Spur on là gì
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]Danh từ[sửa]spur /ˈspɜː/ Show Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]spur ngoại động từ /ˈspɜː/
Chia động từ[sửa]Nội động từ[sửa]spur nội động từ /ˈspɜː/ Thành ngữ[sửa]Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]spur /spə:/ * danh từ đinh thúc ngựa cựa (gà) cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi) (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...) mũi núi tường cựa gà (chạy ngang bức thành) sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ on the spur of the moment: do sự khích lệ của tình thế to need the spur uể oải, cần được lên dây cót to win one's spurs (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ (từ lóng) nổi tiếng * ngoại động từ thúc (ngựa) lắp đinh (vào giày) lắp cựa sắt (vào cựa gà) khích lệ, khuyến khích to spur someone to do something: khuyến khích ai làm việc gì * nội động từ thúc ngựa ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã to spur a willing horse làm phiền một cách không cần thiết Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spur trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spur tiếng Anh nghĩa là gì. spur /spə:/ Thuật ngữ liên quan tới spur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spur trong tiếng Anhspur có nghĩa là: spur /spə:/* danh từ- đinh thúc ngựa- cựa (gà)- cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)- (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)- mũi núi- tường cựa gà (chạy ngang bức thành)- sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ=on the spur of the moment+ do sự khích lệ của tình thế!to need the spur- uể oải, cần được lên dây cót!to win one's spurs- (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ- (từ lóng) nổi tiếng* ngoại động từ- thúc (ngựa)- lắp đinh (vào giày)- lắp cựa sắt (vào cựa gà)- khích lệ, khuyến khích=to spur someone to do something+ khuyến khích ai làm việc gì* nội động từ- thúc ngựa- ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã!to spur a willing horse- làm phiền một cách không cần thiếtspur- vết- s. of a matrix vết của một ma trận Đây là cách dùng spur tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ spur tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Tra Từ Từ: spur /spə:/ Thêm vào từ điển của tôichưa có chủ đề
Cụm từ/thành ngữ to need the spur uể oải, cần được lên dây cót to win one's spurs (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ to spur a willing horse làm phiền một cách không cần thiết Từ gần giống spurt spur gear larkspur hotspur spurge |