Lắm mồm Tiếng Anh là gì

Việt Đài Đài Việt

Định nghĩa - Khái niệm

lắm mồm lắm miệng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lắm mồm lắm miệng trong tiếng Hoa và cách phát âm lắm mồm lắm miệng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lắm mồm lắm miệng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

lắm mồm lắm miệng
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Bấm để nghe phát âm
[phát âm có thể chưa chuẩn]

多嘴多舌 《說話得太多。形容逞能或說不該說的話。》
貧嘴薄舌 《指愛多說話, 言語尖酸刻薄, 使人討厭。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

  • vô tội tiếng Đài Loan là gì?
  • biệt xưng tiếng Đài Loan là gì?
  • kinh đảm tiếng Đài Loan là gì?
  • dương nanh múa vuốt tiếng Đài Loan là gì?
  • tờ giấy tiếng Đài Loan là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lắm mồm lắm miệng trong tiếng Đài Loan

多嘴多舌 《說話得太多。形容逞能或說不該說的話。》貧嘴薄舌 《指愛多說話, 言語尖酸刻薄, 使人討厭。》

Đây là cách dùng lắm mồm lắm miệng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lắm mồm lắm miệng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông [Quan Thoại] và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Tiếng Quan Thoại [tiếng Phổ Thông]: Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 多嘴多舌 《說話得太多。形容逞能或說不該說的話。》貧嘴薄舌 《指愛多說話, 言語尖酸刻薄, 使人討厭。》

Video liên quan

Chủ Đề