Phòng thay đồ bóng đá tiếng anh là gì năm 2024

The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education.

Cả thế giới đang vô cùng sục sôi với giải bóng đá lớn nhất hành tinh – World Cup 2018 được tổ chức tại Nga. Yêu bóng đá thì bạn sẽ không thể bỏ qua các buổi bình luận, bài báo mới nhất từ các chuyên gia nước ngoài. Để theo dõi nội dung các bài viết tốt hơn, bạn hãy cùng học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh minh họa theo chủ đề bóng đá với aroma thôi.

  • Từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh miễn phí
  • Học tiếng Anh qua hình ảnh theo chủ đề

Muốn xem bóng đá thì trước tiên phải gọi tên được vị trí của các cầu thủ trước đã. Cùng xem và học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh minh họa nhé!

  1. Goalkeeper: thủ môn.
  2. Centre-back: hậu vệ
  3. Leftback: hậu vệ cánh trái.
  4. Rightback: hậu vệ cánh phải.
  5. Centre midfield: trung vệ.
  6. Left midfield: trung vệ cánh trái.
  7. Right midfield: trung vệ cánh phải.
  8. Centre forward: tiền vệ.
  9. Manager : huấn luyện viên.
  10. Attacker : tiền đạo.
  11. Skipper : đội trưởng.
  12. Referee: trọng tài.
  13. Substitute: dự bị.
  14. Defensive midfielder: tiền vệ phòng ngự.
  15. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
  16. Sweeper: Hậu vệ quét

  1. Stadium: sân vận động.
  2. Pitch: Sân bóng.
  3. Goal: Gôn.
  4. Scoreboard: bảng tỉ số.
  5. Coach: huấn luyện viên
  6. Penalty kick: quả đá phạt Penalty.
  7. Corner kick: quả đá phạt góc
  8. Red card: thẻ phạt đỏ
  9. Yellow card: thẻ phạt vàng
  10. Whisle: cái còi.
  11. Captain’s armband: băng đội trưởng
  12. Trouphy: cúp.
  13. Match: trận đấu
  14. Linesman [referee’s assistant]: trọng tài biên, trợ lý trọng tài.
  15. Foul: lỗi
  16. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
  17. Full-time: hết giờ
  18. Extra time: hiệp phụ
  19. Offside: việt vị
  20. Own goal : bàn đốt lưới nhà
  21. Equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
  22. Draw: trận hoà
  23. Penalty shoot-out: đá luân lưu
  24. Goal difference: bàn thắng cách biệt
  25. Head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu
  26. Play-off: trận đấu giành vé vớt
  27. The kick-off: quả giao bóng
  28. Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  29. Free-kick: quả đá phạt
  30. Throw-in: quả ném biên
  31. Header: quả đánh đầu
  32. Backheel: quả đánh gót
  33. Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  34. Cheer: cổ vũ, khuyến khích.
  35. Dive: giả vờ ngã để ăn vạ.
  36. Book: phạt thẻ.
  37. Clean sheet: giữ sạch lưới.
  38. Take the lead: dẫn bàn.
  39. Woodwork: khung thành
  40. Net: ghi bàn.
  41. Cross: chuyền bóng, tạt bóng.
  42. Away team: đội chơi trên sân đối phương.
  43. Beat: thắng trận, đánh bại.
  44. Bench: ghế.
  45. Champions: vô địch.
  46. Changing room: phòng thay quần áo
  47. Crossbar: xà ngang
  48. Field markings: đường thẳng.
  49. Field: sân cỏ.
  50. FIFA [Fédération Internationale de Football Association, in French]: Liên đoàn bóng đá thế giới.
  51. FIFA World Cup: Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới được tổ chức 4 năm một lần.
  52. First half: hiệp một.
  53. Fixture list: lịch thi đấu.
  54. Friendly game: trận đá giao hữu.
  55. Goal area: vùng cấm địa.
  56. Goal kick: Quả phát bóng.
  57. Goal line: đường biên kết thúc sân.
  58. Goal: bàn thắng.
  59. Goal scorer: cầu thủ ghi bàn.
  60. Golden goal: bàn thắng vàng.
  61. Half time: thời gian nghỉ giữa hai hiệp.
  62. Home: sân nhà.
  63. Injury: vết thương.
  64. Laws of the game: luật bóng đá.

Hoc tu vung tieng anh qua hinh anh minh hoa theo chủ đề bóng đá không chỉ giúp bổ sung vốn từ vựng nói chung mà còn bổ sung thêm hiểu biết về môn thể thao được rất nhiều người yêu thích này. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh thật vui vẻ và thú vị.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá cụ thể, chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn xem bóng đá bằng tiếng Anh không cần phụ đề và có thể chém gió xuyên lục địa. Tìm hiểu ngay sau đây !

Bóng đá được xem là môn thể thao vua, mỗi mùa giải là mỗi mùa cả nước, cả thế giới cùng hồi hộp ngồi xem cổ vũ cho đội tuyển yêu thích. Chính vì vậy, để hiểu rõ mỗi trận đấu và xem bóng không bị gián đoạn, Efis English sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm về các từ vựng tiếng anh về bóng đá.

  • Football: bóng đá – được sử dụng bằng tiếng Anh Anh.
  • Soccer: bóng đá – được sử dụng bằng tiếng Anh Mỹ.

Về cơ bản, bóng đá là một trò chơi mà hai đội gồm 11 cầu thủ, mỗi đội cố gắng kết thúc một trận đấu với nhiều bàn thắng nhất. Trận đấu diễn ra trên sân hoặc sân hình chữ nhật và không người chơi nào có thể dùng tay để chạm vào bóng ngoại trừ một thủ môn trong mỗi đội. Một trận đấu bóng đá kéo dài 90 phút, được chia thành hai hiệp, mỗi hiệp 45 phút. Thời gian nghỉ giữa hiệp một và hiệp hai là 15 phút.

Từ vựng về những người chơi trên sân

  • Pitch: sân – được sử dụng trong Anh-Anh
  • Field: sân – được sử dụng trong Anh-Mỹ

Một đội bóng đá bao gồm 11 cầu thủ trên sân cùng một lúc. Hai đội thi đấu với nhau và có trọng tài để đảm bảo mọi người tuân thủ luật chơi.

Hãy xem một số người tham gia vào một trận đấu bóng đá:

  • Goalkeeper: thủ môn [Chỉ có một thủ môn trên sân cho mỗi đội. Vai trò chính của họ là bảo vệ khung thành và ngăn không cho đội khác ghi bàn. Họ có thể sử dụng tay khi đang ở trong khu vực khung thành. Một từ thân mật cho thủ môn là goalie]

Ba vị trí chính trên sân là phòng ngự gần khung thành của họ, ở khu vực giữa sân, là khu trung tâm và vị trí tiền đạo nơi họ cố gắng ghi bàn.

  • Defender: hậu vệ [những người chơi này chơi gần thủ môn của họ để giúp bảo vệ khung thành của họ.]
  • Midfielder: Tiền vệ [một cầu thủ chơi giữa tiền đạo và hậu vệ. Đôi khi họ hỗ trợ phòng ngự, đôi khi giúp tấn công, mặc dù họ dành phần lớn thời gian ở giữa sân.]
  • Forward: Tiền đạo [một cầu thủ tấn công trong một đội. Khi một tiền đạo có vai trò chính là ghi bàn, anh ta hoặc cô ta có thể được gọi là striker.]
  • Substitute: Dự bị [đây là một cầu thủ không xuất phát trên sân cùng với các cầu thủ khác. Họ ngồi trên băng ghế dự bị cho đến khi cần thay một cầu thủ trên sân đang mệt mỏi vì phong độ không tốt. Đôi khi vật thay thế được sử dụng như một phần của sự thay đổi trong chiến thuật.]
  • Manager: Quản lý [người phụ trách một đội bóng đá. Họ chịu trách nhiệm lựa chọn đội tuyển cầu thủ cho một trận đấu và chiến thuật họ nên sử dụng trên sân.]

Những người sau chịu trách nhiệm vận hành trò chơi:

  • Referee: Trọng tài [Người chịu trách nhiệm đảm bảo tất cả người chơi tuân theo các quy tắc. Trọng tài sử dụng còi để thu hút sự chú ý của các cầu thủ và báo hiệu một sự thay đổi trong luồng trận đấu như phạm lỗi hoặc kết thúc hiệp hoặc trận đấu.]
  • Linesman: người trợ giúp trọng tài. [Có hai nhân viên biên, một người ở mỗi bên sân. Công việc chung của trọng tài biên là thông báo cho trọng tài biết khi bóng đã đi ra ngoài [đã vượt qua đường biên hoặc vạch vôi khung thành], khi một trận đấu việt vị, hoặc nếu một cầu thủ phạm lỗi. Họ sử dụng một lá cờ để chỉ ra tình huống cho trọng tài. Một từ khác cho trọng tài biên là trợ lý trọng tài.]

Các phần trên sân bóng

Bề mặt chơi bóng đá có các ký hiệu để hiển thị khu vực chơi được gọi là soccer field or soccer pitch [or football field or football pitch]. Nó bao gồm những phần sau:

  • Bench: Ghế dài [khu vực mà người chơi thay thế ngồi và chờ được yêu cầu tham gia trò chơi.]
  • Centre circle: Vòng tròn trung tâm [đây là vòng tròn cách điểm đánh dấu trung tâm của sân 10 thước [9,15 mét]. Khi một đội phát bóng ở đầu hiệp một hoặc sau một bàn thắng, các cầu thủ của đội đối phương không được ở trong vòng tròn đó cho đến khi bóng được phát.]
  • Centre spot: Vị trí chính giữa [Đây là điểm đánh dấu ở giữa chính xác của vòng tròn trung tâm nơi diễn ra trận đấu.]
  • Corner: Góc [một trong bốn góc của sân. Một lá cờ phạt góc được đặt ở đây và nó là nơi thực hiện các quả phạt góc.]
  • Crossbar: thanh ngang của khung thành [Nó phải cao 8 feet [2,44 mét] so với mặt đất.]
  • Goal: gôn [bao gồm hai cột dọc khung thành và một xà ngang. Thường có một tấm lưới được gắn vào những thứ này để giúp xác nhận xem bóng có lọt vào giữa các trụ hay không.]
  • Goal line: đường gôn [hai đường biên ngắn ở hai đầu sân đối diện. Các cột gôn được đặt trên đường gôn.]
  • Goal post: Cột khung thành [Một mục tiêu bao gồm hai cột dọc cách nhau 8 thước Anh [7,32 mét].]
  • Halfway line: Đường giữa sân [Đường được đánh dấu đi ngang phần sân chính xác giữa hai đường khung thành.]
  • Net: Lưới [Lưới được gắn vào cột khung thành và xà ngang và được đặt phía sau khung thành để dễ dàng biết được thời điểm bóng đi vào khung thành.]
  • Penalty area: Khu phạt đền [Đây còn được gọi là khu phạt đền. Đây là khu vực được đánh dấu gần mỗi khung thành mà thủ môn có thể dùng tay để chạm vào bóng. Nếu một pha phạm lỗi xảy ra trong vòng cấm, nó sẽ trở thành một quả phạt đền thay vì một quả đá phạt.]
  • Penalty spot: Vị trí phạt đền: [còn được gọi là penalty mark, là một dấu trắng trong ô phạt để thực hiện các quả phạt đền. Điểm hoặc vạch này cách đường biên ngang 12 thước Anh [11 mét].]
  • Stands: Khán đài [đây là nơi người hâm mộ / cổ động viên ngồi trong sân vận động xung quanh sân]
  • Touchline: Đường viền [Đường kẻ là những đường được đánh dấu dọc theo phần dài nhất của sân. Bóng phải hoàn toàn vượt qua đường biên mới có thể chơi được. Nếu bất kỳ phần nào của bóng vẫn nằm trên hoặc trên đường biên, thì bóng vẫn đang chơi. Khi một quả bóng hết thời gian thi đấu, quả ném biên sẽ được thực hiện cho đội đối diện của người chạm bóng cuối cùng.]

Các điều xảy ra trong trận bóng

Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

  • Bicycle kick: khi một cầu thủ sút bóng ngược qua đầu của mình để cố gắng ghi bàn.
  • Clearance: Dứt điểm [một cú đá phòng ngự nhằm mục đích đưa bóng ra khỏi khu vực khung thành một cách nguy hiểm.]
  • Corner kick: Phạt góc [là quả đá phạt được thực hiện từ một trong các góc của sân. Quả phạt góc được thực hiện khi bóng chạm vào cầu thủ của đội phòng ngự trước khi đi qua vạch vôi [bên ngoài khung thành].]
  • Dive: khi một người chơi cố tình ngã khi bị truy cản, chủ yếu là khi họ thậm chí không bị chạm vào. Một số cầu thủ vô lương tâm thực hiện hành vi này để được hưởng một quả đá phạt trực tiếp hoặc một quả phạt đền.
  • Draw / Tie: Hòa [khi trận đấu kết thúc với cả hai đội có cùng số bàn thắng được ghi.]
  • Equalizer: bàn thắng được ghi đưa trận đấu đến nơi mà cả hai đội hiện có cùng số bàn thắng.
  • Extra time: Hiệp phụ [Hai hiệp phụ kéo dài 15 phút được thi đấu khi 90 phút chính của trận đấu kết thúc với tỷ số hòa và cần có người chiến thắng trong cuộc thi.]
  • Free kick: Đá phạt [Cầu thủ bị đối phương phạm lỗi được hưởng quả phạt trực tiếp. Điều này xảy ra bên trong vòng cấm / khu vực khung thành, sau đó thay vì một quả đá phạt, nó sẽ trở thành một quả phạt đền.]
  • Foul: Phạm lỗi [một hành động không được phép trong trò chơi vì nó trái với quy tắc. Một pha phạm lỗi cho đội kia một quả phạt trực tiếp.]
  • Goal: Bàn thắng [khi bóng đi qua ranh giới giữa hai cột dọc và dưới xà ngang, đó là một bàn thắng. Bóng phải hoàn toàn vượt qua đường khung thành giữa các cột khung thành trước khi ghi bàn.]
  • Half time: Hiệp 1 [15 phút giải lao ngắn sau hiệp 1 và trước khi hiệp 2 bắt đầu]
  • Handball: khi một đấu thủ chạm bóng bằng tay hoặc cánh tay của mình. [Đội kia được hưởng một quả phạt trực tiếp hoặc một quả phạt đền nếu điều này xảy ra trong khu vực cầu môn.]

  • Hat trick: khi một cầu thủ ghi được ba bàn thắng trong cùng một trận đấu.
  • Header: Đánh đầu [một cú sút vào khung thành liên quan đến việc sử dụng đầu để dẫn hướng của bóng.]
  • Injury time: Thời gian bù giờ [Thêm các phút bù giờ vào cuối hiệp để bù lại thời gian thi đấu đã mất do chấn thương. Đây đôi khi được gọi là thời gian ngừng hoạt động.]
  • Kick-off: cú đá đầu tiên của trận đấu có nghĩa là trận đấu bắt đầu
  • Offside: Việt vị [khi một cầu thủ nhận đường chuyền và họ đang ở gần khung thành đối phương hơn so với một trong những cầu thủ của đội đối diện, ngoại trừ thủ môn.]
  • Own goal: Phản lưới nhà [khi một cầu thủ vô tình giúp bóng đi vào khung thành của họ.]
  • Penalty: một quả đá phạt từ chấm phạt đền. [Cú đá này được thực hiện bởi một cầu thủ đối với thủ môn của đội đối diện.]
  • Penalty shootout: Đá luân lưu [Điều này xảy ra khi trận đấu hòa [cả hai đội có cùng số bàn thắng] sau hiệp phụ và cần phân định thắng thua. Mỗi đội lần lượt đá luân lưu. Đội nào ghi được nhiều bàn thắng nhất sau 5 lần sút sẽ thắng. Nếu cả hai đội có cùng số bàn thắng sau mỗi lần thực hiện năm lượt sút, thì mỗi đội sẽ có một lượt sút luân lưu khác cho đến khi có một đội chiến thắng.]
  • Possession: Khả năng cầm bóng [tổng thời gian một đội có thể giữ bóng và ngăn cản đối phương chạm vào bóng.]
  • Red card: Thẻ đỏ [Cầu thủ bị thẻ đỏ phải rời sân ngay lập tức và không được thi đấu lại trong cùng một trận đấu. Một cầu thủ bị phạt thẻ đỏ do chơi nguy hiểm trên sân hoặc nếu họ bị hai thẻ vàng trong cùng một trận đấu.]
  • Shot: Sút [khi bóng được đá hoặc đi hướng khung thành đối phương trong một nỗ lực ghi bàn.]
  • Throw-in: Ném biên [Khi bóng đi hoàn toàn qua đường biên sắp hết trận, quả ném biên được dành cho đội đối diện của người chạm bóng cuối cùng. Đây là lần duy nhất một cầu thủ có thể dùng tay để chạm vào bóng, trong trường hợp này chỉ để ném bóng trở lại cuộc chơi.]
  • VAR: Đây là viết tắt của Video Assistant Referees. [Hệ thống này là nơi trọng tài có thể phát lại video các sự kiện đã xảy ra trên sân. Điều này có thể giúp trọng tài đưa ra các quyết định như có trao bàn thắng hay không, thổi phạt đền hay thẻ đỏ cho cầu thủ.]
  • Wall: Tường [khi một số cầu thủ của một đội đứng chung một hàng để tạo hàng rào hoặc “bức tường” giữa bóng và khung thành khi có quả đá phạt trực tiếp.]
  • Yellow card: Thẻ vàng [Một thẻ vàng được đưa ra như hình phạt cho một lỗi nghiêm trọng trong trò chơi. Khi cùng một đấu thủ nhận hai thẻ vàng trong một trận đấu, thì đó sẽ trở thành thẻ đỏ và đấu thủ đó phải rời khỏi trò chơi ngay lập tức.]

Động từ động sử dụng trong Bóng đá

To concede [a goal]: thủng lưới [bàn thua], khi một đội nhận bàn thua.

To cross: Tạt bóng, chuyền bóng từ bên này sang sân đối diện hoặc vào khu vực khung thành.

To dribble: Rê bóng, di chuyển bóng theo chân khi bạn đi lên sân.

To head: Đánh đầu, sử dụng đầu của bạn để làm cho bóng đi theo một hướng nhất định.

To kick: sút bóng, sút bóng bằng chân.

To mark: bảo vệ một cầu thủ đối phương cố gắng ngăn cản họ nhận bóng từ đồng đội của họ hoặc gây khó khăn cho cầu thủ đó sử dụng bóng theo cách họ muốn.

To pass: chuyền, khi một cầu thủ đá [hoặc đánh đầu] bóng cho một cầu thủ khác trong cùng đội của họ

To score [a goal]: ghi bàn [một bàn thắng]

To shoot: sút, khi bóng được đá theo hướng khung thành của đối phương trong nỗ lực ghi bàn.

To substitute: thay thế một cầu thủ trên sân bằng một cầu thủ khác ngồi trên băng ghế dự bị.

To tackle: xử lý, thách thức và cố gắng lấy bóng từ một cầu thủ đối phương.

To volley: sút một quả bóng đang chuyển động trước khi nó chạm đất.

Từ vựng tiếng Anh về bóng đá: Đồ mặc trong trận bóng

Các đội được thay đồ trong phòng thay đồ, đôi khi được gọi là changing room. Nhưng một cầu thủ bóng đá mặc gì?

  • Armband: băng tay – dành cho đội trưởng
  • Boots: giày bóng đá
  • Gloves: găng tay dành cho thủ môn
  • Kit: bộ quần áo đồng phục mà các cầu thủ mặc
  • Shin pads / Shin guards: ớp phủ nhựa bảo vệ giúp bảo vệ ống chân của người chơi khỏi bị thương nếu họ bị đá.
  • Shirt / Jersey: áo
  • Shorts: quần đùi
  • Socks: tất
  • Studs: Đinh tán, là những hình chiếu nhỏ cố định vào đế giày giúp người chơi không bị trượt trên sân. Đôi khi các đinh tán được gọi là sprigs.

Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá chi tiết và đầy đủ nhất. Nếu bạn thấy bài viết này có ích thì hãy chia sẽ nó và đừng quên để lại một bình luận phía dưới nhé.

Phòng thay đồ tiếng Anh gọi là gì?

- Phòng thử đồ [Fitting room] thường được đặt ở các cửa hàng quần áo, là nơi dành cho khách hàng ướm thử các loại trang phục là tìm ra trang phục phù hợp cho mình. Ví dụ: Where is the fitting room?

Cầu thủ trong tiếng Anh là gì?

FOOTBALLER | Phát âm trong tiếng Anh.

Tiền vệ phòng ngự tiếng Anh là gì?

Tiền vệ phòng ngự [viết tắt là DM; tiếng Anh: Defensive Midfield] là tiền vệ trung tâm đứng trên hàng hậu vệ với vai trò hỗ trợ hậu vệ để phòng ngự, ngăn cản đối phương ghi bàn thắng.

Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng đá?

Trong trận đấu bóng đá, hai đội, mỗi đội gồm 11 cầu thủ sẽ tìm cách đưa trái bóng vào khung thành [còn gọi là cầu môn], đội nào đưa bóng vào khung thành đối phương nhiều hơn [ghi được nhiều bàn thắng hơn] sẽ là đội giành chiến thắng, nếu hai đội có số lần đưa bóng vào khung thành đối phương như nhau, hoặc không đội nào ...

Chủ Đề