Kho lẻ bệnh viện trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề trong bệnh viên. Để giúp bạn có thể trao đỗi với với các phòng ban tốt hơn. Đặc biệt trở thành công dân toàn cầu nâng cao ngoại ngữ bản thân. Show
Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện Blood bank: ngân hàng máu Canteen: nhà ăn bệnh viện Cashier’s: quầy thu tiền Central sterile supply: phòng tiệt trùng Consulting room: phòng khám Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành Day operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày Delivery(n): phòng sinh nở Dispensary room: phòng phát thuốc Housekeeping(n): phòng tạp vụ Emergency room: phòng cấp cứu Isolation room: phòng cách ly Laboratory(n): phòng xét nghiệm Waiting room: phòng đợi Mortuary(n): nhà xác On-call room: phòng trực Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú Medical records department: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án 3.Các chuyên khoa trong bệnh việnAccident and Emergency Department: khoa tại nạn và cấp cứu Anesthesiology(n): chuyên khoa gây mê Allergy(n): dị ứng học Andrology(n): Nam khoa Cardiology(n): khoa tim Dermatology(n): chuyên khoa da liễu Dietetics: khoa dinh dưỡng Diagnostic imaging department: khoa chẩn đoán hình ảnh y học Endocrinology(n): khoa nội tiết Gynecology(n): phụ khoa Gastroenterology(n): khoa tiêu hoá Geriatrics(n): lão khoa Haematology(n): khoa huyết học Internal medicine: nội khoa Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú Nephrology(n): thận học Neurology(n): khoa thần kinh Oncology(n): ung thư học Odontology(n): khoa nha Orthopaedics(n): khoa chỉnh hình Các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong bệnh viện1.Khi tới nơiKhi vừa đến bệnh viện, chúng ta cần gặp một bác sĩ/ y tá hoặc ra quầy lễ tân (reception) đầu tiên để nói về nhu cầu của mình. I’d like to see a doctor: Tôi muốn gặp bác sĩ/ Tôi muốn khám bệnh I’d like to make an appointment with Doctor …: Tôi muốn hẹn gặp với bác sĩ… Is there any doctor who can speak …?: Ở đây có bác sĩ nào nói … không? I need a sick note: Tôi cần giấy chứng nhận ốm Please take a seat: Xin mời bạn ngồi Do you have an appointment?: Bạn có lịch hẹn trước chưa? Is it urgent?: Có khẩn cấp không? Do you have private medical insurance/ Health Insurance card?: Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không? The doctor’s ready to see you now: Bác sĩ có thể khám cho bạn bây giờ 2.Lời bác sĩ khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh việnCan I have a look?: Để tôi xem cho bạn nhé? Let me examine you. Roll up your sleeves, please: Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên. Where does it hurt?: Bạn đau chỗ nào? Does it hurt when I press here?: Bạn có đau khi tôi ấn vào đây không? What are your symptoms?: Bạn có triệu chứng bệnh gì? How have you been feeling generally? Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào? How long have you been feeling like this? Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi? Breathe deeply, please!: Hít thở sâu nào. I’m going to take your…. / We need to take…. : Tôi sẽ đo … của bạn You need to have a blood test: Anh/chị cần thử máu I’ll test your blood pressure: Để tôi kiểm tra huyết áp của bạn Are you on any sort of medication? Anh/chị có đang uống thuốc gì không? Do you have any allergies? Anh/chị có bị dị ứng không? You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ. 3.Lời bệnh nhân giao tiếp tiếng Anh trong bệnh việnI’ve been feeling sick/ very tired: Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt. I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở. It hurts here: Tôi đau ở đây I’m in a lot of pain: Tôi đang rất đau. I’ve got a pain in my …: Tôi bị đau ở … My joints are aching: Các khớp của tôi rất đau I’ve been feeling sick: Gần đây tôi cảm thấy mệt I’m constipated: Tôi bị táo bón I’ve got diarrhoea: Tôi bị tiêu chảy I’ve got a lump: Tôi bị u lồi I’m allergic to… : Tôi bị dị ứng với…. I think I’ve pulled a muscle in my leg:Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở I’ve been feeling depressed: Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản I’ve been having difficulty sleeping: Dạo này tôi bị khó ngủ 4.Khi bác sĩ đưa ra lời khuyên, cách điều trịYou’re suffering from…. (Example: high blood pressure): Bạn đang bị ….. (ví dụ: huyết áp cao) I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị You’re going to need a few stitches: Anh/chị cần vài mũi khâu Take (two) of these pills (three) times a day: Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên I’m going to prescribe you some antibiotics: Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ. Mong rằng qua bài viết về chủ đề giao tiếp tiếng anh tại bệnh viện của Anh ngữ A+.Tài liệu tiếng anh, kho tiếng Anh của bạn đã được nạp thêm những mẫu câu và từ vựng cực kỳ thông dụng và hữu ích về giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện, cũng như biết thêm về phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Chuyên khoa tai mũi họng tiếng Anh là gì?Overview - Otorhinolaryngology (Ear, Nose, Throat - ENT) Phòng lưu bệnh nhân tiếng Anh là gì?Phòng Lưu Bệnh- Family Medical Practice. Cardiology Department là gì?Khoa Nội Tim Mạch (Department Of Cardiology) Bệnh viện đọc trọng tiếng Anh như thế nào?- hospital (bệnh viện): He worked as a nurse in a psychiatric hospital. (Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.) - clinic (phòng khám): A clinic is a health facility that is primarily focused on the care of outpatients. (Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.) |