Bài tập tiếng anh về have to và must năm 2024
“Must” và “have to” đều được dùng để diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc phải làm một việc gì đó. Chúng có thể giống nhau về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp khác nhau, hai cấu trúc này cần được sử dụng đúng cách để phù hợp hơn với từng ngữ cảnh. Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ hướng dẫn cho bạn cách phân biệt chi tiết cấu trúc “have to” và cấu trúc “must” chỉ trong 5 phút. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Show
1. Cách dùng của cấu trúc “have to”1.1. “Have to” là gì?“Have to” có nghĩa là “phải”, “cần phải”, thường hay bị nhầm là động từ khuyết thiếu. Tuy nhiên trên thực tế nó được xếp vào nhóm trợ động từ tình thái (còn gọi là trợ động từ khiếm khuyết, thường được dùng trước hình thức nguyên thể của động từ để chỉ khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, nghĩa vụ,…) Trong cấu trúc “have to” thì “have” là một động từ chính. Cấu trúc “Have to” có nghĩa là gì?1.2. Cách dùng của “have to”Cấu trúc “have to” được dùng để: – Thể hiện nghĩa vụ cá nhân hoặc miêu tả một hành động bắt buộc phải được chủ thể trong câu thực hiện bởi ảnh hưởng từ nhân tố bên ngoài. Ví dụ:
Bạn phải đi khám bác sĩ về tình trạng ho của mình. \=> Hành động đi khám bác sĩ là hành động bắt buộc phải được “bạn” thực hiển bởi ảnh hưởng của “tình trạng ho” – là nhân tố bên ngoài. – Được dùng để nói ra điều gì đó phải được thực hiện bởi yêu cầu từ quy tắc hoặc luật pháp. Ví dụ:
Tất cả hành khách trên xe buýt đều phải xuống ở điểm dừng tiếp theo. \=> Hành động bắt buộc “phải xuống ở điểm dừng tiếp theo” là một quy tắc, chủ thể trong câu này là “tất cả hành khách” phải tuân theo. – Diễn tả một điều gì đó rất có thể sẽ xảy ra. Ví dụ:
Cô ấy phải là cô gái đẹp nhất mà tôi từng thấy. \=> Câu này thể hiện rằng “cô ấy” rất có thể là “cô gái đẹp nhất mà tôi từng thấy”. – Được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố, một phát biểu nào đó. Ví dụ:
Tôi phải cảnh báo bạn, vấn đề này sẽ không dễ được giải quyết. \=> Nhấn mạnh phát biểu “vấn đề này sẽ không dễ được giải quyết”. – Được sử dụng trong các câu hỏi hoặc câu nói bày tỏ sự khó chịu hay tức giận. Ví dụ:
Tại sao trời cứ luôn phải mưa mỗi ngày vậy? \=> Đây là câu cảm thán thể hiện sự khó chịu của người nói khi trời mưa liên tục mỗi ngày. 1.3. Cấu trúc “have to” thể khẳng địnhCấu trúc: S + have to + V Trong đó, động từ “have” chia theo ngôi của chủ ngữ trong câu, và động từ luôn ở dạng nguyên thể. Ví dụ cấu trúc “have to” thể khẳng địnhVí dụ:
Mình phải học hành chăm chỉ.
Cô ấy phải nhớ dừng lại ở chợ. \=> “Have” trong câu này được chia theo chủ ngữ “she” thành “has”.
Học sinh phải mặc đồng phục hàng ngày. 1.4. Cấu trúc “have to” thể phủ địnhCấu trúc: S + trợ động từ + not + have to + V Lưu ý: Động từ “have” được chia theo trợ động từ đứng phía trước nó. Động từ đứng sau “have” luôn được chia ở dạng nguyên thể (infinitive). Ví dụ cấu trúc “have to” thể phủ địnhVí dụ:
Bạn không cần phải làm gì hôm nay cả.
Bạn không phải lo lắng về vấn đề này.
Anh ấy không cần phải kể với mẹ của mình về tin tức, bà đã biết điều đó. 1.5. Cấu trúc “have to” thể nghi vấnCấu trúc: Shall/ will + S + have to + V? Cấu trúc câu trả lời: Yes, S + will/ no, S+ won’t. Ví dụ:
Bây giờ tôi phải đi siêu thị chứ? B: Yes, you will. Đúng vậy.
Em gái mình phải hoàn thành bài tập về nhà chứ? B: No, she won’t. Không cần. 2. Cách dùng của cấu trúc “must”“Must” là động từ khuyết thiếu thường hay bị nhầm lẫn với “have to”. Tuy khá giống nhau về mặt ý nghĩa, tuy nhiên cách dùng của chúng lại khác nhau hoàn toàn. Vậy “must” còn có nghĩa gì khác và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu cách dùng chi tiết trong phần này nhé. 2.1. “Must” là gì?“Must” có nghĩa là “phải”, “cần phải”. Đây là động từ tình thái, hay còn được gọi là động từ khuyết thiếu (modal verb), được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ. Ngoài ra, “must” còn được sử dụng như một danh từ với ý nghĩa là “điều phải làm”. “Must” là gì?2.2. Cách sử dụng cấu trúc “must”2.2.1. Để nói rằng điều đó là cần thiếtChúng ta dùng “must” khi muốn nói một điều đó là rất cần thiết hoặc rất quan trọng mà ta không thể không làm (có thể là luật lệ). Ví dụ:
Học sinh phải tuân theo tất cả các nội quy của lớp.
Khi vào trường, bạn phải xuất trình thẻ học sinh. 2.2.2. Để nhấn mạnh một ý kiếnChúng ta thường sử dụng “must” để nhấn mạnh ý kiến hay quan điểm nào đó. Ví dụ:
Chúng ta nên xem họ phải nói gì.
Tôi phải yêu cầu cô ấy đừng làm vậy nữa. Ví dụ với cấu trúc must2.2.3. Để đưa ra một lời mời“Must” được dùng để đưa ra lời mời, lời đề nghị hay gợi ý một cách tha thiết và khăng khăng. Ví dụ:
Cậu nên đọc cuốn truyện này mà xem, nó buồn cười lắm!
Bạn phải gọi cho bọn mình khi bạn về quê đấy. 2.2.4. Để đưa ra phỏng đoánNgoài các cách dùng kể trên, “must” còn được sử dụng để đưa ra một giả định hay phỏng đoán một điều gì đó rất có thể đúng. Ví dụ:
Chắc rằng cô ấy có nhiều vấn đề về tiếng Anh.
Anh trai mình chắc là phải đói sau trận đấu bóng đá dài của mình. 2.3. Cấu trúc “must” thể khẳng địnhCấu trúc khẳng định: S + must + V-inf Lưu ý: “Must” không được chia động từ và không bao giờ được thay đổi hình thức. Động từ theo sau “must” phải là động từ nguyên thể. Ví dụ:
Anh ta phải biết anh ta muốn làm gì.
Cô ấy cần phải ghi tên mình vào đội cầu lông.
Bạn phải đến ngân hàng để rút ra một ít tiền. 2.4. Cấu trúc “must” thể phủ địnhCấu trúc phủ định: S + must not/ mustn’t + V-inf Ví dụ:
Bạn không được mở cửa lò vi sóng khi lò vẫn đang hoạt động.
Tôi không được uống bia, bạn vẫn chưa đủ tuổi để uống rượu.
Bạn không được đi học muộn. Hôm nay chúng ta có một bài kiểm tra nhỏ. 2.5. Cấu trúc “must” thể nghi vấnCấu trúc: Must + S + V? Cấu trúc câu trả lời: Yes, S + must/ no, S + needn’t Ví dụ:
Mình có phải học bài này không? B: Yes, you must. Có, bạn phải học.
Mình có phải ở lại trong phòng học không? B: No, you needn’t Không, bạn không cần. 3. Phân biệt cấu trúc “have to” và “must”Hai cấu trúc “have to” và “must” đều được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc phải làm điều gì đó. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất của 2 cấu trúc này là lý do ảnh hưởng đến hành động (khách quan hay chủ quan). Cùng xem những khác biệt chi tiết đó là gì qua bảng sau nhé: Yếu tốHAVE TOHAVE TOÝ nghĩaPhải, cần phảiPhải, cần phảiCấu trúcKhẳng định: S + have to + V Phủ định: S + trợ động từ + not + have to VKhẳng định: S + must + V-inf Phủ định: S + must not/ mustn’t + V-infCách dùng– Thể hiện nghĩa vụ cá nhân hoặc miêu tả một hành động bắt buộc phải được chủ thể trong câu thực hiện bởi ảnh hưởng từ nhân tố bên ngoài. – Diễn tả một điều gì đó rất có thể sẽ xảy ra. – Nhấn mạnh một tuyên bố, một phát biểu nào đó. – Được sử dụng trong các câu hỏi hoặc câu nói bày tỏ sự khó chịu hay tức giận.– Diễn tả một điều đó là rất cần thiết hoặc rất quan trọng mà ta không thể không làm (có thể là luật lệ). – Dùng để nhấn mạnh ý kiến hay quan điểm nào đó. – Đưa ra lời mời, lời đề nghị hay gợi ý một cách tha thiết và khăng khăng. – Đưa ra một giả định hay phỏng đoán một điều gì đó rất có thể đúng.Khách quan hay chủ quan“Have to” mang tính khách quan.“Must” mang tính chủ quan.Chia động từ“Have” được chia theo chủ ngữ trong câu.“Must” không được chia theo chủ ngữ trong câu, luôn phải giữ nguyên bản.Ví dụ– We have to correct the problems soon or the test will fail. Chúng ta phải khắc phục sự cố sớm nếu không thử nghiệm sẽ thất bại. – It has to be said that the film was not very good. Phải nói rằng bộ phim không hay lắm.– You must be Mr. Martin. I was told to expect you today. Chắc hẳn ông là ông Martin. Người ta bảo tôi đến đón ông hôm nay. – Vehicles must not park in front of this door. Các phương tiện không được đậu trước cửa này.Phân biệt cấu trúc “have to” và “must” 4. Bài tập cấu trúc “have to” và cấu trúc “must”Bài tập 1: Điền must, mustn’t, have to, don’t have to vào chỗ trốngBài 2: Chọn đáp án chính xácLời kếtBài viết đã tổng hợp các kiến thức về cách dùng của cấu trúc “have to” và cấu trúc “must”. Nhìn chung, điểm khác biệt dễ thấy nhất của 2 cấu trúc này là yếu tố khách quan hay chủ quan ảnh hưởng đến việc phải thực hiện hành động. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã phân biệt được cách dùng của 2 cấu trúc dễ nhầm lẫn này. Hãy làm bài tập để ôn luyện lại các kiến thức đã học bạn nhé. Chúc các bạn học tốt! Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó. Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé! |