Sờ tai lít tiếng anh là gì năm 2024
Trong thế giới năng động và sôi động của giới trẻ, ngôn ngữ teen đang trở thành một phần quan trọng, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong văn hóa trực tuyến. Bài viết này sẽ đưa bạn vào thế giới ngôn ngữ teen trong tiếng Anh, khám phá các thuật ngữ và biểu hiện phong cách ngôn ngữ độc đáo của giới trẻ hiện đại. Show 1. "Lit" (Phê):
2. "FOMO" (Fear of Missing Out - Sợ Bị Bỏ Lỡ):
3. "Squad" (Băng Nhóm Bạn Bè):
4. "Savage" (Tàn Nhẫn):
5. "Glow Up" (Biến Đổi Ngoại Hình):
6. "Flex" (Khoe):
7. "Ghosting" (Ngừng Liên Lạc Một Cách Bất Ngờ):
8. "GOAT" (Greatest of All Time - Vĩ Đại Nhất Mọi Thời Đại):
Kết Luận: Ngôn ngữ teen trong tiếng Anh là một phần thú vị và độc đáo của văn hóa trẻ trung. Việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt với giới trẻ mà còn mang lại trải nghiệm gần gũi và thú vị trong thế giới đa dạng của ngôn ngữ ngày nay. Có bao giờ bạn lướt mục bình luận trên các nền tảng mạng xã hội và bắt gặp những từ hoặc cụm từ tiếng Anh quen thuộc nhưng cực khó hiểu và vô lý khi đặt trong câu không? Đó chính là các "slang words" (từ lóng) mà giới trẻ thường sử dụng trong giao tiếp thường ngày, hoặc có thể nói là ngôn ngữ mạng giống như những từ "lầy", "voãi" của chúng ta. Sau đây là 10 từ lóng phổ biến nhất mà bạn nên biết: Xem thêm: \>> 10 cụm động từ phổ biến \>> 20 từ tiếng anh đa nghĩa 1. TEA Ví dụ 1: "Spill the tea, what did he say?" (Kể nghe nào, hắn nói cái gì?) Ví dụ 2: "And then I said, I can't support or be with someone who doesn't love and support me." (Và sau đó tôi nói, tôi không thể ủng hộ hoặc ở bên một người không yêu thương và ủng hộ tôi.) "Tea." (Đồng ý) 2. SALTY Ví dụ: "You look really salty right now. What happened?" (Nhìn mày hơi bị khó ở đấy. Sao thế?) 3. FLEX Ví dụ: "He drove himself to school in a new car the day after he got his license. He's trying to flex." (Anh ta lái con xe mới sau ngày nhận bằng. Anh ta đang khoe khoang đấy.) 4. WIG Ví dụ: "*Beyonce posts a photo* (*Beyonce đăng ảnh*) Comments: "Wig!" (Bình luận: Tuyệt!) 5. EXTRA Ví dụ: "She celebrated her birthday for an entire month. She's so extra." (Nàng ta mừng sinh nhật cả tháng liền. Đúng là khoa trương.) 6. LEWK Ví dụ: "Their dress at prom was a lewk." (Bộ đồ họ mặc khi đi tiệc tựu trường cực ổn luôn.) 7. LIT Ví dụ: "That party was lit." (Bữa tiệc đỉnh vãi.) 8. SIMP Ví dụ: "Yes, I bought her flowers, took her to dinner, gave her my Netflix password, and now we're planning to go to the park tomorrow to watch birds." (Ừ thì tôi mua hoa, mời nàng ăn tối, cho nàng mật khẩu netflix, và giờ thì chúng tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại vào ngày mai để ngắm chim.) "Man, you're a simp." (Anh đúng là đồ dại gái.) 9. CAP/NO CAP Ví dụ: "What you said is the biggest cap I've heard in a minute." (Đó là lời nói dối kinh tởm nhất tôi được nghe trong một phút.) 10. SHOOK Ví dụ: "Can't believe how that movie ended. I'm shook." (Không thể tin được bộ phim này lại kết thúc như vậy. Tôi ngạc nhiên lắm.) |