Từ: pressure /'preʃə/
danh từ
sức ép, áp lực, áp suất
atmospheric pressure
áp suất quyển khí
low pressure
áp suất thấp ví dụ khác
under the pressure of public opinion
dưới sức ép của dư luận quần chúng
to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody
[nghĩa bóng] dùng sức ép đối với ai
sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách
financial pressure
tài chính quẩn bách
sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp
write hastily and under pressure
viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã
[điện học] ứng suất
[nghĩa bóng] sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
to work at high pressure
làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái
Cụm từ/thành ngữ
high pressure
áp suất cao
Từ gần giống low-pressure blood pressure pressure-gauge pressure-group pressure-cooker