Harbors là gì

   

Tiếng Anh Harbour
Tiếng Việt Cảng; Cảng Khẩu; Hải Cảng; Hải Vịnh
Chủ đề Kinh tế
  • Harbour là Cảng; Cảng Khẩu; Hải Cảng; Hải Vịnh.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Harbour

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Harbour là gì? [hay Cảng; Cảng Khẩu; Hải Cảng; Hải Vịnh nghĩa là gì?] Định nghĩa Harbour là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Harbour / Cảng; Cảng Khẩu; Hải Cảng; Hải Vịnh. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Tiếng AnhSửa đổi

Từ đồng âmSửa đổi

  • harbor

Danh từSửa đổi

harbour [số nhiềuharbours]

  1. [Từ Anh, nghĩa Anh] Bến tàu, cảng.
  2. [Từ Anh, nghĩa Anh; nghĩa bóng] Nơi an toàn; nơi ẩn náu.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • harbor [Mỹ]

Ngoại động từSửa đổi

harbour ngoại động từ

  1. [Từ Anh, nghĩa Anh] Chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu. to harbour a criminal — chứa chấp một kẻ có tội
  2. [Từ Anh, nghĩa Anh] Nuôi dưỡng [ý nghĩ xấu...]. to harbour evil thoughts — nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa

Chia động từSửa đổi

harbour

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to harbour
harbouring
harboured
harbour harbour hoặc harbourest¹ harbours hoặc harboureth¹ harbour harbour harbour
harboured harboured hoặc harbouredst¹ harboured harboured harboured harboured
will/shall²harbour will/shallharbour hoặc wilt/shalt¹harbour will/shallharbour will/shallharbour will/shallharbour will/shallharbour
harbour harbour hoặc harbourest¹ harbour harbour harbour harbour
harboured harboured harboured harboured harboured harboured
weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour
harbour let’s harbour harbour

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • harbor [Mỹ]

Nội động từSửa đổi

harbour nội động từ

  1. [Từ Anh, nghĩa Anh] Bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng [tàu thủy].

Chia động từSửa đổi

harbour

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to harbour
harbouring
harboured
harbour harbour hoặc harbourest¹ harbours hoặc harboureth¹ harbour harbour harbour
harboured harboured hoặc harbouredst¹ harboured harboured harboured harboured
will/shall²harbour will/shallharbour hoặc wilt/shalt¹harbour will/shallharbour will/shallharbour will/shallharbour will/shallharbour
harbour harbour hoặc harbourest¹ harbour harbour harbour harbour
harboured harboured harboured harboured harboured harboured
weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour weretoharbour hoặc shouldharbour
harbour let’s harbour harbour

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • harbor [Mỹ]

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề