Make a concession là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:concession /kən'seʃn/

* danh từ
- sự nhượng, sự nhượng bộ, sự nhường [đất đai...]
=to make concessions
+ nhượng bộ, nhân nhượng
- đất nhượng [đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ]
- [ngoại giao] nhượng đị,a tô giới
*Chuyên ngành kinh tế
-đặc nhượng
-đất nhượng
-giảm bớt
-nhượng địa
-nhượng độc quyền
-quyền đặc hứa [đầu tư nước ngoài]
-quyền đặc nhượng
-sự giảm nhượng thuế quan
-sự nhượng quyền
-tô giới
-tô nhượng
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự nhượng đất đai
-sự nhượng nhà cửa

Cụm Từ Liên Quan :

charter of concession //

*Chuyên ngành kinh tế
-giấy nhượng đặc quyền

concession agreement //

*Chuyên ngành kinh tế
-hiệp định tô nhượng

concession closes //

*Chuyên ngành kinh tế
-những kết thúc nhượng bộ

concession for mining //

*Chuyên ngành kinh tế
-quyền đặc nhượng khai mỏ

concession method //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-phương pháp bậc
*Lĩnh vực: xây dựng
-phương pháp tầng

concession oil //

*Chuyên ngành kinh tế
-dầu đặc nhượng

concessionaire /kən,seʃə'neə/

* danh từ
- chủ đồn điền, chủ mỏ [[xem] concession]
- người được nhượng độc quyền [về cái gì]
*Chuyên ngành kinh tế
-người được đặc quyền

concessional //

*concessional
- xem concession

concessional assistance //

*Chuyên ngành kinh tế
-sự viện trợ ưu đãi
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-sự hỗ trợ nhân lượng

concessional debt //

*Chuyên ngành kinh tế
-nợ ưu đãi

concessional disposal //

*Chuyên ngành kinh tế
-xử lý ưu đãi

concessional element //

*Chuyên ngành kinh tế
-điều kiện ưu đãi

concessional loan //

*Chuyên ngành kinh tế
-khoản cho vay ưu đãi

concessional price //

*Chuyên ngành kinh tế
-giá nhượng bộ

concessional sale //

*Chuyên ngành kinh tế
-sự bán hàng ưu đãi

concessional terms //

*Chuyên ngành kinh tế
-điều kiện đặc quyền
-điều kiện giảm nhượng
-điều kiện ưu đãi

concessionary //

*concessionary
* tính từ
- ưu đãi

concessionary bargaining //

*Chuyên ngành kinh tế
-cuộc thương lượng có sự nhượng bộ của phía công đoàn

concessionary element //

*Chuyên ngành kinh tế
-nhân tố giảm nhượng

concessionnaire /kən,seʃə'neə/

* danh từ
- chủ đồn điền, chủ mỏ [[xem] concession]
- người được nhượng độc quyền [về cái gì]

extra statutory concession //

*Chuyên ngành kinh tế
-sự châm chước ngoài pháp luật

mineral concession //

*Chuyên ngành kinh tế
-sự nhượng quyền khai thác mỏ

price concession //

*Chuyên ngành kinh tế
-giảm giá
-nhượng bộ giá

reciprocal concessions //

*Chuyên ngành kinh tế
-sự thương lượng hai bên cùng có lợi
-sự tương nhượng

schedule of concession //

*Chuyên ngành kinh tế
-bảng giảm nhượng [thuế quan]

selling concession //

*Chuyên ngành kinh tế
-nhân nhượng giá bán

society holding a concession //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-công ty được nhượng quyền

special tariff concession //

*Chuyên ngành kinh tế
-sự giảm thuế quan đặc biệt

tariff concession //

*Chuyên ngành kinh tế
-sự giảm nhượng thuế quan

trade concession //

*Chuyên ngành kinh tế
-sự giảm nhượng mậu dịch

Video liên quan

Chủ Đề