Keep someone up là gì

Keep là một từ vựng rất thông dụng trong Tiếng Anh, keep khi kết hợp với các giới từ cũng như danh từ, động từ khác nhau lại mang những ý nghĩa khác nhau.

Cùng Enmota English Center tìm hiểu 28 cụm từ Tiếng Anh với Keep qua bẳng tổng hợp sau đây nhé

Xem thêm:Câu trực tiếp, gián tiếp: ngữ pháp cơ bản và nâng cao đầy đủ nhất

STTCụm từ Tiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
1Keep [someone/something] out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó
2Keep [something] off [something]Ngăn chặn không cho cái gì tiếp xúc với cái gì
3Keep [something/someone] out [of somewhere]Ngăn chặn ai hoặc cái gì đi vào nơi nào đó
4Keep [yourself] from somethingNgăn không cho bản thân làm điều gì đó
5Keep a tight rein on someone/somethingKiểm xoát cận thận ai hoặc cái gì
6Keep an eye on someone/somethingChông chừng ai đó, để ý ai đó xem họ có gây rắc rối gì không
7Keep an eye out for somethingXem kỹ càng cái gì đó
8Keep at somethingVẫn đang làm việc gì đó
9Keep count [of something]Ghi nhớ tổng số lượng sự vật, hiện tượng
10Keep down somethingNgăn chắn sự gia tăng của cái gì đó
11Keep it downGiữ trật tự
12Keep someone companyỞ bên cạnh ai đó, cho học khỏi cô đơn
13Keep someone guessingKhiến ai đó hoang mang, nghi ngờ
14Keep someone postedLàm cho ai đó biết chắc chắn về chuyện gì đang sảy ra
15Keep someone upNgăn không cho ai đó ngủ/ đánh thức ai đó
16Keep something from someoneGiấu thông tin gì đó, không muốn cho ai đó biết
17Keep something quietKhông nói bất kỳ chuyện gì về diều gì
18Keep something to yourselfKhông nói cho bất kỳ ai về chuyện gì đó
19Keep to somethingGiới hạn bản thân đối với việc gì, hoạt động gì
20Keep to yourselfSống khép kín, tránh né mọi người
21Keep track [of someone/something]Theo sát ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin
22Keep upGiữ ở một mức độ nào đó
23Keep up somethingTiếp tục làm điều gì đó, tiếp tục có được điều gì đó
24Keep up with somethingTheo kịp, bắt kịp với điều gì đó
25Keep your fingers crossedTin chắc rằng điều gì đó sẽ sảy ra
26Keep your mouth shutGiữ kín miệng, không nói về cái gì
27Keep your nose to the grindstonelàm việc chăm chỉ, không nghỉ ngơi
28Keep your temperGiữ bình tĩnh, không tức giận

Chúc các bạn học tốt!!! Và đừng ngại ngần đăng kí học thử ngay lớp Lớp ngữ pháp Tiếng Anh 0 Đồng

[Nguồn: tham khảocambridge dictionary]

Video liên quan

Chủ Đề