Lớp 1 tiếng trung là gì năm 2024

Nội dung tìm hiểu từ Gia sư trong tiếng Trung cùng nhiều từ vựng khác chủ đề học tập trong tiếng Hoa. Đây là một trong nhiều chủ đề thân thuộc với không ít các bạn sinh viên. Hãy cùng chúng tôi bổ sung lượng từ vựng còn thiếu của mình nhé!

Xem Nhanh

  • 1.
  • 2.
  • 3.

1

Từ Vựng Gia Sư Trong Tiếng Trung

2

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

0

Gia sư

导师

Dǎoshī

1

Học sinh cấp ba

高中生

gāo zhōng shēng

2

Sinh viên

大学生

dàxué shēng

3

Sinh viên những năm đầu

低年级学生

dī niánjí xué shēng

4

Sinh viên những năm cuối

高年级学生

gāo niánjí xué shēng

5

Học sinh mới

新生

xīn shēng

6

Sinh viên năm thứ nhất

一年级大学生

yī niánjí dàxué shēng

7

Sinh viên năm thứ hai

二年级大学生

èr niánjí dàxué shēng

8

Sinh viên năm thứ ba

三年级大学生

sān niánjí dàxué shēng

9

Sinh viên năm thứ tư

四年级大学生

sì niánjí dàxué shēng

10

Sinh viên hệ chính quy

本科生

běnkē shēng

11

Nghiên cứu sinh

研究生

yán jiū shēng

12

Nghiên cứu sinh tiến sĩ

博士生

bóshì shēng

13

Lưu học sinh

留学生

liú xué shēng

14

Hội học sinh sinh viên

学生会

xué shēng huì

15

Học viện cử nhân

学士学位

xué shì xuéwèi

16

Cử nhân khoa học xã hội

文学士

wén xué shì

17

Cử nhân khoa học tự nhiên

理学士

lǐxué shì

18

Học vị thạc sĩ

硕士学位

shuò shì xuéwèi

19

Học vị tiến sĩ

博士学位

bóshì xuéwèi

20

Trên tiến sĩ

博士后

bó shì hòu

21

Tiến sĩ triết học

哲学博士

zhé xué bóshì

22

Học vị danh dự

名誉学位

míngyù xué wèi

23

Giáo viên

教师

jiào shī

24

Giáo viên cao cấp

高级讲师

gāojí jiǎng shī

25

Trợ giáo

助教

zhù jiào

26

Giảng viên

讲师

jiǎng shī

27

Giảng viên cao cấp

高级教师

gāojí jiào shī

28

Trợ lý giáo sư

助理教授

zhùlǐ jiào shòu

29

Phó giáo sư

副教 授

fù jiào shòu

30

Giáo sư

教授

jiào shòu

31

Giáo viên hướng dẫn

导师

dǎo shī

32

Giáo sư thỉnh giảng

客座教授

kèzuò jiào shòu

33

Học giả mời đến

访问学者

fǎng wèn xué zhě

34

Chủ nhiệm khoa

系主任

xì zhǔ rèn

35

Phòng giáo vụ

教务处

jiào wù chù

36

Trưởng phòng giáo vụ

教务长

jiào wù zhǎng

37

Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục

教研室

jiào yán shì

38

Tổ nghiên cứu khoa học

教研组

jiào yán zǔ

39

Chỉ đạo viên chính trị

政治指导员

zhèng zhì zhǐ dǎo yuán

40

Giáo viên chủ nhiệm

班主任

bān zhǔ rèn

41

Giáo viên kiêm chức

兼职教师

Jiān zhí jiào shī

42

Trường mầm non (nhà trẻ)

托儿所

Tuō’ér suǒ

43

Vườn trẻ (mẫu giáo)

幼儿园

yòu’ér yuán

44

Nhà trẻ gởi theo ngày

日托所

rì tuō suǒ

45

Tiểu học

小学

xiǎo xué

46

Trung học

中学

zhōng xué

47

Trung học cơ sở

初中

chū zhōng

48

Cấp ba, trung học phổ thông

高中

gāo zhōng

49

Cao đẳng

大专

dà zhuān

50

Học viện

学院

xué yuàn

51

Đại học tổng hợp

综合性大学

zònghé xìng dàxué

52

Viện nghiên cứu sinh

研究生院

yán jiū shēng yuàn

53

Viện nghiên cứu

研究院

yán jiù yuàn

54

Trường đại học và học viện

高等院校

gāo děng yuàn xiào

55

Trường trọng điểm

重点学校

zhòng diǎn xuéxiào

56

Trường trung học trọng điểm

重点中学

zhòng diǎn zhōngxué

57

Trường đại học trọng điểm

重点大学

zhòng diǎn dàxué

58

Trường chuyên tiểu học

附小

fù xiǎo

59

Trường chuyên trung học

附中

fùzhōng

60

Trường thực nghiệm

实验学校

shíyàn xuéxiào

61

Trường mẫu

模范学校

mófàn xuéxiào

62

Trường chung cấp chuyên nghiệp

中专

zhōng zhuān

63

Trường dạy nghề

技校

jì xiào

64

Trường chuyên nghiệp

职业学校

zhíyè xuéxiào

65

Trường dành cho người lớn tuổi

成人学校

chéngrén xuéxiào

66

Trường công lập

公学校

gōng xuéxiào

67

Trường nghệ thuật

艺术学校

yìshù xuéxiào

68

Trường múa

舞蹈学校

wǔdǎo xuéxiào

69

Trường sư phạm

师范学校

shīfàn xuéxiào

70

Trường thương nghiệp

商业学校

shāngyè xuéxiào

71

Trường tư thục, trường dân lập

私立学校

sīlì xuéxiào

72

Trường tự phí

自费学校

zìfèi xuéxiào

73

Trường bán trú

全日制学校

quánrì zhì xuéxiào

74

Trường tại chức

业余学校

yèyú xuéxiào

75

Trường hàm thụ

函授 学校

hánshòu xuéxiào

76

Trường ban đêm

夜校

yè xiào

77

Trường nội trú

寄宿学校

jìsù xuéxiào

78

Viện văn học

文学院

wén xuéyuàn

79

Học viện nhân văn

人文学院

rénwén xuéyuàn

80

Học viện công nghiệp

工学院

gōng xuéyuàn

81

Học viện y khoa

医学院

yīxuéyuàn

82

Học viện thể dục

体育学院

tǐyù xuéyuàn

83

Học viện âm nhạc

音乐学院

yīnyuè xuéyuàn

84

Học viện sư phạm

师范学院

shīfàn xuéyuàn

85

Học viện giáo dục

教育学院

jiàoyù xuéyuàn

86

Đại học sư phạm

师范大学

shīfàn dàxué

87

Học viện thương mại

商学院

shāng xué yuàn

88

Học viện công nghiệp tại chức

业余工业大学

yèyú gōngyè dàxué

89

Đại học phát thanh truyền hình

广播电视大学

guǎngbò diànshì dàxué

90

Đại học hàm thụ

函授大学

hánshòu dàxué

91

Giáo dục mẫu giáo

幼儿教育

yòu’ér jiàoyù

92

Giáo dục trước tuổi đi học

学前教育

Xuéqián jiàoyù

93

Giáo dục sơ cấp

初等教育

chūděng jiàoyù

94

Giáo dục trung cấp

中等教育

zhōngděng jiàoyù

95

Giáo dục cao cấp

高等教育

gāoděng jiàoyù

96

Tiếp tục giáo dục

继续教育

jìxù jiàoyù

91

Giáo dục công dân

公民教育

gōngmín jiàoyù

98

Giáo dục dành cho người lớn

成人教育

chéngrén jiàoyù

99

Giáo dục hệ mười năm

十年制义务教育

shí nián zhì yìwù jiàoyù

100

Giáo dục cơ sở

基础教育

jīchǔ jiàoyù

Lớp 1 tiếng trung là gì năm 2024
Hình ảnh học kèm cùng gia sư tiếng Trung

101

Giáo dục nghề nghiệp

职业教育

zhíyè jiàoyù

102

Giáo dục nghe nhìn

视听教育

shì tīng jiàoyù

103

Học sinh tiểu học

小学生

xiǎo xué shēng

104

Học sinh trung học

中学生

zhōng xué shēng

105

Học sinh cấp hai

初中生

chū zhōng shēng

106

Lớp

班级

bān jí

107

Chuyên ngành

专业

zhuān yè

108

Khoa

109

Tốt nghiệp

毕业

bì yè

110

Kết thúc khoá học ngắn hạn

结业

jié yè

111

Thôi học

辍学

chuò xué

112

Đang theo học

肄业

yì yè

113

Bảng kết quả học tập

成绩单

chéngjī dān

114

Văn bằng

文凭

wén píng

115

Giấy chứng nhận

证书

zhèng shū

116

Học lực

学历

xué lì

117

Học vị

学位

xué wèi

118

Lễ tốt nghiệp

毕业典礼

bìyè diǎnlǐ

119

Bằng tốt nghiệp

毕业证书

bìyè zhèngshū

120

Sinh viên tốt nghiệp

毕业生

bìyè shēng

121

Lớp tốt nghiệp

毕业班

bìyè bān

122

Luận văn tốt nghiệp

毕业论文

bìyè lùnwén

123

Thiết kế tốt nghiệp

毕业设计

bìyè shèjì

124

Thực tập tốt nghiệp

毕业实习

bìyè shíxí

125

Luận văn tiến sĩ

博士论文

bóshì lùnwén

126

Luận văn học kỳ

学期论文

xuéqí lùnwén

127

Học sinh dự thính

旁听生

pángtīng shēng

128

Sinh viên ngoại trú

大学走读生

dàxué zǒudú shēng

129

Học sinh nội trú

寄宿生

jìsù shēng

130

Sinh viên ưu tú

优秀生

yōu xiù shēng

131

Học sinh giỏi

高才生

gāo cái shēng

132

Sinh viên kém

差生

chà shēng

133

Học sinh thôi học

退学学生

tuìxué xué shēng

134

Bạn học

同学

tóng xué

135

Bạn học cùng bàn

同桌

tóng zhuō

136

Bạn học nam

男校友

nán xiào yǒu

137

Bạn học nữ

女校友

nǚ xiào yǒu

138

Trường cũ

母校

mǔ xiào

139

Đi học

上学

shàng xué

140

Lên lớp

上课

shàng kè

141

Nghỉ giữa giờ

课间

kè jiān

142

Dự thi

应考

yìng kǎo

143

Được điểm

得分

dé fēn

144

Kết quả học tập

成绩

chéng jī

145

Đạt yêu cầu

及格

jí gé

146

Gian lận, quay cóp

作弊

zuò bì

147

Được điểm cao

得高分

dé gāo fēn

148

Điểm tối đa

满分

mǎn fēn

149

Nộp giấy trắng

交白卷

jiāo bái juàn

150

Trốn học

旷课

kuàng kè

151

Trốn học

逃学

táo xué

152

Lưu ban

留级

liú jí

153

Học nhảy (cấp, lớp)

跳级

tiào jí

154

Dạy học

教学

jiào xué

155

Tài liệu giảng dạy

教材

jiào cái

156

Đồ dùng dạy học

教具

jiào jù

157

Giáo trình nghe nhìn

视听教材

shì tīng jiàocái

158

Giáo cụ nghe nhìn

视听教具

shìtīng jiàojù

159

Giáo án

教案

jiào’àn

160

Giáo trình

教程

jiào chéng

161

Sách giáo khoa

教科书

jiào kēshū

162

Chương trình dạy học

教学大纲

jiàoxué dàgāng

163

Chuẩn bị bài

备课

bèi kè

164

Giảng bài

讲学

jiǎng xué

165

Giáo khoa

教课

jiāo kè

166

Đánh kẻng

打铃

dǎ líng

167

Bố trí bài tập

布置作业

bùzhì zuòyè

168

Tan học

下课

xià kè

169

Thi

考试

kǎo shì

170

Thể chế thi không có giám khảo

无监考考试制

wú jiānkǎo kǎoshì zhì

171

Làm bài thi

出卷

chū juàn

172

Đề thi

试题

shì tí

173

Bài thi

试卷

shì juàn

174

Thi theo kiểu mô phỏng

模拟考试

mónǐ kǎoshì

175

Kiểm tra

测验

cè yàn

176

Thi giữa học kỳ

期中考试

qízhōng kǎoshì

177

Thi học kỳ

期末考试

qímò kǎoshì

178

Thi viết

笔试

bǐ shì

179

Thi nói

口试

kǒu shì

180

Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở

开卷考试

kāijuàn kǎoshì

181

Chọn đáp án

选答题

xuǎn dā tí

182

Sát hạch kết quả

成就测试

chén gjiù cèshì

183

Sát hạch năng lực

能力测试

nénglì cèshì

184

Thí sinh

考生

kǎo shēng

185

Giám khảo

监考者

jiān kǎo zhě

186

Phòng thi

考场

Kǎo chǎng

187

Chấm thi

批卷

pī juàn

188

Lịch làm việc của trường

校历

xiào lì

189

Báo tường

校报

xiào bào

190

Tập san của trường

校刊

xiào kān

191

Lễ kỉ niệm thành lập trường

校庆

xiào qìng

192

Xe buýt đưa đón của trường

校车

xiào chē

193

Nội quy nhà trường

校规

xiào guī

194

Vườn trường

校园

xiào yuán

195

Ký túc xá

校舍

xiào shè

196

Phòng học

教室

jiào shì

197

Phòng học lớn, giảng đường

大教室

dà jiào shì

198

Giảng đường

阶梯教室

jiētī jiào shì

199

Bảng đen

黑板

hēi bǎn

200

Khăn lau bảng

黑板擦

Hēi bǎn cā

201

Phấn

粉笔

Fěnbǐ

202

Thước (dùng cho giáo viên)

教鞭

jiào biān

203

Bàn và ghế của lớp học

课桌椅

kè zhuō yǐ

204

Phòng luyện âm

语言实验室

yǔyán shíyàn shì

205

Phòng thực nghiệm

实验室

shíyàn shì

206

Phòng đọc

阅览室

yuèlǎn shì

207

Thư viện

图书馆

túshū guǎn

208

Hội trường

大礼堂

dà lǐtáng

209

Sân luyện tập

操场

cāo chǎng

210

Sân vận động

运动场

yùn dòng chǎng

211

Phòng luyện tập

运动房

yùn dòng fáng

212

Bể bơi

游泳池

yóu yǒng chí

213

Cột cờ

旗杆

qí gān

214

Câu lạc bộ sinh viên

学生俱乐部

xué shēng jù lèbù

215

Phòng làm việc của giáo viên

教师办公室

jiào shī bàn gōng shì

216

Phòng nghỉ của giáo viên

教员休息室

jiào yuán xiūxí shì

217

Nhà ăn

食堂

shí táng

218

Ký túc xá

宿舍

sù shè

219

Phòng y tế

医务室

yīwù shì

220

Đội thiếu niên tiền phong

少先队

shào xiān duì

221

Đội viên đội thiếu niên tiền phong

少先队员

shào xiān duì yuán

222

Khăn quàng đỏ

红领巾

hóng lǐng jīn

223

Phân đội đội thiếu niên tiền phong

少先队小队

shào xiān duì xiǎo duì

224

Trung đội thiếu niên tiền phong

少先队中队

shào xiān duì zhōng duì

225

Đại đội thiếu niên tiền phong

少先队大队

shào xiān duì dàduì

226

Khăn quàng

领巾

lǐngjīn

227

Đội nhi đồng

儿童团

ér tóng tuán

228

Khai giảng

开学

kāi xué

229

Nghỉ hè

放假

fàng jià

230

Nghỉ đông

寒假

hán jià

231

Nghỉ hè

暑假

shǔ jià

232

Nghỉ tết

春假

chūn jià

233

Học kỳ

学期

xué qí

234

Năm học

学年

xué nián

235

Chiêu sinh

招生

zhāo shēng

236

Xin nhập học

申请入学

shēnqǐng rùxué

237

Số học sinh nhập học

就学人数

jiùxué rénshù

238

Thi đầu vào

入学考试

rùxué kǎoshì

239

Thi đại học

高校入学考试

gāo xiào rùxué kǎo shì

240

Đăng ký

注册

zhù cè

241

Học phí

学费

xué fèi

242

Học bổng

助学金

zhù xué jīn

243

Học bổng

奖学金

jiǎng xué jīn

244

Thẻ học sinh

学生证

xué shēng zhèng

245

Huy hiệu trường, phù hiệu

校徽

xiào huī

246

Thôi học

退学

tuì xué

247

Điểm số

学分

xué fēn

248

Hệ (10 năm, 12 năm)

学制

xué zhì

249

Học một môn học

修一门课

xiūyī mén kè

250

Bỏ một môn học

退选一门课

tuì xuǎn yī mén kè

251

Môn chính

主课

zhǔ kè

252

Môn phụ

副课

fù kè

253

Môn học tự chọn

选修课

xuǎn xiū kè

254

Môn học bắt buộc

必修课

bìxiū kè

255

Môn học lại

重修课

chóng xiū kè

256

Học phần

学分课程

xué fēn kè chéng

257

Đại số

代数

dài shù

258

Số học

算数

suàn shù

259

Ngữ văn

语文

yǔ wén

260

Tiếng anh

英语

yīng yǔ

261

Ngoại ngữ

外语

wài yǔ

262

Hình học

几何

jǐ hé

263

Lịch sử

历史

lì shǐ

264

Địa lý

地理

dì lǐ

265

Vật lý

物理

wù lǐ

266

Tự nhiên

自然

zì rán

267

Âm nhạc

音乐

yīn yuè

268

Hóa học

化学

huà xué

269

Thể dục

体育

tǐ yù

270

Chính trị

政治

zhèng zhì

271

Mỹ thuật

美术

měi shù

272

Đồ họa

图画

tú huà

273

Sinh vật

生物

shēng wù

274

Thường thức

常识

cháng shì

275

Sinh lý học

生理卫生

shēng lǐ wèi shēng

276

Môn quân sự

军训课

jūn xùn kè

277

Khoa học xã hội

文科

wén kē

278

Môn pháp luật

法律学

fǎlǜ xué

279

Nhân loại học

人类学

rénlèi xué

280

Tâm lý học

心理学

xīnlǐ xué

281

Khảo cổ học

考古学

kǎogǔ xué

282

Sử thế giới

世界史

shìjiè shǐ

283

Thông sử thế giới

世界通史

shìjiè tōngshǐ

284

Lịch sử quan hệ quốc tế

国际关系史

guójì guānxì shǐ

285

Ngôn ngữ học

语言学

yǔyán xué

286

Ngữ âm học

语音学

yǔyīn xué

287

Phê bình văn học

文学批评

wénxué pīpíng

288

Hán ngữ cổ đại

古汉语

gǔ hànyǔ

289

Tu từ học

修辞学

xiūcí xué

290

Quản lí xí nghiệp

企业管理

qǐyè guǎnlǐ

291

Kinh tế học

经济学

jīngjì xué

292

Kinh tế học chủ nghĩa mác

马克思主义经济学

mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué

293

Kinh tế chính trị học

政治经济学

zhèng zhì jīngjì xué

294

Khoa học kế toán

会计学

kuà ijì xué

295

Khoa học tài vụ

财务学

cáiwù xué

296

Ngân hàng tài chính quốc tế

国际金融

guójì jīnróng

297

Thống kê học

统计学

tǒngjì xué

298

Xã hội học

社会学

shè huì xué

299

Giáo dục học

教育学

jiào yù xué

300

Chính trị học

政治学

Zhèng zhì xué

3

Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ Đề Sinh Viên

1. 读大学 Dú dàxué: Học đại học 2. 打工 dǎgōng: Làm thêm 3. 兼职 jiānzhí: Làm thêm 4. 做家教 zuò jiājiào: Dạy gia sư 5. 作弊 zuòbì: Quay cóp bài 6. 谈恋爱 tán liàn'ài: Yêu đương 7. 应届生 Yīngjiè shēng: Sinh viên sắp tốt nghiệp 8. 拍毕业照 pāi bìyè zhào: Chụp ảnh kỷ yếu 9. 试婚 shì hūn: Sống thử 10. 睡懒觉 Shuìlǎnjiào: Ngủ nướng 11. 开夜车 kāiyèchē: Thức suốt đêm 12. 课外活动 kèwài huódòng: Hoạt động ngoại khóa 13. 旅行 Lǚxíng: Du lịch 14. 找对象 zhǎo duìxiàng: Tìm người yêu 15. 去图书馆 qù túshū guǎn: Đến thư viện 16. 结交朋友 jiéjiāo péngyǒu: Kết giao bạn bè 17. 参加志愿活动 cānjiā zhìyuàn huódòng: Tham gia hoạt động sinh viên tình nguyện 18. 找工作 zhǎo gōngzuò: Tìm việc làm 19. 实习 shíxí: Thực tập 20. 大四 dà sì: Sinh viên năm thứ 4 21. 一年级生 yī niánjí shēng: Sinh viên năm thứ 1 22. 奖学金 jiǎngxuéjīn: Học bổng 23. 课间,休息 kè jiān, xiūxí: Nghỉ giữa giờ 24. 逃学,旷课 táoxué, kuàngkè: Trốn học 25. 除开 chúkāi: Đuổi học 26. 学费 xuéfèi: Học phí 27. 本科论文 běnkē lùnwén: Luận văn cử nhân 28. 学习科目 xuéxí kēmù: Các môn học 29. 分数 fēnshù: Điểm số 30. 免修课 miǎnxiū kè: Môn được miễn học 31. 必修课 bìxiū kè: Môn phải học 32. 学年 xuénián: Năm học 33. 学期 xuéqí: Học kì 34. 期中考试 Qízhōng kǎoshì: Thi giữa kì 35. 期末考试 qímò kǎoshì: Thi cuối kì 36. 假期 jiàqī: Ngày nghỉ lễ 37. 课程 kèchéng: Chương trình học 38. 纪律 jìlǜ: Kỉ luật 39. 课程表 kèchéng biǎo: Thời khóa biểu 40. 家庭作业 jiātíng zuòyè: Bài tập về nhà 41. 练习 liànxí: Luyện tập 42. 听写 tīngxiě: Nghe và viết 43. 短训班 duǎn xùn bān: Lớp bồi dưỡng ngắn hạn 44. 研讨班 yántǎo bān: Học Seminar 45. 同学 tóngxué: Bạn cùng học 46. 大学生 dàxuéshēng: Sinh viên 47. 男生 nánshēng: Nam sinh 48. 女生 nǚshēng: Nữ sinh 49. 旁听生 pángtīng shēng: Sinh viên dự thính 50. 用功的学生 yònggōng de xuéshēng: Sinh viên chăm chỉ 51. 校服 xiàofú: Đồng phục trường 52. 教育工作者 jiàoyù gōngzuò zhě: Người làm ngành giáo dục 53. 教师 jiàoshī: Giáo viên 54. 大学老师 dàxué lǎoshī: Giảng viên 55. 教授 jiàoshòu: Giáo sư 56. 授课 shòukè: Giảng bài, lên lớp 57. 助教 zhùjiào: Trợ giảng 58. 校长 xiàozhǎng: Hiệu trưởng 59. 副校长 fù xiàozhǎng: Phó hiệu trưởng 60. 开学 kāixué: Khai giảng 61. 注册 zhùcè: Đăng kí 62. 上课 shàngkè: Lên lớp 63. 下课 xiàkè: Tan học 64. 记住,掌握 jì zhù, zhǎngwò: Ghi nhớ, Nắm chắc 65. 复习 fùxí: Ôn tập 66. 考试 kǎoshì: Thi 67. 补考 bǔkǎo: Thi lại 68. 未通过考试 wèi tōngguò kǎoshì: Thi trượt 69. 考试者 kǎoshì zhě: Thí sinh 70. 口试,笔试 kǒushì, bǐshì: Thi nói, thi viết 71. 问题 wèntí: Câu hỏi 72. 试卷 shìjuàn: Bài thi 73. 通过考试 tōngguò kǎoshì: Thi đỗ 74. 未考好 wèi kǎo hǎo: Không thi tốt 75. 留级 liújí: Lưu ban, ở lại lớp 76. 学位 xuéwèi: Học vị 77. 毕业生 bìyè shēng: Sinh viên tốt nghiệp 78. 毕业 bìyè: Tốt nghiệp 79. 毕业论文 bìyè lùnwén: Luận văn tốt nghiệp 80. 博士学位 bóshì xuéwèi: Học vị tiến sĩ 81. 答辩考试 dábiàn kǎoshì: Bảo vệ luận văn, luận án

Xem thêm: Gia sư dạy kèm tiếng Trung Gia sư trong tiếng Anh là gì?