Giáo Trình Luật Thuế
Nhằm mục đích nâng cao chất lượng đào tạo và cải tién phương pháp giảng dạy đối với chương trình đào tạo cử nhân Luật tại Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh, Nhà trường tổ chức biên soạn Giáo trình Luật Thuế.
Nội dung cơ bản của Giáo trình bao gồm: lý luận chung về thuế và pháp luật thuế Việt Nam; pháp luật thuế thu vào hàng hóa, dịch vụ; pháp luật thuế thu vào thu nhập; pháp luật thuế thu vào việc sử dụng một số tài sản của nhà nước;
pháp luật về quản lý thuế.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu [đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng].....
Luật thuế
Nhan đề:Luật thuế
Tác giả: Phan Thỵ Tường Vi
Môn học: Luật thuế
Nhà xuất bản: Đại học quốc gia TPHCM
Năm xuất bản: 2015
Vị trí:
343.04
Độc giả có nhu cầu về tài liệu vui lòng liên hệ Thư quán hoặc Thư viện trường ĐH Kinh tế - Luật
|
| Hệ đào tạo :
|
| Loại hình đào tạo :
|
| Khoa quản lý :
|
| Ngành đào tạo :
|
| Khóa học :
|
| Chương trình đào tạo :
|
|
|
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
| HP401
| Luật Hiến pháp
| 3.00
| Bắt Buộc
| 2
| PL209
| Lý luận về Nhà nước và pháp luật
| 3.00
| Bắt Buộc
| 3
| TC103
| Giáo dục thể chất HP1 - Bơi lội
| 1.00
| Bắt Buộc
| 4
| TIN301
| Tin học đại cương
| 2.00
| Bắt Buộc
| 5
| TR105
| Triết học Mác Lênin
| 3.00
| Bắt Buộc
|
| Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
| CPQ301
| Công pháp quốc tế
| 3.00
| Bắt Buộc
| 2
| GDT316
| Giáo dục thể chất HP 2, 3 - Bơi lội
| 2.00
| Bắt Buộc
| 3
| GDT343
| Giáo dục thể chất HP1,2 - Bơi lội
| 2.00
| Bắt Buộc
| 4
| KT203
| Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin
| 2.00
| Bắt Buộc
| 5
| LDS302
| Những quy định chung về luật dân sự, tài sản và thừa kế
| 3.00
| Bắt Buộc
| 6
| LHC301
| Luật Hành chính
| 3.00
| Bắt Buộc
| 7
| MLN302
| Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin HP2
| 3.00
| Bắt Buộc
| 8
| QP206
| Giáo dục quốc phòng - an ninh
| 8.00
| Bắt Buộc
| 9
| TLH301
| Tâm lý học đại cương
| 2.00
| Bắt Buộc
|
| Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
| CLC330
| Luật biển
| 2.00
| Bắt Buộc
| 2
| CS003
| Chủ nghĩa Xã hội khoa học
| 2.00
| Bắt Buộc
| 3
| DVH301
| Đại cương văn hóa Việt Nam
| 2.00
| Bắt Buộc
| 4
| LDS304
| Hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
| 3.00
| Bắt Buộc
| 5
| LGH301
| Logic học
| 2.00
| Bắt Buộc
| 6
| LS0012
| Lịch sử đảng Cộng sản Việt Nam
| 2.00
| Bắt Buộc
| 7
| LSD301
| Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
| 3.00
| Bắt Buộc
| 8
| LTM308
| Pháp luật về chủ thể kinh doanh
| 3.00
| Bắt Buộc
| 9
| QTH302
| Quản trị học
| 2.00
| Bắt Buộc
|
| Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
| LDD301
| Luật Đất đai
| 2.00
| Bắt Buộc
| 2
| LHN301
| Luật Hôn nhân và gia đình
| 2.00
| Bắt Buộc
| 3
| LHS301
| Luật Hình sự phần chung
| 3.00
| Bắt Buộc
| 4
| LLD301
| Luật Lao động
| 3.00
| Bắt Buộc
| 5
| LTM303
| Pháp luật thương mại hàng hoá và dịch vụ
| 2.00
| Bắt Buộc
| 6
| TCD301
| Hợp đồng dân sự thông dụng
| 1.00
| Bắt Buộc
| 7
| TCD305
| Pháp luật về an sinh xã hội
| 1.00
| Bắt Buộc
| 8
| TCD307
| Giao dịch dân sự về nhà ở
| 1.00
| Bắt Buộc
| 9
| TCD310
| Pháp luật về người lao động VN đi làm việc ở nước ngoài
| 1.00
| Bắt Buộc
|
| Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
| LHS303
| Luật Hình sự phần các tội phạm
| 3.00
| Bắt Buộc
| 2
| LTH301
| Luật Thuế
| 2.00
| Bắt Buộc
| 3
| LTM311
| Luật cạnh tranh
| 2.00
| Bắt Buộc
| 4
| NCL301
| Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
| 2.00
| Bắt Buộc
| 5
| TCD306
| Thi hành án Dân sự
| 1.00
| Bắt Buộc
| 6
| TCD309
| Hoạt động chứng minh trong tố tụng dân sự
| 1.00
| Bắt Buộc
| 7
| TPQ301
| Tư pháp quốc tế
| 3.00
| Bắt Buộc
| 8
| TTD301
| Luật Tố tụng dân sự
| 3.00
| Bắt Buộc
|
| Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
| HCM301
| Tư tưởng Hồ Chí Minh
| 2.00
| Bắt Buộc
| 2
| LDS306
| Luật Sở hữu trí tuệ
| 2.00
| Bắt Buộc
| 3
| LNH301
| Luật Ngân hàng
| 2.00
| Bắt Buộc
| 4
| LSN301
| Lịch sử Nhà nước và pháp luật
| 3.00
| Bắt Buộc
| 5
| TMQ301
| Luật Thương mại quốc tế
| 3.00
| Bắt Buộc
| 6
| XHH303
| Xã hội học pháp luật
| 2.00
| Bắt Buộc
| 7
| TCD303
| Một số vấn đề chuyên sâu về Luật hôn nhân và gia đình
| 1.00
| Tự Chọn
| 8
| TCD311
| Kỹ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng
| 1.00
| Tự Chọn
| 9
| TCH313
| Án lệ trong hệ thống pháp luật Việt Nam
| 2.00
| Tự Chọn
| 10
| TCQ311
| Luật quốc tế về quyền con người
| 2.00
| Tự Chọn
| 11
| TCS301
| Lý luận định tội
| 2.00
| Tự Chọn
| 12
| TCT310
| Pháp luật thương mại điện tử
| 2.00
| Tự Chọn
|
| Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
| LHC304
| Luật Tố tụng hành chính
| 2.00
| Bắt Buộc
| 2
| LMT301
| Luật Môi trường
| 2.00
| Bắt Buộc
| 3
| LSS301
| Luật học so sánh
| 2.00
| Bắt Buộc
| 4
| TPH301
| Tội phạm học
| 2.00
| Bắt Buộc
| 5
| TTH301
| Luật Tố tụng hình sự
| 3.00
| Bắt Buộc
| 6
| VBP301
| Xây dựng văn bản pháp luật
| 2.00
| Bắt Buộc
| 7
| CLC336
| Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước
| 1.00
| Tự Chọn
| 8
| TCD304
| Áp dụng pháp luật lao động vào quản lý doanh nghiệp
| 1.00
| Tự Chọn
| 9
| TCH301
| Luật Hiến pháp nước ngoài
| 2.00
| Tự Chọn
| 10
| TCQ310
| Luật Trọng tài thương mại quốc tế
| 2.00
| Tự Chọn
| 11
| TCS306
| Khoa học điều tra hình sự
| 2.00
| Tự Chọn
| 12
| TCT315
| Pháp luật về y tế và an toàn thực phẩm
| 2.00
| Tự Chọn
|
|
|
|
Trường Đại Học Luật Tp. HCM Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh
Lượt truy cập :
3071849 Đang online : 103 Bản quyền [C] 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi PSC
|