Spur on là gì

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

spur /ˈspɜː/

Thành ngữ[sửa]

  • to need the spur: Uể oải, cần được lên dây cót.
  • to win one's spurs:

Ngoại động từ[sửa]

spur ngoại động từ /ˈspɜː/

  1. Thúc (ngựa).
  2. Lắp đinh (vào giày).
  3. Lắp cựa sắt (vào cựa gà).
  4. Khích lệ, khuyến khích.to spur someone to do something — khuyến khích ai làm việc gì.House of Representatives has approved a $819 billion stimulus measure to help spur a recovery of the U.S. economy — Hạ viện đã thông qua gói kích thích 819 tỉ USD giúp thúc đẩy phục hồi kinh tế Mỹ.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

spur nội động từ /ˈspɜː/

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

spur

/spə:/

* danh từ

đinh thúc ngựa

cựa (gà)

cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)

(thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)

mũi núi

tường cựa gà (chạy ngang bức thành)

sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ

on the spur of the moment: do sự khích lệ của tình thế

to need the spur

uể oải, cần được lên dây cót

to win one's spurs

(sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ

(từ lóng) nổi tiếng

* ngoại động từ

thúc (ngựa)

lắp đinh (vào giày)

lắp cựa sắt (vào cựa gà)

khích lệ, khuyến khích

to spur someone to do something: khuyến khích ai làm việc gì

* nội động từ

thúc ngựa

((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã

to spur a willing horse

làm phiền một cách không cần thiết

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spur trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spur tiếng Anh nghĩa là gì.

spur /spə:/

* danh từ
- đinh thúc ngựa
- cựa (gà)
- cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)
- (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)
- mũi núi
- tường cựa gà (chạy ngang bức thành)
- sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ
=on the spur of the moment+ do sự khích lệ của tình thế
!to need the spur
- uể oải, cần được lên dây cót
!to win one's spurs
- (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
- (từ lóng) nổi tiếng

* ngoại động từ
- thúc (ngựa)
- lắp đinh (vào giày)
- lắp cựa sắt (vào cựa gà)
- khích lệ, khuyến khích
=to spur someone to do something+ khuyến khích ai làm việc gì

* nội động từ
- thúc ngựa
- ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
!to spur a willing horse
- làm phiền một cách không cần thiết

spur
- vết
- s. of a matrix vết của một ma trận

Thuật ngữ liên quan tới spur

  • spiritualness tiếng Anh là gì?
  • undervalues tiếng Anh là gì?
  • codifies tiếng Anh là gì?
  • reaffirm tiếng Anh là gì?
  • santalaceous tiếng Anh là gì?
  • accumulator cell tiếng Anh là gì?
  • flashed tiếng Anh là gì?
  • dictagraph tiếng Anh là gì?
  • grayer tiếng Anh là gì?
  • tenaciously tiếng Anh là gì?
  • cruising tiếng Anh là gì?
  • imprest tiếng Anh là gì?
  • immoral tiếng Anh là gì?
  • kerb drill tiếng Anh là gì?
  • churchman tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spur trong tiếng Anh

spur có nghĩa là: spur /spə:/* danh từ- đinh thúc ngựa- cựa (gà)- cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)- (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)- mũi núi- tường cựa gà (chạy ngang bức thành)- sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ=on the spur of the moment+ do sự khích lệ của tình thế!to need the spur- uể oải, cần được lên dây cót!to win one's spurs- (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ- (từ lóng) nổi tiếng* ngoại động từ- thúc (ngựa)- lắp đinh (vào giày)- lắp cựa sắt (vào cựa gà)- khích lệ, khuyến khích=to spur someone to do something+ khuyến khích ai làm việc gì* nội động từ- thúc ngựa- ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã!to spur a willing horse- làm phiền một cách không cần thiếtspur- vết- s. of a matrix vết của một ma trận

Đây là cách dùng spur tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spur tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ


Từ: spur

/spə:/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    đinh thúc ngựa

  • cựa (gà)

  • cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)

  • (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)

  • mũi núi

  • tường cựa gà (chạy ngang bức thành)

  • sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ

    on the spur of the moment

    do sự khích lệ của tình thế

  • (từ lóng) nổi tiếng

  • động từ

    thúc (ngựa)

  • lắp đinh (vào giày)

  • lắp cựa sắt (vào cựa gà)

  • khích lệ, khuyến khích

    to spur someone to do something

    khuyến khích ai làm việc gì

  • thúc ngựa

  • ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã

    Cụm từ/thành ngữ

    to need the spur

    uể oải, cần được lên dây cót

    to win one's spurs

    (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ

    to spur a willing horse

    làm phiền một cách không cần thiết

    Từ gần giống

    spurt spur gear larkspur hotspur spurge