Hợp đồng cho thuê đất trong tiếng anh là gì

Một hợp đồng thuê xe hơi, đặt phòng khách sạn, dù là đã được trả tiền trước, cũng sẽ không được xem xét.

A hotel reservation or car rental contract, even if prepaid, will also not count.

Hợp đồng thuê hoạt động như một văn bản pháp lý để bảo vệ cả hai bên.

Tên tài khoản/ password và hợp đồng thuê gian hàng sẽ được gửi đến Doanh nghiệp triển lãm trong cùng email hoặc 2 email khác nhau.

Login name andpassword will be sent to exhibitors together with the space rental contract or by separate email.

Đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng thuê nhà theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 498 của Bộ luật này.

To unilaterally terminate the performance of the house-renting contract as provided for in Clause 2 and Clause 3, Article 498 of this Code.

Luật sư trong video này sẽ chobạn biết lý do tại sao bạn cần phân biệt hợp đồng thuê căn hộ với hợp đồng thuê nhà:

The lawyer in this video willtell you why you need to distinguish an apartment rental contract from a residential tenancy agreement:

Đơn phƣơng chấm dứt thực hiện hợp đồng thuê nhà theo quy định tại khoản 1 và khoản 3 Điều 498 của Bộ luật này;

To unilaterally terminate the performance of the house-renting contract under the provisions in Clause 1 and Clause 3, Article 498 of this Code;

Hầu hết, nếu không phải tất cả, của những người ký hợp đồng thuê 12 tháng đã bị mắc kẹt trả tiền thuê gấp đôi cho toàn bộ học kỳ.

Most, if not all, of the people who signed 12-month leases were stuck paying double rent for the entire semester.

* Ngày 15 tháng Tư: Chính quyền gây sức ép buộc chủ nhà ông Lê Trần Luật chấm dứt hợp đồng cho thuê nhà.

* April 15: Officials pressure Le Tran Luat's landlord to terminate his rental contract.

Câu lạc bộ bóng đá Moston Juniors đã bảo đảm một hợp đồng cho thuê vào năm 2007, nhằm mục đích phát triển trong tương lai.

Moston Juniors Football Club secured a lease for the site in 2007, with a view to future development.

Chúng tôi đã chuẩn bị đề nghị Clayton West một hợp đồng cho thuê 40 năm nhà máy tinh chế nguyên liệu hiếm Mei Mei mà tôi đang sở hữu.

We are prepared to offer Clayton West a 40-year lease on the Mei Mei rare earth elements refinery, to which I will lend my name.

Nhưng chỉ tuyệt vời trong ba tháng, đến khi xảy ra vụ này đây...... Một gã ngu xuẩn đã tìm thấy hợp đồng cho thuê làm mọi người thật bất ngờ

It was just amazing for about three months, until it turned out that this...... jerk who had fronted us the lease was actually shining everyone on and

Anh ta ngụ ý trở lại xa khỏi núi rác, trở lại thành phố hợp pháp, những toà nhà hợp pháp, với hợp đồng cho thuê hợp pháp và quyền lợi hợp pháp.

He meant back beyond that mountain of trash, back in the legal city, of legal buildings, with legal leases and legal rights.

Đừng để một hợp đồng cho thuê giá rẻ cám dỗ bạn đi mở tiệm ở nơi chẳng ra sao nếu như trực giác bạn nó mách bảo mình nó là không đúng .

Do n't let a cheap lease tempt you into opening your doors in the wrong neighborhood if your gut is telling you it 's not right .

Hartsfield-Jackson đã có sự khởi đầu của mình với một hợp đồng cho thuê không thu phí thuê kéo dài năm năm, trên khu đất rộng 287 mẫu Anh (116 ha) đã là nơi có một đường đua ô tô bị bỏ hoang mang tên The Atlanta Speedway.

Hartsfield–Jackson began with a five-year, rent-free lease on 287 acres (116 ha) that was an abandoned auto racetrack named The Atlanta Speedway.

Liên Xô cũng cố gắng để tuyên bố có quyền kiểm soát cảng Vlorë dựa trên một hợp đồng cho thuê; Đảng Lao động Albania sau đó đã thông qua một luật cấm bất kỳ quốc gia nào khác sở hữu cảng của Albania thông qua cho thuê hay dưới hình thức khác.

The Soviet Union also attempted to claim control of the Vlorë port due to a lease agreement; the Albanian Party then passed a law prohibiting any other nation from owning an Albanian port through lease or otherwise.

Lập luận này cũng giúp chính quyền này đẩy lùi việc chống lại các đối thủ cộng hoà của Obama , những người cho là ông đang nắm chặt sự kiểm soát ngành năng lượng Hoa Kỳ bằng cách từ chối hợp đồng cho thuê và hạn chế khoan ở ngoài khơi sau vụ tràn dầu ở vịnh Mê-xi-cô của BP năm 2010 .

This argument also helps this administration push back against Obama 's Republican opponents , who claim he is tying the hands of the U.S. energy industry by denying leases and restricting offshore drilling in the wake of the 2010 BP Gulf of Mexico oil spill .

Công ty này cũng đã tái thương thuyết một số hợp đồng cho thuê với các chủ sở hữu tại UK để tiết kiệm tiền, cảnh báo những người chủ sở hữu rằng nếu những phương tiện giữ cho việc thuê mướn có thể bị chính phủ quản lý; việc này đã làm cả ngành công nghiệp cho thuê của nước Anh.

The company has also renegotiated some leasing agreements with property owners in the UK to save money, warning owners that the vehicles holding the leases could go into administration; this has angered the British property industry.

Những người này không có gì, họ chết điếng, họ muốn đầu hàng, nhưng người phụ nữ ở giữa trấn tĩnh và kêu gọi mọi người kiên trì, và những người theo chủ nghĩa bãi nô tại hiện trường giúp họ lấy được hợp đồng cho thuê mỏ đá của chính mình, để giờ đây họ vẫn làm công việc gãy lưng ấy, nhưng làm cho chính họ, và được trả công, và họ làm trong tự do.

I mean, these people had nothing, and they were so petrified, they wanted to give up, but the woman in the center rallied for them to persevere, and abolitionists on the ground helped them get a quarry lease of their own, so that now they do the same back-breaking work, but they do it for themselves, and they get paid for it, and they do it in freedom.

Hợp đồng thuê nhà không cho nuôi chó.

Your lease says no pets.

Kể từ năm 2004, việc cho thuê xuyên biên giới đã được loại bỏ một cách hiệu quả bằng việc thông qua JOBS ACT năm 2004, điều này khiến cho phần lớn các hợp đồng thuê biên giới không có lợi cho các bên tham gia giao dịch cho thuê.

Since 2004 cross border leasing has been effectively eliminated by the passage of the JOBS ACT of 2004, which made the vast majority of cross border leases unprofitable for the parties to the leasing transaction.

Trang chính của nó cung cấp một thư mục liên kết cộng đồng cho các dịch vụ ẩn khác, bao gồm các liên kết tuyên bố cung cấp rửa tiền , giết hợp đồng , tấn công mạng cho thuê, hóa chất lậu và làm bom.

Its main page provided a community-maintained link directory to other hidden services, including links claiming to offer money laundering, contract killing, cyber-attacks for hire, contraband chemicals, and bomb making.

Các nhà sản xuất ô tô thường xem cho thuê như một công cụ bán hàng và tăng giả tạo giá trị còn lại của hợp đồng thuê nhà; điều này có thể làm cho việc thực hiện các tùy chọn mua vào cuối một hợp đồng thuê đắt hơn đơn giản là tài trợ cho chiếc xe trong thời gian dài hơn trong trường hợp đầu tiên.

Automakers often view leasing as a sales tool, and artificially inflate the lease-end residual value; this can make exercising the purchase option at the end of a lease more expensive than simply financing the vehicle over the longer term in the first instance.

Mấy bản kê khai cho thấy ta có hợp đồng thuê 50 năm với các văn phòng ở bến tàu Tây Ấn, tức còn 32 năm nữa.

Listen, the accounts told me that we have a leasehold of 50 years on the offices in West India docks, 32 years left to run.

Trong những vùng dưới sự trông coi trực tiếp của hoàng gia, người thu thuế chính (là những người giàu đã mua đấu giá quyền thu thuế) có quyền đặt ra những điều khoản trong hợp đồng cho các ngư dân thuê quyền đánh cá.

For areas under direct royal administration, tax brokers or chief tax collectors —wealthy individuals who bought at auction the right to collect taxes— would have authority to stipulate contracts with fishermen for the lease of fishing rights.

Căn cứ được chuyển giao cho chính quyền sở tại khi hợp đồng thuê mãn hạn vào đầu thập niên 1960.

The base was turned over to the Saudis when its lease expired in the early 1960s.

Một hợp đồng thuê 21 năm được cấp phép cho Tập đoàn Sản phẩm rừng Canada để chặt một khu vực 50,000 Hecta của vườn quốc gia Wood Buffalo.

In 1983, a 21-year lease was granted to Canadian Forest Products Ltd. to log a 50,000 hectare area of Wood Buffalo National Park.

Hợp đồng này được sử dụng thành công trong lĩnh vực cho thuê băng video và triển lãm phim.

This contract is successfully used in video cassette rental and movie exhibition fields.

Những bản hợp đồng thuê địa điểm cho hội nghị thường bị hủy vào phút cuối. Vì thế, ban tổ chức hội nghị chỉ có vài ngày để tìm nơi khác có thể chứa hàng ngàn người tham dự.

Often, last-minute cancellations of rental agreements mean that convention organizers have only a few days to make alternate arrangements for thousands of delegates.

Họ thường được cung cấp giảm giá mạnh cho thuê để đổi lấy việc ký hợp đồng thuê dài hạn để cung cấp dòng tiền ổn định cho các chủ sở hữu trung tâm mua sắm.

They are often offered steep discounts on rent in exchange for signing long-term leases in order to provide steady cash flows for the mall owners.

Hợp đồng thuê văn phòng tiếng Anh là gì?

Hợp đồng thuê văn phòng Tiếng Anh (Office Lease Agreement) là văn bản pháp lý quan trọng được lập ra theo thỏa thuận giữa người cho thuê (lessor) và người thuê văn phòng (lessee).

Bên cho thuê đất tiếng Anh là gì?

Bên cho thuê (tiếng Anh: Lessor) thực chất là người cho thuê tài sản của mình cho người khác. Như vậy, bên cho thuê là chủ sở hữu của một tài sản được cho thuê theo thỏa thuận với bên thuê.

Hợp đồng thuê quyền sử dụng đất tiếng Anh là gì?

Cho thuê quyền sử dụng đất (tiếng Anh: Lease of Land Use Right) là một dạng quyền cơ bản của quyền chuyển quyền sử dụng đất.