defalcate là gì - Nghĩa của từ defalcate

defalcate có nghĩa là

Tham khảo [quỹ một được giao phó]

Thí dụ

không ngừng mong muốn của anh ấy là làm ô tô tiền bạn bè của anh ấy

Chủ Đề