Trong thời buổi hội nhập như hiện nay, chúng ta cần có một cái tên tiếng Anh để dễ hòa nhập với môi trường quốc tế. Hãy cùng tham khảo top 500 tên tiếng Anh hay cho nam và nữ trong bài viết dưới đây.
Top 500 tên tiếng anh cho nam và nữ
I. Vì sao nên đặt tên tiếng anh
Việc đặt tên tiếng Anh ngày nay đã không còn quá xa lạ, ai cũng tìm kiếm cho mình một cái tên thật hay, thật ý nghĩa để sử dụng trong giao tiếp và trong cuộc sống. Nó sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào các môi trường cộng đồng trên toàn thế giới, dễ dàng tiếp cận được những thông tin, kiến thức mới nhất cho lĩnh vực, chuyên môn của bạn và nhiều ứng dụng khác sau đây.
1. Ứng dụng trong công việc
Đối với những người có cơ hội cộng tác với các tập đoàn, công ty nước ngoài hoặc làm việc ở các quốc gia khác trên thế giới, tiếng Anh là ngôn ngữ mặc định sẽ được sử dụng phổ biến để trao đổi công việc và giao tiếp hằng ngày. Bạn sẽ phải gặp rất nhiều cá nhân từ đồng nghiệp, sếp và khách hàng thì việc chuẩn bị một cái tên tiếng Anh là điều cần phải làm để mọi người có thể dễ dàng gọi tên bạn và nhớ đến bạn. Hãy chọn một cái tên thể hiện tính cách nổi trội của bản thân nhưng không nên lựa chọn cái tên quá dài, quá khó phát âm nhé.
Ứng dụng trong công việc
2. Ứng dụng trong học tập
Việc đặt tên tiếng Anh đặc biệt hữu dụng khi các bạn học sinh, sinh viên thuộc trường quốc tế, những bạn theo học các tiết học có sự giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh từ các giáo viên nước ngoài và các bạn du học sinh theo học các trường đại học trên toàn thế giới. Các bạn có thể chọn tên tiếng Anh ngắn, dễ nhớ để dễ dàng trong việc trao đổi học tập và sinh hoạt, giao lưu với người nước ngoài. Mọi người sẽ có xu hướng ghép tên tiếng Anh và tên tiếng Việt Nam lại với nhau theo quy tắc tên tiếng Anh + họ Tiếng Việt như Jolie Dang, Min Tran, Taylor Nguyen,...
Ứng dụng trong học tập
3. Ứng dụng trong giải trí, giao lưu kết bạn
Ngày nay, chúng ta không thể phủ nhận sự phát triển của mạng internet đã giúp chúng ta kết nối với nhiều người bạn ngoại quốc ở mọi quốc gia trên thế giới qua mạng xã hội [Facebook, Instagram, Twitter,...] hoặc qua việc có chung sở thích, niềm đam mê như game,... Việc sử dụng tên tiếng Việt sẽ gây khó khăn cho người nước ngoài bởi tiếng Việt có thanh điệu, có dấu nên bạn hãy chọn một cái tên tiếng Anh dễ đọc, dễ kêu để mọi người có thể trò chuyện với bạn một cách tiện lợi hơn.
Ứng dụng trong giải trí, giao lưu kết bạn
4. Đặt tên theo sở thích
Đôi khi chúng ta sử dụng tên tiếng Anh không để áp dụng vào một mục đích nào cụ thể mà chỉ đơn giản là vì chúng ta... thích mà thôi! Bạn có thể đặt một cái tên tiếng Anh thật hay, thật ý nghĩa và độc, lạ để khẳng định cá tính của bản thân và sử dụng chúng trên các nền tảng mạng xã hội[ đặt tên Facebook, Instagram, Tiktok,..] hoặc thêm vào CV nếu có nhu cầu.
Đặt tên theo sở thích
II. Cấu trúc đặt tên tiếng anh
Cấu trúc tên tiếng anh bao gồm hai phần chính: phần họ [Last name] và phần tên [First name]
Khi đọc tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên theo cấu trúc "Tên [First name] + Họ [Last name]"
Ví dụ: bạn tên đầy đủ của bạn là Taylor Swift thì phần họ của bạn sẽ là "Swift", phần tên là "Taylor".
Cấu trúc đặt tên tiếng anh
III. Tên tiếng anh hay cho nữ, ý nghĩa
Tên bắt đầu bằng chữ A
1. Abbey: thông minh
2. Aberfa: từ đầu nguồn con sông
3. Abilene: cỏ
4. Aboli: hoa pháo bông
5. Acacia: Bất tử, phục sinh
6. Adela: Cao quý
7. Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
8. Agatha: Tốt bụng
9. Agnes: Trong sáng
10. Alethea: Sự thật
11. Alexandra: người bảo vệ [biệt danh khác của Hera trong thần thoại Hy Lạp]
12. Alida: Chú chim nhỏ
13. Aliyah: Trỗi dậy
14. Allison: quý tộc [trong tiếng Scotland]
15. Alma: Tử tế, tốt bụng
16. Almira: Công chúa
17. Alula: Người có cánh
18. Alva: Cao quý, cao thượng
19. Amanda: Đáng yêu
20. Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
21. Amity: Tình bạn
22. Angela: Thiên thần
23. Annabella: Xinh đẹp
24. Anthea: Xinh như hoa
25. Aretha: Xuất chúng
26. Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
27. Ariel: sư tử của Chúa
28. Artemis: Nữ thần mặt trăng [thần thoại Hy Lạp]
29 Aubrey: Kẻ trị vì tộc Elf
30. Aurelia: Tóc vàng óng
31. Aurora: Bình minh
32. Azura: Bầu trời xanh
Tên bắt đầu với chữ B
33. Bernice: Người mang lại chiến thắng
34. Bertha: Nổi tiếng, sáng dạ
35. Blanche: Trắng, thánh thiện
36. Brenna: Mỹ nhân tóc đen
37. Bridget: Sức mạnh, quyền lực
38. Bly: Tự do và phóng khoáng
Tên bắt đầu với chữ C
39. Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
40. Celina: Thiên đường
41. Ceridwen: Đẹp như thơ tả
42. Charmaine: Quyến rũ
43. Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
44. Ciara: Đêm tối
45. Cleopatra: Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập
46. Cosima: Có quy phép, hài hòa
Tên bắt đầu với chữ D
47. Daria: Người giàu sang
48. Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
49. Dilys: Chân thành, chân thật
50 Donna: Tiểu thư
51. Doris: Xinh đẹp
52. Drusilla: Mắt long lanh như sương
53. Dulcie: Ngọt ngào
Tên bắt đầu với chữ E54. Edana: Lửa, ngọn lửa
55. Edna: Niềm vui
56. Eira: Tuyết
57. Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp
58. Eirlys: Bông tuyết
59. Elain: Chú hươu con
60. Elfleda: Mỹ nhân cao quý
61. Elysia: Được ban phước
62. Erica: Mãi mãi, luôn luôn
63. Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
64. Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
65. Esperanza: Hy vọng
66. Eudora: Món quà tốt lành
67. Eulalia: [Người] nói chuyện ngọt ngào
68. Eunice: Chiến thắng vang dội
69. Euphemia: Được trọng vọng
Tên bắt đầu với chữ F
70. Fallon: Người lãnh đạo
71. Farah: Niềm vui, sự hào hứng
72. Felicity: Vận may tốt lành
73. Fidelia: Niềm tin
74. Fidelma: Mỹ nhân
75. Fiona: Trắng trẻo
76. Florence: Nở rộ, thịnh vượng
Tên bắt đầu với chữ G
77. Genevieve: Tiểu thư
78. Gerda: Người giám hộ, hộ vệ
79. Giselle: Lời thề
80. Gladys: Công chúa
81. Glenda: Trong sạch, thánh thiện
82. Godiva: Món quà của Chúa
83. Grainne: Tình yêu
84. Griselda: Chiến binh xám
85. Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
86. Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
Tên bắt đầu với chữ H
87. Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
88. Hebe: Trẻ trung
89. Helga: Được ban phước
90. Heulwen: Ánh mặt trời
91. Hypatia: Cao quý nhất
Tên bắt đầu với chữ I
92. Imelda: Chinh phục tất cả
93. Iolanthe: Đóa hoa tím
94. Iphigenia: Mạnh mẽ
95. Isadora: Món quà của Isis
96. Isolde: Xinh đẹp
Tên bắt đầu với chữ J
97. Jena: Chú chim nhỏ
98. Jezebel: Trong trắng
99. Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
100. Jocelyn: Nhà vô địch
Tên bắt đầu với chữ K
101. Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
102. Keely: Đẹp đẽ
103. Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
104. Keisha: Mắt đen
105. Kelsey: Con thuyền mang đến thắng lợi
106. Kendra: Khôn ngoan
107. Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
108. Kerri: Chiến thắng bóng tối
109. Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
110. Kyla: Đáng yêu
111. Kiera: Cô bé tóc đen
112. Kyla: Đáng yêu
Tên bắt đầu với chữ L
113. Ladonna: Tiểu thư
114. Laelia: Vui vẻ
115. Lani: Thiên đường, bầu trời
116. Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
117. Letitia: Niềm vui
118. Louisa: Chiến binh nổi tiếng
119. Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
120. Lysandra: Kẻ giải phóng loài người
Tên bắt đầu với chữ M
121. Mabel: Đáng yêu
122. Malie: Bình yên
123. Margaret: Ngọc trai
124. Maris: Ngôi sao của biển cả
125. Martha: Quý cô, tiểu thư
126. Melanie: Đen
127. Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn
128. Meredith: Trưởng làng vĩ đại
129. Milcah: Nữ hoàng
130. Mildred: Sức mạnh của nhân từ
131. Mira: Tuyệt vời, yên bình
132. Mirabel: Tuyệt vời
133. Miranda: Dễ thương, đáng mến
134. Morela: Hoa mai
135. Morvarid: Trân châu
136. Muriel: Biển cả sáng ngời
137. Myrna: Sư trìu mến
Tên bắt đầu với chữ N
138. Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
139. Nancy: Hòa bình
140. Naimah: Yên bình
141. Naomi: Đam mê
142. Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
143. Nathania: Món quà của Chúa
144. Neala: Nhà vô địch
145. Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
146. Nerissa: Con gái của biển
147. Nerita: Đứa con của biển
148. Nevaeh: Thiên đường
149. Nessa: Tinh khiết
150. Nicolette: Chiến thắng
151. Nina: Người công bằng
152. Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh
153. Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến
154. Nora: Danh dự
Tên bắt đầu với chữ O
155. Olga: Thánh thiện
156. Olivia, Olive: Hòa bình
157. Oliver: Cây ô liu - tượng trưng cho sự hòa bình
158. Olwen: Đi đến đâu mang lại may mắn và thịnh vượng đến đó
159. Ophelia: Chòm sao Thiên hà
160. Oprah: Hoạt ngôn
161. Opal: Đá quý
162. Oralie: Ánh sáng đời tôi
163. Orchid: Hoa lan
164. Oriana: Bình minh
165. Oriel, Orlena: Quý giá
166. Oriole: Chim hoàng oanh
167. Orla: Công chúa tóc vàng
168. Orlantha: Người của đất
169. Oscar: Người hòa nhã
Tên bắt đầu với chữ P
170. Pamela: Ngọt như mật ong
171. Pandora: Được ban phước
172. Pansy: Ý nghĩ
173. Patience: Kiên nhẫn và đức hạnh
174. Patricia: Quý phái
175. Peach: Đào
176. Pearl: Ngọc trai/ trân châu
177. Phedra: Ánh sáng
178. Philippa: Giàu nữ tính
179. Philomena: Được yêu quý nhiều
180. Phoebe: Ánh trăng vàng tỏa sáng
181. Phyllis: Cây xanh tốt
182. Prairie: Thảo nguyên
183. Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
184. Primrose: Hoa hồng
185. Priscilla: Hiếu thảo
186. Prudence: Cẩn trọng
Tên bắt đầu với chữ Q
187. Queen, Queenie: Nữ hoàng
188. Quenna: Mẹ của nữ hoàng
189. Questa: Người kiếm tìm
190. Quintessa: Tinh hoa
191. Quinn: hậu duệ của Conn: thủ lĩnh
Tên bắt đầu với chữ R
192. Rachel: Nữ tính
193. Radley: thảo nguyên đỏ
194. Ramona:Khôn ngoan
195. Rebecca: Ngay thẳng
196. Regina: Hoàng hậu
197. Rena: Hòa bình
198. Renata, Renee: Người tái sinh
199. Rhea: Trái đất
200. Rhoda:Hoa hồng
201. Rita: Viên ngọc quý
202. Roberta: Được nhiều người biết đến
203. Robin: Nữ tính
204. Rose/ Rosa/ Rosalind/ Rosann/ Rosie: Hoa hồng
205. Rosemary:Tinh hoa của biển
206. Roxanne: Bình Minh
207. Ruby: Viên hồng ngọc
208. Ruth: Bạn của tất cả mọi người
209. Rowan: Cô bé tóc đỏ
210. Rowena: Danh tiếng, niềm vui
Tên bắt đầu với chữ S
211. Salome: hiền hòa, yên bình
212. Sarah: công chúa, tiểu thư
213. Selima: yên bình
214. Selina: Mặt trăng
215. Serena: tĩnh lặng, thanh bình
216. Serenity: bình tĩnh
217. Sierra: nước hoa
218. Sigourney: Kẻ chinh phục
219. Sigrid: Công bằng và thắng lợi
220. Sika: Người phụ nữ có tiền
221. Solomon: Giang sơn
222. Soonnet: Thơ
223. Sophia: Sự thông thái
224. Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
225. Stella: Vì sao
226. Sterling: Ngôi sao nhỏ
227. Summer: Mùa hè
228. Sunny: Tia nắng
229. Suzu: Chuông nhỏ
Tên bắt đầu với chữ T
230. Thalassa: Biển
231. Thekla: Vinh quang của thần linh
232. Theodora: Món quà của Chúa
233. Tina: nhỏ nhắn
234. Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã
235. Tullia: Yên bình
Tên bắt đầu với chữ U
236. Ula: Viên ngọc của biển cả
237. Uri: Ánh sáng
238. Usha: Rạng đông
Tên bắt đầu với chữ V
239. Vera: Niềm tin
240. Verity: Sự thật
241. Veronica: Người mang lại chiến thắng
242. Viva/Vivian: Sống động
Tên bắt đầu với chữ W
243. Winifred: Niềm vui và hòa bình
Tên bắt đầu với chữ X
244. Xavia: Tỏa sáng
245. Xenia: Duyên dáng, thanh nhã
Tên bắt đầu với chữ Z
246. Zel: cái chuông
247. Zelda: hạnh phúc
248. Zerdali: hoa mai dại
249. Zoey: sự sống
250. Zulema: hòa bình
IV. Tên tiếng anh hay cho nam, ý nghĩa
Bắt đầu với chữ A
1. Aaron: Khai sáng, cao quý, mạnh mẽ
2. Abe: Người bố của dân tộc
3. Abraham: Người bố cao quý
4. Adam: Người đàn ông của trái đất
5. Adler: Dũng cảm, hùng vĩ
6. Adley: Luôn muốn làm chuyện đúng đắn
7. Aedus: Ngọn lửa
8. Aiden: Ý chí vững vàng, biết mình muốn gì
9. Alan: Đẹp trai, quý tộc
10. Albern: Dũng cảm và lịch sự
11. Alexander: Người bảo vệ
12. Alfred or Alfie: Cực kỳ khôn ngoan
13. Alvin: Cao thượng, tốt bụng và đáng tin cậy
14. Ambrose: Danh tiếng trường tồn theo thời gian
15. Amery: Siêng năng, chăm chỉ
16. Amos: Mạnh mẽ
17. Andrew: Dũng cảm, mạnh mẽ, nam tính
18. Angus: Độc đáo, đặc biệt
19. Ansel: Sinh ra từ gia đình quý tộc
20. Ariel: Tên của một thiên thần, nghĩa đen là sư tử
Bắt đầu với chữ B
21. Baird: Một người có tài năng âm nhạc
22. Barclay: Đồng cỏ của rừng Bạch Dương
23. Barin: Chiến binh cao quý luôn muốn điều tốt nhất
24. Barnaby: Nhà tiên tri khôn ngoan, tin cậy
25. Barnett: Người lãnh đạo
26. Baruch: May mắn
27. Beau: Đẹp trai
28. Benedict: May mắn
29. Benjamin: Con trai của tài sản [con trai út của Jacob trong Kinh Thánh]
30. Benton: Người sống trên các cánh đồng hoang
31. Berel: Mạnh mẽ và dũng cảm
32. Bernard Chiến binh dũng cảm
33. Berwin: Chúc phúc cho người Bỉ
34. Bevis: Anh chàng đẹp trai
35. Blake: Người có nước da trắng
36. Boone: Tốt đẹp, mang phước lành
37. Boniface: Có số may mắn
38. Boris: Chiến binh dũng cảm, mạnh mẽ, tin cậy
39. Brendan: Người đàn ông có tầm nhìn xa, trông rộng
40. Brian: Sức mạnh, quyền lực
Bắt đầu với chữ C
41. Cadell: Chiến trường
42. Caleb :Toàn tâm toàn ý
43. Calev: Người có trái tim ấm áp
44. Carlos: người đàn ông trưởng thành và rất có khí chất
45. Cato: có nghĩa là khôn ngoan [trong tiếng Latin]
46. Cayden: Chiến binh vĩ đại, dũng cảm, mạnh mẽ nhất
47. Chanan: người đàn ông có duyên
48. Charles: Quân đội, chiến binh
49. Clinton: mạnh mẽ, đầy quyền lực [tên của cựu Tổng thống Mỹ: Bill Clinton].
50. Clitus : sự vinh quang
51. Cody: Tốt bụng, luôn muốn giúp đỡ mọi người
52. Colin: Người tập sự
53. Colm: Hòa bình
54. Conal: Chú sói mạnh mẽ
55. Connor: Khát vọng
56. Conrad: Người mạnh mẽ đưa ra những lời khuyên tốt
57. Conway: Dòng sông Thánh
58. Corwin: Huyền bí, kỳ lạ
59. Craig: Từ từ, bình tĩnh
60. Cyrus: Chúa tể
Bắt đầu với chữ D
60. Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
61. Daniel: Một người ngoan đạo
62. Dante: Bền bỉ và kiên định
63. Darius: Người sở hữu sự giàu có
64. Darragh: Gỗ sồi
65. Darryl: Yêu quý, yêu dấu
66. David: Được mọi người yêu quý
67. Derek: Kẻ trị vì muôn dân
68. Dermot: Người không bao giờ đố kỵ
69. Devlin: Cực kỳ dũng cảm
70. Dieter: Chiến binh
71. Dietrich: Người lãnh đạo
72. Dominic: Chúa tể
73. Donald: Người trị vì thế giới [tên của cựu tổng thống Donald Trump]
74. Doron: Món quà
75. Douglas: Dòng sông/suối đen
76. Drake: Rồng
77. Duane: Chú bé tóc đen
78. Duke: Nhà lãnh đạo
79. Duncan: Hắc kỵ sĩ
80. Dylan: Biển cả
Bắt đầu với chữ E
81. Edgar: Giàu có, thịnh vượng
82. Edric: Người trị vì gia sản
83. Edward: Người giám hộ của cải
84. Egbert: người đấu kiếm vang danh thiên hạ
85. Ehud: Tình yêu hoàn hảo
86. Eilad: Bền bỉ, kiên định
87. Eli: Lễ hội lên ngôi
88. Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính
89. Eliyahu: Người ngoan đạo, hướng về thiên chúa
90. Emanuel: Một cái tên trong Kinh thánh, chúa ở bên chúng ta
91. Emery Người thống trị giàu sang
92. Emory: Người lãnh đạo
93. Enoch: Tận tâm, tận tụy, đầy kinh nghiệm
94. Eric: Vị vua muôn đời
95. Ethan: Vững chắc, bền bỉ, kiên định
96. Ethelbert Cao quý, tỏa sáng
97. Eugene Xuất thân cao quý
98. Ewan: Người đàn ông sinh ra từ cây Yew
99. Ezekiel: Sức mạnh
100. Ezra: Người trợ giúp
Bắt đầu với chữ F
101. Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, mát lành
102. Farrer: Sắt
103. Felix: Hạnh phúc, may mắn
104. Fergal Dũng cảm, quả cảm
105. Fergus Con người của sức mạnh
106. Finn: Mạnh mẽ, dũng cảm
107. Flynn: Người tóc đỏ
108. Frederick: Người lãnh đạo mạnh mẽ, tốt bụng, công bằng
Bắt đầu với chữ G
109. Gabriel : Chúa hùng mạnh
111. Gad: Thể hiện sự may mắn. Ngoài ra, Grab còn là tên con trai của Jacob trong Kinh Thánh
112. Gary: Cái giáo
113. Garrett: Người luôn vì người khác
114. Garrick: Người cai trị
115. Galvin: Tỏa sáng
116. Gavriel: Sức mạnh
117. Geoffrey: Người yêu hòa bình
118. George: Mạnh mẽ và quyền lực
119. Gideon: Chiến binh hùng mạnh
120. Gil: Một người hạnh phúc
121. Gray: Sự đáng yêu và đáng được chú ý
122. Grayson: Con trai của người bảo lãnh
123. Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng
124. Griffith: Hoàng tử, chúa tể
125. Gus: Vĩ đại và tráng lệ
Bắt đầu với chữ H
126. Hans: khơi dậy sự sáng tạo
127. Harding: Dũng cảm và kiên cường
128. Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
129. Harvey: Bùng cháy, nhiệt huyết
130. Hayden: Thung lũng thơ mộng
131. Helmer: Cơn thịnh nộ
132. Henry/Harry: Người cai trị quốc gia.
133. Hirsch: Ngây thơ
134. Hubert: Nhiệt huyết
135. Hunter: Thợ săn
Bắt đầu với chữ I
136. Indivar: Chúc phúc
137. Isaiah: Cứu rỗi
138. Issac: Chúa cười, tiếng cười
139. Ivor: Dũng cảm, mạnh mẽ, tận tụy
Bắt đầu với chữ J
140. Jack: Dũng cảm mạnh mẽ nhưng nghĩ cho bản thân
141. Jacob: Mạnh mẽ
142. James: Khôi ngô, tuấn tú
143. Jasper: Khôn ngoan. Ngoài ra còn có nghĩa là "người giữ kho báu"
144. Jay: tên của một nhân vật nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp
145. Jaydon: Sự hiếu thảo, công bằng
146. Jerome: Người mang tên Thánh
147. Jess: Món quà [theo tiếng Do Thái]
148. Jethro: Xuất chúng
149. Jocelyn: Nhà vô địch
150. Joel: Chúa
151. John: Chúa từ bi
152. Jonathan: Chúa ban phước
153. Jordan: Tên một dòng sông
154. Joss: Chúa tể đạo hồi
155. Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn.
156. Joyce Chúa tể
157. Judah: Một người rất được yêu mến
158. Jude: Dạng rút gọn của Judah
159. Jules: Hậu duệ của sao Mộc
160. Justin: Lòng trung thực
Bắt đầu với chữ K
161. Kalman: Người có lòng nhân ái, nhân từ
162. Karamat: Kỳ diệu
163. Kasey: Người luôn cảnh giác, tỉnh táo
164. Kasper: Người thông thái, kho báu
165. Keane: Cổ xưa, xa xôi, huyền bí
166. Kelly: Chiến binh thực thụ
167. Kendal: Một người được yêu mến và tôn thờ
168. Kenzie: Đẹp trai và tốt bụng
169. Killian: Chiến binh nhỏ bé
170. Kirk: Tin cậy
Bắt đầu với chữ L
171. Lars: Chiến thắng
172. Leo: Sư tử
173. Leonard: Dũng cảm, mạnh mẽ như sư tử
174. Levi: tham gia, gắn bó [theo tiếng Do Thái]
175. Liam: Người bảo vệ kiên định của mọi người
176. Lloyd: Tóc xám
177. Logan: Một cái tên phổ biến xuất phát từ họ của Scotland
178. Lorcan: Nhỏ bé nhưng dũng cảm và quyết liệt
179. Louis: Chiến binh trứ danh
180. Lowell: Hung dữ, dũng cảm nhưng có nhiều điều để học hỏi
Bắt đầu với chữ M
181. Magnar: Chiến binh mạnh mẽ
182. Magnus: Được mọi người yêu mến và kính trọng
183. Malcolm: Người có dòng máu quý tộc, hoàng gia
184. Marlon: Đẹp trai, nhanh nhẹn, dũng cảm
185. Max: Mạnh mẽ, đơn giản
186. Maximus: Tuyệt vời nhất
187. Meir: Người mang đến ánh sáng, hy vọng
188. Melville: Người lãnh đạo dũng cảm, chính trực
189. Mendel: Người tốt bụng luôn biết cách an ủi mọi người
190. Maddox: Tốt bụng, đáng tin cậy
Bắt đầu với chữ N
191. Nathaniel: Một món quà từ chúa
192. Neal: Dũng cảm, mạnh mẽ, trung thực
193. Neron: Mạnh mẽ, dũng cảm
194. Niall: Lãng mạn
195. Nika: Hung dữ nhưng tuyệt vời
196. Nissim: Phép lạ
197. Noach: Một người trầm lặng và bình yên
198. Noah: Thoải mái
199. Noam: Dễ chịu, tốt bụng
200. Norris: Người chăm sóc, giỏi chăm sóc mọi người và mọi thứ
Bắt đầu với chữ O
201. Olaf: Khôn ngoan
202. Orion: Mang ý nghĩa "Ánh sáng của thiên đường" [Orion là thợ săn dũng mãnh nhất thế giới trong thần thoại Hy Lạp]
203. Orborne: Nổi tiếng như thần linh
204. Orson: Giống như một chú Gấu, một người mạnh mẽ
205. Oscar: Ngọn giáo của thần
206. Oswald: Một người có sức mạnh như thần
207. Oswin: Người bạn của chúa
208. Otis: Mang ý nghĩa của sự giàu có, tài sản
209. Ovadia: Người hầu của chúa, một nhà tiên tri
210. Owen: Sinh ra đã tốt bụng
Bắt đầu với chữ P:
211. Padraig: Quý tộc
212. Paul: Khiêm tốn [trong tiếng Latin]
213. Peter: Tảng đá
214. Phelan: Sói
215. Phelim: Tốt tính
216. Phillip: Người yêu ngựa
217. Phoenix: Một con chim thần thoại, biểu tượng của sự bất tử
Bắt đầu với chữ Q
218. Quentin: sinh ra vào ngày thứ 5
Bắt đầu với chữ R
219. Rafael: Thiên thần chữa lành vết thương
220. Randolph: Một người bảo hộ
221. Reese: Người hâm mộ
222. Reggie: Người cai trị khôn ngoan
223. Remo: Người mạnh mẽ
224. Robert: Người nổi tiếng sáng dạ
225. Roderick: Một sức mạnh cường đại, người có mái tóc đỏ
226. Roman: Một người mạnh mẽ đến từ Rome
227. Ronan: Tên của một vị vua
228. Rory: Tên của người da đỏ
229. Ryan: Một vị vua nhỏ
230. Rhys: Lòng nhiệt huyết
Bắt đầu với chữ S
231. Saul: vì vua khôn ngoan, công bằng
232. Sebastian: người được yêu thương tuyệt đối
233. Selig: người mang lại sự may mắn, vui vẻ
234. Seth: cái tên gắn bó với thần thoại Hy Lạp
235. Solomon: người đàn ông điềm đạm và yêu thương
236. Stephen: Vương miện
Bắt đầu với chữ T
237. Takeo: Mạnh mẽ
238. Tiger: Đẹp trai, cao quý như một con hổ
239. Titus: Danh giá
240. Tobias : Một cái tên trong Kinh Thánh
Bắt đầu với chữ U
241. Uriel: Thiên thần ánh sáng
Bắt đầu với chữ V
242. Valdus: Người đàn ông mạnh mẽ
243. Velvel: Chiến binh dũng cảm
244. Vincent: Chinh phục
Bắt đầu với chữ W
245. William: Người bảo vệ
246. Wyatt: Chiến binh nhỏ
Bắt đầu với chữ Y
247. Yona: Sự yên bình
248. Yoram: được nâng đỡ từ Chúa
Bắt đầu với chữ Z
249. Zachary: Nhà tiên tri
250. Zane: Có duyên
Xem thêm:
- Dịch họ và tên tiếng Việt sang tiếng Trung hay, ý nghĩa
- Tên tiếng Hàn của bạn là gì? Tên tiếng Hàn hay cho nam và nữ
- Top 300+ tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho Nam và Nữ
- 101+ Tên Game hay nhất 2021 | Tên Game cho nhân vật cực ngầu
Trên đây là top 500 tên tiếng anh hay nhất cho nam và nữ. Hi vọng bạn đã lựa chọn cho mình một cái tên tiếng Anh có hay và có ý nghĩa. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sau!