Tiếng AnhSửa đổi
landslide
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈlænd.ˌslɑɪd/
Hoa Kỳ[ˈlænd.ˌslɑɪd]
Danh từSửa đổi
landslide /ˈlænd.ˌslɑɪd/
- Sự lở đất.
- [Chính trị] Sự thắng phiếu lớn [của một đảng phái trong kỳ bầu cử].
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Thắng lợi long trời lở đất.
- [Định ngữ] Long trời lở đất [[thường] chỉ dùng trong tuyển cử]. a landslide victory thắng lợi long trời lở đất
Nội động từSửa đổi
landslide nội động từ /ˈlænd.ˌslɑɪd/
- Lở [như đá... trên núi xuống].
- Thắng phiếu lớn.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |