So sánh ryzen 3 2200g vs i3 9100f năm 2024

We compared two 4-core desktop CPUs: the 3.6 GHz Intel Core i3 9100F against the 3.5 GHz AMD Ryzen 3 2200G. On this page, you'll find out which processor has better performance in benchmarks, games and other useful information.

Review

General overview and comparison of the processors

Single-Core Performance

Performance in single-threaded apps and benchmarks

Multi-Core Performance

Measure performance when all cores are involved

Power Efficiency

The efficiency score of power consumption

NanoReview Final Score

Generic CPU rating

The "iGPU" and "Power Efficiency" have a minor impact on the NanoReview Score when comparing desktop CPUs.

Key Differences

What are the key differences between 2200G and 9100F

Advantages of Intel Core i3 9100F

  • Has 2048 KB larger L3 cache size
  • Newer - released 1-year and 3-months later
  • 27% faster in a single-core Geekbench v6 test - 1427 vs 1125 points
  • 14% higher Turbo Boost frequency [4.2 GHz vs 3.7 GHz]

Advantages of AMD Ryzen 3 2200G

  • Unlocked multiplier
  • Around 6.21 GB/s [17%] higher theoretical memory bandwidth
  • Includes an integrated GPU Radeon Vega 8

Test in Benchmarks

Comparing the performance of CPUs across various tasks

Cinebench R23

Reputable cross-platform benchmark for high-performance processors

Cinebench R23 [Single-Core]

Cinebench R23 [Multi-Core]

Submit your Cinebench result

GeekBench v6

The new version of this benchmark emulates common operations often used in real-world apps

Geekbench 6 [Single-Core]

File compression 324 MB/sec 327.6 MB/sec Clang compilation 24.8 Klines/sec 21 Klines/sec HTML 5 Browser 87.1 pages/sec 70.3 pages/sec PDF Renderer 125.1 Mpixels/sec 100.7 Mpixels/sec Text processing 142.3 pages/sec 84 pages/sec Background blur 25.1 images/sec 15.4 images/sec Photo processing 46.3 images/sec 34.4 images/sec Ray tracing 4.61 Mpixels/sec 4.51 Mpixels/sec

Sources: GeekBench [1], [2]

PassMark

Synthetic test that focuses on raw computational performance for low-level functions

Passmark CPU [Single-Core]

Passmark CPU [Multi-Core]

Integer math 18.1 GOps/sec 19.4 GOps/sec Floating point math 15.5 GOps/sec 12.6 GOps/sec Find prime numbers 30M Primes/sec 23M Primes/sec Random string sorting 11.5M Strings/sec 10.1M Strings/sec Data encryption 2 GBytes/sec 4.3 GBytes/sec Data compression 92.5 MBytes/sec 82.7 MBytes/sec Physics 491 Frames/sec 395 Frames/sec Extended instructions 8.1B Matrices/sec 4.5B Matrices/sec

Sources: PassMark [3], [4]

Value for money

Enter the current prices of the CPUs and click "Calculate" to determine which one has a better value-to-performance ratio.

AMD Ryzen 3 2200G hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.65 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 [LGA 1331] Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Raven Ridge [Zen] được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

Intel Core i3-9100F hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

AMD Ryzen 3 2200G

Intel Core i3-9100F

So sánh chi tiết

Cinebench R23 [Single-Core]

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R23 [Multi-Core]

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R20 [Single-Core]

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R20 [Multi-Core]

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R15 [Single-Core]

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R15 [Multi-Core]

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 5, 64bit [Single-Core]

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit [Multi-Core]

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance [Single-precision GFLOPS]

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản [32 bit] trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Blender 2.81 [bmw27]

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất [tạo] các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo [các] thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Geekbench 3, 64bit [Single-Core]

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 3, 64bit [Multi-Core]

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit [Single-Core]

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R11.5, 64bit [Multi-Core]

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Chủ Đề