Fan chair là gì

From Longman Dictionary of Contemporary Englisharmchair traveller/fan etcarmchair traveller/fan etcEXPERIENCEDsomeone who talks or reads about being a traveller, or watches sport on television but does not have any real experience of doing it  Her books about her adventures give enjoyment and inspiration to armchair travellers.  Armchair fans will have to pay extra to watch the best games live. armchairExamples from the Corpusarmchair traveller/fan etcThe first figures hint that armchair fans aren't rushing out to buy dishes because of the new football contract.The armchair traveller for whom you are shooting these pictures does not want to visualize paradise under cloud.

“chair” là ghế trong tiếng Anh. Vậy còn “armchair” tiếng Anh nghĩa là gì nhỉ? Cùng Toomva khám phá các từ vựng tiếng Anh thú vị này nhé!

Các từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà rất đa dạng và khó có thể biết hết được, chưa kể đến việc có những đồ vật phổ biến ở những ngôi nhà phương tây nhưng lại không mấy quen thuộc với chúng ta.

Hiểu được khó khăn của bạn khi phải học quá nhiều từ vựng về chủ đề đồ vật mà không mấy hiệu quả, Toomva đã chọn lọc từ vựng đồ vật và chia nhỏ thành những bộ chi tiết theo từng phòng nhằm giúp bạn có phương pháp ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

Những lưu ý khi học các từ vựng về đồ vật phòng khách

Trước khi đến với bộ từ đầu tiên – các từ vựng tiếng Anh về đồ vật phòng khách, chúng ta cần xác định rõ rằng không phải cái gì trong nhà chúng ta cũng được gọi là đồ vật. Ví dụ như tay nắm cửa, thành cầu thang, tường…, đó không phải là đồ vật mà là bộ phận của ngôi nhà và sẽ được nói đến trong một bài viết khác của Toomva.

Ở bài này, Toomva chỉ đề cập đến các từ vựng tiếng Anh về đồ vật thông dụng nhất và đặc trưng nhất trong phòng khách.

Các từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong phòng khách

1.    Armchair / Wing chair: ghế bành

2.    Barier matting: thảm lớn chống trơn

3.    Blind: mành

4.    Bookcase / Bookshelf: giá sách

5.    Carpet / Floorcloth: thảm

6.    Ceiling fan: quạt trần

7.    Chair: ghế

8.    Chandelier: đèn chùm

9.   Clock: đồng hồ

10.    Coffee table: bàn uống nước

11.    Couch: trường kỷ

12.    Curtain / Drape: rèm cửa

13.    Cushion: gối tựa ở ghế

14.    Doormat / Rug: thảm lau chân ở cửa ra vào

15.    Drinks cabinet: tủ rượu

16.    Electric fire / Radiator: lò sưởi điện

17.    End table / Side table: bàn nhỏ

18.    Fan: quạt

19.    Floor lamp: đèn đứng

20.    Fireplace: lò sưởi củi

21.    Frame: khung ảnh

22.    Gas fire: lò sưởi gas

23.    Grandfather clock: đồng hồ quả lắc

24.    Ornament: đồ trang trí nhỏ

25.    Ottoman: ghế đôn

26.    Picture: bức tranh / bức ảnh

27.    Recliner: ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần để chân

28.    Remote control: điều khiển từ xa

29.    Rocking chair: ghế bập bênh

30.    Sideboard: kệ tủ

31.    Slippers: dép đi trong nhà

32.    Sofa / settee: ghế sofa

33.    Sofa bed: giường sofa

34.    Sound system: dàn âm thanh

35.    Speaker: loa

36.    Stool: ghế đẩu

37.    Table: bàn

38.    Tea set: bộ ấm chén

39.    Telephone: điện thoại bàn

40.    Television [TV]: ti vi

41.    TV stand: kệ ti vi

42.    Vase: lọ hoa

43.    Wall lamp: đèn tường

44.    Wall unit: tủ tường

Trên đây là các từ vựng về đồ vật phòng khách trong tiếng Anh thông dụng nhất được tổng hợp và chọn lọc bởi Toomva – Học tiếng Anh qua phim song ngữ.

Để học thêm từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong nhà, các bạn hãy đón đọc những bài viết tiếp theo của Toomva nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Tags:

Video liên quan

Chủ Đề