Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snorts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snorts tiếng Anh nghĩa là gì.
snort /snɔ:t/* danh từ- [như] snorkel- sự khịt; tiếng khịt khịt [của mũi; của máy...]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cốc rượu nhỏ, hớp rượu* động từ- khịt khịt mũi- khịt khịt mũi tỏ vẻ=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] cười hô hố
- spellbound tiếng Anh là gì?
- Issuing house tiếng Anh là gì?
- semiology tiếng Anh là gì?
- teachings tiếng Anh là gì?
- knucklebones tiếng Anh là gì?
- demeanor tiếng Anh là gì?
- adjuratory tiếng Anh là gì?
- rhizogenesis tiếng Anh là gì?
- cinema-goer tiếng Anh là gì?
- panification tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của snorts trong tiếng Anh
snorts có nghĩa là: snort /snɔ:t/* danh từ- [như] snorkel- sự khịt; tiếng khịt khịt [của mũi; của máy...]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cốc rượu nhỏ, hớp rượu* động từ- khịt khịt mũi- khịt khịt mũi tỏ vẻ=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] cười hô hố
Đây là cách dùng snorts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snorts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
snort /snɔ:t/* danh từ- [như] snorkel- sự khịt tiếng Anh là gì? tiếng khịt khịt [của mũi tiếng Anh là gì? của máy...]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] cốc rượu nhỏ tiếng Anh là gì? hớp rượu* động từ- khịt khịt mũi- khịt khịt mũi tỏ vẻ=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?[thông tục] cười hô hố
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snort trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snort tiếng Anh nghĩa là gì.
snort /snɔ:t/* danh từ- [như] snorkel- sự khịt; tiếng khịt khịt [của mũi; của máy...]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cốc rượu nhỏ, hớp rượu* động từ- khịt khịt mũi- khịt khịt mũi tỏ vẻ=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] cười hô hố
- Negative income tax tiếng Anh là gì?
- air-pump tiếng Anh là gì?
- improperness tiếng Anh là gì?
- peaceful tiếng Anh là gì?
- practicably tiếng Anh là gì?
- buggered tiếng Anh là gì?
- extracurricular tiếng Anh là gì?
- discontinuance tiếng Anh là gì?
- netherlander tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của snort trong tiếng Anh
snort có nghĩa là: snort /snɔ:t/* danh từ- [như] snorkel- sự khịt; tiếng khịt khịt [của mũi; của máy...]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cốc rượu nhỏ, hớp rượu* động từ- khịt khịt mũi- khịt khịt mũi tỏ vẻ=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] cười hô hố
Đây là cách dùng snort tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snort tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
snort /snɔ:t/* danh từ- [như] snorkel- sự khịt tiếng Anh là gì? tiếng khịt khịt [của mũi tiếng Anh là gì? của máy...]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] cốc rượu nhỏ tiếng Anh là gì? hớp rượu* động từ- khịt khịt mũi- khịt khịt mũi tỏ vẻ=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?[thông tục] cười hô hố
snort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snort
Phát âm : /snɔ:t/
+ danh từ
- [như] snorkel
- sự khịt; tiếng khịt khịt [của mũi; của máy...]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cốc rượu nhỏ, hớp rượu
+ động từ
- khịt khịt mũi
- khịt khịt mũi tỏ vẻ
- to snort defiance at somebody
khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
- to snort defiance at somebody
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] cười hô hố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boo hoot Bronx cheer hiss raspberry razzing razz bird snicker snigger take a hit huff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snort":
smart snort sonority - Những từ có chứa "snort":
short snort snort snorter - Những từ có chứa "snort" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khà gầm gừ
Lượt xem: 366
Từ: snort
/snɔ:t/
-
danh từ
[như] snorkel
-
sự khịt; tiếng khịt khịt [của mũi; của máy...]
-
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cốc rượu nhỏ, hớp rượu
-
động từ
khịt khịt mũi
-
khịt khịt mũi tỏ vẻ
to snort defiance at somebody
khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
-
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] cười hô hố
Từ gần giống