Nghĩa là gì: differentiate differentiate /,difə'renʃieit/
- ngoại động từ
- phân biệt
- to differentiate something from another: phân biệt cái này với cái khác
- [toán học] lấy vi phân
- phân biệt
- nội động từ
- trở thành khác biệt, khác biệt