Thú vị tiếng anh đọc là gì năm 2024

Tổng hợp từ vựng miêu tả sự tuyệt vời trong tiếng Anh: amazing, astounding, astonishing, awesome, awe-inspiring, breathtaking, brilliant, captivating, cool, delightful,...

  • Mẫu câu nói tuyệt vời bằng tiếng Anh:
  • Noun + to be/ to look + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective
  • Subject + is/verb + (a/an) + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective + noun
  • Subject + verb + noun + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adverb
  • It is/It feels + adjective + to + verb
  • What + a/an + adjective + noun!
  • Adjective!
  • Isn’t/Aren’t + pronoun/noun + adjective?
  • That sounds + adjective!

Tổng hợp từ vựng miêu tả sự tuyệt vời trong tiếng Anh

  1. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: tuyệt vời

Ví dụ: The sky looks amazing tonight with all the stars dazzling in the clear sky. (Bầu trời trông thật tuyệt vời tối nay, với những vì sao lấp lánh trên nền trời quang đãng.)

  1. Astounding /əsˈtaʊndɪŋ/: làm kinh ngạc

Ví dụ: It is astounding to see you here. I wouldn’t expect to meet you at a place like this. (Thật kinh ngạc khi gặp bạn ở đây. Tôi không ngờ có thể gặp bạn ở một nơi như này.)

  1. Astonishing /əsˈtɒnɪʃɪŋ/: đáng kinh ngạc

Ví dụ: The man’s success story is astonishing and inspiring at the same time. (Câu chuyện về sự thành công của ông ấy thật đáng kinh ngạc và truyền cảm hứng.)

  1. Awesome /ˈɔːsəm/: tuyệt hảo

Ví dụ: The trip was awesome, I really loved the food and the people there. (Chuyến đi rất tuyệt, tôi rất thích thức ăn và con người nơi đó.)

  1. Awe-inspiring /ɔː-ɪnˈspaɪərɪŋ/: gây ấn tượng

Ví dụ: His awe-inspiring artworks are going to be displayed only this weekend at the city hall. (Bức họa ấn tượng của anh ấy sẽ chỉ được trưng bày vào cuối tuần này tại tòa thị chính.)

  1. Breathtaking /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/: ngoạn mục

Ví dụ: The view from our hotel room is breathtaking. Cảnh vật nhìn từ căn phòng khách sạn của chúng tôi thật ngoạn mục.

  1. Brilliant /ˈbrɪljənt/: hay ho

Ví dụ: That sounds brilliant! That way I can still attend the lecture and not miss the important meeting. (Nghe hay đấy! Như vậy thì tôi có thể dự buổi học mà không bị lỡ mất cuộc họp quan trọng.)

  1. Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/: cuốn hút

Ví dụ: The show was so captivating that I could not take my eyes off the stage. (Buổi trình diễn cuốn hút đến mức tôi không thể rời mắt khỏi sân khấu.)

  1. Cool /kuːl/: ấn tượng

Ví dụ: Your hat looks cool, I like it. Where did you buy it? (Nón bạn nhìn ấn tượng đấy, tôi thích nó lắm. Bạn mua nó ở đâu vậy?)

  1. Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/: thú vị

Ví dụ: The picnic was delightful with good food, nice weather and interesting people. (Buổi dã ngoại thật tuyệt với đồ ăn ngon, thời tiết đẹp và những con người thú vị.)

  1. Excellent /ˈɛksələnt/: xuất sắc

Ví dụ: You did an excellent job! I am so proud of you. (Cậu làm rất xuất sắc! Mình rất tự hào về cậu.)

  1. Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/:vượt mức tầm thường

Ví dụ: Her acting skill is exceptional. It is proven by the numerous awards she claimed. (Kỹ năng diễn xuất của cô ấy vượt mức tầm thường. Điều đó có thể được khẳng định qua các giải thưởng cô ấy đã nhận được.)

  1. Extraordinary /ɪksˈtrɔːdnri/: khác thường

Ví dụ: Lee has an extraordinary sense of punctuality. He never misses work a single day. (Lee có một tính đúng giờ thật khác thường. Anh ta chưa bao giờ lỡ mất ngày làm việc nào.)

  1. Fabulous /ˈfæbjʊləs/: rất tốt

Ví dụ: She looks amazingly fabulous in her new dress. (Cô ấy trông thật tuyệt trong chiếc váy mới mua.)

  1. Fantastic /fænˈtæstɪk/: tuyệt vời

Ví dụ: It is a fantastic idea. It would save us so much time. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Nó sẽ tiết kiệm cho chúng ta rất nhiều thời gian.)

  1. Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/: lôi cuốn

Ví dụ: I found the movie I saw yesterday so fascinating. (Tôi thấy là bộ phim tôi xem hôm qua rất lôi cuốn.)

  1. Flawless /ˈflɔːlɪs/: hoàn mỹ

Ví dụ: It was such a flawless performance. I am in love with singer’s voice so much. (Đó là một tiết mục hoàn mỹ. Tối thật sự rất thích giọng hát của người ca sĩ.)

  1. Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: ấn tượng

Ví dụ: Needless to say, everyone can agree that the outfits of the couple are both impressive. (Không cần phải nói, mọi người có thể đồng tình là trang phục của cặp đôi đó đều ấn tượng.)

  1. Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/: tốt đến khó tin

Ví dụ: I am impressed by the boy’s incredible voice. (Tôi bị ấn tượng bởi giọng hát hay đến khó tin của cậu bé.)

  1. Impeccable /ɪmˈpɛkəbl/: hoàn hảo

Ví dụ: She had an impeccable taste in choosing a good place to dine out. (Cô ấy có một gu lựa chọn chỗ ăn uống rất hoàn hảo.)

  1. Marvelous /ˈmɑːvələs/: tuyệt diệu

Ví dụ: She did a marvelous job of painting my nails. (Cô ấy đã làm bộ móng cho tôi một cách tuyệt vời.)

  1. Mind-blowing /maɪnd-ˈbləʊɪŋ/: cực kì ấn tượng

Ví dụ: It is mind-blowing to know that my sister is having a baby. (Thật là ấn tượng khi biết rằng chị tôi đang có em bé.)

  1. Out of this world (idiom) /aʊt ɒv ðɪs wɜːld/: tuyệt đến mức không thể diễn tả bằng lời

Ví dụ: The taste of this soup is out of this world. I will have another bowl after finishing this one. (Món súp này ngon không tả được. Tôi sẽ lấy thêm một chén nữa sau khi ăn xong chén này.)

  1. utstanding /aʊtˈstændɪŋ/: nổi bật

Ví dụ: Outstanding, Pam! Keep up with the work and you will reach really far in this contest. (Thật nổi bật, Pam ạ! Cứ tiếp tục cố gắng và cậu sẽ tiến xa trong cuộc thi này.)

  1. Perfect /ˈpɜːfɪkt/: hoàn hảo

Ví dụ: She looks perfect every time she enters the building. (Cô ấy trông thật hoàn hảo mỗi khi cô ấy bước vào tòa nhà.)

  1. Phenomenal /fɪˈnɒmɪnl/: phi thường

Ví dụ: I respect Jim’s commitment to work through a phenomenal amount of paperwork the boss gave him this morning. (Tôi kính nể sự tận tâm của Jim trong việc hoàn thành một lượng giấy tờ khổng lồ mà sếp đã giao anh ấy sáng nay.)

  1. Remarkable /rɪˈmɑːkəbl/: xuất chúng, đáng được ghi nhận

Ví dụ: Having been with us through our harsh time, he is truly a remarkable person. (Cùng chúng tôi trải qua giai đoạn khó khăn, anh ấy quả thật là một người đáng được ghi nhận.)

  1. Sensational /sɛnˈseɪʃənl/: tốt lạ thường

Ví dụ: The pop star looks sensational in her newest outfit to the event. (Ngôi sao nhạc pop trông thật tuyệt trong bộ trang phục mới nhất khi đến dự sự kiện.)

  1. Smashing /ˈsmæʃɪŋ/: cực kì tuyệt hảo

Ví dụ: My room has a smashing view to the nearby beach. (Phòng tôi có một góc nhìn hướng ra biển cực kì tuyệt hảo.)

  1. Spectacular /spɛkˈtækjʊlə/: ngoạn mục

Ví dụ: I had a chance to enjoy a spectacular view from a mountain 3000 meters above sea level. (Tôi có cơ hội được tận hưởng phong cảnh ngoạn mục từ ngọn núi cao 3000 mét so với mực nước biển.)

  1. Splendid /ˈsplɛndɪd/: tuyệt vời

Ví dụ: Wow, I could not believe in my eyes how spendid you are in these high heels. (Tôi không thể tin vào mắt mình rằng cậu nhìn rất tuyệt vời trên đôi cao gót đó.)

  1. Staggering /ˈstægərɪŋ/: làm bất ngờ

Ví dụ: Joan showed up with her staggering makeup. (Joan xuất hiện với lớp trang điểm làm ai cũng bất ngờ.)

  1. Stunning /ˈstʌnɪŋ/: làm choáng ngợp

Ví dụ: You look stunning tonight, darling. (Em trông thật choáng ngợp tối nay, em à.)

  1. Terrific /təˈrɪfɪk/: tuyệt hảo

Ví dụ: I love your hair, it looks terrific and suits your face really well. (Tôi thích tóc của bạn lắm, nó trông rất tuyệt hảo và cực kỳ hợp với khuôn mặt của bạn.)

  1. Top-notch /ˈtɒpˈnɒʧ/: đỉnh cao

Ví dụ: Great service, excellent food and relaxing ambiance; this restaurant is top-notch. (Dịch vụ tốt, thức ăn thì tuyệt vời với bầu không khí thư giãn; nhà hàng thật đỉnh cao.)

  1. Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: rất tuyệt

Ví dụ: Isn’t it wonderful to have both of you joining the trip? You will get along pretty soon. (Không phải thật tuyệt sao khi có hai đứa con tham dự chuyến đi? Hai đứa sẽ làm quen với nhau sớm thôi.)

Thú vị tiếng anh đọc là gì năm 2024

Những câu xin lỗi hay nhất bằng tiếng Anh theo từng tình huống

Mẫu câu nói tuyệt vời bằng tiếng Anh

Với các tính từ được giới thiệu ở trên, độc giả có thể vận dụng chúng vào các mẫu câu dưới đây về cách diễn đạt ý tuyệt vời trong tiếng Anh.

  1. Noun + to be/ to look + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective

Ví dụ:

  • Your dress looks stunning. (Chiếc đầm này của cậu trông thật ấn tượng.)
  • The view is absolutely spectacular. (Phong cảnh nhìn từ đây quả nhiên là rất ngoạn mục.)
  • Subject + is/verb + (a/an) + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective + noun

Ví dụ:

  • It is a wonderful skirt you have. (Đó là một bộ váy tuyệt vời mà cậu có đấy.)
  • That is an outstanding performance. (Đó là một buổi trình diễn thật ấn tượng.)
  • You did an amazing job in the test yesterday. (Cậu làm rất tốt trong bài kiểm tra ngày hôm qua.)
  • Subject + verb + noun + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adverb

Ví dụ:

  • The gown suits you perfectly. (Chiếc đầm hợp với cậu một cách hoàn hảo.)
  • The actress plays her role exceptionally. (Người diễn viên diễn vai của mình một cách phi thường.)
  • It is/It feels + adjective + to + verb

Ví dụ:

  • It is terrific to watch the concert in person. (Thật là tuyệt hảo khi được xem buổi hòa nhạc trực tiếp.)
  • It feels fantastic to enjoy a good view like this up high. (Cảm giác thật tuyệt vời khi tận hưởng phong cảnh từ độ cao này.)
  • What + a/an + adjective + noun!

Ví dụ:

  • What an awe-inspiring work of art! (Quả thật là một bức tranh ấn tượng!)
  • What a captivating pattern of the butterfly! (Chi tiết trên cánh tượng thật cuốn hút làm sao!)
  • Adjective!

Ở cấu trúc này, người nói có thể thốt lên một tính từ vừa liệt kê ở trên như một lời cảm thán và khen ngợi dành cho đối phương. Lưu ý, khi sử dụng cần phải có một hoặc nhiều mệnh đề phía sau để làm rõ nghĩa của câu cảm thán vừa thốt. Người nói có thể vận dụng các công thức ở trên để sử dụng vào việc tạo lập mệnh đề.

Ví dụ:

  • Sensational! The catwalk is absolutely brilliant. (Phi thường! Những bước đi trên sàn thời trang ấy thật đáng ngượng mộ.)
  • Splendid! The earrings suits your outfit perfectly. (Tuyệt vời! Cặp bông tai hợp với trang phục của cậu một cách hoàn hảo.)
  • Isn’t/Aren’t + pronoun/noun + adjective?

Tương tự với cấu trúc trên, công thức này được dùng để bày tỏ ý cảm thán và thường có mệnh đề hoặc ý phụ đi kèm.

Ví dụ:

  • Isn’t the baby adorable? He looks so easy-going and playful. (Không phải là đứa bé thật dễ thương sao? Nó trông thật dễ chịu và vui tươi.)
  • Isn’t it mind-blowing? I am totally impressed how he manages to walk on that thin rope. (Không phải điều này rất đáng kinh ngạc sao? Tôi hoàn toàn ấn tượng với cách anh ấy đi trên sợi dây thanh mảnh đó.)
  • That sounds + adjective!

Cấu trúc này cũng cần có ý phụ để cung cấp thêm nghĩa cho ý cần diễn đạt.

Ví dụ:

  • That sounds cool! I love that idea of yours, it will not be as inconvenient as the old idea suggests. (Nghe hay đấy! Tôi thích ý kiến đó của cậu, nó không còn bất thuận tiện như ý tưởng cũ nữa.)

Thú vị tiếng anh đọc là gì năm 2024

Xem thêm: Chào buổi sáng tiếng Anh | Các mẫu câu người bản xứ hay sử dụng

Tổng kết

Với các từ vựng mới về , cũng như 8 cấu trúc để vận dụng các từ mới nhằm biểu đạt ý tuyệt vời trong câu nói, độc giả có thể dựa vào nguồn tổng hợp và hướng dẫn thực hành các từ vựng thuộc chủ đề trên để học hỏi và cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân.

Tài liệu tham khảo

Reports, Staff. “Synonyms of Awesome | Thesaurus.com.” www.thesaurus.com, 11 Feb. 2021, www.thesaurus.com/browse/awesome.

Extremely Pleasant, Enjoyable, or Likable - Cambridge English Thesaurus Article Page. 2 Nov. 2022, dictionary.cambridge.org/thesaurus/articles/extremely-pleasant-enjoyable-or-likable.


Tham khảo thêm tại ZIM, giúp học viên luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc.