Thỉu thỉu nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɓə̰n˧˩˧ tʰḭw˧˩˧ɓəŋ˧˩˨ tʰiw˧˩˨ɓəŋ˨˩˦ tʰiw˨˩˦ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɓən˧˩ tʰiw˧˩ɓə̰ʔn˧˩ tʰḭʔw˧˩

Tính từSửa đổi

bẩn thỉu

  1. Tình trạng không sạch sẽ, không gọn ràng, không ngàn nấp, hôi thúi, đồ để lung tung Những người ở ngoài đường thường rất bẩn thỉu.
  2. Xấu xa, tệ hại [hành động, tính cách].

Đồng nghĩaSửa đổi

  • dơ bẩn

Trái nghĩaSửa đổi

  • sạch sẽ

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh:dirty
  • Tiếng Pháp:malpropre, sale
  • Tiếng Đức:dreckig, schmutzig

Video liên quan

Chủ Đề