Hội nghị tổng kết dịch tiếng anh là gì

Lễ Tổng Kết là một buổi lễ không thể thiếu trong các trường học. Lễ được diễn ra nhằm tôn vinh các em học sinh đạt thành tích xuất sắc. Có nhiều người thắc mắc không biết Lễ Tổng Kết tiếng Anh là gì? Cũng như Tổng kết cuối năm trong tiếng Anh là như thế nào. Để giải đáp những câu hỏi này, hãy cùng Ingoa đi tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

Lễ Tổng Kết tiếng Anh là gì?

Lễ Tổng Kết trong tiếng Anh chính là Closing ceremony. Còn Tổng kết cuối năm sẽ là Closing ceremony of the academic year.

Lễ tổng kết mỗi cuối năm học chính là dịp để các em học sinh đạt những thành tích học tập xuất sắc, cũng như có những hoạt động ngoại khóa nổi bật được vinh danh. Đây cũng chính là dịp để cho các em học sinh tự hào với gia đình, bạn bè, người thân và thầy cô với những gì mà mình đạt được. Các em đã cố gắng và nỗ lực suốt một năm vừa qua cũng chỉ để chờ đợi những giây phút này.

Thông thường ở những buổi lễ này của nhà trường sẽ có sự góp mặt của ban lãnh đạo nhà trường. Bạn lãnh đạo của ngành Giáo dục và Đào tạo, của chính quyền địa phương. Đặc biệt là không thể thiếu đại diện phụ huynh các em học sinh.

Trình tự của một buổi Lễ Tổng Kết

Để một buổi Lễ tổng kết được diễn ra thuận lợi và suôn sẻ, sẽ có những bước trình tự như sau:

  • Hiệu trưởng đứng lên báo cáo tổng kết của một năm học vừa qua. Đại diện học sinh đứng lên phát biểu.
  • Tiếp đến sẽ là lời phát biểu của ban lãnh đạo ngành giáo dục của địa phương. Đôi lời phát biểu của đại diện chính quyền địa phương và đại diện cho phụ huynh học sinh.
  • Phát thưởng trao bằng khen và quà cho những em học sinh đạt thành tích học tập, hoạt động ngoại khóa xuất sắc trong năm học.
  • Cuối cùng là những tiết mục văn nghệ của các em học sinh.

Như vậy bài viết trên đã giúp cho bạn đọc biết được Lễ Tổng Kết tiếng Anh là gì? Tổng kết cuối năm trong tiếng Anh là gì? Đồng thời hiểu rõ hơn về trình tự của một buổi lễ tổng kết cuối năm học là như thế nào. Đừng quên theo dõi Ingoa mỗi ngày để biết thêm nhiều thông tin, kiến thức bổ ích khác.

hội nghị

  • conference

    noun

    en a meeting of people

    Anh tưởng em cần tới hội nghị của em.

    I thought you needed to leave for your conference.

  • meeting

    noun

    en gathering for a purpose

    Vì những tình huống đột ngột, buổi hội nghị tối nay sẽ bị hủy bỏ cho đến khi có thông báo tiếp theo.

    Due to unforeseen circumstances, tonight's meeting has been cancelled until further notice.

  • congress

    noun

    Người đứng đầu hội nghị bước lên sân khấu và nói,

    The leader of the congress came up on stage and said,

Bản dịch ít thường xuyên hơn

convention · conferential · congregate · congressional · convocation · council · seminar · session · assembly · gathering

Giờ đây chúng ta hãy xem xét chính chương trình hội nghị.

Let us now consider the program itself.

jw2019

Chắc chắn những thông tin trong hội nghị sẽ rất hữu ích.

We can be sure that it will be practical in every way.

jw2019

Các anh chị nên mang theo một hoặc hai phiếu khi đi dự hội nghị.

Publishers should bring one or two follow-up forms to the convention.

jw2019

Anh tưởng em cần tới hội nghị của em.

I thought you needed to leave for your conference.

OpenSubtitles2018.v3

Sau đó, bà tiếp tục làm Tổng thư ký Hội nghị Liên hợp quốc về Palestine từ 1982 đến 1987.

She then went on to served as Secretary-General of the United Nations Conference on Palestine from 1982 to 1987.

WikiMatrix

12 Bạn sẽ làm báp têm tại hội nghị địa hạt không?

12 Are you getting baptized at the district convention?

jw2019

Đừng ném đá hội nghị như thế, Luche.

Stop being such a buzzkill, Luche.

OpenSubtitles2018.v3

Bây giờ hủy hội nghị hòa bình đồng nghĩa với tuyên bố chiến tranh.

To cancel the summit now would be tantamount to war.

OpenSubtitles2018.v3

Những lời nhắc nhở về hội nghị địa hạt

District Convention Reminders

jw2019

Vì thế, Farel và những người khác được mời đến dự hội nghị.

Thus, Farel and several others were invited to the synod.

jw2019

Vì vậy Chính phủ Lâm thời kêu gọi tổ chức một hội nghị hiến pháp ngày 30 tháng 5 năm 1894.

Therefore, the Provisional Government called to order a Constitutional Convention on May 30, 1894.

WikiMatrix

Được, chúng ta sẽ kêu gọi buổi hội nghị tại đây Battle Creek.

We shall call a conference to meet here in Battle Creek.

OpenSubtitles2018.v3

Sau hội nghị, vào ngày thứ hai, chị bị đuổi việc.

Sure enough, on the Monday after the convention, her boss did fire her.

jw2019

Với hơn 160 nước tham gia, hội nghị kéo dài đến năm 1982.

With more than 160 nations participating, the conference lasted until 1982.

WikiMatrix

▪ Ăn trưa: Xin mang theo thức ăn thay vì rời khuôn viên hội nghị để đi ăn trưa.

▪ Noon Meal: Please bring a lunch rather than leave the convention site to obtain a meal during the noon break.

jw2019

Thật là vui sướng khi thấy Alice đứng sau một cái quầy tại hội nghị ở St.

What a joy it was to see Alice behind a counter at the St.

jw2019

Tại hội nghị sẽ có một bài giảng giải thích ý nghĩa của phép báp-têm.

At the assembly, there will be a talk that explains the meaning of baptism.

jw2019

Bạn đến hội nghị này, là trên một hành trình.

You came here to this conference; you went on a journey.

ted2019

Tuy vậy, UIF chính thức được mời tham dự hội nghị.

The UIF was, however, officially invited to the conference.

WikiMatrix

Trò chơi đã có buổi ra mắt tại E3 2015 và tại Hội nghị các Nhà phát triển Game 2016.

The game was featured at E3 2015 and at the Game Developers Conference 2016.

WikiMatrix

Hội nghị cũng cho một cơ hội để những người khác biết rõ hơn về Nhân Chứng.

The conventions also provided an opportunity for others to get to know the Witnesses better.

jw2019

Có phải chỉ có mặt tại hội nghị là đủ?

Is merely being present at the convention sufficient?

jw2019

[b] Các hội nghị vòng quanh trước đây đã giúp anh chị trong thánh chức như thế nào?

[b] How have past circuit assemblies helped you in the ministry?

jw2019

* Xem thêm Ban Đầu; Chiến Tranh trên Thiên Thượng; Hội Nghị trên Thiên Thượng; Loài Người

* See also Beginning; Council in Heaven; Man, Men; War in Heaven

LDS

Bà ấy nói trong một cuộc gọi hội nghị vào hôm thứ Tư .

She said in a conference call Wednesday .

EVBNews

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Chủ Đề