Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
puff /pʌf/ danh từ hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...
Bạn đang xem: Puff là gì
tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra hơi thuốc lá ngắn [hút thuốc] chỗ phùng lên, chỗ bồng lên [ở tay áo]; mớ tóc bồng nùi bông thoa phấn [[cũng] powder puff] bánh xốp lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác [một cuốn sách, một thứ hàng trên báo] nội động từ thở phù phù, phụt phụt rato puff and blow: thở phù phù, thở hổn hển phụt khói ra, phụt hơi ra hút bập bập, hút từng hơi ngắn [thuốc lá]ro puff away at one"s cigar: hút bập bập điếu xì gà [+ out, up] phùng lên, phồng lên; [nghĩa bóng] vênh váo, dương dương tự đắc ngoại động từ [+ out, up, away] thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra [khói, hơi...] [+ out] nói hổn hển, làm mệt đứt hơito be rather puffed: gần như mệt đứt hơi hút bập bập, hút từng hơi ngắn [thuốc lá...] [+ out, up] [[thường] động tính từ quá khứ] làm phùng lên, làm phồng lên; [nghĩa bóng] làm vênh váo, làm dương dương tự đắcto be puffed up with pride: dương dương tự đắc làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác [sách, hàng... trên báo]gạophụtsự nổi bọtsự phồng rộpLĩnh vực: hóa học & vật liệuthờipuff conephễu bùnbánh ngọt từng lớplớpcream puff: bánh ngọt có lớp kemquảng cáo rùm bengpuff pastebột đặc bọc ngoài o thổi, phụt
puff
noun1 of air/smoke/wind
ADJ. little, tiny
PREP. ~ of a little puff of smoke
2 on a cigarette/pipe, etc.
ADJ. long | short
VERB + PUFF have, take He took a long puff at his cigar and began his story.
PREP. ~ at/on a puff on her cigarette
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Công Thức Cho Trang Trại Ranch Dressing Là Gì ? Ranch Dressing Có Nghĩa Là Gì
puff | * danh từ - hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... - tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra - hơi thuốc lá ngắn [hút thuốc] - chỗ phùng lên, chỗ bồng lên [ở tay áo]; mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn [[cũng] powder puff] - bánh xốp - lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác [một cuốn sách, một thứ hàng trên báo] * nội động từ - thở phù phù, phụt phụt ra =to puff and blow+ thở phù phù, thở hổn hển - phụt khói ra, phụt hơi ra - hút bập bập, hút từng hơi ngắn [thuốc lá] =ro puff away at one's cigar+ hút bập bập điếu xì gà - [+ out, up] phùng lên, phồng lên; [nghĩa bóng] vênh váo, dương dương tự đắc * ngoại động từ - [+ out, up, away] thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra [khói, hơi...] - [+ out] nói hổn hển, làm mệt đứt hơi =to be rather puffed+ gần như mệt đứt hơi - hút bập bập, hút từng hơi ngắn [thuốc lá...] - [+ out, up] [[thường] động tính từ quá khứ] làm phùng lên, làm phồng lên; [nghĩa bóng] làm vênh váo, làm dương dương tự đắc =to be puffed up with pride+ dương dương tự đắc - làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác [sách, hàng... trên báo] |
puff | bông ; bất lực ; mềm ; phùng ; than ; thổi qua ; |
puff | bông ; bất lực ; phùng ; than ; thổi qua ; |
puff; puff of air; whiff | a short light gust of air |
puff; comfort; comforter; quilt | bedding made of two layers of cloth filled with stuffing and stitched together |
puff; powderpuff | a soft spherical object made from fluffy fibers; for applying powder to the skin |
puff; hassock; ottoman; pouf; pouffe | thick cushion used as a seat |
puff; drag; pull | a slow inhalation [as of tobacco smoke] |
puff; blow | forceful exhalation through the nose or mouth |
puff; whiff | smoke and exhale strongly |
puff; drag; draw | suck in or take [air] |
puff; gasp; heave; pant | breathe noisily, as when one is exhausted |
puff; puff up | praise extravagantly |
puff; blow up; puff out; puff up | to swell or cause to enlarge, |
puff; chuff; huff | blow hard and loudly |
puff; puffed | gathered for protruding fullness |
powder-puff | * danh từ - nùi bông thoa phấn |
puff paste | * danh từ - bột nhào nở [để làm bánh xốp...] |
puff-adder | * danh từ - [động vật học] rắn phì |
puff-ball | * danh từ - [thực vật học] nấm trứng |
puff-box | * danh từ - hộp phấn có nùi bông thoa |
puff-puff | * danh từ - [số nhiều] máy phụt phụt, xe phụt phụt |
puff pastry | * danh từ - bột nhào nở [làm bánh nướng, bánh ngọt ] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet