Thông tin thuật ngữ time-expired tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ time-expired
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
time-expired tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ time-expired trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ time-expired tiếng Anh nghĩa là gì.
time-expired /'taimiks,paiəd/
* tính từ
- [quân sự] mãn hạn
Thuật ngữ liên quan tới time-expired
- attentional tiếng Anh là gì?
- pergolas tiếng Anh là gì?
- serrulated tiếng Anh là gì?
- sunrise tiếng Anh là gì?
- genicula tiếng Anh là gì?
- fiercest tiếng Anh là gì?
- wool-gathering tiếng Anh là gì?
- turtle-back tiếng Anh là gì?
- kidney bean tiếng Anh là gì?
- ambidexterities tiếng Anh là gì?
- citizen's arrest tiếng Anh là gì?
- effervescible tiếng Anh là gì?
- attorneyship tiếng Anh là gì?
- lumpfish tiếng Anh là gì?
- borax tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của time-expired trong tiếng Anh
time-expired có nghĩa là: time-expired /'taimiks,paiəd/* tính từ- [quân sự] mãn hạn
Đây là cách dùng time-expired tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ time-expired tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
time-expired /'taimiks tiếng Anh là gì?
paiəd/* tính từ- [quân sự] mãn hạn