Phấn trang điểm tiếng anh là gì năm 2024

Trang điểm trong tiếng anh trong hội thoại tiếng anh. Dụng cụ trang điểm là tài sản không thể thiếu của các cô gái hiện đại, nhưng mấy khi chúng mình nắm vững những từ vựng đó để sử dụng khi giao tiếp tiếng Anh. Ngoài những chủ đề thông thuộc hàng ngày thì chủ đề làm đẹp của chị em phụ nữ cũng là một chủ đề rất được ưa chuộng. Vậy tại sao ta không mở rộng cuộc hội thoại và bàn luận về chủ đề làm đẹp khi thực hành nói tiếng Anh. E+ English chia sẽ bộ 16 từ vựng gần gũi nhất về chủ đề make-up hay cosmetic cô tặng các bạn để dùng hàng ngày nhé

Nội dung chính

1. Các sản phẩm make-up

Những từ vựng tiếng anh bạn nên biết khi học tiếng anh giúp bạn lựa chọn mỹ phẩm để trang điểm phù hợp.

Primer: kem lót

Moisturizer: dưỡng ẩm

Foundation: kem nền

Concealer: kem che khuyết điểm

Eyeshadow: phấn mắt

Eyeliner: kẻ mắt

Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày

Mascara: chuốt mi

Powder: phấn phủ

Blush: phấn má

False eyelashes/lashes: mi giả

Eyelash curler: kẹp mi

Lipstick: son môi

Nail polish: sơn móng tay

Lip gloss: son bóng

Highlight: phấn bắt sáng

Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính

Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính

Liquid foundation: kem nền dạng lỏng

Cream foundation: kem nền dạng kem

Lasting finish: kem nền có độ bám lâu

Powder: Phấn phủ

Loose powder: Phấn dạng bột

Pressed powder: Phấn dạng nén

Luminous powder: Phấn nhũ

Sheer: chất phấn trong, không nặng

Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên

Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt

Blusher: phấn má hồng

Oil free: không có dầu [thường dùng cho da dầu]

For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm

Clog pore: Mụn cám

For Dry skin: Dành cho da khô

Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm

For Normal skin: Dành cho da thường

Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da

Transfer resistant: không dễ bị lau đi

proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt

2. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm mắt

Eye lid: bầu mắt

Eye shadow: phấn mắt

Eyeliner: kẻ mắt

Liquid eyeliner: kẻ mắt nước

Pencil eyeliner: kẻ mắt chì

Gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt

Waterproof: Chống nước [mắt]

Mascara: chuốt mi

Palette: bảng/khay màu mắt

Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt

Eyelashes: lông mi

False eyelashes: lông mi giả

Eyebrows: lông mày

Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày

Brush: Chổi trang điểm

Eyelash curler: kẹp lông mi

Eyebro brush: chổi chải lông mày

Tweezers: nhíp

Phấn tạo bóng mắt: eyeshadow

Chì vẽ mày: eyebrow pencil

Mắt nước: eyeliner

Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil

3. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm liên quan đến làm tóc

Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc

Brush: lược to, tròn

Hair clips: Cặp tóc

Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc

Hair straightener/flat iron: máy là tóc [làm tóc thẳng]

Curling iron: máy làm xoăn

Hair spray: gôm xịt tóc

Comb: lược nhỏ [lược 1 hàng]

Hair dye: thuốc nhuộm tóc

4. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm liên quan đến làm móng

Nail clipper: bấm móng tay, chân

Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng [lấy khóe]

Nail polish: sơn móng tay

Cuticle scissors: kéo nhỏ

A+ English giới thiệu trang điểm trong tiếng anh để chị em tham khảo thêm. Giúp các bạn lựa chọn mỹ phẩm như trang điểm phù hợp vs bản thân. Bên cạnh đó muốn nâng cao trình độ tiếng anh bản thân nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh… để nâng cao trình độ tiếng anh bản thân.

Làm đẹp là thị hiếu của bất kì người nào, đặc biệt là nữ giới dưới cuộc sống hiện tại. Tuy nhiên, hầu hết những sản phẩm mỹ phẩm lừng danh đều đến từ nhà cung cấp nước ngoài, với bao bì, thiết kế được viết bằng tiếng Anh.

Bài viết sau này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm. Cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu nhé!

1.1. Trang điểm mặt và dụng cụ

  • Foundation: kem nền
  • Moisturizer: kem dưỡng ẩm
  • Face mask: mặt nạ
  • Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
  • Blusher: má hồng
  • Concealer: kem che khuyết điểm
  • Buff: bông đánh phấn
  • Highlighter: kem highlight
  • Cleasing milk: sữa tẩy trang
  • Skin lotion: dung dịch săn da
  • Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
  • Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
  • Liquid foundation: kem nền dạng lỏng
  • Cream foundation: kem nền dạng kem
  • Lasting finish: kem nền có độ bám lâu
  • Powder: Phấn phủ
  • Loose powder: Phấn dạng bột
  • Pressed powder: Phấn dạng nén
  • Luminous powder: Phấn nhũ
  • Sheer: chất phấn trong, không nặng
  • Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  • Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
  • Blusher: phấn má hồng
  • Oil free: không có dầu [thường dùng cho da dầu]
  • For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
  • For Dry skin: Dành cho da khô
  • For Normal skin: Dành cho da thường
  • Clog pore: Mụn cám
  • Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  • Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm
  • Transfer resistant: không dễ bị lau đi
  • Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
    Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

1.2. Mỹ phẩm cho da

Các bước trang điểm cho khuôn mặt thường thấy

  1. Foundation /faʊnˈdeɪʃ[ə]n/: kem nền
  2. Primer /ˈprʌɪmə/: kem lót
  3. Blush /blʌʃ/: phấn má
  4. Bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tạo màu da bánh mật
  5. Contour /ˈkɒntʊə/: phấn tạo khối
  6. Concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm
  7. Highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: phấn tạo sáng
  8. Setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: phấn phủ

1.3. Mỹ phẩm cho mắt

  • Eye lid: bầu mắt
  • Eye shadow: phấn mắt
  • Eyeliner: kẻ mắt
  • Liquid eyeliner: kẻ mắt nước
  • Pencil eyeliner: kẻ mắt chì
  • Gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
  • Waterproof: Chống nước [mắt]
  • Mascara: chuốt mi
  • Palette: bảng/khay màu mắt
  • Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
  • Eye lashes: lông mi
  • False eye lashes: lông mi giả
  • Eyebrows: lông mày
  • Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
  • Brush: Chổi trang điểm
  • Eyelash curler: kẹp lông mi
  • Eyebro brush: chổi chải lông mày
  • Tweezers: nhíp
  • Powder: dạng phấn
  • Liquid: dạng lỏng, nước
  • Gel: dang gieo
  • Pencil: dạng chì

1.4. Mỹ phẩm cho môi

  • Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
  • Lipstick: son thỏi
  • Lip gloss: son bóng
  • Lip liner pencil: Bút kẻ môi
  • Lip brush: Chổi đánh môi
  • Lip liner: chì viền môi

1.5 Một vài sản phẩm mỹ phẩm khác

  • Makeup kit /ˈmeɪkʌp kɪt/: bộ trang điểm
  • Brush /brʌʃ/: cọ trang điểm
  • Sponge /spʌn[d]ʒ/: bông mút trang điểm
  • Buff /bʌf/: bông trang điểm
  • Nail polish /neɪl ˈpɒlɪʃ/: sơn móng tay
  • Nail file: /neɪl fʌɪl/: dũa móng tay
  • Sun cream /ˈsʌn kriːm/: kem chống nắng
  • Tanning lotion /tanɪŋ ˈləʊʃ[ə]n/: kem tắm nắng
  • Perfume /ˈpəːfjuːm/: nước hoa
  • Hair clips /hɛːklɪps/: Cặp tóc
  • Hair dryer /hɛːˈdrʌɪə/: máy sấy tóc
  • Curling iron /ˈkəːlɪŋ ˈʌɪən/: máy làm xoăn
  • Hair straightener /hɛːˈstreɪt[ə]nə/: máy là tóc
  • Hair spray /hɛːspreɪ/: gôm xịt tóc
  • Hair dye /hɛːdʌɪ/: thuốc nhuộm tóc
  • Lens /lɛnz/: kính áp tròng

2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – các loại da

Việc xác định da của bạn có những đặc tính nào là việc đầu tiên và quan trọng nhất khi bạn sử dụng các sản phẩm làm đẹp. Da của bạn thuộc loại nào nhỉ? Hãy cùng xem danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần các loại da dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – các loại da

  • Colored skin: da màu
  • Dark skin: da tối màu
  • Deep wrinkles: nếp nhăn sâu
  • Dry skin: da khô
  • Face skin: da mặt
  • Facial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặt
  • Fair skin: da trắng, nước da đẹp
  • Freckle: tàn nhang
  • Light skin: da sáng màu
  • Mixed skin: da hỗn hợp
  • Oily skin: da nhờn
  • Olive skin: da xanh xao
  • Pale skin: da vàng nhợt nhạt
  • Pimple: mụn
  • Rough skin: da xù xì
  • Ruddy skin: da hồng hào
  • Sallow skin: da vàng vọt
  • Skin: da
  • Smooth skin: da mịn
  • Soft skin: làn da mềm mại
  • Swarthy skin: da ngăm đen
  • Tanned skin: da rám nắng
  • White skin: da trắng [chủng tộc da trắng]
  • Wrinkled skin: da nhăn nheo
  • Wrinkles: nếp nhăn
    Tham khảo thêm các bài viết khác:
Từ vựng về các môn thể thao Từ vựng về Shopping
  • Từ vựng các biển báo giao thông

3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – chăm sóc da

Khi sử dụng các loại sản phẩm làm đẹp, chúng mình cần đặc biệt để ý đến các bước chăm sóc da để giữ làn da mịn mướt, khỏe mạnh. Để nâng niu làn da của mình, bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần chăm sóc da sau đây nhé.

  • Toner: nước hoa hồng
  • Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng
  • Spot corrector: kem trị thâm
  • Serum: tinh chất chăm sóc da
  • Scrub: tẩy da chết
  • Lotion: sữa dưỡng
  • Hydrating: Dưỡng ẩm
  • Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng
  • Face mask: Mặt nạ
  • Eye-cream: kem mắt
  • Essence: tinh chất chăm sóc da [lỏng hơn serum]
  • Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
  • Cleanser: sữa rửa mặt
  • Body mask: mặt nạ toàn thân

4. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – thuộc tính sản phẩm

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – thuộc tính sản phẩm

Khi xác định được da của bạn thuộc loại nào, bạn cần tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của làn da bạn. Đừng để việc đọc nhãn sản phẩm cản trở giữa bạn và sự xinh đẹp, hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần thuộc tính sản phẩm.

  • Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin
  • For mature skin: dành cho da lão hóa [30 tuổi trở lên]
  • Sheer: chất phấn trong, không nặng
  • Lasting finish: kem nền có độ bám [lì] lâu
  • Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chính
  • Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  • For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm [từ 20 đến 30 tuổi]
  • For combination skin: dành cho da hỗn hợp
  • For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
  • Natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  • For oily skin: dành cho da dầu
  • Non-alcohol-containing: không chứa cồn
  • Water-based: kem nền có nước là thành phần chính
  • For Dry skin: dành cho da khô
  • Lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da

5. Từ vựng dụng cụ làm tóc

Từ vựng dụng cụ làm tóc

  • Comb: lược nhỏ [lược 1 hàng]
  • Brush: lược to, tròn
  • Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
  • Hair clips: Cặp tóc
  • Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
  • Curling iron: máy làm xoăn
  • Hair straightener/flat iron: máy là tóc [làm tóc thẳng]
  • Hair spray: gôm xịt tóc
  • Hair dye: thuốc nhuộm tóc

6. Từ vựng dụng cụ làm móng tay, chân

  • Nail clipper: bấm móng tay, chân
  • Nail file: dũa móng
  • Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng [lấy khóe]
  • Cuticle scissors: kéo nhỏ
  • Nail polish: sơn móng tay

7. Ý nghĩa một số từ vựng khác

  • Noncomodogenic: sản phẩm được cho là không gây bít những lỗ chân lông trên da cần phải không gây mụn.
  • Oil-free: sản phẩm không bỏ dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với da dầu. Khi sử dụng không tạo cần phải cảm giác nhờn và bóng dầu.
  • Water proof: có tức là sau khi dùng trên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước, khi ăn hoặc khi ra mồ hôi.
  • Dermatologically tested: sản phẩm đã được kiểm nghiệm trong sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với những sản phẩm có ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó phù hợp cho cả da nhạy cảm và da trẻ em.
  • Hypoallergenic: sản phẩm nhỏ gây kích ứng da.
  • Sérum: tinh dầu, được dùng nhiều dưới dung dịch làm đẹp da nồng độ cao.
  • Aroma oil: dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc dùng cho mỹ phẩm còn dùng cho massage và dung dịch để pha tắm.
  • Matte: được dùng khi mô tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu thế là khô tốc độ hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các dòng phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da cứ bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.
  • Shimmer: trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì những dòng mỹ phẩm Shimmer một thành phần ít chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với dòng mỹ phẩm có thành phần này.
  • Luminous: thường là mô tả một dòng phấn nền có bức xúc với ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưng rất tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có khuyết điểm thì bạn cần phải chọn dòng Matte Sheer: mảnh hơn và dưới suốt hơn. Nó có thể giúp làn da có tuổi trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn.

Như vậy, với bài viết trên đây được tổng hợp từ Blog học tiếng anh của thanhtay.edu.vn đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm để bạn áp dụng dưới công việc làm đẹp hàng ngày của mình. Chúc các bạn học tập tốt!

Phấn má tiếng Anh là gì?

Thỏi son là "lipstick", phấn má là "blush" và cây kẻ mắt là "eyeliner".

Có tán nên tiếng Anh là gì?

Cọ tán kem nền [Foundation Brush] Sử dụng cọ tán kem nền sẽ giúp bạn tiết kiệm được lượng kem bị lấy ra, kem được tán đủ sẽ tạo nên lớp nền mịn màng rất nhiều.

Bông mút tán nên tiếng Anh là gì?

Mút trang điểm [Sponge] có khá nhiều tên gọi khác như bông phấn trang điểm, mút tán kem nền,... là một loại dụng cụ trang điểm phổ biến, giúp tạo một lớp nền hoàn hảo. Phụ kiện này có thể dùng cho chất lỏng như kem nền, che khuyết điểm, má hồng dạng kem,...

Kem lót trong tiếng Anh là gì?

Kem lót: tên tiếng anh là Makeup Base, Control Base [control color], trước khi đánh phấn nền thì chắc chắn bạn không thể thiếu đi lớp kem lót nó giúp phân định giữa da và lớp trang điểm.

Chủ Đề