Tên phù hợp với tính cách

Trong những cách đặt tên tiếng Anh hay thì đặt tên tiếng Anh theo tính cách là từ khóa được rất nhiều người quan tâm. Nếu như bạn cũng đang muốn xem các gợi ý đặt tên tiếng Anh theo tính cách thì hãy xem ngay 150+ cách dưới đây nhé!

150+ cách đặt tên tiếng Anh theo tính cách 2021

Gợi ý những cái tên tiếng Anh hay về tính cách, sở thích con người

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần A

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần A cho nữ

1. Amabel/Amanda: đáng yêu

Bạn muốn đặt tên cho con ý nghĩa, hợp mệnh & may mắn, giàu sang? Liên hệ đội ngũ chuyên gia chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất.

2. Agnes: trong sáng

3. Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ

4. Andrea: mạnh mẽ, kiên cường

5. Alma: tử tế, tốt bụng

6. Agatha: tốt

7. Alva: cao quý, cao thượng

8. Adela/Adele: cao quý

9. Ariadne/Arianne: rất cao quý, thánh thiện

10. Almira: công chúa

11. Adelaide/Adelia:người phụ nữ có xuất thân cao quý

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần A cho nam

12. Arlo: sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước

13. Andrew: hùng dũng, mạnh mẽ

14. Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn

15. Alexander: người trấn giữ, người bảo vệ

16. Arnold: người trị vì chim đại bàng

17. Ambitious: người có nhiều hoài bão

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần A chung chung

18. Alert: cảnh giác

19. Affable: lịch sự, nhã nhặn, ân cần

20. Aggressive: hung hăng

21. Active: nhanh nhẹn, năng động

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần B

22. Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện

23. Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực

24. Bernie: sự tham vọng

25. Brian: sức mạnh, quyền lực

26. Bossy: hống hách, hách dịch

27. Boring: nhàm chán, tẻ nhạt

28. Brave: dũng cảm

29. Boast: khoe khoang

30. Bad: xấu xa

31. Blind: mù quáng

32. Bad-tempered: nóng tính

33. Blackguardly: đểu cáng, đê tiện

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần C

Tên hay theo tính cách bằng tiếng Anh

34. Cruel: độc ác

35. Careful: cẩn thận

36. Clever: khéo léo

37. Charmaine: quyến rũ

38. Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

39. Clinton: tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực

40. Curtis: lịch sự, nhã nhặn

41. Caradoc: đáng yêu

42. Conal: mạnh mẽ

43. Charles: chiến binh

44. Cheerful: vui vẻ

45. Cold: lạnh lùng

46. Crazy: điên khùng

47. Childish: ngây ngô

48. Cautious: thận trọng

49.Courage: dũng cảm

50. Careless: bất cẩn

51. Cheeky: hỗn láo

52. Coward: nhát gan, hèn nhát

53. Chatty: thích nói chuyện, tán gẫu

54. Cautious: thận trọng

55. Confident: tự tin

56. Calm: bình tĩnh

57. Charismatic: có sức hút

58. Creative: sáng tạo

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần D

59. Diplomatic: khôn khéo

60. Dulcie: ngọt ngào

61. Dilys: chân thành, chân thật

62. Donna: tiểu thư

63. Devious: ranh ma, xảo quyệt, láu cá

64. Dim: kém thông minh

65. Dishonest: không thành thật

66. Disobedient: không vâng lời

67. Distracted: điên cuồng, mất trí

68. Discourteous: khiếm nhã

69. Dependable: đáng tin cậy

70. Deceptive: dối trá, lừa lọc

71. Dexterous: khéo léo

72. Diligent: chăm chỉ

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần E

73. Exciting: thú vị

74. Egotistical/egotistic: tự cao, ích kỉ

75. Emotional: dễ xúc động

76. Enthusiastic: nhiệt tình

77. Extroverted: hướng ngoại

78. Easy: thoải mái, vô tư

79. Ernesta: chân thành, nghiêm túc

80. Eulalia: người nói chuyện ngọt ngào

81. Elfleda: mỹ nhân cao quý

82. Elias: đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.

83. Enoch: tận tuy, tận tâm đầy kinh nghiệm

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần F

84. Funny: vui vẻ

85. Fresh: tươi tỉnh

86. Frank: thành thật

87. Friendly: thân thiện

88. Faithful: chung thủy

89. Florence: nở rộ, thịnh vượng

90. Finn: người đàn ông lịch lãm

91. Finnian / Fintan: tốt, đẹp, trong trắng

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần G

92. Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành

93. Guinevere: trắng trẻo và mềm mại

94. Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người

95: Gladys: công chúa

96. Gwyneth: may mắn, hạnh phúc

97. Gregory: cảnh giác, thận trọng

98. Gentle: nhẹ nhàng

99. Generous: hào phóng

100. Gruff: thô lỗ, cục cằn

101. Gregarious: thích giao du, hòa đồng

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần H

102. Humorous: hài hước

103. Hot: nóng nảy

104. Haughty: kiêu căng

105. Honest: trung thực

106. Hebe: trẻ trung

107. Hilary: vui vẻ

108. Happy: vui vẻ

109. Halcyon: bình tĩnh, bình tâm

110. Hubert: đầy nhiệt huyết

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần I

111. impolite: bất lịch sự

112. impatient: không kiên nhẫn

113. imaginative: giàu trí tưởng tượng

114. insolent: láo xược

115. introverted: hướng nội

116. intelligent: thông minh

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần K/L

117. Kind: tốt bụng

118. Keelin: trong trắng và mảnh dẻ

119. Loyal: trung thành

120. Laelia: vui vẻ

121. Lazy: lười biếng

122. Lovely: đáng yêu

123. Liberal: phóng khoáng

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần M/N/O

124. Mabel: đáng yêu

125. Miranda: dễ thương, đáng yêu

126. Martha: quý cô, tiểu thư

127. Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv

128. Milcah: nữ hoàng

129. Mirabel: tuyệt vời

130. Modest: khiêm tốn

131. Mean: keo kiệt

132. Nice: tốt xinh

133. Naive: ngây thơ

134. Naughty: hư, nghịch ngợm

135. Neat: gọn gàng

136. Optimistic: lạc quan

137. Observant: tinh ý

138.Otis: hạnh phúc và khỏe mạnh

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần P/Q/R

139. Passionate: sôi nổi

140. Polite: lịch sự

141. Pleasant: dễ chịu

142. Patient: kiên nhẫn

143. Positive: tiêu cực

144. Pessimistic: bi quan

145. Phelim: luôn tốt

146. Quiet: ít nói

147.Rational: có lý trí, chừng mực

148. Reckless: hấp tấp

149. Richard: sự dũng mãnh

150. Rowena: danh tiếng, niềm vui

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần S

151. Secretive: kín đáo

152. Soft: dịu dàng

153. Sincere: thành thật

154. Sheepish: e thẹn

155. Shy: nhút nhát

156. Smart: lanh lợi, thông minh

157. Strict: nghiêm khắc

158. Stubborn: bướng bỉnh

159. Sociable: hòa đồng

160. Sensitive: nhạy cảm

161. Stupid: ngốc nghếch

Đặt tên tiếng Anh theo tính cách vần T/U/W

162. Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

163. Thoughtful: biết suy nghĩ

164. Truthful: trung thực

165. Tricky: xảo quyệt

166. Talkative: nói nhiều

167. Tactful: lịch thiệp

168. Unkind: xấu bụng

169. Unfriendly: khó gần

170. Unlovely: khó gần

171. Unpleasant: khó tính

172. Understanding: hiểu biết

173. Wise: khôn ngoan, hiểu biết

174. Warm: ấm áp

Trên đây là những cách đặt tên tiếng Anh theo tính cách hay và độc đáo để bạn tham khảo. Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm một số cách đặt tên tiếng Anh hay khác như: Gợi ý 200 tên nhân vật game tiếng Anh, biệt danh tiếng Anh dành cho Crush

Đặt tên hay liên quan:

  • Đặt tên facebook hay theo cung hoàng đạo đầy đủ và chính xác
  • Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật đơn giản,
  • 150+ cách đặt tên hay cho bé trai vần H cực đẹp & nam tính
  • Gợi ý 150+ tên hay cho bé trai vần N nam tính & bình an

Video liên quan

Chủ Đề