Tài liệu học bảng chữ cái tiếng Nhật

14.04.2022

WElearn Wind

Từ khi Việt Nam hội nhập, các công ty nước ngoài đến Việt Nam đầu tư nhiều hơn, đặc biệt là công ty Nhật. Vì vậy, “phong trào” học tiếng Nhật “nổi lên”, các bạn học sinh, sinh viên “đua” nhau đi học tiếng Nhật. Và dĩ nhiên, bảng chữ cái là thứ quan trọng đầu tiên bạn cần phải học khi học tiếng Nhật. Bên dưới là các bảng chữ cái hiragana pdf miễn phí mà bạn có thể download để phục vụ cho việc học của mình.

>>>> Xem thêm: Gia sư tiếng Nhật

Bảng chữ cái Hiragana là bảng chữ cái tiếng Nhật. Đây là bảng chữ mềm và cũng là bảng chữ cái đầu tiên người học tiếng Nhật cần học.

Bảng chữ cái này được người Nhật sử dụng thường xuyên trong các văn bản thường ngày, đồng thời cũng được sử dụng để phiên âm cách đọc cho chữ Kanji.

Vì là bảng chữ cái cơ bản nên chỉ cần học đúng và phát âm chuẩn bảng chữ cái Hiragana là bạn có thể giao tiếp tốt và vận dụng nó để học các bảng chữ cái khác rồi.

Vào khoảng thế kỷ thứ VI TCN, Nhật Bản là quốc gia sử dụng chủ yếu là chữ Hán làm chữ quốc ngữ. Sau đó, do niềm kiêu hãnh về dân tộc, đồng thời cũng như muốn khẳng định sự tự do, không lệ thuộc của mình vào Trung Quốc nên đã tạo ra một loại chữ dành riêng cho đất nước mình trên nền tảng chữ Trung Quốc.

Bảng chữ cái Hiragana ra đời để xóa bỏ những hạn chế và bất tiện trong việc sử dụng Kanji [Hán tự] trong văn bản tiếng Nhật. Từ đó, hệ thống chữ viết Nhật Bản bắt đầu được hình thành. Đánh dấu cho một bước ngoặt mới, một sự tiến bộ của đất nước.

Vì bảng chữ cái này được viết lại và sáng tạo ra dựa trên ý tưởng viết theo phong cách thư pháp của Trung Quốc – Sõsho nên nó có nét chữ mềm mại, bay bướm.

Theo thời gian, bảng chữ cái Hiragana được đơn giản hóa và trở thành bảng chữ cái Hiragana như ngày nay với công dụng chủ yếu là biểu thị cách phát âm các Hán tự của Trung Quốc trong tiếng Nhật.

Ban đầu, bảng chữ cái Hiragana cổ đại bao gồm 71 ký tự. Tuy nhiên, do thời gian và mức độ sử dụng, bảng chữ cái này được “thu hẹp lại còn 46 ký tự và vẫn được tiếp tục duy trì cho đến ngày nay.

Bảng chữ cái Hiragana gồm 46 ký tự và có 5 nguyên âm あ[a] – い[i] – う[u] – え[e] – お[o]. Các nguyên âm này đứng sau phụ âm, và bán nguyên âm để thạo thành đơn vị âm.

Chữ Hiragana được dùng trong ngữ pháp nhiều hơn. Nó được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần và chức năng trong câu của các chữ Hán.

Bảng chữ mềm Hiragana ra đời như “vị cứu tinh” để khắc phục những bất cập khi sử dụng bảng chữ cái Kanji. Nó giúp cho việc chia thì trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật – あ[a] – い[i] – う[u] – え[e] – お[o]

Trong bảng hiragana, cách để phân biệt chữ お và chữ あ, là chữ A bên trên

い được phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – い được phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”

Để ghi nhớ chữ này, hãy nghĩ đến hình ảnh hai con lươn đặt cạnh nhau. Trong tiếng Anh, con lươn là “eel” cũng có cách đọc gần giống với い.

う có cách phát âm giống với “u” trong “thầy u” hay “xe lu”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – う có cách phát âm giống với “u” trong “thầy u” hay “xe lu”

Trong ảnh, bạn có thể thấy một chữ “U” nằm ngang được lồng vào, đây sẽ là cách để bạn ghi nhớ chữ cái này.

え được phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”

Bảng chữ cái tiếng Nật – え được phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”

Để ghi nhớ chữ cái này, hãy liên tưởng đến hình ảnh một con chim với lông mào trên đầu.

お có cách phát âm giống với “ô” trong “cái ô” hay “phô bày”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – お có cách phát âm giống với “ô” trong “cái ô” hay “phô bày”

Trong chữ お có 2 chữ o được lồng vào bên trong → giống như cách gõ dấu tiếng viết oo = ô → các ghi nhớ 

Hàng tiếp theo trong bảng chữ cái hiragana là hàng “K”. Ghép phụ âm “k” với các nguyên âm cơ bản trong tiếng Nhật để tạo thành cách đọc ka-ki-ku-ke-ko. Trong hàng này, không có trường hợp đặc biệt nào cả.

か là cách ghép giữa “k” với âm “あ”, ta đọc là “ka”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – か[ka] – き[ki] – く[ku] – け[ke] – こ[ko]

き là sự kết hợp của “k” với âm “い”, có cách đọc là “ki”

Học bảng chữ cái tiếng Nhật – き là sự kết hợp của “k” với âm “い”, có cách đọc là “ki”

Như trong ảnh, chữ き có hình dáng giống với chìa khóa → trong tiếng Anh là “key” → trong tiếng Nhật đọc là “ki”

く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên  “ku”

Học đọc, phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật – く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên  “ku”

Chữ  giống mỏ chim, phát ra âm thanh “ku ku, ku ku”

 け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”

Chữ け tương đối giống với cái chum → trong tiếng Anh, chum là “keg” → tiếng Nhật đọc là ke

こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”

Tiếp theo là hàng “S – “. Có một trường hợp ngoại lệ trong hàng này. Khi đi với nguyên âm “I”, ta sẽ có cách viết là “shi”, phát âm giống “she” [cô ấy] trong tiếng Anh. Trong hàng này, ta sẽ học các chữ cái sa-shi-su-se-so.

さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa”

Chữ cái tiếng Nhật – さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa” 

し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”

Cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật – し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”

Đây là trường hợp đặc biệt đầu tiên chúng ta gặp trong bảng chữ cái hiragana. Thay vì viết là “si”, ta sẽ viết là “shi”. Nhưng thỉnh thoảng, bạn sẽ vẫn có thể nhìn thấy cách viết “si” trong romaji.

 す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên  “su”

Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật – す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên  “su”

 せ là sự kết hợp của “s” với âm “え”, tạo thành “se”

Cách học phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật – す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên  “su”

そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”

Phát âm tiếng Nhật – そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”

Đây là hàng thứ tư trong bảng hiragana, hàng “T-“. Giống với hàng “S-“, hàng “T-“ cũng có các trường hợp đặc biệt ở hai chữ ち[chi] và つ [tsu].

Như vậy, ở hàng này, ta sẽ có ta-chi-tsu-te-to.

た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”

Học cách phát âm tiếng Nhật chuẩn – た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”

Ta có thể nhận thấy, chữ “ta” viết bằng ký tự Latinh đã được lồng ngay trong chữ hiragana.

ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”

Học chữ cái tiếng Nhật  – ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”

Dù cũng thuộc hàng T nhưng chữ cái này sẽ được đọc là “chi”, chứ không phải là “ti”.

つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên  “tsu”

Học bảng chữ cái tiếng Nhật – つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên  “tsu”

Đây lại là một trường hợp ngoại lệ khác, chúng ta sẽ đọc là “tsu” thay vì “tu”.

て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”

Học phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật – て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”

と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”

Học chữ cái tiếng Nhật – と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”

な là cách ghép giữa “n” với âm “あ”, ta đọc là “na”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – な[na] – に[ni] – ぬ[nu] – ね[ne] – の[no]

に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni”

Cách phát âm tiếng Nhật  – に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni” 

ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên  “nu”

Phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật – ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên  “nu”

Chữ ぬ được biểu tượng hóa bằng hình ảnh sợi mì → trong tiếng Anh là “noodles” → tiếng Nhật  đọc là “nu” → có cách đọc của âm đầu giống với “nu”.

ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật – ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”

Chữ ね được hình ảnh hóa bằng con mèo, và trong tiếng Nhật, con mèo là ねこ.

の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no”

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật – の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no” 

は là cách ghép giữa “h” với âm “あ”, ta đọc là “ha”

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật – は[ha] – ひ[hi] – ふ[fu] – へ[he] – ほ[ho]

 là sự kết hợp của “H” và “a” đã được lồng vào trong chữ cái → đọc là “ha”

ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi”

Bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana – ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi” 

ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên  “fu”

Học đọc, phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana – ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên  “fu” 

へ là sự kết hợp của “h” với âm “え”, tạo thành “he”

Bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana – へ là sự kết hợp của “h” với âm “え”, tạo thành “he”

ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”

Học đọc bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana – ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”

ま là cách ghép giữa “m” với âm “あ”, ta đọc là “ma”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana – ま[ma] – み[mi] – む[mu] – め[me] – も[mo]

み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi”

Cách học đọc viết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana – み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi” 

む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên  “mu”

Cách đọc viết chữ Hiragana – む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên  “mu” 

め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”

Bảng chữ cái Hiragana – め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”

Chữ め trong ảnh được biểu tượng hóa bằng hình ảnh con mắt. Và trong tiếng Nhật, con mắt cũng được đọc là め [me].

も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo”

Cách học chữ Hiragana – も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo” 

Điều đặc biệt ở hàng này là chỉ có 3 chữ cái: ya, yu, yo mà không có ye và yi. Thực tế, ye và yi đã từng tồn tại, nhưng bây giờ người Nhật sẽ dùng えvàい thay thế do chúng có cách đọc khá tương tự.

や là cách ghép giữa “y” với âm “あ”, ta đọc là “ya”

Học bảng chữ cái tiếng Nhật – や[ya] – ゆ[yu] – よ[yo] 

ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên  “yu”

Bảng chữ cái Hiragana – ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên  “yu” 

よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo”

Học bảng chữ cái Hiragana – よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo” 

ら là cách ghép giữa “r” với âm “あ”, ta đọc là “ra”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – ら[ra] – り[ri] – る[ru] – れ[re] – ろ[ro]

り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”

る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên  “ru”

Học đọc, viết bảng chữ cái tiếng Nhật – る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên  “ru” 

れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re”

Bảng chữ cái Hiragana – れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re” 

ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”

Đây là nhóm cuối cùng trong bảng chữ cái, bao gồm わ, を[phát âm giống お nhưng chỉ được dùng làm trợ từ], và ん [là  chữ cái duy nhất chỉ có 1 ký tự là phụ âm].

わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên  “wa”

Bảng chữ cái tiếng Nhật – わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên  “wa”

Chữ わ nhìn khá giống với れ、ぬ、め và đặc biệt làね. Ta có thể nhìn thấy cách viết của nó khá giống như con ong. Đây là cách để tránh gây nhầm lẫn với các chữ khác.

を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”

Học chữ Hiragana trong tiếng Nhật – を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”

Âm “w” trong chữ cái này được phát âm rất nhẹ, gần như giống với âm câm. Nên ở một mức độ nào đó, bạn có thể phát âm nó giống với お.

ん chỉ có cách đọc là âm “-n”.

Đây là chữ cái tiếng Nhật duy nhất chỉ gồm một phụ âm.

Chỉ có 5 hàng trong bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana có thể đi với dakuten.

  • か → が: Tất cả các chữ cái thuộc hàng か đều có thể đi cùng dấu ‘’ để biến âm “K-“ trở thành âm “G-“.
  • さ → ざ: Khi chữ thuộc hàng  さ đi với dấu ‘’, có sẽ chuyển sang âm “Z-“. Ngoại trừ chữ し, khi đi với ‘’ nó sẽ chuyển thành “JI”.
  • た → だ: các chữ thuộc hàng た sẽ chuyển từ âm “T-“ sang âm “D-“, trừ 2 chữ cái là ち và つ.
  • ち và つ khi thêm ‘’ sẽ có cách phát âm gần giống với じ và ず, chứ không phải giống hệt. Để cụ thể hơn, cách phát âm của 2 chữ này sẽ là sự kết hợp của âm D- và Z- [dzu và dzi].
  • は → ば, ぱ: Điểm đặc biệt ở hàng は là nó có thể đi cùng cả 2 loại dấu Dakuten – dấu ‘’ và dấu khuyên tròn.
  • Khi dùng ‘’, âm H- sẽ chuyển sang âm B-, còn khi đi với dấu khuyên tròn, ta sẽ được âm P-

Bảng chữ cái Hiragana pdf với các hướng dẫn cụ thể về cách viết chữ tiếng Nhật sẽ giúp các bạn đang học tiếng Nhật nhẹ nhàng hơn trong việc học cũng như ghi nhớ bảng chữ cái Hiragana.

  • Download vở tập viết
  • Download bảng chữ cái Hiragana pdf

Như vậy, bài viết đã tổng hợp cho bạn các nguồn Tải Bảng Chữ Cái Hiragana PDF Miễn Phí. Hy vọng những thông tin mà Trung tâm gia sư WElearn chia sẻ có thể giúp ích cho bạn trong việc học tốt tiếng Nhật hơn.

Xem thêm các bài viết liên quan

Video liên quan

Chủ Đề