safari Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: safari
Phát âm : /sə'fɑ:ri/ Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- cuộc đi săn [ở Châu phi]
- đoàn người đi săn; đoàn người [đi qua sa mạc] Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
campaign hunting expedition Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "safari" - Những từ phát âm/đánh vần giống như "safari":
saber sabre safari sapor saver savor savory seafarer spar spare more... Lượt xem: 643