Nghĩa của từ screening - screening là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
1 . [sự] điều tra tình hình bệnh tật [trong nhân dân]
2. [Lý] chắn, che
3. [DTH] [sự] sàng
Dịch Sang Tiếng Việt:
1 . [sự] điều tra tình hình bệnh tật [trong nhân dân]
2. [Lý] chắn, che
3. [DTH] [sự] sàng