Nẹp điện tiếng Trung là gì

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí rất có lợi trong giao tiếp Hán ngữ về những lĩnh vực cơ khí, kĩ thuật. 机械  / Jīxiè / là một trong những ngành nghề có nhu cầu nhân lực lớn hiện nay và đang rất phát triển đặc biệt là ở Trung Quốc. Vậy bạn có biết trong tiếng Trung chủ đề cơ khí được nói như thế nào không? Bạn đã biết về các dụng cụ, thiết bị cơ khí chưa? Hãy học tiếng Trung cùng trung tâm Hoa ngữ Tầm Nhìn Việt nhé!

Xem thêm: Học tiếng Trung online hiệu quả cùng lộ trình bài bản.

Nội dung chính:
1. Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa cơ khí
2. Từ vựng về các thiết bị, máy móc chuyên ngành cơ khí tiếng Trung

Học tiếng Trung từ vựng chủ đề cơ khí

1. Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa cơ khí

Trong cuộc sống mỗi người đặc biệt là người đi làm ngành nghề cơ khí, kỹ thuật rất cần sử dụng các dụng cụ cơ khí như cờ lê, ốc vít, kìm, cưa, vân vân. Hãy tham khảo ngay từ vựng các dụng cụ cơ khí tiếng Trung nhé.

Dụng cụ cơ khí bằng tiếng Trung Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt 2D 绘图 2D huìtú Bản vẽ 2D 3D 绘图 3D huìtú Bản vẽ 3D 详细的图纸 xiángxì de túzhǐ Bản vẽ chi tiết 装配图纸 zhuāngpèi túzhǐ Bản vẽ lắp ráp 齿轮 chǐlún Bánh răng, hộp số 车轮 chēlún Bánh xe 刀具存放 dāojù cúnfàng Bảo quản dụng cụ 切割机存储 qiēgē jī cúnchú Bảo quản máy dùng để cắt 输送带, 输送机 shūsòng dài, shūsòng jī Băng chuyền 摩擦带,绝缘胶带 mócā dài, jué yuán jiāo dài Băng dán 机加工表面 jī jiāgōng biǎomiàn Bề mặt gia công 筛选 shāixuǎn Bộ lọc 火花塞 huǒhuāsāi Bugi 引擎机房 yǐnqíng jīfáng Buồng động cơ máy 座舱 zuòcāng Buồng lái 锤子 chuízi Búa 铁锤 tiě chuí Cái búa sắt 锯 jù Cái cưa 断路器 duànlù qì Cái ngắt điện 游戏杆, 操纵杆 yóuxì gān, cāozòng gǎn Cần điều khiển 保险丝 bǎoxiǎn sī Cầu chì 中等结构 zhōngděng jiégòu Cấu trúc trung bình 蜂鸣器 fēng míng qì Còi báo hiệu 滚轴 gǔn zhóu Con lăn, trục lăn 维修工具 wéixiū gōngjù Công cụ sửa chữa 开关 kāi guān Công tắc 电铃 diàn líng Công tắc chuông điện 灯光开关 dēng guāng kāiguān Công tắc đèn 双形道开关 shuāng xíng dào kāi guān Công tắc hai chiều 拉开关 lā kāi guān Công tắc kéo dây 旋转开关 xuán zhuǎn kāiguān Công tắc vặn 冷加工 lěngjiāgōng Công việc nguội 夹杆结构 jiā gān jiégòu Cơ cấu thanh kẹp 两头扳手 liǎngtóu bānshǒu Cờ lê hai đầu 容量集群 róngliàng jíqún Cụm công suất 支腿 zhī tuǐ Chân chống 绝缘液体 juéyuán yètǐ Chất lỏng cách điện 切块 qiē kuài Chỗ cắt 摆动闩锁 bǎidòng shuān suǒ Chốt xoay 灯座 dēng zuò Chuôi bóng đèn 日光灯座 rìguāng dēng zuò Chuôi đèn ống neon 抛光 pāoguāng Chuốt, sự mài bóng 砖抛光蜡 zhuān pāoguāng là Sáp đánh bóng gạch 刀 dāo Dao 打包铁皮 dǎbāo tiěpí Đai sắt 铁皮扣 tiěpí kòu Bo sắt 润滑油 rùn huá yóu Dầu bôi trơn 电动机油 diàndòngjī yóu Dầu máy điện, dầu động cơ 三核心电线 sān héxīn diàn xiàn Dây cáp ba lõi 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lǎn Dây cáp điện chịu nhiệt 铅线 qiān xiàn Dây chì 铜导线 tóng dǎo xiàn Dây dẫn bằng đồng 高电力导线 gāo diànlì dǎo xiàn Dây dẫn cao thế 伸缩电线 shēn suō diàn xiàn Dây dẫn nhánh 电线 diàn xiàn Dây điện 抛光工具 pāoguāng gōngjù Dụng cụ mài bóng 电子用具 diànzǐ yòngjù Dụng cụ để sửa điện 电解液 diànjiě yè Dung dịch điện li, chất điện giải 磨石 mó shí Đá mài 吸嘴 xī zuǐ Đầu phun, vòi phun 气缸盖 qìgāng gài Đầu xi lanh 球形电灯 qiú xíng diàn dēng Đèn bóng tròn 日光灯 rì guāng dēng Đèn neong 大灯 dà dēng Đèn pha 抛光板 pāoguāng bǎn Đĩa chà bóng 管道线 guǎn dào xiàn Đường dẫn, ống dẫn 高电压传输线 gāo diànyā chuán shū xiàn Đường dây dẫn cao thế 电流 diàn liú Đường dây truyền tải 侧出角 cè chū jiǎo Góc thoát bên 保持器 bǎochí qì Giá, dụng cụ giữ 化学和物理处理 huàxué hé wùlǐ chǔlǐ Gia công hóa lý, xử lý hóa học và vật lý 放电加工 fàngdiàn jiāgōng Gia công phóng điện 加工火花 jiāgōng huǒhuā Gia công tia lửa 后货架 hòu huòjià Giá đỡ phía sau, kệ phía sau 夹紧架 jiā jǐn jià Giá kẹp, khung kẹp 凸缘、端子头 tú yuán, duānzǐ tóu Giá treo, chốt 蒸发器 zhēngfā qì Giàn hóa hơi 砂纸 shāzhǐ Giấy nhám xếp tròn 焊接 hànjiē Hàn xì 轴向投影 zhóu xiàng tóuyǐng Hình chiếu trục đo 齿轮 chǐlún Hộp số 车辆变速箱 chēliàng biànsù xiāng Hộp số xe 尺寸 chǐcùn Kích thước 断线钳子 duàn xiàn qiánzi Kìm bấm dây 胡桃钳 hútao qián Kìm bấm thường 剪钳 jiǎn qián Kìm cắt 板钳 bǎn qián Kìm kẹp tăng 尖嘴钳 jiān zuǐ qián Kìm mũi nhọn 喷油器 pēn yóu qì Kim phun nhiên liệu, vòi phun nhiên liệu 剥皮钳 bāo pí qián Kìm tuốt vỏ 密封气 mìfēng qì Khí làm kín 摆动锁 bǎidòng suǒ Khóa xoay 钉木枪 dīng mù qiāng Kiềm bấm đinh 机壳 jī ké Khung xe 嵌入 qiàn rù Lắp vào, cài vào 锯片 jù piàn Lưỡi cưa 工艺刀片 gōngyì dāopiàn Lưỡi dao thủ công 点烙铁 diǎn làotiě Mỏ hàn điện 扳手 bānshǒu Mỏ lết, cờ lê 钩夹 gōu jiā Móc kẹp 安全帽 ān quán mào Mũ an toàn 埋头孔 máitóu kǒng Mũi để khoan 混凝土钻 hùnníngtǔ zuān Mũi khoan bê tông 铁钻头 tiě zuàntóu Mũi khoan sắt 电缆夹子 diàn lǎn jiázi Nẹp ống dây 结合 jié hé Nối cầu chì 插口 chā kǒu Ổ cắm điện 熔断器 róng duàn qì Ổ cầu chì 地板下插座 dìbǎn xià chāzuò Ổ điện ẩn dưới sàn 接地插座 jiēdì chāzuò Ổ điện có dây nối đất 墙上插座 qáng shàng chāzuò Ổ điện tường 适配器 shì pèiqì Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện 螺丝 luósī Ốc vít, đinh ốc 玻璃管 bōlí guǎn Ống thủy tinh, ống kính 插头 chā tóu Phích cắm 伸缩插头 shēnsuō chātóu Phích cắm [Ở một đầu của dây dẫn nhánh] 三相插座 sān xiàng chāzuò Phích cắm ba pha 接地插座 jiēdì chāzuò Phích cắm có tiếp đất 车床备件 chēchuáng bèijiàn Phụ tùng máy tiện 焊条 hàntiáo Que hàn 机壳 jī ké Sườn xe, khung xe 操舵 cāoduò Tay lái 曲柄 qūbǐng Tay quay 盾, 围裙 dùn, wéiqún Tấm chắn 螺丝起子 luósī qǐzi Tua vít 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi Tua vít bốn chiều 导航栏 dǎoháng lán Thanh chuyển hướng 旋转轴 xuánzhuǎn zhóu Trục xoay 研磨材料 yánmó cáiliào Vật liệu mài mòn 锁 suǒ Chốt khóa 效率 xiàolǜ Hiệu suất, hiệu quả

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM Từ vựng tiếng Trung về sắt thép Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử

2. Từ vựng về các thiết bị, máy móc chuyên ngành cơ khí tiếng Trung

Khi làm cơ khí nhất là trong các công ty ở Trung Quốc, bạn cần phải biết cách gọi tất cả các máy thiết bị liên quan đến chuyên ngành. Việc này đòi hỏi bạn cần phải bổ sung thêm nhiều vốn từ vựng tiếng Trung về máy cơ khí thông dụng bên dưới để tích lũy kinh nghiệm khi giao tiếp.

Học tiếng Trung qua thiết bị máy thiết bị cơ khí Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt 电池 diànchí Acquy [Ắc quy] 天线 tiānxiàn Anten 开关插座板 kāi guān chāzuò bǎn Bảng điện có công tắc và ổ cắm 指示燈 zhǐshì dēng Bóng đèn chỉ báo 化油器 huà yóu qì Bộ chế hòa khí 声音振荡器 shēngyīn zhèndàng qì Bộ dao động âm thanh 空气动力控制器 kōngqì dònglì kòngzhì qì Bộ kiểm soát khí động lực 功放 gōngfàng bộ khuếch đại công suất 冷却器 lěng què qì Bộ làm mát 筛选 shāixuǎn Bộ lọc 小型电路开关 xiǎo xíng diànlù kāi guān Bộ ngắt điện dòng nhỏ 散热器 sànrè qì Bộ tản nhiệt 板式换热器 bǎn shì huàn rè qì Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 输送泵 shū sòng bèng Bơm vận chuyển 泵队 bèng duì Con đội bơm 电铃 diàn líng Chuông điện 机械工业 jīxiè gōngyè Chuyên cơ khí, cơ khí chế tạo 电接触探针 diàn jiēchù tàn zhēn Đầu đo tiếp xúc điện 柴油机 cháiyóujī Động cơ diesel 内燃机 nèiránjī Động cơ đốt trong 引擎加速 yǐnqíng jiāsù Động cơ tăng tốc 火箭发动机 huǒjiàn fādòngjī Động cơ tên lửa 汽油引擎 qìyóu yǐnqíng Động cơ xăng 多功能测试表 duō gōng néng cèshì biǎo Đồng hồ đa năng 电表 diàn biǎo Đồng hồ điện 机械工程学 jīxiè gōngchéng xué Kỹ sư cơ khí 便携式电钻 biànxiéshì diànzuàn Khoan điện cầm tay 成型 chéngxíng Khuôn đúc 刨床站立 bàochuáng zhànlì Máy bào đứng, định hình chiều dọc 飞机 fēijī Máy bay 泵 bèng Máy bơm 切割机 qiēgē jī Máy cắt 经典机床 jīngdiǎn jīchuáng Máy cổ điển 机床 jīchuáng Máy công cụ 半自动机床 bànzìdòng jīchuáng Máy công cụ bán tự động 数控机床 shùkòng jīchuáng Máy công cụ điều khiển số, CNC 自动机床 zìdòng jīchuáng Máy công cụ tự động 锯机 jù jī Máy cưa 拉床 lā chuáng Máy chuốt 采煤机 cǎi méi jī Máy đào than 立式浆纱机, 立式上浆机 lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī Máy định cỡ dọc 拖拉机 tuōlājī Máy kéo 履带拖拉机 lǚdài tuōlājī Máy kéo bánh xích 空气拖拉机 kōngqì tuōlājī Máy kéo khí 钻头 zuàntóu Máy khoan 机械 jīxiè Máy móc 磨床 móchuáng Máy mài 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī Máy nén tuần hoàn 典雅器 diǎnyǎ qì Máy ổn áp 发电机拉 fādiàn jī lā Máy phát điện kéo 车床 chēchuáng Máy tiện 螺纹车床 luówén Máy tiện ren 自动车床 zìdòng chēchuáng Máy tiện tự động 通用车床 tōngyòng chēchuáng Máy tiện thông thường 万能车床 wànnéng chēchuáng Máy tiện vạn năng 绞盘 jiǎopán Máy tời, tay quay 履带式推土机 lǚdài shì tuītǔjī Máy ủi bánh xích 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí Pin năng lượng mặt trời 马达风扇 mǎdá fēngshàn Quạt máy động cơ 测温枪 cè wēn qiāng Súng bắn nhiệt độ 燃气轮机 ránqìlúnjī Tuabin khí 自动上料装置 zìdòng shàng liào zhuāngzhì Thiết bị cấp phôi tự động 液化装置 yèhuà zhuāng zhì Thiết bị hóa lỏng 自动循环控制装置 zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì Thiết bị kiểm soát chu kì tự động 卫生设备 wèishēng shèbèi Thiết bị vệ sinh 铝门锁 lǚ mén suǒ Khóa cửa nhôm 不锈钢焊接 bùxiùgāng hànjiē Hàn inox 机械师 jīxiè shī Thợ cơ khí

Trung tâm Hoa ngữ Tầm Nhìn Việt hy vọng bài viết giới thiệu hôm nay với chủ đề cơ khí này sẽ cung cấp cho các bạn đặc biệt cho người mới bắt đầu học tiếng Trung có một tài liệu hữu ích trong quá trình nghiên cứu tìm hiểu về cơ khí ở Trung Quốc. Cảm ơn các bạn đã giành thời gian để tham khảo tài liệu. Chúc các bạn học tiếng Trung thật tốt!

Xin hãy liên hệ trung tâm tiếng Trung Hoa ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung online kiến thức từ cơ bản tới nâng cao cho học viên nhé!

Địa chỉ:

Chi nhánh 1: Số 36/10 đường Nguyễn Gia Trí [đường D2 cũ], Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM.

Liên hệ ngay: 0948 969 063

Chi nhánh 2: Số 462/11-15 Nguyễn Tri Phương, Phường 9, Quận 10, Tp.HCM

Liên hệ ngay: 0899 499 063

Email:

Website: //youcan.edu.vn/

Ngo Thi Lam

Elizabeth Ngo [ Ngô Thị Lấm ]
Đồng sáng lập Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt. Mang hoài bão giúp thế hệ trẻ Việt Nam có thể mở ra cánh cửa về nghề nghiệp và tiếp thu những tri thức của bạn bè trên thế giới. Ngoài phụ trách việc giảng dạy, cô Elizabeth Ngo còn là chuyên gia tư vấn hướng nghiệp cho các bạn trẻ theo đuổi các ngành ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn, Tây Ban Nha.

Video liên quan

Chủ Đề