Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Global Success

Your browser isn’t supported anymore. Update it to get the best YouTube experience and our latest features. Learn more

Remind me later

Danh Mục sản phẩm

    • Sách Luyện Thi Vào Lớp 10
    • Sách Luyện Thi Olympic
  • Nghệ Thuật - Giải Trí
  • Sách Ngoại Ngữ - Tin Học
  • Sách Tâm Lý - Kĩ Năng Sống
  • Sách Tôn Giáo - Tâm Linh
  • Sách Nuôi Dạy Con
  • Sách Y Học - Thể Dục Thể Thao
  • Sách Lịch Sử - Thời Sự - Chính Trị
  • Sách Âm Nhạc - Hội Họa
  • Sách Nữ Công Gia Chánh
  • Sách Văn Hóa - Giáo Dục
  • Sách Kiến Thức Bách Khoa
  • Sách Phong Thủy - Kinh Dịch
  • Sách Từ Điển
  • Sách Triết Học
  • Sách Võ Thuật
  • Xem thêm
  • Thu gọn
    • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

    I. THE PRESENT SIMPLE [Thì hiện tại đơn]

    1. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

    Quảng cáo

    - Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.

    - Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý

    - Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng như giờ tàu, máy bay chạy...

    - Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.

    2. Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ "To be"

    Câu khẳng định: S + is/ am/ are + ...

    CHÚ Ý:

    - Khi S = I + am

    - Khi S = He/ She/ It + is

    - Khi S = We/ You/ They + are

    Ví dụ: I am a student. [Tôi là sinh viên.]

    Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + ...

    CHÚ Ý:

    - am not: không có dạng viết tắt

    - is not = isn't

    - are not = aren't

    Ví dụ: He isn’t my little brother. [Cậu ấy không phải là em trai của tôi.]

    Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S+ ...?

    Trả lời:

    Yes, I + am. - Yes, he/ she/ it + is. - Yes, we/ you/ they + are.

    No, I + am not. - No, he/ she/ it + isn't - No, we/ you/ they + aren't.

    Ví dụ: Are you Jananese? [Bạn là người Nhật đúng không vậy?]

    - No, I am not. I'm Vietnamese. [Không. Tôi là người Việt Nam.]

    3. Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường

    Quảng cáo

    Câu khẳng định: S + V[s/es]

    CHÚ Ý:

    - S = I, We, You, They, danh từ số nhiều thì động từ ở dạng nguyên thể

    - S = He, She, It, danh từ số ít thì động từ thêm "S" hoặc ES"

    Ví dụ: We go to school by bus everyday. [Chúng tôi đi học bằng xe buýt hàng ngày.]

    Câu phủ định: S + don't/ doesn't + V [nguyên thể]

    Lưu ý:

    • don't - do not

    • doesn't - does not

    CHÚ Ý:

    - S = I, We, You, They, danh từ số nhiều - Ta mượn trợ động từ "do" + not

    - S = He, She, It, danh từ số ít - Ta mượn trợ động từ "does" + not

    - Động từ [V] theo sau ở dạng NGUYÊN THỂ không chia.

    Ví dụ: I don't usually go swimming. [Tôi không thường xuyên đi bơi.]

    Câu nghi vấn: Do/ Does + S + V[nguyên thể]?

    Trả lời: Yes, I/we/you/they + do./ Yes, he/she/it + does.

    No, I/we/you/they + don't/ No, he/she/it + doesn't.

    CHÚ Ý:

    - S = I, We, You, They, danh từ số nhiều - Ta mượn trợ động từ "Do" đứng trước chủ ngữ

    - S = He, She, It, danh từ số ít - Ta mượn trợ động từ "Does" đứng trước chủ ngữ

    - Động từ chính trong câu ở dạng NGUYÊN THỂ.

    Ví dụ: Do you stay with your family? [Bạn có ở cùng với gia đình không?]

    4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

    Quảng cáo

    Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất:

    - always: luôn luôn - usually: thường thường - normally: thường thường - often: thường xuyên - frequently: thường xuyên - sometimes: thỉnh thoảng - rarely: hiếm khi - seldom: hiếm khi - every day/ week/ month/ year: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm - once: một lần [once a month: một tháng 1 lần] - twice: hai lần [twice a week: hai lần 1 tuần] - three times: ba lần [three times a day: 3 lần 1 ngày] - never: không bao giờ - first..., then...: trước tiên ..., sau đó ... [khi yêu cầu mô phỏng, đưa ra chỉ dẫn cụ thể để thực hiện một việc nào đó

    * Chú ý: từ “ba lần” trở lên sử dụng: số đếm + times

    Ví dụ:

    • She sees grandparents four times a month. [Cô ấy đến thăm ông bà 1 tháng 4 lần.]

    * Vị trí của trạng từ chỉ tuần suất trong câu:

    - Các trạng từ: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom... - đứng trước động từ thường, đứng sau động từ "to be" và trợ động từ.

    Ví dụ: He is usually at home in the evening. [Anh ấy thường ở nhà vào buổi tối.]

    II. THE FUTURE SIMPLE TENSE [Thì tương lai đơn]

    1. Cấu trúc

    Câu khẳng định: S + will + V [nguyên thể]

    Ví dụ: My mother will help me care for my babies tomorrow. [Ngày mai mẹ tôi sẽ chăm sóc bọn trẻ giúp tôi.]

    Câu phủ định: S + will not + V[nguyên thể]

    Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm "not" vào ngay sau "will".

    Ví dụ: I won't tell him the truth. [Tôi sẽ không nói với anh ấy sự thật.]

    Câu nghi vấn: Will + S + V[nguyên thể]?

    Trả lời: Yes, S + will./ No, S + won't.

    Ví dụ: Will they come here tomorrow? [Họ sẽ đến đây vào ngày mai chứ?]

    Yes, they will./ No, they won't. [Đúng, họ sẽ đến. / Không, họ không đến.]

    2. Cách sử dụng của thì tương lai đơn

    - Nói về một hành động hay một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

    Ví dụ: She'll be twenty on Sunday. [Cô ấy sẽ tròn 20 tuổi vào Chủ Nhật tới.]

    - Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời xảy ra ngay tại thời điểm nói.

    Ví dụ: What would you like to drink? I'll have a mineral water. [Anh muốn uống gì? Tôi sẽ uống nước suối.]

    - Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.

    Ví dụ: She supposes that she will get a better job. [Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ kiếm được một công việc tốt.]

    - Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.

    Ví dụ: I promise I will return school on time. [Tôi hứa tôi sẽ trở về trường đúng giờ.]

    3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

    Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như:

    • In + thời gian: trong... nữa [in 2 minutes: trong 2 phút nữa]

    • Tomorrow: ngày mai

    • Next day: ngày hôm tới

    • Next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới

    • The day after tomorrow: ngày kia

    • Soon: chẳng bao lâu nữa

    • Someday: một ngày nào đó

    Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:

    • think/ believe/ suppose/...: nghĩ/ tin/ cho là

    • perhaps: có lẽ

    • probably: có lẽ

    III. VERB FOLLOWED BY GERUND [Động từ theo sau bởi Ving]

    Cấu trúc: S + like/ love/ enjoy/ hate +V-ing

    Ví dụ: I like swimming. [Tôi thích bơi lội.]

    Ngoài ra, sau những động từ chỉ sở thích này chúng ta cũng có thể dùng to - infinitive mà nghĩa của câu không hề thay đổi.

    Ví dụ: My sister loves to make model. [Chị gái tôi thích công việc làm người mẫu.]

    Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 7 có đáp án hay khác:

    Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:

    • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

    • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 7 có đáp án

    Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

    Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k9: fb.com/groups/hoctap2k9/

    Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

    Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 7 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 7.

    Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

    unit-1-my-hobbies.jsp

    Video liên quan

    Chủ Đề