1 cây ống inox dài bao nhiêu mét
Hotline: (+84 ) 933 768 689
Công ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp thép ống không gỉ - Thép Ống Inox tiêu chuẩn ASTM A213/A249/A269/A270/A450/A554/A791/A789/B674/B677/AS1163/AS1528. Mác Thép 304 - 304L - 304H - 309S - 309H - 310S - 310H - 316 - 316L - 317L - 321 - 321H - 347 - 347H - 410 - 430,904L, 330, 254SMo,duplex 2205, duplex 2507,,,, BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG INOX
Công Ty Thép Xuyên Á Chuyên Chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống inox khác nhau từ ống inox đúc, ống inox hàn, dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TIÊU CHUẨN: A312 TP304, TP316, 410, 430… Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp. Chuyên cung cấp ống inox áp lực, ống inox trang trí, ống inox công nghiệp...
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng. ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG INOX: Ống thép inox được dùng trong dầu khí, hóa dầu, gia công cơ khí, đóng tàu, xây dựng. Ống inox được sử dụng trong các dự án khử muối và nước thải. Ngoài ra trong công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm cũng dùng rất nhiều thép ống inox. Quy cách ống inox đúc DN6 Phi 10.3 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN610.31.24SCH100,28DN610.31.45SCH300,32DN610.31.73SCH400.37DN610.31.73SCH.STD0.37DN610.32.41SCH800.47DN610.32.41SCH. XS0.47 Quy cách ống inox đúc DN8 Phi 13.7 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN813.71.65SCH100,49DN813.71.85SCH300,54DN813.72.24SCH400.63DN813.72.24SCH.STD0.63DN813.73.02SCH800.80DN813.73.02SCH. XS0.80 Quy cách ống inox đúc DN10 Phi 17.1 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN1017.11.65SCH100,63DN1017.11.85SCH300,70DN1017.12.31SCH400.84DN1017.12.31SCH.STD0.84DN1017.13.20SCH800.10DN1017.13.20SCH. XS0.10 Quy cách ống inoxđúc DN15 Phi 21.3 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN1521.32.11SCH101.00DN1521.32.41SCH301.12DN1521.32.77SCH401.27DN1521.32.77SCH.STD1.27DN1521.33.73SCH801.62DN1521.33.73SCH. XS1.62DN1521.34.781601.95DN1521.37.47SCH. XXS 2.55 Quy cách ống inoxđúc DN20 Phi 27 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN 2026,71,65SCH51,02DN 2026,72,1SCH101,27DN 2026,72,87SCH401,69DN 2026,73,91SCH802,2DN 2026,77,8XXS3,63 Quy cách ống inoxđúc DN25 Phi 34 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN2533,41,65SCH51,29DN2533,42,77SCH102,09DN2533,43,34SCH402,47DN2533,44,55SCH803,24DN2533,49,1XXS5,45 Quy cách ống inoxđúc DN32 Phi 42 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN3242,21,65SCH51,65DN3242,22,77SCH102,69DN3242,22,97SCH302,87DN3242,23,56SCH403,39DN3242,24,8SCH804,42DN3242,29,7XXS7,77 Quy cách ống inoxđúc DN40 Phi 48.3 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN4048,31,65SCH51,9DN4048,32,77SCH103,11DN4048,33,2SCH303,56DN4048,33,68SCH404,05DN4048,35,08SCH805,41DN4048,310,1XXS9,51 Quy cách ống inoxđúc DN50 Phi 60 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN5060,31,65SCH52,39DN5060,32,77SCH103,93DN5060,33,18SCH304,48DN5060,33,91SCH405,43DN5060,35,54SCH807,48DN5060,36,35SCH1208,44DN5060,311,07XXS13,43 Quy cách ống inoxđúc DN65 Phi 73 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN65732,1SCH53,67DN65733,05SCH105,26DN65734,78SCH308,04DN65735,16SCH408,63DN65737,01SCH8011,4DN65737,6SCH12012,25DN657314,02XXS20,38 Quy cách ống inoxđúc DN65 Phi 76 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN65762,1SCH53,83DN65763,05SCH105,48DN65764,78SCH308,39DN65765,16SCH409,01DN65767,01SCH8011,92DN65767,6SCH12012,81DN657614,02XXS21,42 Quy cách ống inoxđúc DN80 Phi 90 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN8088,92,11SCH54,51DN8088,93,05SCH106,45DN8088,94,78SCH309,91DN8088,95,5SCH4011,31DN8088,97,6SCH8015,23DN8088,98,9SCH12017,55DN8088,915,2XXS27,61 Quy cách ống inoxđúc DN90 Phi 101.6 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN90101,62,11SCH55,17DN90101,63,05SCH107,41DN90101,64,78SCH3011,41DN90101,65,74SCH4013,56DN90101,68,1SCH8018,67DN90101,616,2XXS34,1 Quy cách ống inoxđúc DN100 Phi 114.3 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN100114,32,11SCH55,83DN100114,33,05SCH108,36DN100114,34,78SCH3012,9DN100114,36,02SCH4016,07DN100114,37,14SCH6018,86DN100114,38,56SCH8022,31DN100114,311,1SCH12028,24DN100114,313,5SCH16033,54 Quy cách ống inoxđúc DN120 Phi 127 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN1201276,3SCH4018,74DN1201279SCH8026,18 Quy cách ống inoxđúc DN125 Phi 141.3 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN125141,32,77SCH59,46DN125141,33,4SCH1011,56DN125141,36,55SCH4021,76DN125141,39,53SCH8030,95DN125141,314,3SCH12044,77DN125141,318,3SCH16055,48 Quy cách ống inoxđúc DN150 Phi 168.3 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN150168,32,78SCH511,34DN150168,33,4SCH1013,82DN150168,34,78 19,27DN150168,35,16 20,75DN150168,36,35 25,35DN150168,37,11SCH4028,25DN150168,311SCH8042,65DN150168,314,3SCH12054,28DN150168,318,3SCH16067,66 Quy cách ống inoxđúc PHI 219 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN200219,12,769SCH514,77DN200219,13,76SCH1019,96DN200219,16,35SCH2033,3DN200219,17,04SCH3036,8DN200219,18,18SCH4042,53DN200219,110,31SCH6053,06DN200219,112,7SCH8064,61DN200219,115,1SCH10075,93DN200219,118,2SCH12090,13DN200219,120,6SCH140100,79DN200219,123SCH160111,17 Quy cách ống inoxđúc DN250 Phi 273 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN250273,13,4SCH522,6DN250273,14,2SCH1027,84DN250273,16,35SCH2041,75DN250273,17,8SCH3051,01DN250273,19,27SCH4060,28DN250273,112,7SCH6081,52DN250273,115,1SCH8096,03DN250273,118,3SCH100114,93DN250273,121,4SCH120132,77DN250273,125,4SCH140155,08DN250273,128,6SCH160172,36 Quy cách ống inoxđúc DN300 Phi 325 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN300323,94,2SCH533,1DN300323,94,57SCH1035,97DN300323,96,35SCH2049,7DN300323,98,38SCH3065,17DN300323,910,31SCH4079,69DN300323,912,7SCH6097,42DN300323,917,45SCH80131,81DN300323,921,4SCH100159,57DN300323,925,4SCH120186,89DN300323,928,6SCH140208,18DN300323,933,3SCH160238,53 Quy cách ống inoxđúc DN350 Phi 355.6 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN350355,63,962SCH5s34,34DN350355,64,775SCH541,29DN350355,66,35SCH1054,67DN350355,67,925SCH2067,92DN350355,69,525SCH3081,25DN350355,611,1SCH4094,26DN350355,615,062SCH60126,43DN350355,612,7SCH80S107,34DN350355,619,05SCH80158,03DN350355,623,8SCH100194,65DN350355,627,762SCH120224,34DN350355,631,75SCH140253,45DN350355,635,712SCH160281,59 Quy cách ống inox đúc DN400 phi 406 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN400406,44,2ACH541,64DN400406,44,78SCH10S47,32DN400406,46,35SCH1062,62DN400406,47,93SCH2077,89DN400406,49,53SCH3093,23DN400406,412,7SCH40123,24DN400406,416,67SCH60160,14DN400406,412,7SCH80S123,24DN400406,421,4SCH80203,08DN400406,426,2SCH100245,53DN400406,430,9SCH120286DN400406,436,5SCH140332,79DN400406,440,5SCH160365,27 Quy cách ống inoxđúc DN450 Phi 457 Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN450457,24,2SCH 5s46,9DN450457,24,2SCH 546,9DN450457,24,78SCH 10s53,31DN450457,26,35SCH 1070,57DN450457,27,92SCH 2087,71DN450457,211,1SCH 30122,05DN450457,29,53SCH 40s105,16DN450457,214,3SCH 40156,11DN450457,219,05SCH 60205,74DN450457,212,7SCH 80s139,15DN450457,223,8SCH 80254,25DN450457,229,4SCH 100310,02DN450457,234,93SCH 120363,57DN450457,239,7SCH 140408,55DN450457,245,24SCH 160459,39 Quy cách ống inoxđúc DN500 Phi 508 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN5005084,78SCH 5s59,29DN5005084,78SCH 559,29DN5005085,54SCH 10s68,61DN5005086,35SCH 1078,52DN5005089,53SCH 20117,09DN50050812,7SCH 30155,05DN5005089,53SCH 40s117,09DN50050815,1SCH 40183,46DN50050820,6SCH 60247,49DN50050812,7SCH 80s155,05DN50050826,2SCH 80311,15DN50050832,5SCH 100380,92DN50050838,1SCH 120441,3DN50050844,45SCH 140507,89DN50050850SCH 160564,46 Quy cách ống inoxđúc DN600 Phi 610 Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng LượngỐng đúc inox(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)DN6006105,54SCH 5s82,54DN6006105,54SCH 582,54DN6006106,35SCH 10s94,48DN6006106,35SCH 1094,48DN6006109,53SCH 20141,05DN60061014,3SCH 30209,97DN6006109,53SCH 40s141,05DN60061017,45SCH 40254,87DN60061024,6SCH 60354,97DN60061012,7SCH 80s186,98DN60061030,9SCH 80441,07DN60061038,9SCH 100547,6DN60061046SCH 120639,49DN60061052,4SCH 140720,2DN60061059,5SCH 160807,37 Ống inox 304 / 316 / 316LCông Ty Xuyên Á chuyên cung cấp Ống inox 304 / 316 / 316L, nhập khẩu từ Nhật Bản, Malaysia, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc... Tấm InoxCÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á Trụ sở chính: 399/32/3 Tỉnh Lộ 5, P.5, Q.8, TP.Hồ Chí... Láp Inox / Inox tròn đặcCÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á Trụ sở chính: 399/32/3 Tỉnh Lộ 5, P.5, Q.8, TP.Hồ Chí... Inox cuộnInox cuộn SUS 201, Inox cuộn 316, Inox cuộn 340, Inox cuộn 304. Độ bóng 2No1/2B/BA/HL. Hộp inoxỐng và hộp inox được sử dụng trong nghành hóa học dầu mỏ, công nghệ môi trường, ngành dầu khí, cơ khí, ngành công nghiệp... Thép Ống Không Gỉ - Ống InoxCông ty Thép Xuyên Á chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại Thép Ống Không Gỉ - Ống Inox gồm ống đúc và ống hàn... |