Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pressure trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pressure tiếng Anh nghĩa là gì.
pressure /'preʃə/* danh từ- sức ép, áp lực [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]], áp suất=atmospheric pressure+ áp suất quyển khí=low pressure+ áp suất thấp=under the pressure of public opinion+ dưới sức ép của dư luận quần chúng=to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody+ [nghĩa bóng] dùng sức ép đối với ai- sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách=financial pressure+ tài chính quẩn bách- sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp=write hastily and under pressure+ viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã- [điện học] ứng suất!high pressure- áp suất cao- [nghĩa bóng] sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức=to work at high pressure+ làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng háipressure- [vật lí] áp lực, áp suất- consolidation p. áp lực củng cố - contact p. áp lực tiếp xúc - dynamic[al] p. áp lực động lực- hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh- impact p. áp suất toàn phần- kinetic p. áp suất động- stagnation p. áp lực đình trệ- static p. áp lực tĩnh
- water p. thuỷ áp
- dispersedly tiếng Anh là gì?
- exorciser tiếng Anh là gì?
- parrakeet tiếng Anh là gì?
- decurrence tiếng Anh là gì?
- president tiếng Anh là gì?
- sweet-flowered tiếng Anh là gì?
- sun-parlor tiếng Anh là gì?
- excrescences tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pressure trong tiếng Anh
pressure có nghĩa là: pressure /'preʃə/* danh từ- sức ép, áp lực [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]], áp suất=atmospheric pressure+ áp suất quyển khí=low pressure+ áp suất thấp=under the pressure of public opinion+ dưới sức ép của dư luận quần chúng=to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody+ [nghĩa bóng] dùng sức ép đối với ai- sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách=financial pressure+ tài chính quẩn bách- sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp=write hastily and under pressure+ viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã- [điện học] ứng suất!high pressure- áp suất cao- [nghĩa bóng] sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức=to work at high pressure+ làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng háipressure- [vật lí] áp lực, áp suất- consolidation p. áp lực củng cố - contact p. áp lực tiếp xúc - dynamic[al] p. áp lực động lực- hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh- impact p. áp suất toàn phần- kinetic p. áp suất động- stagnation p. áp lực đình trệ- static p. áp lực tĩnh- water p. thuỷ áp
Đây là cách dùng pressure tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pressure tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
pressure /'preʃə/* danh từ- sức ép tiếng Anh là gì? áp lực [[nghĩa đen] & tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng]] tiếng Anh là gì? áp suất=atmospheric pressure+ áp suất quyển khí=low pressure+ áp suất thấp=under the pressure of public opinion+ dưới sức ép của dư luận quần chúng=to bring pressure to bear upon somebody tiếng Anh là gì? to put pressure upon somebody+ [nghĩa bóng] dùng sức ép đối với ai- sự đè nặng tiếng Anh là gì? sự ép buộc tiếng Anh là gì? sự thúc bách tiếng Anh là gì? cảnh quẩn bách=financial pressure+ tài chính quẩn bách- sự vội vã tiếng Anh là gì? sự cấp bách tiếng Anh là gì? sự gấp tiếng Anh là gì? sự khẩn cấp=write hastily and under pressure+ viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách tiếng Anh là gì? bị ép buộc phải viết vội vã- [điện học] ứng suất!high pressure- áp suất cao- [nghĩa bóng] sự tích cực hết sức tiếng Anh là gì? sự hăng hái hết sức tiếng Anh là gì? sự khẩn trương hết sức=to work at high pressure+ làm việc hết sức tích cực tiếng Anh là gì? làm việc hết sức khẩn trương hăng háipressure- [vật lí] áp lực tiếng Anh là gì?áp suất- consolidation p. áp lực củng cố - contact p. áp lực tiếp xúc - dynamic[al] p. áp lực động lực- hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh- impact p. áp suất toàn phần- kinetic p. áp suất động- stagnation p. áp lực đình trệ- static p. áp lực tĩnh- water p. thuỷ áp
Từ: pressure
/'preʃə/
-
danh từ
sức ép, áp lực, áp suất
atmospheric pressure
áp suất quyển khí
low pressure
áp suất thấp
ví dụ khác
under the pressure of public opinion
dưới sức ép của dư luận quần chúng
to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody
[nghĩa bóng] dùng sức ép đối với ai
-
sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách
financial pressure
tài chính quẩn bách
-
sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp
write hastily and under pressure
viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã
-
[điện học] ứng suất
-
[nghĩa bóng] sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
to work at high pressure
làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái
Cụm từ/thành ngữ
high pressure
áp suất cao
Từ gần giống