Trang chủ
Sách ID
Khóa học miễn phí
Luyện thi ĐGNL và ĐH 2023
2 trả lời
Đốt cháy 2,4 g Mg trong ko khí [Hóa học - Lớp 7]
1 trả lời
Không khí là hỗn hợp gồm [Hóa học - Lớp 8]
1 trả lời
Thành phần của không khí [theo thể tích] [Hóa học - Lớp 9]
1 trả lời
Những câu hỏi liên quan
Dãy các muối nào sau đây khi nhiệt phân thu được sản phẩm là oxit kim loại, khí N O 2 và khí O 2
A. N a N O 3 , B a [ N O 3 ] 2 , A g N O 3
B. F e [ N O 3 ] 3 , C u [ N O 3 ] 2 , M g [ N O 3 ] 2
C. H g [ N O 3 ] 2 , C u [ N O 3 ] 2 , F e [ N O 3 ] 2
D. N a N O 3 , C u [ N O 3 ] 2 , A g N O 3
Dãy các muối nào sau đây khi nhiệt phân thu được sản phẩm là oxit kim loại, khí N O 2 và khí O 2
A. N a N O 3 , B a [ N O 3 ] 2 , A g N O 3
B. F e [ N O 3 ] 2 , C u [ N O 3 ] 2 , M g [ N O 3 ] 2
C. H g [ N O 3 ] 2 , F e [ N O 3 ] 2 , C u [ N O 3 ] 2
D. N a N O 3 , A g N O 3 , C u [ N O 3 ] 2
Dãy các muối nào sau đây khi nhiệt phân thu được sản phẩm là oxit kim loại, khí N O 2 và khí O 2 ?
A. N a N O 3 , B a [ N O 3 ] 2 , A g N O 3
B. F e [ N O 3 ] 3 , C u [ N O 3 ] 2 , M g [ N O 3 ] 2
C. H g [ N O 3 ] 2 , F e [ N O 3 ] 2 , C u [ N O 3 ] 2
D. N a N O 3 , A g N O 3 , C u [ N O 3 ] 2
Dãy các muối nào sau đây khi nhiệt phân thu được sản phẩm là oxit kim loại, khí NO2 và khí O2
A. NaNO 3 , Ba [ NO 3 ] 2 , AgNO 3
B. Fe [ NO 3 ] 3 , Cu [ NO 3 ] 2 , Mg [ NO 3 ] 2
C. Hg [ NO 3 ] 2 , Fe [ NO 3 ] 2 , Cu [ NO 3 ] 2
D. NaNO 3 , AgNO 3 , Cu [ NO 3 ] 2
B.
C.
D.
Dãy các muối nào sau đây khi nhiệt phân thu được sản phẩm là oxit kim loại, khí NO2 và khí O2?
A. NaNO3, Ba[NO3]2, AgNO3.
B. Fe[NO3]3, Cu[NO3]2, Mg[NO3]2.
C. Hg[NO3]2, Fe[NO3]2, Cu[NO3]2.
D. NaNO3, AgNO3, Cu[NO3]2
Chọn B.
Muối nitrat của kim loại đứng trước Mg khi nhiệt phân tạo muối nitrit + O2
Muối nitrat của kim loại từ Mg đến Cu khi nhiệt phân tạo oxit kim loại + NO2 + O2
Muối nitrat của kim loại đứng sau Cu khi nhiệt phân tạo kim loại + NO2 + O2
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Số câu hỏi: 759
Thi đại học Hoá học Thi đại học - Hoá học
Chủ đề Công cụ hóa học Phương trình hóa học Chất hóa học Chuỗi phản ứng
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch [cân bằng]
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Phản ứng thủy phân
Phản ứng Anxyl hoá
Phản ứng iot hóa
Phản ứng ngưng tụ
Phán ứng Hydro hoá
Phản ứng trùng ngưng
Phản ứng trùng hợp
Dãy điện hóa
Dãy hoạt động của kim loại
Bảng tính tan
Bảng tuần hoàn
Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Hướng dẫn
Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '
Một số ví dụ mẫu
Đóng
Hướng dẫn
Mg[NO3]2 - Cân bằng phương trình hóa học
Chi tiết phương trình
2Mg[NO3]2 | ⟶ | 4NO2 | + | 4O2 | + | 2MgO | ||
Nguyên tử-Phân tử khối [g/mol] | ||||||||
Số mol | ||||||||
Khối lượng [g] | ||||||||
Điều kiện: Nhiệt độ: > 300
Hiện tượng: Xuất hiện chất rắn màu đen Magie oxit [MgO] và khí màu nâu đỏ Nito dioxit [NO2].
Tính khối lượngPhản ứng nhiệt phân
Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Phương trình điều chế Mg[NO3]2 Xem tất cả
2HNO3 | + | MgO | ⟶ | H2O | + | Mg[NO3]2 | |
Mg[OH]2 | + | N2O5 | ⟶ | H2O | + | Mg[NO3]2 | |
2HNO3 | + | Mg[OH]2 | ⟶ | 2H2O | + | Mg[NO3]2 | |
4HNO3 | + | Mg | ⟶ | 2H2O | + | Mg[NO3]2 | + | 2NO2 | |
Phương trình điều chế NO2 Xem tất cả
4Ga[NO3]3 | ⟶ | NO2 | + | 3O2 | + | 2Ga2O3 | |
2Mg[NO3]2 | ⟶ | 4NO2 | + | 4O2 | + | 2MgO | |
6HNO3 | + | 2Zn | ⟶ | 3H2O | + | NO | + | NO2 | + | 2Zn[NO3]2 | |
2In[NO3]3 | ⟶ | 4NO2 | + | O2 | + | 2In[NO3O | |
Phương trình điều chế O2 Xem tất cả
H2 | + | O3 | ⟶ | H2O | + | O2 | |
H2O | + | 2NaI | + | O3 | ⟶ | I2 | + | 2NaOH | + | O2 | |
O2F2 | ⟶ | F2 | + | O2 | |
2NO | ⟶ | N2 | + | O2 | |
Phương trình điều chế MgO Xem tất cả
Mg | + | 2Li2O | ⟶ | 2Li | + | MgO | |
Mg | + | BeO | ⟶ | MgO | + | Be | |
Mg[OH]2 | ⟶ | H2O | + | MgO | |
MgSO4 | ⟶ | SO3 | + | MgO | |
Bài liên quan
- Tìm kiếm chất hóa học
- Phản ứng trao đổi
- Công thức Hóa học
- Mẹo Hóa học