Đối với các bạn mới học làm bánh, việc quy đổi đơn vị đo lường bằng ounce/pound, teaspoon, cup... sang gram thường khá khó khăn. Bạn đang băn khoăn không biết phải làm sao để lấy được đúng số nguyên liệu cần dùng, liệu mình đã đong nguyên liệu chính xác hay chưa? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho bạn cách quy đổi đơn vị đo lường của một số nguyên liệu thường gặp.
Hiện nay tại các siêu thị bán đồ làm bánh cũng có bán cân điện tử với mức giá khá rẻ, chỉ khoảng 100.000vnd là bạn có thể sở hữu được rồi. Trên mỗi cân này đều có nút chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường cơ bản như oz, ml, lb, gram,… Vì vậy việc quy đổi nguyên liệu chỉ hơi khó khăn hơn một chút đối với các bạn đang sử dụng dụng cụ đong bằng thìa/cốc đong.
1.Ký hiệu viết tắt của các đơn vị đo lường
Ký hiệu viết tắt
Tên đầy đủ
Tạm dịch
Tsp
Teaspoon
Thìa cà phê
Tbsp/tbl/tbl.sp
Tablespoon
Thìa canh
Oz
Ounce
Ao xơ
Fl.oz/oz.lf/floz
Fluid ounce
Ao xơ chất lỏng
Lb
Pound
Pao
G
Gram
Gam
Ml
Milliliter
Mililit
2.Lưu ý khi quy đổi đơn vị đo lường
- Ngoài đơn vị đo ounce để đo trọng lượng, còn có đơn vịfluid ounce để đo chất lỏng: 1 fl oz thường bằng 2 oz. Theo cách hiểu thì ounce tương tự như gram vàfluid ounce tương tự như millilittrong hệ thống đo của Việt Nam. Mặc dù vậy, đối với chất lỏng trong các công thức trên mạng, nhiều khi người ta vẫn dùng chung tên là ounce [oz].
- Đôi khi đơn vị đo bằng thể tích sẽ có sự khác biết khi nhân đôi, nhân ba công thức. Ví dụ ¼ cup bột mỳ đa dụng có trọng lượng là 25g, nhưng 1 cup bột mỳ đa dụng [tức là gấp 4 lần 1/4 cup] lại có trọng lượng là 125g chứ không phải là 100g. Điều này có thể giải thích là khi bạn xúc 1 cup bột, 1 phần dưới cùng của thìa đong bị nén, nên trọng lượng của 1 cup sẽ nặng hơn trọng lượng của 4 lần đong ¼ cup.
- Ngoài ra do trọng lượng riêng của mỗi nguyên liệu khác nhau nên cùng là 1 cup đong nhưng cho ra khối lượng gram khác nhau. Ví dụ: 1 cup đường hạt tương đương 200 gram nhưng đối với bột mỳ đa dụng 1 cup chỉ tương đương với 120 gram thôi.
3.Quy đổi nguyên liệu làm bánh cơ bản hay gặp
Bơ - Butter:
1 cup
225 gram
1/2 cup
115 gram
1/3 cup
70 gram
1/4 cup
60 gram
1 tbsp
15 gram
Đường hạt mịn, đường nâu - Granulated Sugar, light or dark brown sugar
1 cup
200 gram
1/2 cup
100 gram
1/3 cup
70 gram
1/4 cup
50 gram
1 tbsp
25 gram
Bột mì đa dụng, bột mì thường, bột bánh mì - All-purpose or Bread Flour
1 cup
120 gram
1/2 cup
60 gram
1/3 cup
40 gram
1/4 cup
30 gram
1 tbsp
8 gram
Bột mì số 8, bột bánh ngọt, đường xay - Cake & Pastry Flour, Icing Sugar
1 cup
115 gram
1/2 cup
63 gram
1/3 cup
38 gram
1/4 cup
29 gram
1 tbsp
7 gram
Bột cacao, bột ngô, bột hạnh nhân - Cocoa Powder, Cornstarch, Ground Almonds
1 cup
120 gram
1/2 cup
60 gram
1/3 cup
40 gram
1/4 cup
30 gram
1 tbsp
8 gram
Dừa vụn, yến mạch - Coconut flakes, Rolled Oats
1 cup
100 gram
1/2 cup
50 gram
1/3 cup
35 gram
1/4 cup
25 gram
1 tbsp
6 gram
Mật ong - Honey
1 cup
340 gram
1/2 cup
170 gram
1/3 cup
113 gram
1/4 cup
85 gram
1 tbsp
21 gram
Nước, sữa tươi, nước trái cây, sữa chua thường - Water, milk, fruit juice, plain yogurt
1 cup
240 gram
1/2 cup
120 gram
1/3 cup
80 gram
1/4 cup
60 gram
1 tbsp
15 gram
Kem tươi - Whipping cream: kem tươi sệt hơn sữa một chút nhưng có thể lấy gần đúng cũng tương đương với sữa tươi
1 cup
240 gram
1/2 cup
120 gram
1/3 cup
80 gram
1/4 cup
60 gram
1 tbsp
15 gram
Sữa chua Hy Lạp - Greek Yogurt
1 cup
285 gram
1/2 cup
142 gram
1/3 cup
95 gram
1/4 cup
71 gram
1 tbsp
18 gram
Sữa đặc có đường - Condensed milk
1 cup
306 gram
1/2 cup
153 gram
1/3 cup
102 gram
1/4 cup
86 gram
1 tbsp
19 gram
Men nở khô không cần kích hoạt - Instant dry yeast
1 tbsp
9.5 gram
1 tsp
3 gram
1/2 tsp
1.5 gram [~ 2 gram]
Men nở khô cần kích hoạt - Active dry yeast
1 tbsp
6.3 gram
1 tsp
2.1 gram
1/2 tsp
1 gram
Gelatin bột - Gelatin Powder
1 tbsp
9 gram
1 tsp
3 gram
Bột nở, muối nở - Baking powder, baking soda
1 tsp = 4 g
Trên đây chỉ là tổng hợp một số quy đổi cơ bản thường gặp khi làm bánh, mang tính chất tham khảo và tính chính xác tương đối. Để có thể cân đo chính xác được các nguyên liệu, các bạn hãy dùng đến sự trợ giúp của các dụng cụ đo lường nhé. Hy vọng với bài chia sẻ này, TodayIBake sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc chuẩn bị nguyên liệu làm bánh/pha chế. Chúc các bạn sẽ có những sản phẩm ưng ý!
1 Cúp bột yến mạch bằng bao nhiêu gam?
1 cup yến mạch = 115g yến mạch [với yến mạch cán dẹp thì 1 cup khoảng 90g].
1 cup là bao nhiêu gam?
1 muỗng cà phê [tsp] = 2.8gr. 1 muỗng canh [Tbsl] = 8.5gr. 1 cup \= 136gr.
3 4 cúp nước là bao nhiêu ml?
Cách đổi đơn vị đo lường cup ra ml như sau: 1 cup = 16 muỗng canh [cỡ 48 muỗng cà phê] = 240ml. 3/4 cup = 12 muỗng canh [cỡ 36 muỗng cà phê] = 180ml.
1 muỗng cà phê là bao nhiêu gam?
Giới thiệu về Muỗng cafe và gam. Chúng ta càn hiểu rõ hơn về muỗng cà phê và gram là một phần quan trọng trong việc nấu ăn và pha chế, đặc biệt khi chúng ta muốn đảm bảo sự chính xác của công thức. Thông thường, một muỗng cà phê tương đương với khoảng 5 gram.