Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My friends hay, chi tiết giúp bạn làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 6 Tập 1.
-
Từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Tổng hợp các từ vựng [Vocabulary] có trong Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới
Xem chi tiết -
Luyện tập từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Global Success
Xem lời giải -
Ngữ pháp - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Grammar - Ngữ pháp - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success thì hiện tại tiếp diễn
Xem chi tiết -
Ngữ âm - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Pronunciation - Ngữ âm: /b/ và /p/ - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success
Xem chi tiết -
Getting Started - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Getting Started - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success [Pearson]
Xem lời giải -
A Closer Look 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 1 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success [Pearson]
Xem lời giải -
A Closer Look 2 - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 2 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success [Pearson]
Xem lời giải -
Communication - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Communication - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success [Pearson]
Xem lời giải -
Skills 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Skills 1 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success [Pearson]
Xem chi tiết -
Skills 2 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Skills 2- Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success [Pearson]
Xem lời giải
Quảng cáo
Quảng cáo
Xem thêm
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
A surprise guest [Một vị khách bất ngờ]
1. Listen and read.
[Nghe và đọc.]
Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics!
Nam: Please pass me the biscuits.
Phong: Sure. Here you are.
Nam: Thanks. What are you reading, Phong?
Phong: 4Teen. It's my favourite magazine!
Nam: Look! It's Mai. And she is with someone.
Phong: Oh, who's that? She has glasses and long black hair.
Nam: I don't know. They're coming over.
Mai: Hi there. This is my friend Chau.
Phong & Nam: Hi, Chau, Nice to meet you.
Chau: Nice to meet you, too.
Nam: Would you like to sit down? We have lots of food.
Mai: Oh, sorry, we can't. We're going to the bookshop.
Chau: Bye for now.
Phong & Nam: Bye bye.
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Phong: Đó là một ý tưởng tuyệt vời đấy, Nam. Mình thích dã ngoại!
Nam: Làm ơn đưa cho tôi cái bánh quy với.
Phong: Chắc chắn rồi. Của bạn đây.
Nam: Cảm ơn. Bạn đang đọc gì vậy Phong?
Phong: 4Teen. Đó là tạp chí yêu thích của mình!
Nam: Nhìn kìa! Là Mai. Và bạn ấy đang đi cùng ai đó.
Phong: Ồ, ai vậy nhỉ? Bạn ấy đeo kính và mái tóc đen dài.
Nam: Mình không biết. Các bạn ấy đang đến.
Mai: Chào các bạn. Đây là bạn của mình Châu.
Phong & Nam: Chào Châu, Rất vui được gặp bạn.
Châu: Rất vui được gặp các bạn.
Nam: Bạn có muốn ngồi xuống không? Chúng mình có rất nhiều thức ăn.
Mai: Ồ, xin lỗi, chúng mình không thể. Chúng mình đang đến hiệu sách.
Châu: Tạm biệt nhé.
Phong & Nam: Tạm biệt nhé.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Fill the blanks with the words from the conversation.
[Điền vào chỗ trống với các từ trong bài hội thoại.]
1. Phong and Nam are having a _______.
2. 4Teen is Phong's_______.
3. Phong and Nam see_______and_______.
4. Chau has_______ and _______.
5. Mai and Chau _______ the bookshop.
Lời giải chi tiết:
1. picnic | 2. favourite magazine | 3. Mai; Chau |
4. glasses/ long black hair | 5. are going to |
1. Phong and Nam are having a picnic.
[Phong và Nam đang đi dã ngoại.]
2. 4Teen is Phong's favourite magazine.
[4Teen là tạp chí yêu thích của Phong.]
3. Phong and Nam see Mai and Chau.
[Phong và Nam nhìn thấy Mai và Châu.]
4. Chau has glasses and long black hair.
[Châu đeo kính và có tóc đen dài.]
5. Mai and Chau are going to the bookshop.
[Mai và Châu đang đi đến hiệu sách.]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Label the body parts with the words in the box.
[Ghi tên các bộ phận cơ thể với các từ trong khung.]
cheek | eye | hand | arm |
mouth | leg | nose | hair |
shoulder | foot |
Do you know any other words for body parts?
[Em biết từ nào chỉ bộ phận cơ thể nữa không?]
Phương pháp giải:
- cheek: má
- eye: mắt
- hand: bàn tay
- arm: cánh tay
- mouth: miệng
- leg: chân
- nose: mũi
- hair: tóc
- shoulder: vai
- foot: bàn chân
Lời giải chi tiết:
1. eye [mắt] | 2. nose [mũi] | 3. shoulder [vai] | 4. hand [bàn tay] | 5. leg [chân] |
6. foot [bàn chân] | 7. arm [cánh tay] | 8. mouth [miệng] | 9. cheek [má] | 10. hair [tóc] |
Other words for body parts: ear [tai], head [đầu], eyebrow [lông mày], finger [ngón tay], toe [ngón chân], nail [móng],...
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Work in groups. Complete the word webs.
[Làm việc theo nhóm. Hoàn thành các mạng lưới từ.]
Examples:
Phương pháp giải:
- cheek: má
- eye: mắt
- hand: bàn tay
- arm: cánh tay
- mouth: miệng
- leg: chân
- nose: mũi
- hair: tóc
- shoulder: vai
- foot: bàn chân
Lời giải chi tiết:
- long/short: leg, finger, toe, nail, …
[dài/ ngắn: chân, ngón tay, ngón chân, móng,...]
- big/small: hand, foot, face, head, nose, …
[to/ nhỏ: bàn tay, bàn chân, mặt, đầu, mũi,…]
- hair: long, short, black, straight, curly, bald, ...
[tóc: dài, ngắn, đen, thẳng, xoăn, hói, …]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. GAME: Guessing. Work in groups. Take turns to describe a classmate. Other group members guess who he/she is.
[Trò chơi: Suy đoán. Làm việc theo nhóm. Lần lượt mô tả một bạn trong lớp. Các thành viên khác trong nhóm đoán bạn đấy là ai.]
Example:
[Ví dụ:]
A: She has long hair and big eyes.
[Bạn ấy có mái tóc dài và mắt to.]
B: Is that Lan?
[Đó là Lan à?]
A: That’s right.
[Đúng rồi.]
Lời giải chi tiết:
A: He has short brown hair and wear glasses.
[Bạn ấy có mái tóc ngắn màu nâu và đeo kính.]
B: Is that Phong?
[Đó là Phong à?]
A: That’s right.
[Đúng rồi.]