1 malaysia bằng bao nhiêu tiền việt

Ringgit Malaysia (còn được gọi là đồng Đôla Malaysia), là đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia. 1 Ringgit được chia thành 100 cent (xu) và có ký hiệu là MYR.

1 ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hiện nay, ở Malaysia lưu hành cả tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy có các mệnh giá: RM1, RM2, RM5, RM10, RM50 và RM100.

Tiền xu có các mệnh giá: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 50 cent và RM1.Tiền tệ tại Malaysia được phát hành bởi Ngân hàng Negara Malaysia (Ngân hàng Quốc gia Malaysia).

Mã tiền tệ: MYR

Tên viết tắt địa phương: RM

Tính theo tỷ giá ngoại tệ cập nhật ngày hôm nay (27/4/2020) 1 đồng Ringgit bằng 5.389,64 VND, cụ thể:

1 MYR = 5.389,64 VND

10 MYR = 53.896,4 VND

100 MYR = 538.964 VND

Tỷ giá này liên tục thay đổi theo từng ngày và tùy từng ngân hàng mà có mức quy đổi khác nhau.

Ngày 12/6/1967, đồng Đôla Malaysia thay thế cho đồng Đôla của xứ Malaya và Borneo thuộc Anh. Đồng Ringgit là đồng tiền mới được phát hành bởi ngân hàng trung ương mới, Ngân hàng Negara Malaysia.

Cho đến năm 1973, đồng Đôla Malaysia đã có thể trao đổi ngang giá với Đôla Singapore và Đôla Brunei.

1 malaysia bằng bao nhiêu tiền việt

1 ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Cách đổi ngoại tệ của Malaysia khi đi du lịch

Khi đi du lịch ở Malaysia mà bạn hết tiền thì có thể đổi ngoại tệ tại 3 địa điểm sau:

- Đổi đồng ringgit tại trung tâm thương mại: Một số trung tâm thương mại tại Malaysia có dịch vụ đổi tiền dành cho khách du lịch như IOI City Mall, trung tâm mua sắm Alamanda Berjaya Times Square.

- Đổi tại sân bay (đổi tiền ringgit ở đây thường có giá cao hơn ở trung tâm thương mại)

- Chuyển ngoại tệ trên thẻ Visa và thẻ MasterCard. Tuy nhiên, lưu ý là bạn phải chú ý xem ngân hàng bạn mở thẻ có hỗ trợ chuyển đổi đồng ringgit hay không.

Ngoài ra, khi chuyển đổi ngoại tệ qua thẻ, bạn sẽ phải mất phí. Tùy theo từng ngân hàng thì có mức phí chuyển đổi ngoại tệ khác nhau, thường là dựa trên phần trăm số tiền chuyển đổi, đa số là 2,5%.

Tỷ giá Ringgit Malaysia hôm nay là 1 MYR = 5.213,43 VND. Tỷ giá trung bình MYR được tính từ dữ liệu của 8 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia.

1 MYR = 5.213,43 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 MYR = 5.213,43 VND, 19:25:12 20/11/2023)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Hong Leong, MSB, PublicBank, Sacombank, TPB, Vietcombank.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại 8 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Ringgit Malaysia mới nhất hôm nay tại các ngân hàng. Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản ACB5.339,00BIDV4.871,505.487,82Hong Leong5.150,005.232,00MSB4.649,004.799,005.574,005.564,00PublicBank5.112,005.291,00Sacombankxem tại webgia.comxem tại webgia.comTPBweb giáVietcombankxem tại webgia.comwebgiá.com

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá MYR tại 8 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ ringgit Malaysia sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 MYR \= 5.180,69 VND

1 MYR \= 5.180,69 VND

1 VND \= 0,0001930 MYR

Cập nhật mới nhất 20/11/23 12:25 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (MYR/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 5.132,4 ₫5.123,3 ₫5.030,2 ₫Cao 5.250,9 ₫5.250,9 ₫5.586,9 ₫Trung bình 5.174,1 ₫5.172,0 ₫5.252,9 ₫Thay đổi+0,72% +1,19% -4,44%

Ringgit Malaysia đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 5.586,9 ₫ cho mỗi ringgit Malaysia vào ngày 02/12/2022. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 5.030,2 ₫ cho mỗi ringgit Malaysia vào ngày 23/06/2023. Trong vòng một năm qua, ringgit Malaysia đã giảm -4,44% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ MYR sang VND

  • MYR VND
  • VND MYR
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi MYR sang VND

17/11/23 Thứ Sáu 1 MYR = 5.184,4 VND16/11/23 Thứ Năm 1 MYR = 5.181,3 VND15/11/23 Thứ Tư 1 MYR = 5.197,8 VND14/11/23 Thứ Ba 1 MYR = 5.164,9 VND13/11/23 Thứ Hai 1 MYR = 5.178,7 VND10/11/23 Thứ Sáu 1 MYR = 5.166,7 VND09/11/23 Thứ Năm 1 MYR = 5.189,5 VND

Quy đổi Ringgit Malaysia và Đồng Việt Nam

VND MYR1.000 VND0,1930 MYR2.000 VND0,3860 MYR5.000 VND0,9651 MYR10.000 VND1,9302 MYR20.000 VND3,8605 MYR50.000 VND9,6512 MYR100.000 VND19,302 MYR200.000 VND38,605 MYR500.000 VND96,512 MYR1.000.000 VND193,02 MYR2.000.000 VND386,05 MYR5.000.000 VND965,12 MYR10.000.000 VND1.930,2 MYR20.000.000 VND3.860,5 MYR50.000.000 VND9.651,2 MYR100.000.000 VND19.302 MYR

Làm cách nào để chuyển đổi MYR thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi ringgit Malaysia sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng ringgit Malaysia mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi MYR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

1000 Malaysia đổi tiền Việt Nam được bao nhiêu tiền?

Download Our Currency Converter App.

100 ₫ Malaysia đổi ra tiền Việt Nam được bao nhiêu?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

500 tiền Malaysia đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

50 Bắt Malaysia đổi ra tiền Việt là bao nhiêu tiền?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.