Đáng tin Tiếng Anh là gì

không đáng tin cậy Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ unreliable; undependable; untrustworthy
= một đối tác không đáng tin cậy an undependable/unreliable partner
= phương pháp này không đáng tin cậy this method is undependable

Cụm Từ Liên Quan :

công ty không đáng tin cậy /cong ty khong dang tin cay/

+ fly-by-night company

Video liên quan

Chủ Đề