UNIT 1. MY FRIENDS
[Bạn của tôi]
- public /ˈpʌblɪk/[n]: công cộng
- look like /lʊk laɪk/: trông giống như
- laugh /lɑːf/[v]: cười
- photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/[n]: bức ảnh
- humorous /ˈhjuːmərəs/[a]: có tính hài hước
- enough/ɪˈnʌf/: đủ
- introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/[v]: giới thiệu
- blond /blɒnd/[a]: vàng hoe
- set /set/[v]: lặn [mặt trời]
- slim /slɪm/[a]: người thanh, mảnh dẻ
- rise /raɪz/[v]: mọc [mặt trời]
- straight /streɪt/[a]: thẳng
- planet /ˈplænɪt/[n]: hành tinh
- curly /ˈkɜːli/[a]: quăn, xoăn
- earth /ɜːθ/[n]: trái đất
- bold /bəʊld/[a]: hói
- moon /muːn/[n]: mặt trăng
- fair /feə[r]/[a]: trắng [da], vàng nhạt [tóc]
- silly /ˈsɪli/[a]: ngu xuẩn
- cousin /ˈkʌzn/[n]: anh, chị em họ
- Mercury /ˈmɜːkjəri/[n]: sao Thủy
- principal /ˈprɪnsəpl/[n]: hiệu trưởng
- Mars /mɑːz/[n]: sao Hỏa
- lucky /ˈlʌki/[a]: may mắn
- grocery /ˈɡrəʊsəri/[n]: cửa hàng tạp hóa
- character /ˈkærəktə[r]/[n]: tính nết, tính cách
- carry /ˈkæri/[v]: mang, vác
- sociable /ˈsəʊʃəbl/[a]: dễ gần gũi, hòa đồng
- lift /lɪft/[v]: nâng lên, giơ lên ...
- extremely /ɪkˈstriːmli/[adv]: cực kì
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
[Sắp xếp]
- rackets /ˈrækɪt/[n]: vợt [bóng bàn, cầu lông]
- fax machine /fæks - məˈʃiːn/[n]: máy FAX
- fishing rod /ˈfɪʃɪŋ - rɒd/[n]: cần câu
- mobile phone /ˈməʊbaɪl - fəʊn/ [n]: điện thoại di động
- hide and seek /haɪd - siːk/[n]: trò chơi trốn tìm
- downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/[n]: dưới gác
- upstairs /ˌʌpˈsteəz/[n]: trên gác
- hold on /həʊld/: giữ máy
- perhaps [adv]/pəˈhæps/: có lẽ
- to be on: trình chiếu
- agree /əˈɡriː/[v]: đồng ý
- Scotsman [n]: người Scotland
- emigrate /ˈemɪɡreɪt/[v]: xuất cảnh, di cư
- deaf-mute /def -mjuːt/[n]: tật vừa câm vừa điếc
- transmit /trænsˈmɪt/[v]: truyền, phát tín hiệu
- speech /spiːtʃ/[n]: giọng nó, lời nói
- distance /ˈdɪstəns/ [n]: khoảng cách
- lead to /liːd/[v]: dẫn đến
- assistant /əˈsɪstənt/[n]: người giúp đỡ, phụ tá
- conduct /kənˈdʌkt/[v]: thực hiện, tiến hành
- device /dɪˈvaɪs/ [n]: thiết bị, dụng cụ, máy móc
- message /ˈmesɪdʒ/[n]: thông điệp, lời nhắn
- exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/[n]: cuộc triểm lãm
- commercial /kəˈmɜːʃl/[a]: buôn bán, thương mại
- furniture /ˈfɜːnɪtʃə[r]/[n]: đồ đạc
- delivery /dɪˈlɪvəri/[v]: giao
- midday /ˌmɪdˈdeɪ/[adv]: nửa ngày
- customer /ˈkʌstəmə[r]/[n]: khách hàng
- stationery /ˈsteɪʃənri/[n]: đồ dùng văn phòng
- leave the message: để lại lời nhắn
- pick up /pɪk/ [v]: đón
UNIT 3. AT HOME
[Ở nhà]
- counter /ˈkaʊntə[r]/[n]: quầy hàng, cửa hàng
- chore /tʃɔː[r]/[n]: công việc trong nhà
- beneath /bɪˈniːθ/[prep, adv]: dưới, phía dưới
- jar /dʒɑː[r]/[n]: hũ, lọ
- steamer /ˈstiːmə[r]/[n]: nồi hấp, nồi đun hơi
- flour /ˈflaʊə[r]/[n]: bột
- saucepan /ˈsɔːspən/[n]: cái chảo
- vase /vɑːz/[n]: bình hoa
- cooker /ˈkʊkə[r]/[n]: nồi nấu cơm
- description /dɪˈskrɪpʃn/ [n]: sự mô tả
- rug /rʌɡ/ [n]: thảm, tấm thảm trải sàn
- feed /fiːd/ [v]: cho ăn
- cushion /ˈkʊʃn/[n]: cái nệm
- empty /ˈempti/[v, a]: rỗng, làm cho rỗng
- safety /ˈseɪfti/[n]: sự an toàn
- tidy /ˈtaɪdi/[a]: gọn gàng
- precaution /prɪˈkɔːʃn/[n]: lời cảnh báo
- sweep /swiːp/[v]: quét
- chemical /ˈkemɪkl/[n]: hóa chất
- dust /dʌst/ [v]: phủi bụi, đất
- drug /drʌɡ/[n]: thuốc
- tank /tæŋk/[n]: bình
- locked /lɒkt/[a]: được khóa
- garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/[n]: rác
- match /mætʃ/[n]: diêm
- ache /eɪk/[v]: làm đau
- destroy /dɪˈstrɔɪ/[v]: phá hủy
- repairman /rɪˈpeəmæn/[n]: thợ sửa chữa
- injure /ˈɪndʒə[r]/[v]: làm bị thương
- cover /ˈkʌvə[r]/[n]: phủ lên, bao phủ
- electrical socket /ɪˈlektrɪkl - ˈsɒkɪt/[n]: ổ cắm điện
- electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/[n]: điện
- out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con
- scissors /ˈsɪzəz/[n]: cái kéo
- bead /biːd/[n]: hạt, vật tròn nhỏ
- folder /ˈfəʊldə[r]/[n]: ngăn
- wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ [n]: tủ đựng quần áo
- corner /ˈkɔːnə[r]/ [n]: góc
- oven /ˈʌvn/[n]: lò nướng
UNIT 4. OUR PAST
[Quá khứ của chúng ta]
- used to /juːst/[v]: đã từng
- look after [v]: trông nom
- great grandma /ɡreɪt - ˈɡrænmɑː/[n]: cụ bà
- modern /ˈmɒdn/[a]: hiện đại
- lit /lɪt/ [v]:[quá khứ của light]: đốt, thắp, tình cờ gặp
- folk tale /ˈfəʊk teɪl/[n]:chuyện dân gian
- tale /teɪl/[n]: chuyện kể, chuyện nói xấu
- conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/[n]: cuộc đàm thoại
- moral /ˈmɒrəl/[a]: thuộc về tinh thần
- foolish /ˈfuːlɪʃ/[a]: ngốc nghếch
- greedy /ˈɡriːdi/ [a]: tham lam, hám ăn
- unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may
- cruel /ˈkruːəl/[a]: tàn ác
- upset /ʌpˈset/[a]: buồn phiền, thất vọng
- broken heart /ˈbrəʊkən - /hɑːt/[n]: trái tim tan nát
- prince /prɪns/[n]: hoàng tử
- fairy /ˈfeəri/ [n]: nàng tiên
- magically /ˈmædʒɪkli/[adv]: một cách nhiệm màu
- change /tʃeɪndʒ/[v]: thay đổi
- rag /ræɡ/ [n]: giẻ rách
- immediately /ɪˈmiːdiətli/[adv]: ngay lập tức
- fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai
- marry /ˈmæri/[v]: kết hôn, cưới
- graze /ɡreɪz/[v]: gặm cỏ
- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ [adv]: gần đó
- servant /ˈsɜːvənt/[n]: nô lệ
- master /ˈmɑːstə[r]/[n]: ông chủ
- wisdom /ˈwɪzdəm/[n]: trí khôn
- rope /rəʊp/[n]: dây thừng
- straw /strɔː/[n]: rơm
- stripes /straɪp/[n]: sọc vằn
- appear /əˈpɪə[r]/[v]: xuất hiện
UNIT 5. STUDY HABBITS
[Thói quen học tập]
- report card /rɪˈpɔːt - kɑːd/ [n]: phiếu báo kết quả học tập
- underline /ˌʌndəˈlaɪn/[v]: gạch chân
- excellent /ˈeksələnt/[a]: xuất sắc
- highlight /ˈhaɪlaɪt/ [v]: làm nổi bật
- proud of /praʊd/[a]: tự hào về
- revision /rɪˈvɪʒn/[n]: ôn tập, xem lại
- improve /ɪmˈpruːv/[v]: cải thiện, nâng cao
- necessary /ˈnesəsəri/[a]: cần thiết
- Spanish /ˈspænɪʃ/[n]: tiếng, người Tây Ban Nha
- revise /rɪˈvaɪz/[n]: bản in thử lần thứ 2
- pronounciation [n]: cách phát âm
- find out [v]: nhận ra, tìm ra
- dictionary /ˈdɪkʃənri/[n]: từ điển
- heading /ˈhedɪŋ/[n]: phần đầu
- try one’s best: cố gắng hết sức
- Lunar New Year: tết âm lịch
- behave /bɪˈheɪv/[v]: cư xử, đối xử
- promise /ˈprɒmɪs/[v]: hứa
- sore throat /sɔː[r] - θrəʊt /[n]: đau họng
- participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia
- cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/[n]: sự hợp tác
- mend /mend/ [v]: sửa chữa
- satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/[a]: thảo mãn, hài lòng
- signature /ˈsɪɡnətʃə[r]/[n]: chữ ký
- report /rɪˈpɔːt/[v]: thông báo
- mother tongue /tʌŋ/[n]: tiếng mẹ đẻ
- piece of paper /piːs- /ˈpeɪpə[r]/ [n]: một mảnh giấy
UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB
[Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong]
- encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/[v]: động viên, khuyến khích
- blind /blaɪnd/[a]: mù
- citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/[n]: quyền công dân
- handicapped /ˈhændikæpt/[a]: tàn tật
- businessman /ˈbɪznəsmæn/[n]: thương gia
- enroll /ɪnˈrəʊl/ [v]: đăng kí vào học
- explain /ɪkˈspleɪn/[v]: giải thích
- application /ˌæplɪˈkeɪʃn/[n]: việc nộp đơn
- similar /ˈsɪmələ[r]/[a]: giống nhau
- fill out [v]: điền [vào mẫu đơn]
- coeducational /ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/[a]: giáo dục chung cho cả nam và nữ
- differ /ˈdɪfə[r]/[v]: khác, phân biệt được ...
- sign /saɪn/[v]: kí tên
- favor /ˈfeɪvə[r]/[n]: ân huệ
- earn /ɜːn/[v]: kiếm được
- ask for [v]: hỏi xin
- possible /ˈpɒsəbl/[a]: có thể
- respond /rɪˈspɒnd/[v]: trả lời, phản ứng lại
- raise /reɪz/[v]: nuôi
- do one’s a favor: ban cho ai một ân huệ
- fund /fʌnd/[n]: quỹ
- offer /ˈɒfə[r]/[v]: trao tặng
- register /ˈredʒɪstə[r]/[v]: đăng kí
- assistance /əˈsɪstəns/[n]: người giúp việc
- gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/[n]: công việc vườn
- ticket /ˈtɪkɪt/[n]: vé
- academic /ˌækəˈdemɪk/[a]: thuộc về học tập
- position /pəˈzɪʃn/[n]: vị trí
- broken leg [n]: cái chân bị gãy
- recycle /ˌriːˈsaɪkl/[v]: tái chế
- flat tire /flæt - ˈtaɪə[r]/[n]: cái lốp xe bị xẹp
- tutor /ˈtjuːtə[r]/[v,n]: [người]:dạy phụ đạo
- unite /juˈnaɪt/[v]: đoàn kết
UNIT 7. MY NEIGHBORHOOD
[Láng giềng của tôi]
- discuss /dɪˈskʌs/[v]: thảo luận
- wet market [n]: chợ cá tươi sống
- situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ [n]: tình huống
- area /ˈeəriə/[n]: vùng, khu vực
- discount /ˈdɪskaʊnt/[n]: sự giảm giá
- pancake /ˈpænkeɪk/ [n]: bánh bột mì
- facility /fəˈsɪləti/[n]: cơ sở vật chất
- tasty /ˈteɪsti/[a]: ngon, hợp khẩu vị
- available /əˈveɪləbl/[a]: có sẵn
- parcel /ˈpɑːsl/[n]: gói hàng, bưu kiện
- contact /ˈkɒntækt/[v]: liên hệ, tiếp xúc
- airmail /ˈeəmeɪl/[n]: thư gửi bằng đường hàng
- a period of time: một khoảng thời gian
- a point of time: một điểm thời gian
- exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/[n]: cuộc triển lãm
- company /ˈkʌmpəni/[n]: công ty
- contest /ˈkɒntest/[n]: cuộc thi
- air-conditioned /ˈeə kəndɪʃnd/[a]: có điều hòa nhiệt độ
- product /ˈprɒdʌkt/[n]: sản phẩm
- mall /mɔːl/[n]: khu thương mại
- serve /sɜːv/[v]: phục vụ
- convenient /kənˈviːniənt/[a]: tiện lợi, thuận tiện
- especially /ɪˈspeʃəli/[adv]: đặc biệt
- humid /ˈhjuːmɪd/[a]: ẩm ướt
- comfort /ˈkʌmfət/[n]: sự thoải mái
- resident /ˈrezɪdənt/[n]: cư dân
- concern about /kənˈsɜːn/[v]: lo lắng về
- organize /ˈɔːɡənaɪz/[v]: tổ chức
- in order to: để
UNIT 8. COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
[Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị]
- urban /ˈɜːbən/[n]: thuộc về thành thị
- fresh air /freʃ - eə[r] / [n]: Không khí trong lành
- government /ˈɡʌvənmənt/[n]: chính phủ
- goods /ɡʊdz/[n]: hàng hóa
- migrant /ˈmaɪɡrənt/[n]: dân di cư
- traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/[n]: tắc nghẽn giao thông
- opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ [n]: cơ hội
- to be away /əˈweɪ/: đi xa
- create [v] /kriˈeɪt/: tạo ra
- relative /ˈrelətɪv/[n]: họ hàng, bà con
- adequate /ˈædɪkwət/[a]: đầy đủ
- permanently /ˈpɜːmənəntli/[adv]: vĩnh viễn, mãi mãi
- pressure /ˈpreʃə[r]/[n]: áp lực
- event /ɪˈvent/[n]: sự kiện
- remote /rɪˈməʊt/[a]:xa xôi
- delay /dɪˈleɪ/[v]: hoãn lại
- refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə[r]/[n]: tủ lạnh
- boat /bəʊt/[n]: thuyền
- medical facility /ˈmedɪkl/[n]: trang thiết bị y tế
- rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/[n]: rừng mưa nhiệt đới
- accessible /əkˈsesəbl/[a]: có thể sử dụng
- province /ˈprɒvɪns/[n]: tỉnh
- definitely /ˈdefɪnətli/[a]: xác định
- transport /ˈtrænspɔːt/[n]: giao thông
- opinion /əˈpɪnjən/[n]: quan điểm, ý kiến
- villa /ˈvɪlə/[n]: biệt thự
- balcony /ˈbælkəni/[n]: ban công
- mention /ˈmenʃn/[v]: đề cập đến
- rural /ˈrʊərəl/[n]: thuộc nông thôn
- plentiful /ˈplentɪfl/[a]: nhiều
- struggle /ˈstrʌɡl/[v]: đấu tranh
- typhoon /taɪˈfuːn/[n]: trận bão lớn
- flood /flʌd/[n]: lũ lụt
- drought /draʊt/[n]: nạn hạn hán
- increase /ɪnˈkriːs/[n]: sự gia tăng
- overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/[n]: đông đúc, đông người
- strain /streɪn/[n]: sự quá tải [dân số]
- human /ˈhjuːmən/[n]: con người
- tragedy /ˈtrædʒədi/[n]: bi kịch
UNIT 9. A FIRST - AID COURSE
[Khóa học sơ cứu]
- victim /ˈvɪktɪm/ [n]: nạn nhân
- nose bleed / nəʊz - bliːd/[n]: chảy máu mũi
- revive /rɪˈvaɪv/[v]: xem lại, xét lại, đọc lại
- bee sting [n]: vết ong đốt
- shock /ʃɒk/[n]: cơn sốc
- emergency /iˈmɜːdʒənsi/[n]: cấp cứu, tình trạng khẩn cấp
- overheat /ˌəʊvəˈhiːt/[v]: quá nóng
- ambulance /ˈæmbjələns/[n]: xe cứu thương
- blanket /ˈblæŋkɪt/[n]: cái chăn
- calm down: bình tĩnh
- fall off [v]: ngã xuống
- alcohol /ˈælkəhɒl/[n]: rượu
- hit /hɪt/[v]: đụng, đánh
- minimize /ˈmɪnɪmaɪz/[v]: giảm đến mức tối thiểu
- conscious /ˈkɒnʃəs/[a]: tỉnh táo
- tissue /ˈtɪʃuː/[n]: mô
- bleed /bliːd/[v]: chảy máu
- tap /tæp/[n]: vòi nước
- handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/[n]: khăn tay
- pack /pæk/[n]: túi
- wound /wuːnd/[n]: vết thương
- sterile /ˈsteraɪl/[a]: vô trùng
- tight /taɪt/[a]: chặt
- cheer up [v]: làm cho vui
- lane /leɪn/[n]: đường
- first aid [n]: sơ cứu
- ease /iːz/[v]: làm giảm
- fall asleep [v]: ngủ
- anxiety /æŋˈzaɪəti/[v]: mối lo lắng
- awake /əˈweɪk/[a]: thức
- inform /ɪnˈfɔːm/[v]: thông báo
- condition /kənˈdɪʃn/[n]: điều kiện
- schedule /ˈskedʒuːl/[n]: kế hoạch
- injured /ˈɪndʒəd/[a]: bị thương
- burn /bɜːn/ [n]: chỗ bỏng, vết bỏng
- bandage /ˈbændɪdʒ/[n]: băng cá nhân
- injection/ɪnˈdʒekʃn/[n]: mũi tiêm
- stretcher /ˈstretʃə[r]/[n]: cái cáng
- crutch /krʌtʃ/[n]: cái nạng
- wheelchair /ˈwiːltʃeə[r]/[n]: xe đẩy
- scale /skeɪl/[n]: cái cân
- eye chart [n]: bảng đo thị lực
- faint /feɪnt/[a]: ngất [xỉu]
- elevate /ˈelɪveɪt/[v]: nâng lên
UNIT 10. RECYCLING
[Tái chế]
- dry /draɪ/[v]: sấy khô
- reuse /ˌriːˈjuːs/[v]: sử dụng lại, tái sử dụng
- press /pres/v]: nhấn, đẩy
- representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ [n]: đại diện
- bucket /ˈbʌkɪt/[n]: xô, gàu
- natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/[n]: tài nguyên thiên nhiên
- wooden /ˈwʊdn/[a]: bằng gỗ, giống như gỗ
- reduce /rɪˈdjuːs/[v]: làm giảm
- mash /mæʃ/[v]: nghiền, ép
- explain /ɪkˈspleɪn/[v]: giải thích
- mixture /ˈmɪkstʃə[r]/ [n]: sự pha trộn, hỗn hợp
- pull out [v]: đi khỏi, rời đi
- look for [v]: tìm kiếm
- sunlight /ˈsʌnlaɪt/ [n]: ánh nắng mặt trời
- metal /ˈmetl/[n]: kim loại
- scatter /ˈskætə[r]/[v]: rải, rắc, phân tán
- fabric /ˈfæbrɪk/[n]: sợi [vải]
- detergent liquid /dɪˈtɜːdʒənt - ˈlɪkwɪd/ [n]: dung dịch giặt tẩy
- leather /ˈleðə[r]/[n]: da
- dip /dɪp/[v]: nhúng, nhận chìm vào
- belong to [v]: thuộc về
- intended shape /ɪnˈtendɪd - ʃeɪp/[n]: hình dạng định sẵn
- compost /ˈkɒmpɒst/[n]: phân xanh
- mankind /mænˈkaɪnd/[n]: nhân loại
- grain product /ɡreɪn/[n]: sản phẩm từ ngũ cốc
- delighted /dɪˈlaɪtɪd/[a]: vui sướng, vui mừng
- heap /hiːp/[n]: một đống
- congratulation /kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/[n]: lời chúc mừng
- car tire [n]: lốp xe
- confirm /kənˈfɜːm/[v]: xác định
- pipe /paɪp/[n]: ống nước
- glassware /ˈɡlɑːsweə[r]/[n]: đồ dùng bằng thủy tinh
- sandal /ˈsændl/[n]: dép xăng đan
- milkman /ˈmɪlkmən/[n]: người đưa sữa
- refill /ˌriːˈfɪl/[v]: làm đầy lại
- industry /ˈɪndəstri/[n]: công nghiệp
- melt /melt/[v]: tan ra, chảy ra
- deposit /dɪˈpɒzɪt/ [n]: tiền đặt cọc
- dung /dʌŋ/[n]: phân bón
- soak /səʊk/[n]: nhúng nước, ngâm
- wrap /ræp/ [v]: gói, bọc
UNIT 11. TRAVELING AROUND VIETNAM
[Du lịch vòng quanh Việt Nam]
- recognize /ˈrekəɡnaɪz/[v]: nhận ra
- harbour /ˈhɑːbə[r]/ [n]: cảng
- UNESCO: tổ chức UNESCO
- heritage /ˈherɪtɪdʒ/[n]: di sản
- sugar cane / ʃʊɡə[r] ˈkeɪn /[n]: cây mía
- magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/[n]: lộng lẫy, đầy ấn tượng
- luggage /ˈlʌɡɪdʒ/[n]: hành lý
- cave /keɪv/[n]: cái hang
- tourist /ˈtʊərɪst/[n]: khách du lịch
- limestone /ˈlaɪmstəʊn/[n]: đá vôi
- expression /ɪkˈspreʃn/[n]: sự diễn tả
- sand /sænd/[n]: cát
- sunbathe /ˈsʌnbeɪð/[v]: tắm nắng
- suggest /səˈdʒest/[v]: gợi ý
+ suggestion /səˈdʒestʃən/[n]: sự gợi ý
- florist /ˈflɒrɪst/[n]: người bán hoa
- import /ɪmˈpɔːt/[v]: nhập khẩu
- revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/[n]: cánh mạng
- adventure /ədˈventʃə[r]/[n]: cuộc phiêu lưu
- seaside /ˈsiːsaɪd/[n]: bờ biển
- canoe /kəˈnuː/[n]: ca nô, xuồng
- resort /rɪˈzɔːt/[n]: vùng, khu nghỉ mát
- hire /ˈhaɪə[r]/[v]: thuê
- oceanic /ˌəʊʃiˈænɪk/[a]: thuộc về đại dương
- rescue /ˈreskjuː/[v]: cứu hộ
- institute /ˈɪnstɪtjuːt/[n]: học viện, viện nghiên cứu
- giant /ˈdʒaɪənt/[a]: to lớn, khổng lồ
- buddha /ˈbʊdə/[n]: phật
- lean/liːn/[v]: nghiêng đi, dựa, tựa
- offshore /ˌɒfˈʃɔː[r]/[n]: ngoài khơi
- overturn/ˌəʊvəˈtɜːn/ [v]: lật đổ, lật úp
- island /ˈaɪlənd/[n]: hòn đảo
- accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/[n]: chỗ ở
- stumble /ˈstʌmbl/[v]: vấp, ngã
- realize /ˈriːəlaɪz/[v]: nhận ra
- make in [v]: sản xuất tại
- eternal /ɪˈtɜːnl/[n]: vĩnh cửu
- keep in [v]: giữ
- wrap in [v]: gói, bọc, quấn
- tribe /traɪb/[n]: bộ tộc, bộ lạc
- cigarette /ˌsɪɡəˈret/[n]: thuốc lá
- slope /sləʊp/[n]: sườn, dốc
- jungle stream /ˈdʒʌŋɡl - striːm/[n]: suối trong rừng
UNIT 12. A VACATION ABROAD
[Kì nghỉ ở nước ngoài]
- prison /ˈprɪzn/[n]: nhà tù
- friendly /ˈfrendli/[a]: thân thiện
- carve /kɑːv/ [v]: khắc, chạm
- surprise /səˈpraɪz/[n]: sự ngạc nhiên
- hospitable /hɒˈspɪtəbl/[a]: lòng hiếu khách
- mailman /ˈmeɪlmæn/ [n]: người đưa thư
- include /ɪnˈkluːd/[v]: bao gồm
- crowd /kraʊd/ [n]: đám đông
- bother /ˈbɒðə[r]/ [v]: làm phiền, bận tâm
- itinerary /aɪˈtɪnərəri/[n]: lộ trình
- gallery /ˈɡæləri/[n]: phòng trưng bày
- brochure /ˈbrəʊʃə[r]/[n]: tờ rơi, giới thiệu
- sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/[n]: đi ngắm cảnh, tham quan
- double /ˈdʌbl/[n]: đôi
- valley /ˈvæli/[n]: thung lũng
- wharf /wɔːf/ [n]: cầu tầu, cầu cảng
- volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ [n]: núi lửa
- lava /ˈlɑːvə/[n]: nham thạch
UNIT 13. FESTIVALS
[Lễ hội]
- council /ˈkaʊnsl/[n]: hội đồng
- keen on /kiːn/ [v]: duy trì
- leader /ˈliːdə[r]/[n]: người đứng đầu
- pottery /ˈpɒtəri/[n]: đồ gốm
- to be fond of /fɒnd/: thích
- pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ [n]: quả lựu
- festival /ˈfestɪvl/[n]: lễ hội
- preparation /ˌprepəˈreɪʃn/[n]: sự chuẩn bị
- fetch /fetʃ/ [v]: đi lấy, mang về
- marigold /ˈmæriɡəʊld/ [n]: cúc vạn thọ
- fire-making [n]: nhóm , đốt lửa
- rice-cooking [n]: nấu ăn
- throughout /θruːˈaʊt/ [adv]: thông qua
- upset /ʌpˈset/[a]: bồn chồn
- jolly /ˈdʒɒli/[n]: vui nhộn, vui vẻ
- yell /jel/[v]: hét to, la to
- urge /ɜːdʒ/[v]: thúc giục
- teammate /ˈtiːmmeɪt/[n]: đồng đội
- perform /pəˈfɔːm/[v]: trình diễn
- communal /kəˈmjuːnl/[a]: công cộng, chung
- rub /rʌb/[v]: cọ xát
- bamboo /ˌbæmˈbuː/[n]: cây tre
- jumble /ˈdʒʌmbl/[v]: trộn lẫn, làm lộn xộn
- participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/[v]: tham gia vào
- separate /ˈseprət/ [v]: tách rời
- mushroom /ˈmʌʃrʊm/[n]: nấm
- husk /hʌsk/[n]: vỏ trấu
- export /ɪkˈspɔːt/[v]: xuất khẩu
- judge /dʒʌdʒ/[n]: sự đánh giái
- plumber /ˈplʌmə[r]/[n]: thợ [lắp, sửa] ống nước
- grand prize [n]: giải nhất
- award /əˈwɔːd/[v]: tặng quà
- carol /ˈkærəl/[n]: bài hát vui, thánh ca
UNIT 14. WONDERS OF THE WORLD
[Kì quan của thế giới]
- construct /kənˈstrʌkt/ [v]: kiến trúc
- stonehenge [n]: tượng đài kỉ niệm bằng đá
- reach /riːtʃ/[v]: đạt đến
- pyramid /ˈpɪrəmɪd/[n]: kim tự tháp
- design /dɪˈzaɪn/[v]: thiết kế
- opera house /ˈɒprə/[n]: nhà hòa nhạc Opera
- summit /ˈsʌmɪt/[n]: đỉnh cao nhất, thượng đỉnh
- clue /kluː/[n]: gợi ý
- expedition /ˌekspəˈdɪʃn/[n]: viễn chinh, thám hiểm
- bored /bɔːd/[a]: chán, buồn
- shelter /ˈʃeltə[r]/[n]: chỗ ẩn, che chở
- mistake /mɪˈsteɪk/[n]: lỗi
- edge /edʒ/ [n]: rìa, mép, hàng rào
- advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/[n]: quảng cáo
- god /ɡɒd/[n]: vị thần
- paragraph /ˈpærəɡrɑːf/[n]: đoạn
- heritage /ˈherɪtɪdʒ/[n]: di sản
- Coconut Palm Inn: quán cây cọ dừa
- crystal-clear [a]: trong suốt [như pha lê]
- marine /məˈriːn/[a]: thuộc biển, hàng hải
- century /ˈsentʃəri/[n]: thế kỷ
- memorial /məˈmɔːriəl/[n]: tượng đài, đài tưởng niệm
- compile /kəmˈpaɪl/[v]: biên soạn, tập hợp
- ranger /ˈreɪndʒə[r]/[n]: kiểm lâm
- honor /ˈɒnə[r]/ [v]: vinh dự
- snorkel /ˈsnɔːkl/[v]: bơi lặn có sử dụng ống thở
- religious /rɪˈlɪdʒəs/[a]: tôn giáo
- wonder /ˈwʌndə[r]/[n]: kì quan
- royal /ˈrɔɪəl/[a]: hoàng gia
- originally /əˈrɪdʒənəli/ [adv]: một cách độc đáo sáng tạo
UNIT 15. COMPUTERS
[Máy vi tính]
- have access /ˈækses/[v]: truy cập
- computer /kəmˈpjuːtə[r]/ [n]: máy vi tính
- requirement /rɪˈkwaɪəmənt/[n]: sự yêu cầu
- printer /ˈprɪntə[r]/[n]: máy in
- campus /ˈkæmpəs/[n]: ký túc xá
- turn on [v]: bật lên
- restrict /rɪˈstrɪkt/[v]: giới hạn, hạn chế
- bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/[n]: bảng tin
- connect /kəˈnekt/[v]: nối, kết nối
- technology /tekˈnɒlədʒi/[n]: công nghệ
- properly /ˈprɒpəli/[adv]: hoàn hiện, hoàn chỉnh
- skeptical /ˈskeptɪkl/[a]: có tư tưởng hoài nghi
- plug /plʌɡ/[n]: cắm
- method /ˈmeθəd/[n]: phương pháp
- socket /ˈsɒkɪt/[n]: ổ
- impact /ˈɪmpækt/[n]: ảnh hưởng
- manual [n]: sách hướng dẫn sử dụng
- jack /ˈmænjuəl/[n]: ổ cắm
- guarantee /ˌɡærənˈtiː/[n]: bảo hành
- tray /treɪ/[n]: khay
- button /ˈbʌtn/[n]: nút
- icon /ˈaɪkɒn/[n]: biểu tượng
- challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/[a]: mang tính thách thức
- path /pɑːθ/[n]: đường
- post /pəʊst/[v]: đưa thông tin lên mạng
- monitor /ˈmɒnɪtə[r]/[n]: màn hình
- remove /rɪˈmuːv/[v]: di chuyển
- mouse /maʊs/[n]: con chuột [máy tính]
- load /ləʊd/[v]: đặt vào
- screen /skriːn/[n]: màn hình
- depart /dɪˈpɑːt/[v]: bắt đầu
- adjust /əˈdʒʌst/[v]: điều chỉnh
- degree /dɪˈɡriː/[n]: bằng cấp
- knob /nɒb/[n]: núm điều chỉnh
- document /ˈdɒkjumənt/[n]: tài liệu, văn bản
- message /ˈmesɪdʒ/[n]: thông điệp, lời nhắn
- line /laɪn/[n]: đường [dây]
- install /ɪnˈstɔːl/[v]: cài đặt
UNIT 16. INVENTIONS
[Các phát minh]
- microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/[n]: mi crô
- X-ray /reɪ/[n]: tia X
- loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə[r]/[n]: loa phóng thanh
- papyrus /pəˈpaɪrəs/[n]: cây cói giấy, giấy cói
- helicopter /ˈhelɪkɒptə[r]/[n]: máy bay lên thẳng
- pulp /pʌlp/[n]: bột giấy
- laser /ˈleɪzə[r]/[n]: tia la de
- procedure /prəˈsiːdʒə[r]/[n]: tiến trình
- foreman /ˈfɔːmən/[n]: quản đốc
- drain /dreɪn/[v]: làm rút nước, tháo nước
- cacao /kəˈkaʊ/[n]: ca cao
- fiber /ˈfaɪbə[r]/[n]: sợi, chất xơ
- manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə[r]/[v]: sản xuất, chế biến
- microwave /ˈmaɪkrəweɪv/[n]: vi sóng
- vacuum /ˈvækjuəm/[n]: máy hút bụi, chân không
- crush /krʌʃ/[v]: nghiền nát
- rinse /rɪns/[v]: giũ [quần áo]
- liquefy /ˈlɪkwɪfaɪ/[v]: làm cho thành nước
- utensil /juːˈtensl/[v]: đồ dùng [nhà bếp]
- defrost /ˌdiːˈfrɒst/[v]: làm tan giá đông
- vanilla /vəˈnɪlə/[n]: vani
- chip /tʃɪp/[n]: miếng nhỏ, mảnh nhỏ
- mixture /ˈmɪkstʃə[r]/[v]: trộn
- refine /rɪˈfaɪn/[v]: lọc trong, tinh luyện, tinh chế
- mold /məʊld/[n]: cái khuôn đúc
- liquor /ˈlɪkə[r]/[n]: rượu, nước dùng
- conveyor-belt /kənˈveɪə belt/[n]: băng tải, băng truyền
- ferment /fəˈment/[v]: lên men
- sample /ˈsɑːmpl/[n]: vật mẫu, mẫu vật
- ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/[n]: thành phần
- zipper [AE], zip [BE]: khóa kéo
- facsimile /ˈzɪpə[r]/[n]: máy fax
- ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt/[n]: bút bi
- thresh /θreʃ/[v]: đập [lúa]
- mortar /ˈmɔːtə[r]/[n]: cối giã [gạo]
- winnow /ˈwɪnəʊ/[v]: sàng sẩy, thổi bay
- mill /mɪl/[n]: cối xay
- grind /ɡraɪnd/[v]: xay nhỏ
- process /ˈprəʊses/[n]: qui trình, quá trình
- reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːs - ˈkɒŋkriːt/[n]: bê tông cốt thép
Loigiaihay.com