Review kem chống nắng La Roche-Posay Tone-Up Rosy

Kem chống nắng body là gì?

Kem chống nắng body là sản phẩm kem chống nắng dành riêng cho vùng da cơ thể.

Được điều chế với các thành phần và hoạt chất có trong sản phẩm chuyên biệt nhằm bảo vệ làn da một cách tối ưu.

Thường sẽ có độ chống nắng cao hơn kem chống nắng cho da mặt

Review top 5 kem chống nắng La Roche Posay tốt nhất 2021

Ngày 15-05-2021 By Hana

Kem chống nắng La Roche Posay dành cho da dầu mụn nhạy cảm từ thương hiệu dược mỹ phẩm uy tín tại Pháp. Chống nắng tối ưu, dưỡng da hiệu quả

Nội dung bài viết

  1. Về thương hiệu La Roche Posay 
  2. Công dụng của kem chống nắng La Roche Posay 
  3. Ưu điểm của kem chống nắng La Roche Posay
  4. Review top 5 kem chống nắng La Roche Posay tốt nhất 2021
  5. F.A.Q về kem chống nắng La Roche Posay

Vài Nét về Thương Hiệu Kem Chống Nắng La Roche-Posay Uvidea Anthelios Tone-up Rosy

– Kem Chống Nắng La Roche-Posay Uvidea Anthelios Tone-up Rosy dạng gel làm sáng và cải thiện sắc tố da
– Bảo vệ da toàn diện trước các tia UV và ô nhiễm ngay cả trong thời tiết nhiều mây.
– Tăng cường hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa sạm nám, lão hóa.
– Nâng tông da tức thì một cách tự nhiên.
– Dưỡng sáng và cải thiện sắc tố da lâu dài, da ngày càng đều màu và sáng hơn.
– Dành cho da thường đến khô/da hỗn hợp.

4 Chức năng nổi bật của Kem Chống Nắng La Roche-Posay Uvidea Anthelios Tone-up Rosy

  • Chống tia UV
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn

40 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

[rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định]

  • Stearic Acid
  • Glyceryl Stearates
  • Potassium Sorbate
  • Thermus Thermophillus Ferment
  • Butyrospermum Parkii [Shea] Seedcake Extract
  • Ethylhexyl Methoxycinnamate
  • Sorbitan Oleate
  • Potassium Cetyl Phosphate
  • Hexadecenoic Acid
  • PEG-150 Stearate
  • Squalane
  • Cetyl Alcohol
  • Phenoxyethanol
  • Butylene Glycol
  • Paeonia Suffruticosa Root Extract
  • Tromethamine
  • Drometrizole Trisiloxane
  • Polysorbate 80
  • Caprylyl Glycol
  • Xanthan Gum
  • Myristic Acid
  • Water
  • Aluminum Hydroxide
  • Mica
  • Vitamin B
  • Nylon-11
  • Isohexadecane
  • Titanium Dioxide
  • Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid
  • Aluminum Sesquichlorohydrex PG
  • Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
  • Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
  • Glyceryl Laurate/Oleate
  • Ethylhexyl Triazone
  • Carbomer
  • Linoleamide MEA
  • Acrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer
  • BHT
  • Propylene Glycol
  • Iron Oxides

Chú thích các thành phần chính của Kem Chống Nắng La Roche-Posay Uvidea Anthelios Tone-up Rosy

Stearic Acid:

Glyceryl Stearates: Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả.
Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.
Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con người.

Potassium Sorbate: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm [E202] như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.

Thermus Thermophillus Ferment: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Butyrospermum Parkii [Shea] Seedcake Extract: Chiết xuất khô dầu hạt mỡ, chứa các thành phần có tác dụng bảo vệ, được sử dụng sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem dưỡng da và kem chống nắng, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc nhờ khả năng dưỡng da và phục hồi da, tăng độ nhớt, chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe con người.

Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép [an toàn với người sử dụng] là 7,5%.

Sorbitan Oleate: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với oleic acid, một acid béo, có tác dụng như chất tạo hương, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo công bố của CIR, sorbitan oleate an toàn với mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.

Potassium Cetyl Phosphate: Potassium Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sạch cũng như mĩ phẩm, gồm có sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem tẩy trang. Chất này được Cosmetics Database đánh giá an toàn 100%, không có nghiên cứu nào phát hiện phản ứng phụ của thành phần này với cơ thể người.

Xem thêm: [REVIEW] Thành Phần, Giá, Công Dụng Kem Chống Nắng Neutrogena Sensitive Skin Face Liquid Sunscreen Broad Spectrum SPF 50 Có Tốt Không, Mua Ở Đâu?

Hexadecenoic Acid:

PEG-150 Stearate:

Squalane: Squalane là một hydrocacbon no dạng lỏng, là một chất dưỡng ẩm, chống mất nước hiệu quả cho da. Theo đánh giá của CIR, chất này ít độc tố, hầu như không gây kích ứng cho da.

Cetyl Alcohol: Một alcohol béo, dạng sáp màu trắng. Thường được ứng dụng như một chất làm mềm, chất nhũ hóa, chất làm đặc và chất mang cho các thành phần khác trong mĩ phẩm. Theo công bố của CIR, cetyl alcohol an toàn với sức khỏe con người.

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm [dùng trong bảo quản vaccine]. Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS [EU], để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Paeonia Suffruticosa Root Extract:

Tromethamine: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.

Drometrizole Trisiloxane: Ultraviolet Light Absorber; UV ABSORBER; UV FILTER

Polysorbate 80: Poly Sorbate 80 [Tween 80] có nguồn gốc từ tự nhiên [ dầu olive, lúa mì] , nên an toàn khi sử dụng cho các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất nhũ hoá cho hệ nước, chất hoạt động bề mặt cho các sản phẩm tẩy rửa, và chất nhũ hoá cho các thành phần khó tan trong nước như hương, tinh dầu,…
– Ngoài ra Polysorbate 80 còn đóng vai trò như một chất bảo quản sản phẩm mỹ phẩm một cách an toàn và hiệu quả nhất.”

Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide [hợp chất carbohydate] có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm [trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415], như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu [EFSA] kết luận là an toàn với con người.

Myristic Acid: Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng cho cơ thể người.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Aluminum Hydroxide: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.

Xem thêm: [REVIEW] Thành Phần, Giá, Công Dụng Thỏi Chống Nắng April Skin Magic Snow Sun Stick SPF50+ PA+++ Có Tốt Không, Mua Ở Đâu?

Mica: Bulking Agent

Vitamin B:

Nylon-11:

Isohexadecane: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.

Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid: Ultraviolet Light Absorber; UV ABSORBER; UV FILTER

Aluminum Sesquichlorohydrex PG:

Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành [ở Hoa Kì]. Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.

Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: Ultraviolet Light Absorber; ; UV FILTER

Glyceryl Laurate/Oleate:

Ethylhexyl Triazone: Ultraviolet Light Absorber; UV ABSORBER; UV FILTER

Carbomer: Carbomer, hay Polyacrylic acid, polymer thường được sử dụng làm gel trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Carbomers có thể được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm bao gồm da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa. CIR [Cosmetics Industry Review] công nhận rằng Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.

Linoleamide MEA:

Acrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer: Acrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có chức năng như một chất làm bền nhũ tương, kiểm soát độ nhớt, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể. Theo CIR, thành phần này được sử dụng hạn chế ở châu Âu, với hàm lượng acrylamide không được vượt quá 0,1 mg/kg đối với các sản phẩm kem bôi, và không quá 0,5 mg/kg với các sản phẩm khác.

BHT: BHT là hợp chất chứa vòng benzene. Nhờ hoạt tính chống oxi hóa, chất này thường được dùng làm chất bảo quản các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo đánh giá an toàn của BHT trên International Journal of Toxicology, chất này có những tác hại tới cơ thể, có thể bị hấp thụ qua da. Tuy nhiên, hàm lượng BHT thường được sử dụng trong mĩ phẩm là dưới 0,5%, không gây ảnh hưởng đáng kể gì tới cơ thể người.

Propylene Glycol: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất duy trì độ ẩm, giảm bong tróc, chất chống đông. Các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, Công bố của CIR công nhận propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Iron Oxides:

A. Thương hiệu La Roche Posay - Tinh hoa Pháp

La Roche-Posay nằm trong những thương hiệu mỹ phẩm cao cấp nổi tiếng đứng đầu nước Pháp thuộc tập đoàn lớn L’Oréal. Hiện nay, La Roche-Posay phủ sóng trên nhiều quốc gia, được số lượng lớn lên đến 25.000 chuyên da và bác sĩ da liễu khuyên dùng.

Bài viết liên quan: Kem chống nắng Sunplay

Năm 2007, L’Oréal – công ty mẹ của La Roche-Posay, có mặt chính thức tại Việt Nam, cũng từ thời điểm này La Roche-Posay được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Hiện nay La Roche-Posay là một trong những thương hiệu làm đẹp được yêu thích tại Việt Nam.

Tất cả sản phẩm chăm sóc dathương hiệu La Roche Posay được phát triển theo một tiêu chuẩn và xây dựng nghiêm ngặt để kết hợp an toàn và hiệu quả.

Cụ thể:

  • Các thành phần được chứng minh có hiệu quả, được bác sĩ da liễu công nhận
  • Với nước suối nóng chống oxy hóa dễ chịu
  • Thành phần được lựa chọn đúng để phù hợp với làn da nhạy cảm
  • Chăm sóc da không gây dị ứng, không gây dị ứng
  • Thử nghiệm trên làn da nhạy cảm
  • Với bao bì được thiết kế để giảm thiểu ô nhiễm có thể
  • Chất lượng được đảm bảo bởi ngày sử dụng.

Các tiêu chí này được đáp ứng bằng cách kiểm tra nghiêm ngặt các sản phẩm của chúng tôi với một số giao thức đòi hỏi khắt khe nhất của ngành. Hiện nay, thương hiệu La Roche Posay có mặt tại hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới và được người tiêu dùng ưa chuộng.La Roche Posay là mỹ phẩm cho mọi loại da kể cả da nhạy cảm nhé!

>>> Tham khảo:Kem trị mụn La Roche Posay có tốt không? Đánh giá chi tiết từng loại

Chủ Đề