Tiếng trung thương mại là gì năm 2024

Học tiếng Trung thương mại là để đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung giao tiếp thương mại khi làm việc, kinh doanh với người Trung Quốc…

Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Thương mại bạn nên nhớ khi học tiếng Trung

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Chào giá询盘Xún pán 2 Hỏi giá发盘fā pán 3 Người chào giá实盘shí pán 4 Công ty公司Gōngsī 5 Thị trường市场shìchǎng 6 Xí nghiệp, doanh nghiệp企业qǐyè 7 Đầu tư投资tóuzī 8 Ngân hàng银行yínháng 9 Đô la Mỹ美元měiyuán 10 Vốn资金zījīn 11 Kinh doanh, nghiệp vụ业务yèwù 12 Tăng trưởng增长zēngzhǎng 13 Sản phẩm产品chǎnpǐn 14 Giá价格jiàgé 15 Quản trị, quản lý管理guǎnlǐ 16 Nền kinh tế经济jīngjì 17 Rủi ro风险fēngxiǎn 18 Khoản vay贷款dàikuǎn 19 Vốn lớn, vốn hoá lớn大盘dàpán 20 Ngành行业hángyè 21 Quỹ, ngân quỹ基金jījīn 22 Tài chính金融jīnróng 23 Sản xuất生产shēngchǎn 24 Kinh doanh, quản lý经营jīngyíng 25 Kinh tế tài chính财经cáijīng 26 Khách hàng客户kèhù 27 Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)上市shàngshì 28 Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán上市公司shàngshì gōngsī 29 Giao dịch交易jiāoyì 30 Trông nom, giám sát监管jiānguǎn 31 Tăng lên上涨shàngzhǎng 32 Bán销售xiāoshòu 33 Xu hướng走势zǒushì 34 Cổ phiếu股票gǔpiào 35 Cổ phần riêng lẻ个股gègǔ 36 Phát hành发行fāxíng 37 Vốn资产zīchǎn 38 Thương hiệu, nhãn hiệu品牌pǐnpái 39 Bảo hiểm保险bǎoxiǎn 40 Giá thị trường行情hángqíng 41 Mất, rớt (giá)下跌xiàdié 42 Nhân dân tệ人民币rénmínbì 43 Biên độ lớn大幅dàfú 44 Cải cách改革gǎigé 45 Toàn cầu全球quánqiú 46 Khách hàng消费者xiāofèi zhě 47 Công nghiệp产业chǎnyè 48 Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính金融机构jīnróng jīgòu 49 Hồi phục反弹fǎntán 50 Lợi nhuận利润lìrùn 51 Thông tin信息xìnxī 52 Giá cổ phiếu股价gǔjià 53 Chi phí, giá thành成本chéngběn 54 Đàm phán giá cả价格谈判Jiàgé tánpàn 55 Đơn đặt hàng定单Dìngdān 56 Đơn đặt hàng dài hạn长期定单Chángqí dìngdān 57 Đơn đặt hàng tơ lụa丝绸定货单Sīchóu dìnghuò dān 58 Hợp đồng mua hàng购货合同Sīchóu dìnghuò dān 59 Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán销售合同Xiāoshòu hétóng 60 Hợp đồng tương hỗ互惠合同Hùhuì hétóng 61 Ký kết hợp đồng合同的签定Hétóng de qiān dìng 62 Vi phạm hợp đồng合同的违反Hétóng de wéifǎn 63 Đình chỉ hợp đồng合同的终止Hétóng de zhōngzhǐ 64 Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa货物清单Huòwù qīngdān 65 Bảng kê khai hàng hóa ,manifest舱单Cāng dān 66 Vận chuyển hàng hóa bằng container集装箱货运Jízhuāngxiāng huòyùn 67 Giao hàng tại xưởng工厂交货Gōngchǎng jiāo huò 68 Giao dọc mạn tàu( 启运港)船边交货(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò 69 Giao hàng trên tàu船上交货Chuánshàng jiāo huò 70 Giao cho người vận tải货交承运人(指定地点)Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) 71 Giao hàng tại kho仓库交货Cāngkù jiāo huò 72 Giao tai biên giới边境交货Biānjìng jiāo huò 73 Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần近期交货Jìnqí jiāo huò 74 Giao hàng về sau, giao sau远期交货Yuǎn qí jiāo huò 75 Giao hàng định kỳ定期交货Dìngqí jiāo huò 76 Thời gian giao hàng交货时间Jiāo huò shíjiān 77 Địa điểm giao hàng交货地点Jiāo huò dìdiǎn 78 Phương thức giao hàng交货方式Jiāo huò fāngshì 79 Phí vận chuyển hàng hóa货物运费Huòwù yùnfèi 80 Phí bảo quản hàng hóa货物保管费Huòwù bǎoguǎn fèi 81 Vận đơn ( B/L )提(货)单Tí (huò) dān 82 Vận đơn liên hiệp联运提单Liányùn tídān 83 Phiếu vận chuyển(承运人的)发货通知书,托运单(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān 84 Chứng nhận bảo hiểm保险单,保单Bǎoxiǎn dān, bǎodān 85 Chứng nhận xuất xứ产地证书,原产地证明书Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū 86 Chứng nhận chất lượng( 货物) 品质证明书(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū 87 Danh sách đóng gói装箱单,包装清单,花色码单Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān 88 Đòi bồi thường索赔Suǒpéi 89 Thời hạn ( kỳ hạn )索赔期Suǒpéi qí 90 Phiếu đòi bồi thường索赔清单Suǒpéi qīngdān 91 Bồi thường赔偿Péicháng 92 Kết toán结算Jiésuàn 93 Phương thức kết toán结算方式Jiésuàn fāngshì 94 Kết toán tiền mặt现金结算Xiànjīn jiésuàn 95 Kết toán song phương双边结算Shuāngbiān jiésuàn 96 Kết toán đa phương多边结算Duōbiān jiésuàn 97 Kết toán quốc tế国际结算Guójì jiésuàn 98 Tiền đã kết toán结算货币Jiésuàn huòbì 99 Chi trả支付Zhīfù 100 Phương thức chi trả支付方式Zhīfù fāngshì 101 Chi trả bằng tiền mặt现金支付Xiànjīn zhīfù 102 Chi trả bằng tín dụng信用支付Xìnyòng zhīfù 103 Chi trả bằng đổi hàng易货支付Yì huò zhīfù 104 Tiền đã chi trả支付货币Zhīfù huòbì 105 Hóa đơn发票,发单,装货清单Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān 106 Hóa đơn thương mại商业发票Shāngyè fāpiào 107 Hóa đơn tạm临时发票Línshí fāpiào 108 Hóa đơn chính thức确定发票Quèdìng fāpiào 109 Hóa đơn chính thức最终发票Zuìzhōng fāpiào 110 Hóa đơn chiếu lệ形式发票Xíngshì fǎ piào 111 Hóa đơn chiếu lệ假定发票Jiǎdìng fāpiào 112 Hóa đơn lãnh sự领事发票Lǐngshì fāpiào 113 Hóa đơn lãnh sự领事签证发票Lǐngshì qiānzhèng fāpiào 114 Hối phiếu汇票Huìpiào 115 Hối phiếu có kỳ hạn远期汇票Yuǎn qí huìpiào 116 Hối phiếu trơn光票Guāng piào 117 Hối phiếu kèm chứng từ跟单汇票Gēn dān huìpiào 118 Hối phiếu trả cho người cầm phiếu执票人汇票,执票人票据Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù 119 Chấp nhận hối phiếu承兑,接受Chéngduì, jiēshòu 120 Ký hậu hối phiếu背书,批单Bèishū, pī dān 121 Ký hậu để trắng空白背书,不记名背书Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū 122 Ký hậu hạn chếa限制性背书Xiànzhì xìng bèishū 123 Khoản phả trả应付帐款Yìngfù zhàng kuǎn 124 Khoản phải thu应收账款yīng shōu zhàng kuǎn 125 Mua lại (công ty)收购shōugòu 126 Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh税后营运收入shuì hòu yíngyùn shōurù 127 Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế税后利润率shuì hòu lìrùn lǜ 128 Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ美国股票交易所(美国证交所)měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ) 129 Khầu hao摊销tān xiāo 130 Chuyên gia phân tích分析员fēnxī yuán 131 Báo cáo thường niên年报niánbào 132 Báo cáo kế toán tài vụ thường niên年度财务会计报告niándù cáiwù kuàijì bàogào 133 Mua bán ngoại tệ套汇tàohuì 134 Tài sản资产zīchǎn 135 Hệ số quay vòng tổng tài sản资产周转率zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ 136 Đánh giá tài sản资产估值zīchǎn gū zhí 137 Chuyển nhượng转让zhuǎnràng 138 Kiểm toán审计shěnjì 139 Báo cáo kiểm toán审计报告shěnjì bàogào 140 Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm年平均增长率nián píngjūn zēngzhǎng lǜ 141 Nợ xấu不良贷款bùliáng dàikuǎn 142 Cán cân thanh toán国际收支差额guójì shōu zhī chāi é 143 Cán cân thương mại贸易差额màoyì chā’é 144 Bản cân đối kế toán资产负债表zīchǎn fùzhài biǎo 145 Bảo lãnh ngân hàng银行担保,银行保函yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán 146 Bảo hiểm ngân hàng银行保险yínháng bǎoxiǎn 147 Phá sản破产pòchǎn 148 Rủi ro phá sản破产风险pòchǎn fēngxiǎn 149 Thị trường theo chiều giá xuống熊市, 空头市场xióngshì, kōngtóu shìchǎng 150 Người thụ hưởng受益者shòuyì zhě 151 Bên thụ hưởng受益方shòuyì fāng 152 Người thụ hưởng bảo hiểm保险受益人bǎoxiǎn shòuyì rén 153 Giá mua买方出价mǎifāng chūjià 154 Chênh lệch giá mua chứng khoán证券买卖差价zhèngquàn mǎimài chājià 155 Trái phiếu债券zhàiquàn 156 Giá trị ghi số帐面价值zhàng miàn jiàzhí 157 Điểm hoà vốn收支相抵点shōu zhī xiāngdǐ diǎn 158 Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)市场泡沫shìchǎng pàomò 159 Thị trường theo chiều giá lên牛市,多头市场niúshì, duōtóu shìchǎng 160 Vốn đầu tư资本, 资本金zīběn, zīběn jīn 161 Tài khoản vốn资本账户zīběn zhànghù 162 Mô hình định giá tài sản vốn.资本资产定价模型zīběn zīchǎn dìngjià móxíng 163 Thị trường vốn资本市场zīběn shìchǎng 164 Chủ nghĩa tư bản资本主义zīběn zhǔyì 165 Tiền mặt现金xiànjīn 166 Dòng tiền现金流量xiànjīn liúliàng 167 Thị trường tiền mặt现货市场xiànhuò shìchǎng 168 Ngân hàng trung ương中央银行zhōngyāng yínháng 169 Tiền gửi tiến kiệm存单,存款证cúndān, cúnkuǎn zhèng 170 Quyết đoán, hạch toán货币结算huòbì jiésuàn 171 Giá vốn hàng bán已售商品成本yǐ shòu shāngpǐn chéngběn 172 Thương phiếu商业票据shāngyè piàojù 173 Hoa hồng佣金yōngjīn 174 Hàng hoá vật tư sản xuất商品shāngpǐn 175 Chỉ số giá hàng hoá消费者物价指数xiāofèi zhě wùjià zhǐshù 176 Trái phiếu chuyển đổi可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn 177 Tài chính doanh nghiệp企业融资qǐyè róngzī 178 Tín dụng信用,信贷xìnyòng, xìndài 179 Thẻ tín dụng信用卡xìnyòngkǎ 180 Đánh giá tín dụng信用评级xìnyòng píngjí 181 Tiền tệ货币huòbì 182 Hợp đồng với tỉ giá cụ thể货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán 183 Tài sản ngắn hạn流动资产liúdòng zīchǎn 184 Nợ ngắn hạn流动负债liúdòng fùzhài 185 Giá cả hiện thời现时价格xiànshí jiàgé 186 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn流动比率liúdòng bǐlǜ 187 Trái khoán公司债券gōngsī zhàiquàn 188 Bên nợ借项,借方jiè xiàng, jièfāng 189 Nợ债务zhàiwù 190 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu债务股本比zhàiwù gǔběn bǐ 191 Bên nợ债务人zhàiwùrén 192 Giảm phát通货紧缩tōnghuò jǐnsuō 193 Tiền gửi存款cúnkuǎn 194 Khấu hao折旧zhéjiù 195 Chứng khoán phái sinh衍生证券yǎnshēng zhèngquàn 196 Mất giá贬值biǎnzhí 197 Chiết khấu折扣,贴现zhékòu, tiēxiàn 198 Tỉ lệ chiết khấu贴现率tiēxiàn lǜ 199 Cổ tức股息gǔxí 200 Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần股息率gǔxí lǜ 201 Bán phá giá倾销qīngxiāo 202 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế.扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì 203 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao.扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì 204 Thu nhập ròng trên cổ phần每股收益měi gǔ shōuyì 205 Cổ phiếu股票gǔpiào 206 Vốn cổ phần股本gǔběn 207 Tỉ giá ngoại hối货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜ 208 Ngày đáo hạn到期日dào qí rì 209 Xuất khẩu出口chūkǒu 210 Tài sản cố định固定资产gùdìng zīchǎn 211 Chi phí cố định固定成本gùdìng chéngběn 212 Lãi suất cố định固定利率gùdìng lìlǜ 213 Lãi suất thả nổi浮息票据fú xí piàojù 214 Hợp đồng giao dịch trong tương lai远期合约yuǎn qí héyuē 215 Hàng hoá kỳ hạn期货qíhuò 216 Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn期货合约qíhuò héyuē 217 Thị trường hàng hoá kỳ hạn期货市场qíhuò shìchǎng 218 Thị trường hoán đổi ngoại tệ外汇wàihuì 219 Tổng giá trị sản phẩm nội địa国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhí 220 Sổ cái kế toán总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù 221 Tổng sản phẩm quốc gia国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhí 222 Tỷ lệ tăng trưởng增长速度zēngzhǎng sùdù 223 Giao dịch hàng rào对冲交易duìchōng jiāoyì 224 Lệnh gọi vốn của công ty môi giới经纪公司催缴通知jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī 225 Tài sản vô hình无形资产wúxíng zīchǎn 226 Lãi利息lìxí 227 Lãi suất利率lìlǜ 228 Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜ 229 Hàng tồn kho存货cúnhuò 230 Hệ số vòng quay hàng tồn kho库存周转率kùcún zhōuzhuǎn lǜ 231 Tính thanh toán thị trường市场流通性shìchǎng liútōng xìng 232 Giá trị vốn hoá thị trường总市值,市价总额zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é 233 Quỹ tương hỗ共同基金gòngtóng jījīn 234 Chỉ số giá trị tài sản thuần资产净值zīchǎn jìngzhí 235 Thu nhập ròng净收入jìng shōurù 236 Chi phí hoạt động营运开支yíngyùn kāizhī 237 Hệ số lợi nhuận hoạt động营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ 238 Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh营业利润率yíngyè lìrùn lǜ 239 Chi phí cơ hội机会成本jīhuì chéngběn 240 Cổ phiếu ưu đãi优先股yōuxiān gǔ 241 Chỉ số giá trên doanh thu股价与销售额比率gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ 242 Công ty góp vốn tư nhân私人股本公司sīrén gǔběn gōngsī 243 Góp vốn tư nhân私募股权投资sīmù gǔquán tóuzī 244 Hệ số biên lợi nhuận利润率lìrùn lǜ 245 Khả năng thanh toán nhanh速动比率sù dòng bǐlǜ 246 Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ 247 Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率gǔběn huíbào lǜ 248 Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ 249 Hệ số thu nhập trên doanh thu收入回报率shōurù huíbào lǜ 250 Tổng doanh thu总收益zǒng shōuyì 251 Hệ số thu nhập trên tài sản资产收益率zīchǎn shōuyì lǜ 252 Hế số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ 253 Bán khống卖空mài kōng 254 Tài sản cố định hữu hình有形资产yǒuxíng zīchǎn 255 Cố phiếu quỹ库存股kùcún gǔ 256 Vốn lưu động营运资金yíngyùn zījīn 257 Xoay vòng vốn lưu động营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ 258 Email thương mại không muốn商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn 259 In thương mại商业印刷, 专业印刷shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā 260 Khách Thương mại được cấp phép phần mềm软件授权商务客户端, 软体授权商业客户ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù 261 Ngân hàng thương mại商业银行shāngyè yínháng 262 Thương mại quốc tế国际贸易guójì màoyì 263 Thương mại tự do自由贸易zìyóu màoyì 264 Tổ chức thương mại thế giới世界贸易组织shìjiè màoyì zǔzhī 265 Quản lý hành chính行政主管xíngzhèng zhǔguǎn 266 Ban quản lý, cục quản lý主管 部门zhǔguǎn bùmén 267 Chủ tịch总裁zǒng cái 268 Phó chủ tịch副总裁fù zǒng cái 269 Trợ lý chủ tịch总裁助理zǒng cái zhùlǐ 270 Giám đốc điều hành总经理zǒngjīnglǐ 271 Trợ lý giám đốc điều hành总经理 助理zǒngjīnglǐ zhùlǐ 272 Quản lý, quản đốc, giám đốc经理jīnglǐ 273 Phó giám đốc副经理fù jīnglǐ 274 Ban giám đốc经理部门jīnglǐ bùmén 275 Trợ lý giám đốc经理助理jīnglǐ zhùlǐ 276 Trưởng ban quản đốc董事长dǒngshì zhǎng 277 ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc董事委员dǒngshì wěiyuán 278 Đại diện bán hàng, người chào hàng业务代表yèwù dàibiǎo 279 Người đại diện thương mại贸易代表màoyì dàibiǎo 280 Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán谈判代表tán pān dàibiǎo 281 Người đại diện kinh doanh tiếp thị营销代表yíng xiāo dàibiǎo 282 Bộ phận Châu Phi非洲部fēizhōu bù 283 Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương亚太部yà tài bù 284 Bộ phận Châu Âu欧洲部ōuzhōu bù 285 Bộ phận Bắc Mĩ北美部běiměi bù 286 Bộ phận Nam Mĩ南 美部nán měi bù 287 Bộ phận Mĩ Latinh拉美部lā měi bù 288 Bann nhập khẩu进口部jìnkǒu bù 289 Ban xuất khẩu出口部chūkǒu bù 290 Ban xuất nhập khẩu进出口部jìnchūkǒu bù 291 Ban phân phối thị trường市场销售部shìchǎng xiāoshòu bù 292 Ban thống kê mua hàng购货部gòu huò bù 293 Ban marketing营销部yíng xiāo bù 294 Ban thương mại quốc tế国际贸易部guójì màoyì bù 295 Ban tổ chức nhân sự人事部rénshì bù 296 Ban tài vụ财务部cáiwù bù 297 Ban hậu cần物流部wù liú bù 298 Ban công tác quần chúng公关部gōngguān bù 299 Xin chiếu cố请 多 关照qǐng duō guānzhào 300 Phòng ban,khoa…部门bùmén 301 Ban quốc tế国际部guójì bù 302 Bộ phận Châu Á亚洲部yàzhōu bù 303 Danh thiếp名片míngpiàn 304 Ngưỡng mộ từ lâu久仰jiǔyǎng 305 Công ty Nike耐克公司nài kè gōngsī 306 Công ty Intel英特尔公司yīng tè ěr gōngsī 307 Đàm phán giá cả价格谈判Jiàgé tánpàn 308 Đơn đặt hàng订单dìngdān 309 Đơn đặt hàng dài hạn长期订单chángqí dìngdān 310 Đơn đặt hàng tơ lụa丝绸订货单sīchóu dìnghuò dān 311 Hợp đồng mua hàng购货合同dìnghuò dān 312 Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán销售合同xiāoshòu hétóng 313 Hợp đồng tương hỗ互惠合同hùhuì hétóng 314 Ký kết hợp đồng合同的签定hétóng de qiān dìng 315 Vi phạm hợp đồng合同的违反hétóng de wéifǎn 316 Chấm dứt hợp đồng合同的终止hétóng de zhōngzhǐ 317 Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa货物清单huòwù qīngdān 318 Bảng kê khai hàng hóa舱单cāng dān 319 Vận chuyển hàng hóa bằng container集装箱货运jízhuāngxiāng huòyùn 320 Giao hàng tại xưởng工厂交货gōngchǎng jiāo huò 321 Giao dọc mạn tàu( 启运港)船边交货(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò 322 Giao hàng trên tàu船上交货chuánshàng jiāo huò 323 Giao cho người vận tải货交承运人(指定地点)huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) 324 Giao hàng tại kho仓库交货cāngkù jiāo huò 325 Giao tai biên giới边境交货biānjìng jiāo huò 326 Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions对冲交易duìchōng jiāoyì 327 Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call经纪公司催缴通知jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī 328 Tài sản vô hình, Intangible Assets无形资产wúxíng zīchǎn 329 Lãi, Interest利息lìxi 330 Lãi suất, Interest Rates利率lìlǜ 331 Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜ 332 Hàng tồn kho, Inventory存货cúnhuò 333 Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover库存周转率kùcún zhōuzhuǎnlǜ 334 Tính lưu thông thị trường, Market liquidity市场流通性shìchǎng liútōng xìng 335 Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization总市值, 市价总额zǒngshìzhí, shìjià zǒng é 336 Quỹ tương hỗ, Mutual Fund共同基金gòngtóng jījīn 337 Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV资产净值zīchǎn jìngzhí 338 Thu nhập ròng, Net Income (NI)净收入jìng shōurù 339 Chi phí hoạt động, Operating expenses营运开支yíngyùn kāizhī 340 Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ 341 Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio营业利润率yíngyè lìrùn lǜ 342 Chi phí cơ hội, Opportunity Cost机会成本jīhuì chéngběn 343 Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares优先股yōuxiān gǔ 344 Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio股价与销售额比率gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ 345 Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm私人股本公司sīrén gǔběn gōngsī 346 Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE”私募股权投资sīmù gǔquán tóuzī 347 Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate利润率lìrùn lǜ 348 Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio速动比率sùdòng bǐlǜ 349 Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ 350 Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率gǔběn huíbào lǜ 351 Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC)投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ 352 Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR)收入回报率shōurù huíbào lǜ 353 Tổng doanh thu, Total revenue (TR)总收益zǒng shōuyì 354 Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA)资产收益率zīchǎn shōuyìlǜ 355 Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ 356 Bán khống, Sell Short or Bear卖空mài kōng 357 Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets有形资产yǒuxíng zīchǎn 358 Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock库存股kùcún gǔ 359 Vốn lưu động, Working Capital营运资金yíngyùn zījīn 360 Xoay vòng vốn lưu động, Working capital turnover rate营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎnlǜ 361 Hoa hồng, Commission佣金yōngjīn 362 Hàng hoá, Commodity / Goods商品shāngpǐn 363 Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI)消费者物价指数xiāofèizhě wùjià zhǐshù 364 Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn 365 Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance企业融资Qǐyè róngzī 366 Tín dụng, Credit信用, 信贷xìnyòng, xìndài 367 Thẻ tín dụng, Credit Card信用卡xìnyòngkǎ 368 Đánh giá tín dụng, Credit Rating信用评级xìnyòng píngjí 369 Tiền tệ,Currency, Money货币huòbì 370 Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán 371 Tài sản ngắn hạn, Current Assets流动资产liúdòng zīchǎn 372 Nợ ngắn hạn, Current Liabilities流动负债liúdòng fùzhài 373 Giá cả hiện thời, Current Price现时价格xiànshí jiàgé 374 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio流动比率liúdòng bǐlǜ 375 Trái khoán, Corporate Bond公司债券gōngsī zhàiquàn 376 Bên nợ, Debit借项,借方jiè xiàng, jièfāng 377 Nợ, Debt债务zhàiwù 378 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio债务股本比zhàiwù gǔběn bǐ 379 Bên nợ, Debtors债务人zhàiwùrén 380 Giảm phát, Deflation通货紧缩tōnghuò jǐnsuō 381 Tiền gửi, deposit存款cúnkuǎn 382 Khấu hao, depreciation折旧zhéjiù 383 Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools衍生证券yǎnshēng zhèngquàn 384 Mất giá, Depreciation贬值biǎnzhí 385 Chiết khấu, Discount折扣,贴现zhékòu, tiēxiàn 386 Tỉ lệ chiết khấu, Discount Rate贴现率tiēxiàn lǜ 387 Cổ tức, Dividend股息gǔxí 388 Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio股息率gǔxí lǜ 389 Bán phá giá, Dumping倾销qīngxiāo 390 Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì 391 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì 392 Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS每股收益měi gǔ shōuyì 393 Cổ phiếu, stock股票gǔpiào 394 Vốn cổ phần, Capital Stock, Share Capital股本gǔběn 395 Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜ 396 Ngày đáo hạn, Expiration date到期日dào qí rì 397 Xuất khẩu, Export出口chūkǒu 398 Tài sản cố định, Fixed Assets固定资产gùdìng zīchǎn 399 Chi phí cố định, Fixed Cost固定成本gùdìng chéngběn 400 Lãi suất cố định, Fixed interest rate固定利率gùdìng lìlǜ 401 Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs浮息票据fú xí piàojù 402 Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract远期合约yuǎn qí héyuē 403 Hàng hoá kỳ hạn, Futures期货qíhuò 404 Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract期货合约qíhuò héyuē 405 Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market期货市场qíhuò shìchǎng 406 Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex外汇wàihuì 407 Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP)国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhí 408 Sổ cái kế toán, General Ledger总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù 409 Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP)国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhí 410 Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate增长速度zēngzhǎng sùdù 411 Thương mại bù trừ补偿贸易Bǔcháng màoyì 412 Thương mại biên giới边境贸易Biānjìng màoyì 413 Thương mại qua trung gian中介贸易Zhōngjiè màoyì 414 Thương mại đường biển海运贸易Hǎiyùn màoyì 415 Thương mại vô hình无形贸易Wúxíng màoyì 416 Thương mại hữu hình有形贸易Yǒuxíng màoyì 417 Thương mại quá cảnh过境贸易Guòjìng màoyì 418 Cảng tự do自由港Zìyóugǎng 419 Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại通商口岸Tōngshāng kǒu’ àn 420 Cửa khẩu theo hiệp ước条约口岸Tiáoyuē kǒu’àn 421 Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng装货口岸Zhuāng huò kǒu’àn 422 Cảng xếp hàng vận chuyển装运港Zhuāngyùn gǎng 423 Cảng xuất phát出发港Chūfā gǎng 424 Cảng đến到达港Dàodá gǎng 425 Cảng giao hàng交货港Jiāo huò gǎng 426 Cảng nhập khẩu进口港Jìnkǒu gǎng 427 Cảng đăng ký ( tàu thuyền )船籍港Chuánjí gǎng 428 Thị trường ngoài nước海外市场Hǎiwài shìchǎng 429 Thị trường quốc tế国际市场Guójì shìchǎng 430 Thị trường thế giới世界市场Shìjiè shìchǎng 431 Thị trường nhập khẩu进口市场Jìnkǒu shìchǎng 432 Hàg hóa nhập khẩu进口商品Jìnkǒu shāngpǐn 433 Hàng nhập khẩu进口货物Jìnkǒu huòwù 434 Thị trường xuất khẩu出口市场Chūkǒu shìchǎng 435 Hàng hóa xuất khẩu出口商品Chūkǒu shāngpǐn 436 Hàng xuất khẩu出口货物Chūkǒu huòwù 437 Trung tâm thương mại贸易中心Màoyì zhōngxīn 438 Trung tâm ngoại thương外贸中心Wàimào zhōngxīn 439 Trung tâm mậu dịch quốc tế国际贸易中心Guójì màoyì zhōngxīn 440 Trung tâm mậu dịch thế giới世界贸易中心Shìjiè màoyì zhōngxīn 441 Trung tâm mậu dịch biên giới边境贸易中心Biānjìng màoyì zhōngxīn 442 Thuế nhập khẩu进口税Jìnkǒu shuì 443 Thuế xuất khẩu出口税Chūkǒu shuì 444 Hội chợ giao dịch hàng hóa商品交易会Shāngpǐn jiāoyì huì 445 TQ sản xuất中国制造的Zhōngguó zhìzào de 446 Trong nước sản xuất本国制造的Běnguó zhìzào de 447 Sản xuất ngay tại chỗ当地制造的Dāngdì zhìzào de 448 Nông sản农产品Nóngchǎnpǐn 449 Thổ sản土产品Tǔ chǎnpǐn 450 Hàng súc sản畜产品Xù chǎnpǐn 451 Đặc sản特产品Tè chǎnpǐn 452 Hàng thủ công mỹ nghệ工艺美术品Gōngyì měishù pǐn 453 Hàng công nghiệp工业品Gōngyè pǐn 454 Hàng công nghiệp nặng重工业品Zhònggōngyè pǐn 455 Hàng công nghiệp nhẹ轻工业品Qīnggōngyè pǐn 456 Hàng khoáng sản矿产品Kuàng chǎnpǐn 457 Hàng ngoại外国商品Wàiguó shāngpǐn 458 Hàng sản xuất để xuất khẩu出口的制造品Chūkǒu de zhìzào pǐn 459 Hàng quá cảnh过境货物Guòjìng huòwù 460 Hạng mục nhập khẩu转口税Zhuǎnkǒu shuì 461 Hạng mục nhập khẩu进口项目Jìnkǒu xiàngmù 462 Phươg thức nhập khẩu进口方式Jìnkǒu fāngshì 463 Trực tiếp nhập khẩu直接进口Zhíjiē jìnkǒu 464 Gián tiếp nhập khẩu间接进口Jiànjiē jìnkǒu 465 Nhập khẩu miễn thuế免税进口Miǎnshuì jìnkǒu 466 Danh mục hàng hóa nhập khẩu进口商品目录Jìnkǒu shāngpǐn mùlù 467 Mức nhập khẩu进口额Jìnkǒu é 468 Chế độ hạn chế nhập khẩu进口限额制度Jìnkǒu xiàn’é zhìdù 469 Giấy phép nhập khẩu进口许可证Jìnkǒu xǔkě zhèng 470 Quản lý khống chế nhập khẩu进口管制Jìnkǒu guǎnzhì 471 Giả trị nhập khẩu进口值Jìnkǒu zhí 472 Tổng giá trị nhập khẩu进口总值Jìnkǒu zǒng zhí 473 Hạng mục xuất khẩu出口项目Chūkǒu xiàngmù 474 Phương thức xuất khẩu出口方式Chūkǒu fāngshì 475 Xuất khẩu trực tiếp直接出口Zhíjiē chūkǒu 476 Xuất khẩu gián tiếp间接出口Jiànjiē chūkǒu 477 Danh mục hàng xuất khẩu出口商品目录Chūkǒu shāngpǐn mùlù 478 Mức xuất khẩu出口额Chūkǒu é 479 Chế độ hạn chế mức xuất khẩu出口限额制度Chūkǒu xiàn’é zhìdù 480 Giấy phép xuất khẩu出口许可证Chūkǒu xǔkě zhèng 481 Quản chế xuất khẩu出口管制Jiànjiē chūkǒu 482 Giá trị xuất khẩu出口值Chūkǒu zhí 483 Tổng giá trị xuất khẩu出口总值Chūkǒu zǒng zhí 484 Nhập siêu入超Rù chāo 485 Xuất siêu出超Chū chāo 486 Giá cả hàng hóa商品价格Shāngpǐn jiàgé 487 Báo giá报价Bàojià 488 Định giá定价Dìngjià 489 Giá CIF ( đến cảng )到岸价格Dào àn jiàgé 490 Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển离岸价格Lí àn jiàgé 491 Giá giao hàng交货价格Jiāo huò jiàgé 492 Giá ưu đãi优惠价格Yōuhuì jiàgé 493 Kiểm nghiệm hàng hóa商品检验Shāngpǐn jiǎnyàn 494 Kiểm nghiệm nhập khẩu进口检验Jìnkǒu jiǎnyàn 495 Kiểm nghiệm xuất khẩu出口检验Chūkǒu jiǎnyàn 496 Số lượng数量Shùliàng 497 Chất lượng质量Zhìliàng 498 Qui cách规格Guīgé 499 Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa商品检验证明书Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū 500 Phiếu chững nhận kiểm nghiệm检验合格证书Jiǎnyàn hégé zhèngshū 501 Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa商品检验费Shāngpǐn jiǎnyàn fèi 502 Hiệp định mậu dịch song phương双边贸易协定Shuāngbiān màoyì xiédìng 503 Hợp đồng ngoại thương外贸合同Wàimào hétóng 504 Công ty ngoại thương của tỉnh省外贸公司Shěng wàimào gōngsī 505 Công ty ngoại thương của thành phố市外贸公司Shì wàimào gōngsī 506 Công ty ngoại thương của huyện县外贸公司Xiàn wàimào gōngsī 507 Công ty ngoại thương quốc tế国际贸易公司Guójì màoyì gōngsī 508 Cục ngoại thương外贸局Wàimào jú 509 Cục kiểm nghiệm hàng hóa商品检验局Shāngpǐn jiǎnyàn jú 510 Công ty xuất nhập khẩu进出口公司Jìn chūkǒu gōngsī 511 Màoyì mậu dịch trong nước国内贸易Guónèi 512 Mậu dịch đối ngoại对外贸易Duìwài màoyì 513 Khu mậu dịch đối ngoại对外贸易区Duìwài màoyì qū 514 Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn)贸易大国Màoyì dàguó 515 Doanh nghiệp xuất nhập khẩu进出口商行Jìn chūkǒu shāngháng 516 Nước nhập khẩu进口国Jìnkǒu guó 517 Nước xuất khẩu出口国Chūkǒu guó 518 Đối tác thương mại贸易伙伴Màoyì huǒbàn 519 Đối thủ cạnh tranh mậu dịch贸易竞争对手Màoyì jìngzhēng duìshǒu 520 Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại贸易代表团Màoyì dàibiǎo tuán 521 Người đàm phán谈判人Tánpàn rén 522 Đoàn đại biểu đàm phán谈判代表Tánpàn dàibiǎo 523 Giá bán buôn ( bán sỉ )批发价Pīfā jià 524 Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm商标名Shāngbiāo míng 525 Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dưa thừa贸易顺差Màoyì shùnchā 526 Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt贸易逆差Màoyì nìchā 527 Xuất siêu ( ngoại thương )外贸顺差Wàimào shùnchā 528 Nhập siêu外贸逆差Wàimào nìchā 529 Doanh nghiệp đại lý代理商Dàilǐ shāng 530 Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất制造商Zhìzào shāng 531 Hãng bán buôn, nhà phân phối批发商Pīfā shāng 532 Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu进口商Jìnkǒu shāng 533 Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu出口商Chūkǒu shāng 534 Bên mua买方Mǎifāng 535 Bên bán卖方Màifāng 536 Người gửi hàng, người bán hàng发货人Fā huò rén 537 Người nhận hàng收货人Shōu huò rén 538 Tự do thương mại自由贸易Zìyóu màoyì 539 Khu vực tự do mậu dịch自由贸易区Zìyóu màoyì qū 540 Thương mại nhập khẩu进口贸易Jìnkǒu màoyì 541 Thương mại xuất khẩu出口贸易Chūkǒu màoyì 542 Thương mại chuyển khẩu转口贸易Zhuǎnkǒu màoyì 543 Thương mại song phương双边贸易Shuāngbiān màoyì 544 Thương mại đa phương多边贸易Duōbiān màoyì 545 Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng互惠贸易Hùhuì màoyì 546 Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng易货贸易Yì huò màoyì

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung thương mại cơ bản nhất sử dụng trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày về thương mại, mong rằng nó sẽ giúp ích phần nào cho quá trình trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung thương mại của các bạn.