Giá trong tiếng anh là gì

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc hỏi giá tiền trong tiếng Anh thì bạn nên biết được cách đọc viết số tiền bằng tiếng Anh. Cụ thể một số cách đọc, viết số tiền bằng tiếng Anh như sau:

Hướng dẫn đọc, viết số tiền bằng tiếng Anh

Thực tế, cách đọc số tiền trong tiếng Anh sẽ khá giống cách đọc của tiếng Việt. Lưu ý bạn sẽ phải thêm đơn vị tiền tệ sau khi đọc số và tuân thủ các quy tắc dưới đây.

  • Đối với giá trị tiền từ đơn vị nghìn trở lên thì khi viết bạn phải dùng dấu phẩy để ngăn cách giữa hàng trăm, hàng nghìn, hàng tỷ.
  • Trước con số cuối cùng trong dãy số tiếng Anh khi đọc thì bạn cần phải thêm từ “and”.
  • Đối với số từ 21 đến 99 thì khi viết cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ số 23 khi viết là twenty-three,…
  • Nếu số tiền lớn hơn 1 thì khi viết bạn phải thêm “s” sau đơn vị tiền tệ.
  • Khi đọc số tiền nếu thấy từ “only” có nghĩa đây là số tiền chẵn.

Ví dụ minh họa:

  • 5,000,000VND: Five million Vietnam dongs (only) có nghĩa là năm triệu đồng chẵn.
  • 3,499,000VND: Three million four hundred and ninety-nine thousand Vietnam dongs. (Ba triệu bốn trăm chín mươi chín nghìn đồng chẵn.)

Cách đọc số tiền lẻ bằng tiếng Anh như thế nào?

Để có thể hỏi giá tiền trong tiếng Anh thành thạo thì bạn nên biết cách đọc tiền lẻ tiếng Anh. Cụ thể đọc số tiền lẻ cần tuân thủ quy tắc là giữa số tiền chẵn và lẽ sẽ phải dùng từ “point” hoặc tùy theo đơn vị nhỏ để chia nhỏ số tiền ra đọc.

Ví dụ: $49.25 được đọc là Forty-nine dollars and twenty-five cents.

Giá trong tiếng anh là gì
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý thêm một số điểm như:

  • $0.01 = one cent và có thể đọc là a penny.
  • $0.05 = five cents và có thể đọc là a nickel.
  • $0.1 = ten cents và có thể đọc là a dime.
  • $0.25 = twenty-five cents và có thể đọc là a quarter.
  • $0.5 = fifty cents và có thể đọc là half dollar

3 cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh phổ biến nhất

Hỏi giá tiền bằng tiếng Anh có những cách nào? Cụ thể các cách hỏi giá tiền bằng tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng như sau:

  • How much + to be + S ?

Ví dụ: How much is this pens? (Những chiếc bút này có giá bao nhiêu?)

  • How much do/ does + S + cost ?

Ví dụ: How much do these hat cost? (Chiếc mũ này được bán với giá bao nhiêu?)

  • What is the price of + N ?

Ví dụ: What is the price of this motorbike? (Chiếc xe máy này được bán giá bao nhiêu?)

Những câu hỏi giá tiền trong tiếng Anh nêu trên khá thông dụng và được nhiều người sử dụng. Ngoài ra, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu hỏi giá tiền trong tiếng anh như sau:

  • How much does it run? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • How does it sell for? (Cái này bán như thế nào vậy?)

4 cách để trả lời giá tiền trong tiếng Anh

Sau khi đã biết các cách hỏi giá trong tiếng Anh thì bạn sẽ tham khảo cách trả lời câu hỏi. Cụ thể các mẫu câu trả lời dành cho câu hỏi giá tiền trong tiếng anh như sau:

Bạn có thể áp dụng để trả lời giá tiền bằng tiếng Anh với các mẫu câu khác nhau:

  • It’s/ They’re + (giá tiền)

Ví dụ: How much is the shirt? It’s 70,000 dong. (Cái áo bao nhiêu tiền? Nó có giá 70,000 nghìn đồng)

  • It costs/ They cost + (giá tiền)

Ví dụ: How much does this pens cost? It costs £26. (Cây bút này giá bao nhiêu? Nó có giá £26)

  • It/ They sells/ sell for + (giá tiền)

Ví dụ: The umbrella sells for $8. (Chiếc ô được bán với giá 8 đô la)

  • It’s/They’re priced at + (giá tiền)

Ví dụ: It’s priced at $100. (Nó có giá 100 đô la)

Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề tiền tệ

Để hiểu đúng về cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh thì bạn cần biết một số từ vựng liên quan tiền tệ. Điều này sẽ giúp việc giao tiếp của bạn không lúng túng hay mất tự tin.

  • A Hundred: Một trăm
  • A Thousand: Một ngàn
  • A Million : Một triệu
  • Billionaire: Tỷ phú
  • Cent: Đồng xu
  • Cash: Tiền mặt
  • Cheque: Séc
  • Grant : Tiền trợ cấp
  • Quarter: 25 Đô la
  • Two bits: 25 Cent
  • Wad: cuộn tiền giấy
  • Cheque: séc
  • Credit: thẻ tín dụng
  • Bank: ngân hàng
  • Bonus: tiền thưởng
  • Cash machine: máy rút tiền tự động
  • Coin: tiền xu
  • Penny: 1 xu
  • Nickel: 5 cent
  • Commission: tiền hoa hồng
  • Compensation: tiền bồi thường
  • Note : tiền giấy
  • Piggy bank: lợn tiết kiệm
  • Purse : ví tiền
  • Pocket money: Tiền tiêu vặt
  • Pension: Lương hưu
  • Profit: Tiền lợi nhuận
  • Safe: két bạc

Để thương lượng, trả giá trong tiếng Anh thì nên sử dụng mẫu câu gì?

Ngoài các cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh thì bạn cũng nên biết cách thương lượng, trả giá qua các mẫu câu sau:

  • Can you come down a little? (Bạn có thể hạ giá xuống được không?)
  • Can you sell it at this price? (Bạn có thể bán cho tôi với giá này được không?)
  • Is there any discount? (Có chiết khấu gì không?)
  • Give me a discount please? (Hãy giảm giá cho tôi?)

Khi hỏi giá tiền thì bạn nên sử dụng các từ ngữ lịch sự như “excuse me” (xin lỗi), “may I ask” (tôi có thể hỏi không), “please” (làm ơn) để người đối diện thoải mái hơn.

Giá trong tiếng anh là gì
Trả giá, mặc cả khi mua bán bằng tiếng Anh

Bài viết liên quan: Cách hỏi, nói và viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh

Muốn hỏi mua hàng trong tiếng Anh cần sử dụng mẫu câu nào?

Bên cạnh cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh nêu trên bạn cũng có thể áp dụng các câu hỏi khi đi mua hàng như:

  • How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  • How much are these? (Những cái này bao nhiêu tiền?)
  • How much does this cost? (Cái này có giá bao nhiêu tiền?)
  • Where can I find the …? (Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?)
  • Does it come with a guarantee? (Sản phẩm này có chính sách bảo hành hay không?)

Các ví dụ minh họa

A: Do you want to travel to Thailand next month? (Anh có muốn đi du lịch Thái Lan vào tháng tới không?) B: Let me think. What will it cost us? (Để anh suy nghĩ đã. Chuyến đi đó sẽ tốn bao nhiêu chi phí?) A: I don’t know. I guess it’s about $4700. (Em không biết. Em nghĩ là khoảng 4700 đô la) B: Okay. We’ll go next month. (Được đó. Chúng ta sẽ đi vào tháng tới.)

Trên đây là những cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng khi trao đổi mua bán. Đừng quên theo dõi thêm các tin tức khác của Anh ngữ PEP để trau dồi thêm kiến thức của mình.

Giá sách dịch Tiếng Anh là gì?

BOOKSHELF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Đơn giá trong Tiếng Anh là gì?

Đơn giá là một mức giá cố định mà người bán đưa ra cho người mua. A price quotation is a fixed price that a seller offers to a buyer. Cùng phân biệt invoice và price quotation nha! - Đơn giá (price quotation) được đưa ra trước khi bất kỳ công việc nào được bắt đầu.

Cái này giá bao nhiêu Tiếng Anh?

How much do/ does + S + cost? Ví dụ: How much do these pens cost? (Những chiếc bút này giá bao nhiêu?)

Hỏi Tiếng Anh bao nhiêu tiền?

Ví dụ: Các em cùng xem một vài ví dụ về cách đặt và trả lời câu hỏi về giá nhé: + How much is it? (Nó bao nhiêu tiền?)