100 đồng campuchia bằng bao nhiêu vnd năm 2024

- Tiền hình phật là tiền mệnh giá 100 riels do Campuchia phát hành mang đầy đủ nét đặc trưng của xứ chùa tháp. Tiền hình phật Campuchia đặc biệt mang lại nhiều ý nghĩa bình an và may mắn trong năm mới.

100 đồng campuchia bằng bao nhiêu vnd năm 2024

100 đồng campuchia bằng bao nhiêu vnd năm 2024

Hình ảnh 2 măt của tờ tiền hình phật Campuchia

- Mặt trước là hình đức phật, một cao tăng đắc đạo của Campuchia cùng những thông số cơ bản được biểu thị bằng tiếng Campuchia. Mặt sau là hình ảnh ngôi chùa thể hiện nét văn hóa đặc trưng là đất nước của nhưng ngôi chùa cổ kính.

100 đồng campuchia bằng bao nhiêu vnd năm 2024

Cận cảnh chi tiết tờ tiền hình phật tại dichvudoitien.com

Tiền hình phật Campuchia luôn được mọi người ưu chuộng làm tiền lì xì tết 2019, đặc biệt là những người hướng phật, bởi người ta tin rằng sở hữu tờ tiền sẽ mang lại may mắn và bình an trong năm mới.

Giá sản phẩm: 100 Tờ chỉ 200k

Quý khách hàng mua số lượng lớn vui lòng liên hệ 0902 789 742 để có giá tốt nhất.

100 đồng campuchia bằng bao nhiêu vnd năm 2024

Những thếp tiền hình phật nguyên seal tại dichvudoitien.com

Ngoài tiền hình phật và các sản phẩm đa dạng khác như: 2 usd con heo được Bộ Tài Chính Mỹ phát hành, Tiền xu con heo do Úc sản xuất, chúng tôi là đơn vị cung cấp dich vụ đổi tiền mới giá rẻ với 6 năm kinh nghiệm, nguồn hàng dồi dào với phí đổi cực tốt. Các cá nhân và doanh nghiệp có nhu cầu vui lòng xem chi tiết dichvudoitien.com tại đây hoặc gọi 0902 789 742 để đặt hàng.

KHR VND coinmill.com 5000 28,600 10,000 57,000 20,000 114,000 50,000 285,000 100,000 570,200 200,000 1,140,400 500,000 2,851,000 1,000,000 5,701,800 2,000,000 11,403,600 5,000,000 28,509,000 10,000,000 57,018,000 20,000,000 114,036,200 50,000,000 285,090,400 100,000,000 570,181,000 200,000,000 1,140,361,800 500,000,000 2,850,904,600 1,000,000,000 5,701,809,200 KHR tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023 VND KHR coinmill.com 20,000 3500 50,000 8800 100,000 17,500 200,000 35,100 500,000 87,700 1,000,000 175,400 2,000,000 350,800 5,000,000 876,900 10,000,000 1,753,800 20,000,000 3,507,700 50,000,000 8,769,100 100,000,000 17,538,300 200,000,000 35,076,600 500,000,000 87,691,500 1,000,000,000 175,382,900 2,000,000,000 350,765,900 5,000,000,000 876,914,700 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của riel Campuchia, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Riel Campuchia \= 6,0164 Đồng Việt Nam

1 KHR = 6,0164 VND1 VND = 0,1662 KHR

Cập nhật gần nhất 16/02/2024 1:05 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KHR và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 16/02/2023 đến 15/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 5,8328 đồng Việt Nam cho mỗi riel Campuchia.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KHR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/VND cao nhất là 6,0300 đồng Việt Nam cho mỗi riel Campuchia vào 24/01/2024.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KHR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/VND thấp nhất là 5,6806 đồng Việt Nam cho mỗi riel Campuchia vào 05/05/2023.

Đồng KHR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá KHR/VND tăng +3,42%. Điều này có nghĩa là riel Campuchia đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của KHR và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 6,0300 ₫6,0300 ₫Thấp 5,9634 ₫5,8711 ₫Trung bình 5,9965 ₫5,9456 ₫Biến động+0,01% +2,02%Tải xuống

Quy đổi KHR sang VND

Riel Campuchia Đồng Việt Nam 1 ៛6,0164 ₫5 ៛30,082 ₫10 ៛60,164 ₫15 ៛90,246 ₫20 ៛120,33 ₫25 ៛150,41 ₫50 ៛300,82 ₫100 ៛601,64 ₫500 ៛3.008,20 ₫1.000 ៛6.016,40 ₫2.500 ៛15.041 ₫5.000 ៛30.082 ₫10.000 ៛60.164 ₫25.000 ៛150.410 ₫50.000 ៛300.820 ₫100.000 ៛601.640 ₫

Quy đổi VND sang KHR

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KHR và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá riel Campuchia sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi riel Campuchia sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KHR bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KHR được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KHR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.