100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022

Thật dễ dàng hơn nếu bắt chước và học theo người khác phải không nào, việc học cụm động từ tiếng Anh cũng vậy. Hãy bắt đầu bằng những cụm từ tiếng Anh cơ bản nhất, hay dùng nhất, nó sẽ hay được sử dụng và bạn sẽ dễ ghi nhớ hơn. Hôm nay TOPICA Native sẽ giúp bạn học 100 cụm động từ tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn với đầy đủ các ví dụ dễ hiểu.

Xem thêm:

  • Bảng 360 động từ bất quy tắc
  • Phân loại động từ trong tiếng Anh

1. 100 cụm động từ phổ biến thường gặp

Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Cụm động từ là kết hợp của một động từ cơ bản đi kèm với một hoặc hai giới từ. Nghĩa của Phrasal Verb rất khó đoán dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó.

(Ví dụ: LOOK là NHÌN, AFTER là SAU nhưng LOOK AFTER kết hợp lại phải hiểu với nghĩa là CHĂM SÓC).

A

  • account for: Chiếm, giải thích

All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)

  • allow for: Tính đến, xem xét đến, chấp nhận

She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).

  • ask after: Hỏi thăm sức khỏe

If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)

  • ask for: Hỏi xin ai cái gì

I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)

  • advance on: Trình bày, tấn công

Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter. (Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)

  • agree on something: Đồng ý với điều gì

They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật.)

  • agree with: Đồng ý với ai, hợp với, tốt cho

I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

  • answer for: Chịu trách nhiệm về

You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải nhận trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai.)

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022

Cụm động từ answer for

  • attend on (upon): Hầu hạ, chăm sóc

Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first. (Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)

  • attend to: Chú ý

A nurse attended to his needs constantly. (Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.)

TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

     Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022

B

  •  bring in something: mang về

She brings in about $600 a week. (Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần)

  • bring up someone: nuôi dưỡng ai đó

An aunt brought him up. (Một người cô đã nuôi anh ấy)

  • back up: lưu trữ, dự bị, dự phòng

The traffic is starting to back up on the M25. (Lưu lượng truy cập đang bắt đầu sao lưu trên M25)

  • belong to someone: thuộc về ai đó

Does this book belong to you or to Sarah? (Cuốn sách đó là của bạn hay của Sarah?)

  • break in: làm gián đoạn

As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.” (Khi cô đang nói chuyện, anh đột nhiên làm gián đoạn cuộc hội thoại và nói, “Đó là một lời nói dối.”)

  • break away: bỏ đi

He grabbed her, but she managed to break away. (Anh tóm lấy cô, nhưng cô cố gắng bỏ đi.)

  • break down: hỏng

Oh no – has your washing machine broken down again? (Ồ không – máy giặt của bạn bị hư nữa à?)

  • break up: Chia tay, giải tán

He moved away after the break-up of his marriage. (Anh ta chuyển đi nơi khác sự cuộc đổ vỡ trong hôn nhân của anh ấy).

  • break off: Tan võ một mối quan hệ, bẻ gãy, đập vỡ

The narrator broke off in the middle of the story. (Người kể chuyện dừng lại ở giữa câu chuyện.)

  • bring down = to land: Hạ xuống

The old building finally was brought down. (Cuối cùng tòa nhà cũ kĩ cũng được dở xuống.)

  • bring out: Xuất bản

The artists’ greatest wish was to bring out the best in their admirers. (Mong muốn lớn nhất của các nghệ sĩ là họ có thể mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người hâm mộ của họ.)

  • bring off: Thành công, ẵm giải

England was close to victory, but they couldn’t quite bring it off and accepted losing this game. (Đội tuyển Anh đã đến rất gần với chiến thắng, nhưng họ đã thất bại và phải chấp nhận điều đó).

  • burn out: Cháy trụi

Everyone in the apartment building was scattered because an apartment burned out. (Mọi người trong chung cư chạy tán loạn vì có một căn hộ cháy.)

Download ngay: 2000 collocations thông dụng

C

  • call off something: hủy bỏ

Union leaders called the strike off at the last minute. (Liên minh thủ lĩnh hủy bỏ cuộc đình công tại phút cuối cùng.)

  • come up with something: nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện

He came up with a great idea for the ad campaign. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo)

  • clean-up: dọn dẹp

It’s time you gave your bedroom a good clean-up. (Đã đến lúc bạn nên dọn phòng ngủ)

  • cut down: cắt giảm

She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down. (Cô ấy đã từng làm việc 50 giờ một tuần, nhưng hiện nay cô ấy đã giảm giờ làm xuống)

  • catch up with sb: bắt kịp với

His lies will catch up with him one day. (Một ngày nào đó lời nói dối của anh sẽ đuổi kịp anh)

  • come about: xảy ra

How did the problem come about in the first place? (Vấn đề đã xảy ra như thế nào ở nơi đầu tiên?)

  • check in: đi vào, đăng kí

Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.)

  • check out: đi ra

Please remember to leave your room keys at reception when you check out. (Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.)

  • call up: gọi cho

He used to call me up in the middle of the night . (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào giữa đêm.)

  • carry out something : thực hiện

I was elected to carry out a program, the governor said, and I have every intention of carrying it out. (Tôi đã được bầu để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và tôi có mọi ý định thực hiện nó.)

  • come apart : chia ra thành những phần nhỏ

I picked up the book and it came apart in my hands. (Tôi nhặt cuốn sách lên và mở từng phần ra trong tay tôi.)

D

  • dress up: mặc

You don’t need to dress up to go to the mall – jeans and a T-shirt are fine. (Bạn không cần mặc đồ trong khu mua sắm quần jean và một cái áo thun là ổn.)

  • drop by/in ghé vào

I dropped in on George on my way home from school. (Tôi ghé vào George trên đường từ trường về nhà)

  • delight in something : thích điều gì đó

My brother always delights in telling me when I make a mistake. (Anh tôi luôn thích nói với tôi khi tôi mắc lỗi.)

  • die away/ die down: Giảm đi, dịu đi

The last notes die away and the audience burst into applause. (Những nốt nhạc cuối nhỏ dần và khán giả vỡ ào với tràng pháo tay khen ngợi.)

  • die for: Thèm gì đến chết

I‘m dying for the weekend – this week’s been so hard. (Tôi đang rt mun đến cui tun tun này tht là quá vt vả.)

  • drop off: Buồn ngủ

I dropped off during the play and woke up when it ended. (Tôi đã thiu thiu ng trong sut v kch và tnh dy khi nó kết thúc.)

F

  • fall down: đổ xuống

Our apple tree fell down in the storm. (Cây táo của chúng tôi đổ xuống trong cơn bão.)

  • Fall back: Rút lui, rút quân

The army fall back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trn chiến.)

  •  Fall for: Say mê ai đó

He fall for her the moment their eyes met. (Anh say mê cô ngay t giây phút ánh mt h chm nhau)

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022

Cụm động từ fall for

  • find out (something): tìm ra thứ gì đó

How did you find out about the party? (Bạn đã tìm thấy bữa tiệc như thế nào?)

face-off: Đối đầu

The company face off the competition. (Công ty phi đối đầu vi cuc thi.)

  • faff about: Hành động không dứt khoát, lưỡng lự

He told her to stop faff about and make her mind up. (Anh yêu cầu cô thôi lưỡng lự và quyết định ngay lập tức.)

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM

>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
      ? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022

G

  • grow up: lớn lên, phát triển, trưởng thành

What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?) 

She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.)

  • give in: đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước

He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe đạp mới mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.)

  • go over: trải qua

Do you think my speech went over? (Bạn có nghĩ rằng bài phát biểu của tôi vừa rồi?)

  • give up: từ bỏ

You’ll never guess the answer – do you give up? (Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?)

  • go up: tăng

The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng năm phần trăm đến £ 276.500.)

  • get about: Thăm quan nhiều địa điểm

I get about a lot with my job last years I visited eleven countries. (Tôi phi đi rt nhiu nơi vì công vic, năm ngoái tôi đã đến thăm 11 đất nước.)

  • get by: Chỉ có đủ tiền để sống

They‘re finding it increasingly difficult to get by since their daughter was born. (Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi con gái họ sinh ra.)

  • get up: Thức dậy

I get up at seven o‘clock on weekdays, but lie in till noon at the weekend. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng lại nằm tới trưa vào cuối tuần.)

Học thêm nhiều từ vựng bổ ích tại: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng

H

  • hold up: giữ

I hope the repairs hold up until we can get to a garage. (Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.)

  • hold on: đợi, chờ đợi

Are you ready?” “No, hold on.” (Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã)

Hold on. I’ll be ready in just a moment. (Chờ tí. tao sẽ sẵn sàng trong chốc lát thôi.)

  • hold back: giữ lại

He held back, terrified of going into the dark room. (Anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.)

  • hope for sth/sb: hy vọng cho điều gì/ ai đó

I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best. (Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể – Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.)

K

  • keep up: tiếp tục

I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world. (Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.)

  • keep around: Giữ thứ gì đó ở gần bạn

I keep a dictionary around when I‘m doing my homework. (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà.)

  • keep away: Không cho phép ai đó gần thứ gì

Medicines should be kept away from children. (Các loi thuc nên được để xa tm tay tr em.)

  • keep back: Giữ khoảng cách an toàn

The police told the crowd to keep back from the fire. (Cnh sát yêu cu đám đông gi khong cách an toàn vi đám cháy.)

L

  • look after sb/sth: chăm sóc, quan tâm

I need someone dependable to look after the children while I’m at work. (Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.)

It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage. (Anh ấy có một chút ngớ ngẩn khi hỏi một người hoàn toàn xa lạ giữ hộ hành lý của anh ấy.)

  • look at sth: nhìn

In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context. (Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh)

  • look up to sb: kính trọng

He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.)

  • leave out something/someone: bỏ qua

You left out the best parts of the story. (Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.)

M

  • move out: rời đi, di chuyển

Her landlord has given her a week to move out. (Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.)

  • move on: di chuyển

I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on (Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu – đã đến lúc tiến lên)

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022

Cụm động từ move on

  • Make after: Theo đuổi, đuổi theo

The police make after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp)

  • Make of: Hiểu hoặc có ý kiến

What do you make of: your new boss? (Bn có ý kiến gì v ông ch mi ca bn không?)

P

  • put forward/forth something: đưa ra

None of the ideas that I put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào tôi đưa ra được chấp nhận.)

  • pass away: qua đời

She’s terribly upset because her father passed away last week. (Cô ấy buồn bã khủng khiếp vì cha cô đã qua đời tuần trước.)

  • pull back: rút lại, lui lại

Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal. (Cả hai bên cho thấy họ sẽ không rút lại từ một thỏa thuận hòa bình mới.)

R

  • run after sb/sth: đuổi theo gì đó

Why do dogs run after cats? (Tại sao con chó đuổi theo con mèo?)

  • race off: Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng

They race off when the police arrived. (H ri đi nhanh chóng khi cnh sát ti.)

  • rain down on: Rơi xuống một lượng lớn

Bombs rain down on the city all night. (Bom s lượng ln đã rơi xung thành ph c đêm.)

  • rake over: Nghĩ hoặc nói về cái gì tiêu cực trong quá khứ

They keep rake over the problems we experienced last year. H luôn nghĩ v nhng vn đề mà h đã tri qua năm ngoái.

S

  • speed up (something): tăng tốc

The car suddenly speed up and went through a red light. (Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ)

  • slow down (something):chậm lại

The car slowed down, then suddenly pulled away. (Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.)

  • show up: đến, xuất hiện

How many people showed up to the meeting? (Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?)

He was rude and unhelpful and always showed up late to work. (Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc)

  • stand for something: viết tắt

She explained that DIN stands for “do it now.” (Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now)

  • stay behind: ở lại phía sau

I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)

  • stand out: nổi bật

The black lettering really stands out on that orange background. (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.)

  • show off: khoe khoang

She only bought that sports car to show off and prove she could afford one. (Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.)

  • set off: khởi hành

What time do we set off tomorrow? (Mấy giờ chúng ta lên đường vào ngày mai?)

T

  • turn off: tắt, rẽ

You need to turn off left just before you get to the village. (Bạn cần phải rẽ trái ngay trước khi bạn tới được ngôi làng.)

  • turn down: đi xuống

When the market turns down, recruitment is one of the first areas companies look at to make savings. (Khi thị trường đi xuống, tuyển dụng là một trong những lĩnh vực đầu tiên các công ty nhìn vào để tiết kiệm.)

  • talk over something: thảo luận

We should get together and talk this over. (Chúng ta nên ở lại với nhau và bàn về nó)

  • think sth over: nghĩ kĩ điều gì đó

I’ll think it over and give you an answer next week. (Tôi sẽ suy nghĩ lại và cho bạn một câu trả lời vào tuần tới.)

  • turn away: quay lại

When they show an operation on TV, I have to turn away (Khi họ chiếu một hoạt động trên TV, tôi phải quay lại)

  • tie down someone/something: buộc

Tie down anything that might blow away in the storm. (Buộc bất cứ thứ gì có thể thổi bay trong cơn bão.)

TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

     Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022

W

  • wake up : thức giấc

I go to sleep on my back but I always wake up in a different position. (Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.)

  • warm-up: khởi động

The party was only just starting to warm up as I left. (Bữa tiệc đã bắt đầu khởi động ngay khi tôi rời đi.)

  • work out: làm việc

I try to work out twice a week. (Tôi cố gắng làm việc hai tuần một lần)

  • write down something: viết cái gì xuống

If I don’t write it down, I’ll forget it. (Nếu tôi không viết nó xuống, tôi sẽ quên nó.)

2. Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh

Học các động từ thông dụng theo nhóm từ gốc sẽ khiến bạn mau chán, không hiệu quả bằng việc học nhóm từ phụ trợ, nhóm theo chủ đề hoặc đặt trong bối cảnh.

2.1. Không nhóm theo động từ

Phương pháp phổ biến nhất trong sách giáo trình, khóa học tiếng Anh là cụm động từ được chia vào các nhóm chung động từ. Ví dụ nhóm cụm động từ bắt đầu bằng “get” có: get in (đến nơi), get out (ra ngoài), get by (được chấp nhận), get up (thức dậy)…

Nếu đang học cụm động từ theo phương pháp này, bạn sẽ mau chán vì không tìm thấy điểm chung. Bạn chỉ đang cố gắng học thuộc. Những cụm động từ trông có vẻ giống nhau vì cùng bắt đầu bằng một động từ nhưng có nghĩa khác nhau.

2.2. Nhóm theo từ phụ trợ

Một cụm động từ gồm động từ (verb) và từ phụ trợ (particle), có thể là giới từ (preposition), trạng từ (adverb). Thay vì nhóm cụm từ trong tiếng Anh theo động từ đứng đầu, bạn hãy nhóm chúng theo từ phụ trợ. Các từ phụ trợ thường biểu thị một số nghĩa chính, có thể suy luận khi đi kèm động từ.

Chẳng hạn, giới từ “out” có nghĩa là hoàn toàn hết. Người bản ngữ dùng giới từ này khi không còn gì nữa. Ví dụ: “They’re out of bread” (Họ đã hết bánh mì).

Ngoài ra, “out” còn mang nghĩa điều gì đó dừng lại, kết thúc hoặc biến mất. Như vậy, cụm động từ đi kèm “out” có thể mang những lớp nghĩa này:

  • If you don’t add wood, the fire will go out. (Nếu bạn không thêm gỗ, ngọn lửa sẽ tắt).
  • There was a storm last night, and the power went out in the whole city. (Có một cơn bão tối qua và điện bị ngắt toàn thành phố).

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022

Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh

Khi học cụm động từ theo từ phụ trợ, bạn có thể liên kết các từ cần học theo một trường từ vựng cụ thể. Từ đó bạn có thể hiểu và ghi nhớ nhanh hơn. Trong trường hợp không biết nghĩa của cụm động từ nhưng nắm rõ nghĩa của từ phụ trợ, bạn có thể đoán nghĩa của cụm động từ mà không cần dùng từ điển.

2.3. Học cụm từ tiếng Anh theo chủ đề

Việc học tiếng Anh theo cụm từ rất quan trọng. Một cách phân chia cụm động từ khác là nhóm theo chủ đề. Ví dụ, cụm động từ biểu đạt cảm xúc, miêu tả bạn bè, tình yêu, các mối quan hệ. Cách phân chia này giúp người học liên kết các cụm động từ với nhau, từ đó hiểu rõ và sâu về chúng. Sắp xếp theo chủ đề còn biến cụm động từ trở nên sinh động, thú vị để học chứ không chỉ dừng ở việc ghi nhớ.

Ngoài ra, khi học theo chủ đề, bạn có thể đưa các cụm động từ vào giao tiếp thông thường nhanh chóng. Chẳng hạn, khi muốn kể về người bạn thân nhất, bạn đã có những cụm động từ về đề tài này để tăng khả năng dùng từ và diễn đạt tự nhiên như người bản xứ.

3. Bài tập về các cụm động từ tiếng Anh thông dụng

Để áp dụng các kiến thức đã học về cụm động từ trong tiếng anh ở trên, hãy cùng Topica làm một số bài tập tổng hợp các cụm từ tiếng Anh thông dụng bên dưới nhé!

Bài 1: Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách điền cụm từ tiếng Anh thích hợp

  1. Don’t smoke in the forest. Fires (break) …… easily at this time of the year.
  2. I (look)………… seeing my friends again.
  3. I’m afraid; we have (run)….. of apple juice. Will orange juice do?
  4. Your website has helped me a lot to (keep)……. the good work.
  5. A friend of mine has (call) ….. her wedding.
  6. His mother can’t (put) …… his terrible behavior anymore.
  7. As an excuse for being late, she (make) …… a whole story.
  8. I got (carry) ….. by his enthusiasm.
  9. I just cannot (do) ….. my mobile. I always keep it with me.
  10. she was very sad because of her father (pass) ….. last week.

Xem thêm: Bài tập về động từ trong tiếng Anh hay nhất (CÓ ĐÁP ÁN)

Bài 2: Hoàn thành dạng đúng của cụm động từ sao cho phù hợp với ý nghĩa của ngữ cảnh

  1. I don’t know where my book is. I must look …. it.
  2. Fill …. the form, please.
  3. The music is too loud. Could you turn ….. the volume, please?
  4. Quick, get ….. the bus or you’ll have to walk home.
  5. Turn ….. the lights when you go to bed.
  6. Do you mind if I switch …… the TV? I’d like to watch the news.
  7. The dinner was ruined. I had to throw it ….. .
  8. When you enter the house, take ….. your shoes and put …… your slippers.
  9. If you don’t know this word, you can look it …… in a dictionary.
  10. Take ….. your shoes.

Đáp án bài tập

Đáp án bài 1

  1. break out
  2. look forward to
  3. run out
  4. keep up
  5. called of
  6. put up with
  7. made up
  8. carried away
  9. do without
  10. passed away

Đáp án bài 2

  1. look for
  2. fill in
  3. turn down
  4. get on
  5. turn off
  6. switch on
  7. throw it away
  8. take off – put away
  9. look it up
  10. take off

4. Video các cụm động từ thường gặp trong bữa tiệc

Trên đây, TOPICA Native đã giới thiệu đến bạn 100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất. Đi kèm là phương pháp học cụm từ tiếng Anh hay. TOPICA Native hi vọng các bạn sẽ áp dụng thật nhiều các cụm động từ thông dụng này vào quá trình học tiếng Anh của mình nhé!

Nếu thấy bài viết này hữu ích, hãy like và share cho bạn bè để ủng hộ đội ngũ phát triển của TOPICA Native.

Nếu bạn muốn học nhiều hơn với giáo viên Âu Úc Mỹ thì đăng ký ngay tại đây nhé!

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM

>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
      ? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022

Dưới đây là 100 động từ thường được sử dụng mà bạn nên biết và có thể sử dụng nếu bạn làm việc trong môi trường kinh doanh nói tiếng Anh.

100 động từ kinh doanh thiết yếu
Chấp nhậncộngthừa nhận
Quảng cáokhuyên nhủđủ khả năng
chấp thuậnủy quyềntránh xa
vayphá vỡxây dựng
muatính toáncuộc gọi
sự hủy bỏbiến đổitính phí cho
kiểm trachọnthan phiền
hoàn thànhxác nhậnxem xét
thuyết phụcđếmquyết định
giảm bớtgiaophát triển, xây dựng
bỏ quagửi điphân phát
chialàm rơithuê
khuyến khíchthành lậpước tính
trao đổigia hạnrơi
sửa chữaquỹtrở nên tồi tệ hơn
cải thiện tăngbáo
Tải vềđầu tưhóa đơn
tham giacho vaykéo dài
thấp hơnduy trìquản lý
đo lườngđề cập đếnđược
gọi móntổ chứcnợ
riêngđóng góitham dự
trả tiềnkế hoạchhiện nay
ngăn ngừaquá trìnhsản xuất
hứakhuyến khíchcung cấp
mua, tựa vào, bám vàonuôivới tới
nhậntuyển dụnggiảm
từ chối Từ chốinhắc lại
gỡ bỏĐáp lạitừ chức
đáp ứngtrở vềnổi lên
bángửitách rời
rút ngắntách rakết cấu
thành cônggợi ýviết
thay đổi

Xem thêm 100 danh từ kinh doanh cần thiết >>

Bạn đang tìm kiếm một danh sách toàn diện các động từ bằng tiếng Anh? Tại đây, bạn sẽ tìm thấy hơn 1000 danh sách động từ phổ biến với các câu ví dụ và bảng tính có thể in ESL (theo thứ tự bảng chữ cái, theo các hàm ngữ pháp của chúng và theo hoạt động). Một trong những phần quan trọng nhất của câu khi sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào cho vấn đề đó, là động từ. Những từ này được sử dụng để nói với người nghe hoặc người đọc về hành động nào đang được thực hiện bởi chủ đề của câu. Có rất nhiều động từ để học và chúng rơi vào các tiểu thể loại tiếp theo.One of the most important parts of a sentence when using the English language-or any language for that matter, is the verb. These words are used to tell the listener or reader what action is being performed by the subject of the sentence. There are a lot of verbs to learn and they fall into further subcategories.

  • Động từ
  • Ví dụ động từ
    • Các ví dụ động từ trong các thì đơn giản
    • Ví dụ về các động từ trong các thì liên tục
    • Các ví dụ động từ trong các thì hoàn hảo
    • Các ví dụ về động từ trong các thì liên tục hoàn hảo
  • Danh sách các động từ
    • Danh sách các động từ (theo thứ tự bảng chữ cái) / ví dụ về động từ trong câu
    • Danh sách các động từ (theo hàm ngữ pháp)
    • Danh sách động từ (theo hoạt động)
  • Danh sách động từ tiếng Anh | Những bức ảnh
  • Danh sách các video động từ

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ, theo lý thuyết, khá đơn giản. Nhưng, không phải ai cũng có thể cung cấp một định nghĩa, ngay cả khi họ biết cách sử dụng chúng trong một câu. Ngoài ra, còn có một xu hướng giữa mọi người để gắn bó với một số động từ mà họ biết, và thúc đẩy bản thân sử dụng những người mới trở thành một thách thức. Vì lợi ích của việc cung cấp cho bạn một số loại, chúng tôi sẽ xem chính xác động từ là gì, chúng tôi sẽ sử dụng một số ví dụ cho bạn để xem chúng hoạt động như thế nào như một phần của câu và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số danh sách của các động từ theo các danh mục khác nhau để bạn có thể tìm thấy một số có thể giúp bạn trộn lẫn mọi thứ một chút trong bài viết của bạn.

Một động từ là một từ thể hiện hành động, sự xuất hiện hoặc trạng thái hiện hữu. Khi được viết bằng hạt ‘đến, động từ ở dạng nguyên bản của nó. Đây là nơi bạn sẽ viết nó như thế này:

  • Để nướng
  • Làm sạch
  • Nấu ăn
  • Hát

Tất nhiên, có nhiều động từ hơn, nhưng danh sách trên cho bạn thấy một động từ trông như thế nào ở dạng nguyên bản của nó, giúp bạn dễ dàng xác định liệu một từ trong câu có phải là một động từ hay không. Hãy nhớ rằng, một động từ nên cho thấy rằng một cái gì đó đang xảy ra, bởi vì một hành động đang diễn ra theo cách này hay cách khác. Nhiều người lần đầu tiên tìm hiểu về động từ chỉ đơn giản gọi chúng là ‘làm từ ngữ, bởi vì chúng luôn cho thấy rằng đã được thực hiện, hoặc sẽ được thực hiện trong tương lai (tùy thuộc vào căng thẳng mà bạn đang viết).

Ví dụ động từ

Các ví dụ động từ trong các thì đơn giản

Các ví dụ động từ trong các thì đơn giản

  • Ví dụ về các động từ trong các thì liên tụcbake everyday – here the sentence works as a simple present tense sentence. Let’s change it to past.
  • Các ví dụ động từ trong các thì hoàn hảobaked everyday – changing it to past simple tense means we say ‘baked’ not ‘bake’. This shows that ‘I’ used to bake everyday, but don’t any longer.
  • Các ví dụ về động từ trong các thì liên tục hoàn hảowill bake everyday – again, changing to the future means you need the word ‘will’ between the subject ‘I’ and the verb ‘bake’. There are other tenses that aren’t simple, but we couldn’t possibly explain each one thoroughly here, but take a look at some more examples below and notice the changes that have been made for yourself. We’ll provide a brief explanation to help you slightly.

Ví dụ về các động từ trong các thì liên tục

Các ví dụ động từ trong các thì hoàn hảo

Cách dễ nhất để ghi nhớ thì liên tục, là nó đề cập đến một động từ đang xảy ra theo thời gian, vẫn đang xảy ra bây giờ hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Hãy xem các ví dụ dưới đây và xem cách các câu thay đổi để hiển thị những gì đang xảy ra và động từ trông khác với dạng nguyên bản của nó như thế nào:

  • Tôi đã được xử lý khi bạn đến.was cleaning when you arrived.
  • Tôi đang dọn dẹp ngay bây giờ.am cleaning right now.
  • Tôi sẽ dọn dẹp khi bạn đến đây.will be cleaning when you get here.

Các ví dụ động từ trong các thì hoàn hảo

Cách tốt nhất để ghi nhớ thì hoàn hảo, là nó đang đề cập đến một cái gì đó đã hoàn thành, vừa được hoàn thành hoặc sẽ được hoàn thành trong tương lai. Một lần nữa chú ý cách động từ trông khác nhau lần này so với dạng nguyên bản của nó và cách các từ xung quanh khác nhau để phù hợp với thì:

  • Tôi đã nhìn thấy mọi thứ khi bạn đến.had cooked everything when you arrived.
  • Tôi đã thực hiện mọi thứ.have cooked everything.
  • Tôi sẽ có tất cả mọi thứ khi bạn đến.will have cooked everything when you arrive.

Các ví dụ về động từ trong các thì liên tục hoàn hảo

Cách đơn giản nhất để ghi nhớ căng thẳng hoàn hảo liên tục là nó có hai lần trước đó kết hợp. Vì vậy, nó đề cập đến một cái gì đó đã xảy ra nhưng gần đây đã được hoàn thành, một cái gì đó đang xảy ra nhưng sẽ sớm dừng lại, và một cái gì đó sẽ xảy ra và sau đó được hoàn thành. Hãy xem bên dưới:

  • Tôi đã hát trong một giờ khi bạn đến.had been singing for an hour when you arrived.
  • Tôi đã hát trong một giờ.have been singing for an hour.
  • Tôi sẽ hát trong một giờ khi bạn đến.will have been singing for an hour when you arrive.

Danh sách các động từ

Bây giờ chúng tôi đã xem xét các động từ và tất cả các thì bạn có thể viết chúng để bạn suy nghĩ, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số danh sách các động từ để giúp bạn thay đổi từ vựng của bạn một chút.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ là một trong chín phần của bài phát biểu.

Danh sách các động từ (theo thứ tự bảng chữ cái) / ví dụ về động từ trong câu

Danh sách các động từ sau đây sẽ đưa bạn qua các động từ khác nhau theo thứ tự bảng chữ cái để bạn xem xét. Xem nếu bạn có thể phát hiện ra một thứ bạn thường sẽ sử dụng và cố gắng tìm một cái có cùng ý nghĩa để bạn thử sử dụng trong một câu thay thế.

Danh sách động từ (a)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng một ví dụ động từ.

  • Chấp nhận: Tôi chấp nhận appolozy của bạn.: I accept your appolozy.
  • Bị buộc tội: Tom buộc tội tôi nói dối.: Tom accused me of lying.
  • Đạt được: Cô ấy đã đạt được kết quả đáng chú ý: She achieved remarkable results
  • Thừa nhận: Cô & NBSP; thừa nhận đã nhận & NBSP; Hỗ trợ.: She acknowledged receiving assistance.
  • ACRIRE: Meg có được nhiều người bạn mới.: Meg acquired many new friends.
  • Thích nghi: Anh ấy thích nghi với cuộc sống mới của mình.: He adapted himself to his new life.
  • Thêm: Tôi đã thêm một căn phòng vào nhà tôi.: I added a room to my house.
  • Điều chỉnh: Bạn sẽ sớm điều chỉnh để sống trong ký túc xá.: You will soon adjust to living in a dormitory.
  • Ngưỡng mộ: Tôi ngưỡng mộ sự tự tin của bạn.: I admire your confidence.
  • Thừa nhận: Anh ấy & nbsp; đã xấu hổ với & nbsp; thừa nhận & nbsp; làm cho & nbsp; một sai lầm.: He was embarrassed to admit making a mistake.
  • Áp dụng: Tôi thích ý tưởng của bạn và thông qua nó.: I liked your idea and adopted it.
  • Adore: Anh ấy ngưỡng mộ ông của mình.: He adores his grandfather.
  • Tư vấn: Anh ấy & nbsp; được tư vấn áp dụng & nbsp; cùng một lúc.: He advised applying at once.
  • Đủ khả năng: Tôi có thể & nbsp; đủ khả năng để chi tiêu & nbsp; bất kỳ khoản tiền nào trong tuần này.: I can’t afford to spend any more money this week.
  • Đồng ý: Tại sao bạn & nbsp; đồng ý gặp & nbsp; cô ấy ngay từ đầu?: Why did you agree to meet her in the first place?
  • Mục tiêu: Chúng tôi & nbsp; AIM để tăng & nbsp; tốc độ giao hàng.: We aim to increase the speed of delivery.
  • Cho phép: Bơi lội được phép ở đây.: Swimming isn’t allowed here.
  • Thông báo: Cô tuyên bố ý định nghỉ hưu.: She announced her intention to retire.
  • Dự đoán: Tôi đã không & nbsp; dự đoán có & nbsp; để tự nấu ăn!: I didn’t anticipate having to do the cooking myself!
  • Xin lỗi: Bạn không phải xin lỗi.: You don’t have to apologize.
  • Xuất hiện: Jack có vẻ mệt mỏi hôm nay.: Jack appears to be tired today.
  • Áp dụng: Tom áp dụng để nghỉ phép.: Tom applied for a leave of absence.
  • Đánh giá cao: Tôi & nbsp; đánh giá cao việc có & nbsp; một rắc rối với người giám sát của mình.: I appreciate having a trouble with his supervisor.
  • Cách tiếp cận: Cô ấy tiếp cận anh ấy với một nụ cười trên khuôn mặt.: She approached him with a smile on her face.
  • Phê duyệt: Tôi không nghĩ rằng Tom sẽ chấp thuận.: I don’t think Tom would approve.
  • Tranh luận: Tôi không muốn tranh luận với bạn.: I don’t want to argue with you.
  • Arise: Vấn đề đã phát sinh đơn giản vì bạn đã làm theo hướng dẫn của tôi.: The problem has arisen simply because you didn’t follow my instructions.
  • Sắp xếp: Bạn đã sắp xếp để gặp gỡ & nbsp; đánh dấu vào cuối tuần này?: Have you arranged to meet Mark this weekend?
  • Đến nơi: Chúng tôi về nhà muộn.: We arrived home late.
  • Hỏi: Các nhà sử học thường xuyên & nbsp; yêu cầu tham khảo & nbsp; bộ sưu tập.: Historians frequently ask to consult the collection.
  • Giả sử: Tôi cho rằng Tom didn đã xuất hiện.: I assume Tom didn’t show up.
  • Đảm bảo: Tôi đảm bảo với bạn Tom sẽ hoàn toàn an toàn.: I assure you Tom will be perfectly safe.
  • Astonish: Tôi đã rất ngạc nhiên bởi sự thiếu hiểu biết của anh ấy.: I was astonished by his ignorance.
  • Đính kèm: Bạn cần đính kèm ảnh của mình vào mẫu đơn.: You need to attach your photo to the application form.
  • Nỗ lực: Bạn có đi & nbsp; cố gắng vượt qua & nbsp; kỳ thi?: Are you going to attempt to pass the exam?
  • Tham dự: Cô ấy đi học vào ban đêm.: She attends school at night.
  • Thu hút: Tom chắc chắn đã thu hút rất nhiều sự chú ý.: Tom certainly attracted a lot of attention.
  • Tránh: Cô quyết định trở thành một nữ tu để & nbsp; Tránh gặp gỡ & nbsp; anh ta.: She decided to be a nun in order to avoid meeting him.
  • Awake: Tom tỉnh dậy vào lúc bình minh.: Tom awoke at daybreak.

Danh sách động từ (b)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng B với các ví dụ động từ.

  • Nướng: Tom nướng một ít bánh nướng xốp.: Tom baked some muffins.
  • Tắm: Tôi tắm mỗi ngày.: I bathe every day.
  • BE: Anh ấy chưa trưởng thành.: He is immature.
  • Bear: Tôi ước cô ấy sẽ ăn rất nhanh. Tôi có thể & nbsp; gấu xem & nbsp; cô ấy.: I wish she wouldn’t eat so fast. I can’t bear watching her.
  • Đánh bại: Bạn có thể đánh bại tôi.: You can’t beat me.
  • Trở thành: John trở nên rất ốm yếu.: John became very sick.
  • Cầu xin: i & nbsp; cầu xin khác biệt & nbsp; với bạn.: I beg to differ with you.
  • Bắt đầu: Lá & nbsp; bắt đầu rơi & nbsp; khi mùa thu đến.: The leaves begin to fall when autumn comes.
  • Hành xử: Tom luôn cư xử tốt. Tuy nhiên, Mary thì không.: Tom always behaves himself well. However, Mary does not.
  • Tin: Tôi tin rằng bạn đúng.: I believe you’re right.
  • Thuộc về: chiếc xe đạp này thuộc về tôi.: This bicycle belongs to me.
  • Uốn cong: & nbsp; Nằm thẳng và để đầu gối của bạn uốn cong.:  Lie flat and let your knees bend.
  • Đặt cược: Tôi cá là bạn biết tiếng Pháp.: I bet you know French.
  • Bind: Bạn có ràng buộc sách không?: Do you bind books?
  • Bite: Tôi bị muỗi cắn.: I got bitten by mosquitoes.
  • Thổi: TOM tự nổ tung lên.: Tom blew himself up accidentally.
  • Đun sôi: Hãy đun sôi một quả trứng cho tôi.: Please boil an egg for me.
  • Mượn: Tôi cần mượn xe của bạn.: I need to borrow your car.
  • Nảy: & nbsp; Nảy bóng và thử và đánh nó qua lưới.:  Bounce the ball and try and hit it over the net.
  • Cung: Mỗi đứa trẻ cúi đầu trước giáo viên.: Every child bowed to the teacher.
  • Phá vỡ: Chúng tôi đã chia tay.: We broke up.
  • Giống: Thỏ giống nhanh chóng.: Rabbits breed quickly.
  • Mang theo: Tôi đã mang một số món tráng miệng.: I brought some dessert.
  • Phát sóng: Chúng tôi phát sóng tin tức vào giờ.: We broadcast news on the hour.
  • Xây dựng: Chúng ta cần xây dựng một đám cháy.: We need to build a fire.
  • Đốt: Các điệp viên đã đốt các giấy tờ.: The spy burned the papers.
  • Burst: John xông vào phòng.: John burst into the room.
  • Mua: Tôi sẽ mua rất nhiều kẹo cho bạn.: I’ll buy a lot of candies for you.

Danh sách động từ (c)

Danh sách các động từ bắt đầu với C với các ví dụ động từ.

  • Tính toán: Một máy tính có thể tính toán rất nhanh.: A computer can calculate very rapidly.
  • Có thể/có thể: Bạn có thể cho tôi một chiếc nhẫn vào khoảng 10 không?: Can you give me a ring at about 10?
  • Chăm sóc: Bạn có muốn tham gia & nbsp; chúng tôi cho bữa tối không?: Would you care to join us for dinner?
  • Mang theo: Tôi không mang theo tiền mặt nữa.: I don’t carry cash anymore.
  • Bắt: Hãy để bắt một vết cắn.: Let’s catch a bite.
  • Kỷ niệm: Chúng tôi kỷ niệm sinh nhật Tom.: We’re celebrating Tom’s birthday.
  • Thay đổi: Tôi đã thay đổi suy nghĩ của mình.: I changed my mind.
  • Chọn: Mỗi ngày đều đẹp nếu bạn & nbsp; chọn xem & nbsp; nó.: Every day is beautiful if you choose to see it.
  • Champ: Tom xắt nhỏ cây ở sân trước của chúng tôi.: Tom chopped down the tree that was in our front yard.
  • Yêu cầu: Chế độ ăn kiêng này & NBSP; tuyên bố loại bỏ & nbsp; độc tố khỏi cơ thể.: This diet claims to eliminate toxins from the body.
  • Leo núi: Carlos leo lên núi.: Carlos climbed the mountain.
  • Bám) bùn bám vào đôi giày của mình.: The mud clung to his shoes.
  • Hãy đến: Tôi đến hôm nay.: I’m coming today.
  • Cam kết: David didn cam kết những tội ác đó.: David didn’t commit those crimes.
  • Giao tiếp: Tôi có thể giao tiếp với Anna như tôi đã từng.: I can’t communicate with Anna like I used to.
  • So sánh: Họ so sánh chiếc xe mới với chiếc cũ.: They compared the new car with the old one.
  • Cạnh tranh: Tôi đã thi đấu với anh ấy cho giải nhất.: I competed with him for the first prize.
  • Khiếu nại: John phàn nàn về thời tiết.: John complained about the weather.
  • Hoàn thành: Anh ấy & nbsp; đã hoàn thành bản vẽ & nbsp; hình ảnh của anh ấy.: He completed drawing his pictures.
  • Mối quan tâm: Tôi đã quan tâm đến sự an toàn của Anna.: I’m concerned for Anna’s safety.
  • Xác nhận: Báo cáo vẫn chưa được xác nhận.: The report has yet to be confirmed.
  • Sự đồng ý: Chúng tôi hy vọng bạn sẽ & nbsp; đồng ý hành động & nbsp; thay thế anh ấy.: We hope you will consent to act in his stead.
  • Hãy xem xét: Các nhà đầu tư nên & nbsp; xem xét đặt & nbsp; một số tiền vào một niên kim.: Investors should consider putting some money into an annuity.
  • Bao gồm: Một đội bóng đá bao gồm mười một cầu thủ.t: A soccer team consists of eleven players.
  • Tham khảo ý kiến: Bạn tốt hơn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.lt: You’d better consult your doctor.
  • Chứa: Hộp này chứa năm quả táo.: This box contains five apples.
  • Tiếp tục: Bộ trưởng Tài chính Will & nbsp; tiếp tục chủ mưu & NBSP; Cải cách kinh tế Ba Lan.: The finance minister will continue to mastermind Poland’s economic reform.
  • Thuyết phục: Tôi không hoàn toàn bị thuyết phục về điều đó.: I’m not totally convinced of that.
  • Cook: & nbsp; Pizza sau đó sẽ mất khoảng hai mươi phút để nấu.:  The pizza will then take about twenty minutes to cook.
  • Chi phí: Nó sẽ có giá khoảng 10.000 yên.: It’ll cost about 10,000 yen.
  • Bá tước: Chúng tôi đếm ngược vào bạn.: We’re counting on you.
  • Crawl: Tom bò lên giường ngay trước nửa đêm.: Tom crawled into bed just before midnight.
  • Tạo: Tôi phải tạo một trang web mới.: I have to create a new website.
  • Creep: Chúng tôi len lỏi về phía kẻ thù.: We crept toward the enemy.
  • Chỉ trích: Tom chỉ trích Mary vì đã không thực hiện công việc một cách chính xác.: Tom criticized Mary for not doing the job correctly.
  • Khóc: Đứa bé đang khóc.: The baby is crying.
  • Cắt: John cắt ngón tay.: John cut his finger.

Danh sách động từ (D)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng D với các ví dụ động từ.

  • Khiêu vũ: Tôi muốn nhảy.: I want to dance.
  • DARE: Anh ấy đã làm & nbsp; dám nói chuyện & nbsp; với cô ấy.: He didn’t dare to speak to her.
  • Thỏa thuận: & nbsp; Tôi phải xử lý nó.l: I have to dealt with it.
  • Quyết định: Anh ấy có & nbsp; quyết định sống & nbsp; ở Pháp.: He has decided to live in France.
  • Trì hoãn: Cô ấy & nbsp; viết trì hoãn & nbsp; luận án của tôi.: She deferred writing my thesis.
  • Trì hoãn: Các công ty lớn thường xuyên & nbsp; trì hoãn thanh toán & nbsp; hóa đơn của họ.: Big companies often delay paying their bills.
  • Giao hàng: Thư được gửi mỗi ngày.: Letters are delivered every day.
  • Nhu cầu: I & nbsp; Yêu cầu biết & nbsp; những gì đang diễn ra.: I demand to know what’s going on.
  • Từ chối: Cô ấy & nbsp; từ chối lấy & nbsp; tiền.: She denied taking the money.
  • Phụ thuộc: Tôi có thể phụ thuộc vào bạn nữa.: I can’t depend on you anymore.
  • Mô tả: John có thể mô tả nó đau đớn như thế nào.: John can’t describe how painful it was.
  • Đáng xứng đáng: Họ đã không & NBSP; xứng đáng để giành chiến thắng.: They didn’t deserve to win.
  • Mong muốn: Tất cả chúng ta đều mong muốn thành công.: We all desire success.
  • Phá hủy: Ngôi nhà John đã bị phá hủy bởi một cơn bão.: John’s house was destroyed by a hurricane.
  • Xác định: Tôi quyết tâm thực hiện kế hoạch này.: I am determined to carry out this plan.
  • Phát triển: Bơi phát triển cơ bắp của chúng ta.: Swimming develops our muscles.
  • Khác nhau: Ý kiến ​​của tôi khác với bạn.: My opinion differs from yours.
  • Không đồng ý: Tôi đau đớn khi không đồng ý với ý kiến ​​của bạn.: It pains me to disagree with your opinion.
  • Khám phá: Người khai thác đã phát hiện ra một túi vàng có giá trị.: The miner discovered a valuable pocket of gold.
  • Thảo luận: Chúng tôi ngắn gọn & nbsp; đã thảo luận về việc mua & nbsp; một chiếc xe thứ hai.: We briefly discussed buying a second car.
  • Không thích: i & nbsp; không thích là & nbsp; trung tâm của sự chú ý.: I dislike being the centre of attention.
  • Phân phối: Giáo viên phân phối tờ rơi.: The teacher distributed the leaflets.
  • Dive: John đã học đi lặn khi anh ấy lên năm.: John learned to dive when he was five.
  • Làm: Tôi không biết.: I don’t know.
  • Nghi ngờ: Tôi nghi ngờ nếu trời tuyết.: I doubt if it’ll snow.
  • Kéo: Tôi phải kéo anh ta ra khỏi giường.: I had to drag him out of bed.
  • Giấc mơ: Tôi đã mơ về bạn.: I dreamt about you.
  • Khoan: Họ dự định sẽ khoan dầu.: They intended to drill for oil.
  • Đồ uống: & nbsp; Tôi có thể có một thứ gì đó để uông không?:  Can I have something to drink?
  • Lái xe: Anh lái xe tải.: He drives a truck.
  • Drop: Tôi đã thả bánh sandwich của mình.: I dropped my sandwich.
  • Khô: nho khô là nho khô.: Raisins are dried grapes.

Danh sách động từ (E)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng e với các ví dụ động từ.

  • Kiếm tiền: Anh ấy kiếm được gấp ba lần so với tôi.: He earns three times more than me.
  • Ăn: & nbsp; Bạn có thể ăn bánh của bạn và có nó.:  You can’t eat your cake and have it.
  • Nhấn mạnh: Tôi muốn nhấn mạnh điểm này nói riêng.: I want to emphasize this point in particular.
  • Kích hoạt: Sự giàu có của anh ta cho phép anh ta làm bất cứ điều gì.: His wealth enables him to do anything.
  • Khuyến khích: John khuyến khích Mary học cách nói tiếng Pháp.: John encouraged Mary to learn how to speak French.
  • Tham gia: Chúng tôi đã từng tham gia.: We used to be engaged.
  • Tăng cường: Chúng ta có thể tăng cường hình ảnh không?: Can we enhance the image?
  • Thưởng thức: Tôi thực sự & nbsp; thích nói chuyện & nbsp; với bạn.: I really enjoy talking to you.
  • Đảm bảo: Thuốc này sẽ đảm bảo cho bạn một giấc ngủ ngon.: This medicine will ensure you a good night’s sleep.
  • Entail: Quy trình đánh giá này & nbsp; đòi hỏi phải lặp lại & nbsp; bài kiểm tra.: This review procedure entails repeating the test.
  • Vào: Anh vào phòng.: He entered the room.
  • Thành lập: Trường được thành lập năm 1650.: The school was established in 1650.
  • Kiểm tra: Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân.: The doctor examined the patients.
  • Tồn tại: Tôi không tin những điều như vậy để tồn tại.: I don’t believe such things to exist.
  • Mở rộng: Các công nhân đang mở rộng con đường.: The workers are expanding the road.
  • Mong đợi: mấy giờ bạn & nbsp; mong đợi đến & nbsp; nhà?: What time do you expect to arrive home?
  • Thử nghiệm: Họ đã thử nghiệm với một chiếc xe mới.: They’re experimenting with a new car.
  • Giải thích: Tôi có thể giải thích mọi thứ.: I can explain everything.
  • Khám phá: Ông khám phá rừng rậm Amazon.: He explored the Amazon jungle.
  • Mở rộng: Chúng tôi đã mở rộng một sự chào đón nồng nhiệt cho họ.: We extended a hearty welcome to them.

Danh sách động từ (F)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng f với các ví dụ động từ.

  • Thất bại: i & nbsp; không hiểu & nbsp; thái độ của họ.: I fail to comprehend their attitude.
  • Mùa thu: Tôi đã ngã trong hồ bơi.: I fell in the pool.
  • Thức ăn: Chúng tôi vừa cho em bé ăn.: We just fed the baby.
  • Cảm nhận: Tôi cảm thấy rằng ông Peter là một giáo viên giỏi.: I feel that Mr. Peter is a good teacher.
  • Chiến đấu: Don lồng chiến đấu với tôi.: Don’t fight with me.
  • Tìm: Tôi có thể tìm thấy chúng.: I can find them.
  • Kết thúc: Anh ấy & nbsp; hoàn thành việc dọn dẹp & nbsp; nhà bếp.: He finished cleaning the kitchen.
  • Phù hợp: Chiếc áo khoác này không phù hợp với tôi.: This coat doesn’t fit me.
  • Fly: Tom ước anh ta có thể bay.: Tom wishes he could fly.
  • Gấp: Tom và Mary gấp cờ.: Tom and Mary folded up the flag.
  • Thực hiện theo: Chúng ta phải tuân theo các quy tắc của trò chơi.: We must follow the rules of the game.
  • Cấm: Tôi cấm bạn hút thuốc.: I forbid you to smoke.
  • Quên: Tôi sẽ không bao giờ & nbsp; Quên ghé thăm & nbsp; họ.: I’ll never forget visiting them.
  • Tha thứ: Chúng tôi đã tha thứ cho bạn.: We have already forgiven you.
  • Freeze: Nó có đóng băng lạnh ở đất nước này.: It’s freezing cold in this country.
  • Fry: Cô ấy chiên cá trong dầu salad.: She fried fish in salad oil.

Danh sách động từ (G)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng g với các ví dụ động từ.

  • Tạo: Máy này tạo ra điện.: This machine generates electricity.
  • Nhận: Chúng tôi đã kiểm soát được & nbsp; phải kiểm soát nền kinh tế hoặc nó sẽ ăn chúng tôi theo nghĩa đen.: We’ve got to get the economy under control or it will literally eat us up.
  • Cho: & nbsp; Người phục vụ cho tôi thực đơn.:  The waiter gives me the menu.
  • Đi: Hãy đi ăn.: Let’s go eat.
  • Nghiền: Chúng tôi xay cà phê bằng tay.: We grind our coffee by hand.
  • Trồng: Táo mọc trên cây. Apples grow on trees.

Danh sách động từ (h)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng h với các ví dụ động từ.

  • Hang: Don lồng bạn cúp máy với tôi.: Don’t you hang up on me.
  • Xảy ra: bạn đã làm cho nó xảy ra.: You made it happen.
  • Ghét: Tôi & nbsp; ghét nhận được & nbsp; đến nhà hát muộn.: I hate getting to the theatre late.
  • Có: Tôi có một chiếc xe hơi.: I have a car.
  • Nghe này: Tôi sẽ nghe thấy tôi.: I will hear me.
  • Do dự: Tôi & nbsp; ngần ngại chi tiêu & nbsp; rất nhiều tiền cho quần áo.: I hesitate to spend so much money on clothes.
  • Ẩn: Tôi đã trốn khỏi Tim.: I’m hiding from Tim.
  • HIT: Tôi đánh giải độc đắc.: I hit the jackpot.
  • Giữ: & nbsp; Giữ dao ở một góc.:  Hold the knife at an angle.
  • Nhảy: & nbsp; Tôi đã cố gắng nhảy lên bàn chân tốt của mình trong khi giữ Jim…:  I tried to hop on my good foot while holding onto Jim…
  • Hy vọng: Tôi & nbsp; hy vọng sẽ gặp lại & nbsp; bạn lại sớm.: I hope to see you again soon.
  • Ôm: Tôi thực sự cần một cái ôm.: I really need a hug.
  • Nhanh lên: Nó đã phải & nbsp; nhanh chóng tìm & nbsp; một ngôi nhà vì tôi đã ở bên một thứ khác.: It had to hurry to find a home because I was already on to something else.
  • Đau: Tôi bị thương ở khuỷu tay.: I hurt my elbow.

Danh sách động từ (I-J)

Danh sách các động từ bắt đầu với I & J với các ví dụ động từ.

  • Xác định: Cô xác định anh ta là kẻ giết người.: She identified him as the murderer.
  • Bỏ qua: Anh bỏ qua lời khuyên của cô.: He ignored her advice.
  • Minh họa: Giáo viên sẽ minh họa cách làm điều đó.: The teacher will illustrate how to do it.
  • Hãy tưởng tượng: Tôi có thể tưởng tượng bạn cảm thấy thế nào.: I can imagine how you felt.
  • Ngụ ý: Im lặng ngụ ý sự đồng ý.: Silence implies consent.
  • Ấn tượng: Chúng tôi không ấn tượng.: We’re not impressed.
  • Cải thiện: Tôi cần cải thiện tiếng Pháp của mình.: I need to improve my French.
  • Bao gồm: Bữa trưa Tom xông bao gồm một chiếc bánh sandwich và một quả táo.: Tom’s lunch includes a sandwich and an apple.
  • Kết hợp: Công việc kinh doanh của cô được kết hợp.: Her business was incorporated.
  • Chỉ ra: Mũi tên chỉ ra cách đi.: The arrow indicates the way to go.
  • Thông báo: Tôi sẽ thông báo cho John về quyết định của chúng tôi.: I’ll inform John about our decision.
  • Nhấn mạnh: Cô ấy khăng khăng đến đó.: She insisted on going there.
  • Cài đặt: Người đàn ông đã cố gắng cài đặt ăng -ten của riêng mình.: The man tried to install his own antenna.
  • Ý định: Tôi đã nghe họ & nbsp; có ý định kết hôn.: I heard they intend to marry.
  • Giới thiệu: Tôi sẽ giới thiệu bạn với Tom.: I’ll introduce you to Tom.
  • Đầu tư: Ông đã đầu tư tiền của mình vào cổ phiếu.: He invested his money in stocks.
  • Điều tra: Tôi đến đây để điều tra cái chết của Tom.: I came here to investigate Tom’s death.
  • Liên quan đến: Quy trình này & nbsp; liên quan đến thử nghiệm & nbsp; mỗi mẫu hai lần.: This procedure involves testing each sample twice.
  • Iron: Tôi ủi quần áo gần như mỗi ngày.: I iron my clothes almost every day.
  • Chạy bộ: Tôi biến nó thành một quy tắc để chạy bộ mỗi sáng.: I make it a rule to jog every morning.
  • Nhảy: & nbsp; Bạn có thể nhảy qua sông không?:  Can you jump over the river?
  • Justify: Kết quả của tôi & nbsp; Justify đang thực hiện & nbsp; hành động quyết liệt.: My results justify taking drastic action.

Danh sách động từ (k)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng k với các ví dụ động từ.

  • Giữ: I & nbsp; Hãy tiếp tục suy nghĩ & nbsp; về Joe, tất cả chỉ có một mình ở nơi đó.: I keep thinking about Joe, all alone in that place.
  • Kick: & nbsp; Những đứa trẻ thích đá một quả bóng vào tường của tôi.:  The kids love to kick a ball against my wall.
  • KISS: Bạn có hôn ai không?: Did you kiss anybody?
  • Quỳ: & nbsp; Không chạy, đứng, quỳ hoặc quay trong slide.:  Do not run, stand, kneel or spin in the slide.
  • Đan: Cô đan cho anh một chiếc áo len cho ngày sinh nhật của anh.: She knit him a sweater for his birthday.
  • Biết: Chúng tôi biết anh ấy.: We know him.

Danh sách động từ (l)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng L với các ví dụ động từ.

  • Thiếu: Tom dường như thiếu năng lượng.: Tom seems to lack energy.
  • Cười: Tom đang cười.: Tom is laughing.
  • LAY: Anh ấy nằm ngửa.: He laid on his back.
  • Dẫn đầu: Tom có ​​một cuộc sống yên tĩnh.: Tom leads a quiet life.
  • Lean: Anh dựa vào khuỷu tay.: He leaned on his elbows.
  • Bước nhảy: Ken nhảy qua tường.: Ken leapt over the wall.
  • Học: Trẻ em & nbsp; học cách leo & nbsp; vì chúng có thể đi.: Children learn to creep ere they can go.
  • Rời đi: Để tôi yên!: Leave me alone!
  • Cho vay: Tom cho mượn máy ảnh của mình.: Tom lent Mary his camera.
  • Nói dối (trên giường): nằm xuống.: Lie back down.
  • Nâng: & nbsp; Anh ta không thể nâng bàn và không còn tôi nữa.:  He couldn’t lift the table and no more could I.
  • Ánh sáng: & nbsp; Tốt hơn là thắp một ngọn nến hơn là nguyền rủa bóng tối.:  Better to light one candle than to curse the darkness.
  • Nói dối (không nói sự thật): Anh ta ghét nói dối.: He hated lying.
  • Thích: Cô ấy & NBSP; thích chơi & nbsp; quần vợt.: She likes playing tennis.
  • Nghe này: Tại sao bạn đã nghe bạn nghe?: Why won’t you listen?
  • Nhìn: bên ngoài trông lạnh.: It looks cold outside.
  • LOST: Cô ấy mất một cuốn sách.: She lost a book.
  • Tình yêu: I & nbsp; Love đi & nbsp; ra nhà hàng.: I love going out to restaurants.

Danh sách động từ (M, N)

Danh sách các động từ bắt đầu với M & N với các ví dụ động từ.

  • Duy trì: Tom duy trì giao tiếp bằng mắt với Mary.: Tom maintained eye contact with Mary.
  • Make: Tôi làm trà.: I’m making tea.
  • Quản lý: Bạn đã & nbsp; quản lý để bắt & nbsp; bài đăng?: Did you manage to catch the post?
  • VẤN ĐỀ: Nó không quan trọng, Tom.: It doesn’t matter, Tom.
  • Tháng 5: Mỗi y tá có thể chịu trách nhiệm cho tối đa hai mươi bệnh nhân. Each nurse may be responsible for up to twenty patients.
  • Có nghĩa là: Tôi đã không & nbsp; có nghĩa là làm tổn thương & nbsp; cảm xúc của bạn.: I didn’t mean to hurt your feelings.
  • Đo: Bảng lướt sóng đo 2 mét 55 cm.: The surfboard measures 2 meters by 55 centimeters.
  • Gặp gỡ: Chúng tôi chưa bao giờ gặp nhau.: We’ve never met.
  • Melt: Tuyết tan.: The snow is melted.
  • Đề cập: Anh ấy & nbsp; đã đề cập đến việc đi & nbsp; đến trường đại học đó.: He mentioned going to that college.
  • Có thể: Donna có thể đến vào ngày mai, nhưng nó rất khó xảy ra.: Donna might be able to come tomorrow, but it’s very unlikely.
  • Tâm trí: Bạn sẽ & nbsp; tâm trí lặp lại & nbsp; những gì bạn vừa nói?: Would you mind repeating what you just said?
  • Cô: Anh ấy đã có & nbsp; đã bỏ lỡ & nbsp; được bầu bởi một phiếu bầu.: He had missed being elected by a single vote.
  • Trộn: Nếu bạn trộn màu xanh và đỏ, bạn sẽ nhận được màu tím.: If you mix blue and red, you get violet.
  • MOW: Tôi đã cắt cỏ Tom.: I mowed Tom’s lawn.
  • Phải: Tôi thực sự phải có một số bài tập.: I really must get some exercise.
  • Cần: bạn & nbsp; cần phải thay đổi & nbsp; thói quen ăn uống của bạn.: You need to change your eating habits.
  • Bỏ qua: don lồng & nbsp; bỏ bê khóa & nbsp; cửa khi bạn rời đi.: Don’t neglect to lock the door when you leave.
  • Đàm phán: Hai nước đã đàm phán một hiệp ước.: The two countries negotiated a treaty.

Danh sách động từ (O)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng o với các ví dụ động từ.

  • Quan sát: Bạn phải tuân thủ các quy tắc đó.: You must observe those rules.
  • Có được: Tôi đã có được bức tranh tại một cuộc đấu giá.: I obtained the painting at an auction.
  • Xảy ra: vụ tai nạn xảy ra vào sáng hôm qua: The accident occurred yesterday morning
  • Ưu đãi: Cô ấy & nbsp; đề nghị giúp đỡ & nbsp; tôi chuyển đồ của tôi đến ngôi nhà mới của tôi.: She offered to help me move my things to my new house.
  • Mở: Mở cửa sổ.: Open the windows.
  • Vận hành: Tôi có thể tìm ra cách vận hành máy này.: I can’t figure out how to operate this machine.
  • Đặt hàng: & nbsp; Bạn đề nghị tôi đặt hàng gì?:  What do you suggest I order?
  • Tổ chức: Họ muốn tôi tổ chức bữa tiệc.: They want me to organize the party.
  • Phải: bạn nên sửa chữa đồng hồ của bạn.: You ought to get your watch repaired.
  • Vượt qua: Chúng ta phải vượt qua nhiều khó khăn.: We have to overcome many difficulties.
  • Vượt qua: Xe của họ đã vượt qua chúng tôi.: Their car overtook ours.
  • Owe: Tom nợ tôi tiền.: Tom owes me money.
  • Riêng: Tôi sở hữu một chiếc xe Đức.: I own a German car.

Danh sách động từ (P)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng p với các ví dụ động từ.

  • Sơn: Cô vẽ bức tường màu hồng.: She painted the wall pink.
  • Tham gia: Ông tham gia vào cuộc tranh luận.: He participated in the debate.
  • Trả tiền: Tôi có thể thanh toán bằng cách thanh toán trả góp không?: Can I pay by installment payment?
  • Peel: Anna bóc vỏ táo.: Anna peeled the apple.
  • Biểu diễn: Tom biểu diễn trong một câu lạc bộ jazz ba đêm một tuần.: Tom performs in a jazz club three nights a week.
  • Thuyết phục: Tôi đã thuyết phục Tom giúp tôi.: I persuaded Tom to help me.
  • Pinch: Anh ta bị véo và cào trong nhiều năm để tiết kiệm tiền.: He pinched and scraped for many years to save money.
  • Kế hoạch: Năm tới i & nbsp; kế hoạch du lịch & nbsp; trên khắp thế giới.: Next year I plan to travel around the world.
  • Chơi: Tôi có thể chơi tennis.: I can play tennis.
  • Điểm: Tom chỉ lên bầu trời.: Tom pointed to the sky.
  • Sở hữu: Ông già sở hữu sự giàu có lớn.: The old man possesses great wealth.
  • Hoãn lại: he & nbsp; hoãn trả lại & nbsp; đến Paris.: He postponed returning to Paris.
  • Đổ: Cô ấy rót trà cho tôi.: She poured tea for me.
  • Thực hành: Hôm nay chúng tôi sẽ đến & nbsp; thực hành bãi đậu xe.: Today we’re going to practice parking.
  • Ưu điểm: Chantal & nbsp; thích đi du lịch & nbsp; bằng tàu hỏa.: Chantal prefers travelling by train.
  • Chuẩn bị: Bác sĩ & nbsp; chuẩn bị kê đơn & nbsp; biên lai.: The doctor prepared to prescribe a receipt.
  • Giả vờ: Cô ấy đã & nbsp; giả vờ khóc. Tôi biết cô ấy đang nói dối. She was pretending to cry. I knew she was lying.
  • Ngăn chặn: Mưa ngăn tôi đến.: The rain prevented me from coming.
  • Tiến hành: Họ sẽ & nbsp; tiến hành xây dựng & nbsp; một tòa nhà phòng thí nghiệm khác.: They will proceed to build another laboratory building.
  • Lời hứa: Anh ấy & nbsp; hứa sẽ thu thập & nbsp; cô ấy từ sân bay.: He promised to collect her from the airport.
  • Đề xuất: Chúng tôi & nbsp; đề xuất để giải quyết & nbsp; với chủ đề này trong chương sau.: We propose to deal with this subject in the following chapter.
  • Bảo vệ: Chúng tôi được cho là đang bảo vệ John.: We’re supposed to be protecting John.
  • Chứng minh: Tôi sẽ chứng minh điều đó với bạn.: I’ll prove it to you.
  • Kéo: John rút ra một cây bút.: John pulled out a pen.
  • Punch: Bạn đấm như một cô gái.: You punch like a girl.
  • Theo đuổi: Cảnh sát theo đuổi kẻ giết người.: The police pursued the murderer.
  • Đẩy: Chúng tôi đã phải đẩy chúng tôi qua đám đông.: We had to push our way through the crowd.
  • Đặt: Tôi đi giày.: I put on my shoes.

Danh sách động từ (Q, R)

Danh sách các động từ bắt đầu với Q & R với các ví dụ động từ.

  • Đủ điều kiện: Anh ấy đủ điều kiện là một giáo viên tiếng Anh.: He is qualified as an English teacher.
  • Thoát: Cô & NBSP; Thoát khỏi lo lắng & nbsp; về vấn đề này.: She quits worrying about the problem.
  • React: Tom phản ứng thích hợp.: Tom reacted appropriately.
  • Đọc: Tôi đọc cuốn sách.: I read the book.
  • Nhận ra: Tôi đã nhận ra rằng chúng tôi đã trễ.: I didn’t realise we were late.
  • Nhớ lại: Tôi don lồng & nbsp; nhớ lại việc nhìn thấy & nbsp; bất kỳ chiếc xe nào đậu bên ngoài.: I don’t recall seeing any cars parked outside.
  • Nhận: Chúng tôi đã nhận được một sự chào đón nồng nhiệt.: We received a warm welcome.
  • Recollect: I & nbsp; Recollect See & nbsp; Ryder vài năm trước ở Bon.: I recollect seeing Ryder some years ago in Bonn.
  • Đề xuất: Tôi sẽ không bao giờ & nbsp; khuyên bạn nên sử dụng & nbsp; một giường phơi nắng một cách thường xuyên.: I would never recommend using a sunbed on a regular basis.
  • Giảm: Tôi nghĩ rằng chúng ta nên giảm giá.: I think we should reduce the price.
  • Tham khảo: Tôi thường tham khảo từ điển.: I often refer to the dictionary.
  • Suy ngẫm: Cô ấy phản ánh về những gì cô ấy đã làm.: She reflected on what she had done.
  • Từ chối: Cô & nbsp; từ chối trả lời & nbsp; câu hỏi về tài chính cá nhân của cô ấy.: She refused to answer questions about her personal finances.
  • Hối tiếc: I & nbsp; hối tiếc rời khỏi & nbsp; trường quá trẻ.: I regret leaving school so young.
  • Liên quan: Cô ấy có liên quan đến anh ấy bằng hôn nhân.: She is related to him by marriage.
  • Thư giãn: Chúng tôi được cho là thư giãn.: We’re supposed to relax.
  • Giảm bớt: Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe rằng anh ấy còn sống.: I was relieved to hear that he was alive.
  • Dựa vào: Bạn chắc chắn có thể dựa vào anh ta.: You can certainly rely on him.
  • Vẫn còn: Anh vẫn nghèo suốt đời.: He remained poor all his life.
  • Hãy nhớ rằng: anh ấy đã có & nbsp; được nhớ là mang theo & nbsp; một đôi găng tay, không giống như tôi.: He had remembered to bring a pair of gloves, unlike me.
  • Nhắc nhở: Nó làm tôi nhớ đến những ngày xưa tốt đẹp.: It reminds me of the good old days.
  • Sửa chữa: Anh ấy đã sửa chữa đồng hồ của mình một mình.: He repaired his watch by himself.
  • Thay thế: Chiếc xe thay thế xe đạp.: The car replaced the bicycle.
  • Đại diện: Ông đại diện cho Liên minh Lao động trong ủy ban.: He represented the labor union on the committee.
  • Yêu cầu: Nhiệm vụ này đòi hỏi sự khéo léo.: This task requires dexterity.
  • Phẫn nộ: nhiều bản ghi chép & nbsp; oán giận & nbsp; có & nbsp; để thực hiện nghĩa vụ quân sự của họ.: Many conscripts resent having to do their military service.
  • Chống lại: Cô ấy không bao giờ có thể & nbsp; chống lại việc mua & nbsp; giày mới.: She can never resist buying new shoes.
  • Giữ lại: Chúng tôi phải giữ lại một luật sư.: We had to retain a lawyer.
  • Nghỉ hưu: Tôi đã quyết định nghỉ hưu.: I have decided to retire.
  • Thoát: Bạn đã phải thoát khỏi nó: You’ve got to get rid of it
  • Đi xe: & nbsp; Cuộc sống là một con ngựa, và bạn cưỡi nó hoặc nó cưỡi bạn.:  Life is a horse, and either you ride it or it rides you.
  • Ring: Điện thoại đang đổ chuông.: The phone is ringing.
  • Tăng: Mặt trời sắp mọc.: The sun is about to rise.
  • Rủi ro: Anh ấy & nbsp; có nguy cơ là & nbsp; bị bắt.: He risked being caught.
  • Rang: Anh ấy đang rang hạt cà phê.: He is roasting coffee beans.
  • Chạy: & nbsp; Không chạy quá nhanh sau khi đạt được.:  Do not run too fast after gain.

Danh sách động từ

Danh sách các động từ bắt đầu bằng s với các ví dụ động từ.

  • Xử phạt: Họ sẽ không & nbsp; Sao chép xử phạt & nbsp; mà không được phép.: They will not sanction copying without permission.
  • HAITY: Anh ấy thỏa mãn cơn khát của mình với một ly bia lớn.: He satisfied his thirst with a large glass of beer.
  • Nói: Không ai nói điều đó.: No one says that.
  • Scrub: Tom yêu cầu Mary chà nhà vệ sinh.: Tom asked Mary to scrub the toilet.
  • Xem: Bạn có thấy con chim đó không?: Do you see that bird?
  • Có vẻ như: Tôi luôn luôn & nbsp; dường như là & nbsp; không may mắn tại các thẻ.: I always seem to be unlucky at cards.
  • Bán: Tôi có thể bán cho bạn điều đó.: I can’t sell you that.
  • Gửi: Họ đã gửi sự giúp đỡ.: They’re sending help.
  • Phục vụ: Họ phục vụ nosh tốt trong quán ăn.: They serve good nosh in the cafeteria.
  • Đặt: Tôi sẽ đặt bảng.: I’m going to set the table.
  • Giải quyết: Vấn đề chưa được giải quyết.: The problem is not settled yet.
  • Sew: Mary đang may quần áo trẻ em.: Mary is sewing baby clothes.
  • Lắc: Họ bắt tay khi gặp nhau ở sân bay.: They shook hands when they met at the airport.
  • Sẽ: Tôi sẽ thêm tên của bạn vào danh sách?: Shall I add your name to the list?
  • Shed: Cô cố gắng không rơi nước mắt.: She tried not to shed a tear.
  • Shine: Susan tỏa sáng đôi giày của cha bạn.: Susan shined your father’s shoes.
  • Bắn: Tôi sẽ bắn cả hai bạn.: I’ll shoot both of you.
  • Nên: Trường đại học nên cung cấp nhiều cơ sở thể thao hơn.: The university should provide more sports facilities.
  • Hiển thị: Tôi sẽ cho bạn thấy sau.: I’ll show you later.
  • Co lại: quần jean của tôi co lại sau khi tôi rửa chúng.: My jeans shrank after I washed them.
  • Tắt: Tôi lại nhắm mắt lại.: I shut my eyes again.
  • Hát: Tom thích hát.: Tom loves to sing.
  • Bồn rửa: Một con tàu chìm gần đây ngày hôm qua.: A ship sank near here yesterday.
  • Ngồi: & nbsp; Ngồi trên sàn nhà, duỗi chân ra trước mặt bạn.:  Sit on the floor, stretching your legs out in front of you.
  • Trượt tuyết: Tôi thích trượt tuyết rất nhiều.: I like skiing very much.
  • Ngủ: Tôi đã ngủ quá nhiều.: I slept too much.
  • Lát: & nbsp; Nó tốt nhất để cắt thành một chiếc bánh phong phú từ giữa.:  It’s best to slice into a rich cake from the middle.
  • Slide: Anh ấy trượt tiền vào túi của tôi.: He slid the money into my pocket.
  • Trượt: Cô trượt vào quần áo.: She slipped into her clothes.
  • Mùi: Một cái gì đó có mùi hôi. Cái này là cái gì?: Something smells bad. What is this?
  • Ngáy: Tom ngáy lớn khi mở miệng.: Tom snored loudly with his mouth open.
  • Giải quyết: Anh ấy đã giải quyết vấn đề khó khăn.: He solved the difficult problem.
  • Gieo: Nông dân gieo hạt vào mùa xuân.: Farmers sow seeds in the spring.
  • Nói: Anh ấy nói tiếng Anh.: He speaks English.
  • Chỉ định: Tom didn chỉ định có bao nhiêu cây bút chì để mua.: Tom didn’t specify how many pencils to buy.
  • Spell: Tôi không biết cách đánh vần từ.: I don’t know how to spell the word.
  • Chi tiêu: Tôi đã dành một chút thời gian ở Boston.: I spent some time in Boston.
  • Spill: Tôi sợ tôi đổ cà phê vào khăn trải bàn.: I’m afraid I spilled coffee on the tablecloth.
  • Spit: Tôi có thể đưa ra cách anh ấy nhổ.: I can’t put up with the way he spits.
  • Lan truyền: & nbsp; Anh ta phết một ít mứt dâu trên bánh mì nướng của mình.:  He spread some strawberry jam on his toast.
  • Squat: Tom ngồi xổm xuống bên cạnh con chó của mình.: Tom squatted down next to his dog.
  • Ngăn xếp: & nbsp; Chúng được đóng gói đặc biệt để chúng xếp chồng dễ dàng.:  They are specially packaged so that they stack easily.
  • Đứng: Bạn có thể đứng lên không?: Can you stand up?
  • Bắt đầu: Anh ấy & nbsp; bắt đầu lật & nbsp; các vỏ đậu vào chảo.: He started tipping the pea pods into a pan.
  • Đánh cắp: Đồng hồ của tôi đã bị đánh cắp.: My watch was stolen.
  • Stick: Anh ấy bị mắc kẹt với công việc của mình.: He stuck to his job.
  • Sting: Tôi đã bị một con ong chích.: I was stung by a bee.
  • Stink: Nó bốc mùi ở đây.: It stinks in here.
  • Khuấy: Cô ấy khuấy súp bằng một cái muỗng.: She stirred the soup with a spoon.
  • Dừng lại: Tôi hy vọng anh ấy sẽ & nbsp; đừng hỏi & nbsp; những câu hỏi khó xử.: I hoped he would stop asking awkward questions.
  • Kéo dài: & nbsp; Hít vào qua mũi khi bạn kéo dài lên.:  Breathe in through your nose as you stretch up.
  • Strike: Tom đánh vào tường bằng nắm đấm của mình.: Tom struck the wall with his fist.
  • Đấu tranh: Anh ấy & nbsp; đấu tranh để giữ & nbsp; bước chân của anh ấy trên sàn trơn trượt.: He struggled to keep his footing on the slippery floor.
  • Nghiên cứu: Cô ấy học tập chăm chỉ.: She studies hard.
  • Gửi: Tôi đã tự nộp đơn.: I submitted the application myself.
  • Thành công: Chắc chắn anh ấy sẽ thành công.: He’ll succeed for sure.
  • Đau khổ: Chúng tôi phải chịu một mất mát khá lớn.: We suffered a pretty big loss.
  • Đề xuất: Tracey & nbsp; Cuộc họp được đề xuất & nbsp; để uống sau khi làm việc.: Tracey suggested meeting for a drink after work.
  • Cung cấp: Tôi đã cung cấp cho Tom mọi thứ anh ấy cần.: I supplied Tom with everything he needed.
  • Giả sử: Tôi cho rằng bạn đói.: I suppose you’re hungry.
  • Bất ngờ: Cô làm anh ngạc nhiên khi đến sớm.: She surprised him when she arrived early.
  • Sống sót: Anh ta sống sót sau vụ tai nạn máy bay.: He survived the plane crash.
  • Thề: bạn có & nbsp; thề với & nbsp; toàn bộ sự thật?: Do you swear to tell the whole truth?
  • Quét: Tôi sẽ quét phòng.: I will sweep out my room.
  • SWELL: Dòng sông sưng lên nhanh chóng vì mưa lớn.: The river swelled rapidly because of the heavy rain.
  • Bơi: Cô ấy bơi tốt.: She swims well.
  • Swing: Chiếc đèn đang xoay qua lại.: The lamp was swinging back and forth.

Danh sách động từ (T)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng t với các ví dụ động từ.

  • Hãy: Tôi đi dạo.: I took a walk.
  • Nói chuyện: Tom đã nói rất nhiều.: Tom talked a lot.
  • Hương vị: Súp có vị mặn.: The soup tastes salty.
  • Dạy: Tôi sẽ dạy bạn cách bơi.: I’ll teach you how to swim.
  • Tear: Tôi xé hình ảnh ra khỏi album.: I tore the picture out of the album.
  • Nói: Tôi bảo anh ấy đến.: I told him to come.
  • Có xu hướng: Cô ấy có xu hướng đi học muộn.: She tends to be late for school.
  • Hãy nghĩ: Tôi nghĩ rằng ông Peter là một giáo viên giỏi.: I think that Mr. Peter is a good teacher.
  • Đe dọa: Họ & nbsp; đe dọa sẽ cấm & nbsp; cuốn sách.: They threatened to ban the book.
  • Ném: Tôi đã ném đi đôi giày của mình.: I threw away my shoes.
  • Tiptoe: Tom lặng lẽ nhón chân ra khỏi phòng.: Tom quietly tiptoed out of the room.
  • Dung nạp: Chúng tôi don lồng & nbsp; dung nạp hút thuốc & nbsp; trong thư viện.: We don’t tolerate smoking in the library.
  • Dịch: Ông đã dịch câu thơ sang tiếng Anh.: He translated the verse into English.
  • Hãy thử: Chúng tôi & nbsp; đã cố gắng nhầm lẫn & nbsp; kẻ thù.: We tried to confuse the enemy.

Danh sách động từ (u, v)

Danh sách các động từ bắt đầu với U & V với các ví dụ động từ.

  • Hiểu: Tôi biết bạn đã hiểu.: I knew you’d understand.
  • Nước chân không: Tom hút bụi phòng ngủ của mình.: Tom vacuumed his bedroom.
  • Giá trị: Chúng tôi coi trọng khách hàng của chúng tôi.: We value our customers.
  • Thay đổi: Các hộp khác nhau về kích thước từ nhỏ đến lớn.: The boxes vary in size from small to large.
  • Tình nguyện viên: Họ & nbsp; tình nguyện cho dạy & nbsp; các khóa học giới thiệu.: They volunteer to teach introductory courses.

Danh sách động từ (W)

Danh sách các động từ bắt đầu bằng W với các ví dụ động từ.

  • Đợi đã: Tôi có thể & nbsp; chờ đợi để xem & nbsp; bạn.: I can’t wait to see you.
  • Wake: Tôi phải đánh thức tom lên.: I have to wake Tom up.
  • Đi bộ: & nbsp; Don Hãy cố gắng đi bộ trước khi bạn có thể bò.:  Don’t try to walk before you can crawl.
  • Muốn: I & nbsp; muốn xem & nbsp; TV.: I want to watch TV.
  • Cảnh báo: Chúng tôi đã phải cảnh báo Tom.: We’ve got to warn Tom.
  • Rửa: Tom rửa tay.: Tom washed his hands.
  • Xem: Chúng tôi đã xem một bộ phim.: We watched a movie.
  • Wave: Cô ấy vẫy tay với tôi.: She waved her hand to me.
  • Mặc: Tom mặc quần đen.: Tom wore black pants.
  • Weep: Cô ấy đã khóc vì cái chết của con mình.: She wept over her child’s death.
  • Cân: Vali nặng 20 pounds.: The suitcase weighs 20 pounds.
  • Whip: Cô ấy rút khẩu súng lục ra.: She whipped out her pistol.
  • Will: Tôi không nghĩ rằng Emma sẽ có được công việc.: I don’t think Emma will get the job.
  • Chiến thắng: Tôi có thể giành chiến thắng lần này.: I can win this time.
  • Mong muốn: i & nbsp; mong muốn chèn & nbsp; một quảng cáo trên tờ báo của bạn.: I wish to insert an advertisement in your newspaper.
  • Sẽ: Nếu tôi sống trên một hòn đảo, tôi sẽ biết bơi.: If I lived on an island, I would know how to swim.
  • Viết: & nbsp; Viết nó xuống một mảnh giấy.:  Write it down on a piece of paper.

Danh sách các động từ (theo hàm ngữ pháp)

Đôi khi, động từ don luôn luôn hành xử giống nhau trong một câu, vì vậy để làm cho mọi thứ dễ dàng theo dõi bạn, chúng tôi đã chia các động từ này thành các hàm ngữ pháp của chúng để bạn có thể thấy chúng sẽ được sử dụng như thế nào trong một câu hơi khác nhau.

Một danh sách hữu ích các động từ được phân loại theo chức năng ngữ pháp của chúng. Trong phần này, bạn sẽ tìm hiểu về các động từ khác nhau trong ngữ pháp và điều này sẽ cho phép bạn hình thành các câu ngắn gọn và toàn diện hơn nhiều.In this section, you will be learning about the different verbs in grammar and this will enable you to form much more concise and comprehensive sentences.

Danh sách động từ stative

Danh sách các động từ stative phổ biến bằng tiếng Anh

Trạng thái tinh thần

  • Biết
  • Tin
  • Hiểu biết
  • Nghi ngờ
  • Nghĩ (có ý kiến)
  • Giả sử
  • Nhìn nhận
  • Quên đi
  • Nhớ lại
  • Tưởng tượng
  • Bần tiện
  • Đồng ý
  • Không đồng ý
  • Phủ nhận
  • Hứa
  • Thỏa mãn
  • Nhận ra
  • Hiện ra
  • Kinh ngạc
  • Xin vui lòng
  • Gây ấn tượng
  • Bất ngờ
  • Bận tâm

Chiếm hữu

  • Riêng
  • Sở hữu
  • Thiếu
  • Bao gồm
  • Liên quan
  • Bao gồm
  • Bao gồm

Những cảm xúc

  • Yêu và quý
  • Giống
  • Không thích
  • Ghét bỏ
  • Yêu thích
  • Thích hơn
  • Chăm sóc cho
  • Tâm trí
  • Muốn
  • Cần
  • Khao khát
  • Điều ước
  • Mong
  • Đánh giá cao
  • Giá trị

Đo lường, chi phí, những người khác

  • Phí tổn
  • Đo lường
  • Cân
  • Nợ
  • Hình như
  • Phù hợp
  • Tùy theo
  • Vấn đề

Ví dụ về động từ định kỳ bằng tiếng Anh | Hình ảnh

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ động của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải là một trạng thái. Ngược lại, một động từ stative của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải là một hành động.

Động từ động đôi khi được gọi là động từ hành động của người Viking.

Danh sách & nbsp; động từ có thể là cả động từ và động

  • Nhìn
  • Hiện ra
  • Kinh ngạc
  • Xin vui lòng
  • Riêng
  • Sở hữu
  • Thiếu
  • Bao gồm
  • Cân
  • Đo lường
  • Tâm trí

Muốn

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ động của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải là một trạng thái. Ngược lại, một động từ stative của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải là một hành động.

  • Động từ động đôi khi được gọi là động từ hành động của người Viking.
  • Danh sách & nbsp; động từ có thể là cả động từ và động
  • Nhìn
  • Nghĩ
  • Cảm thấy
  • Nhìn thấy
  • Nếm thử
  • Đánh hơi
  • Thì là ở
  • Ví dụ động từ stative và động | Hình ảnh
  • Danh sách động từ phương thức
  • Danh sách các động từ phương thức bằng tiếng Anh
  • Sẽ

Nên

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ động của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải là một trạng thái. Ngược lại, một động từ stative của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải là một hành động.

  • Động từ động đôi khi được gọi là động từ hành động của người Viking.
  • Danh sách & nbsp; động từ có thể là cả động từ và động
  • Bao gồm
  • Liên quan
  • Bao gồm
  • Bao gồm
  • Những cảm xúc
  • Yêu và quý
  • Giống
  • Không thích
  • Ghét bỏ
  • Yêu thích
  • Thích hơn
  • Chăm sóc cho
  • Tâm trí
  • Muốn
  • Cần
  • Khao khát
  • Điều ước
  • Mong
  • Đánh giá cao
  • Ví dụ động từ stative và động | Hình ảnh
  • Danh sách động từ phương thức
  • Danh sách các động từ phương thức bằng tiếng Anh
  • Sẽ
  • Nên
  • Phí tổn
  • Đo lường
  • Cân
  • Nợ
  • Hình như
  • Phù hợp
  • Tùy theo
  • Vấn đề
  • Ví dụ về động từ định kỳ bằng tiếng Anh | Hình ảnh
  • Ghim
  • Danh sách động từ động
  • Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ động của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải là một trạng thái. Ngược lại, một động từ stative của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải là một hành động.
  • Động từ động đôi khi được gọi là động từ hành động của người Viking.
  • Xin vui lòng
  • Gây ấn tượng
  • Bất ngờ
  • Bận tâm
  • Chiếm hữu
  • Quên đi
  • Riêng
  • Sở hữu
  • Thiếu
  • Bao gồm
  • Liên quan
  • Bao gồm
  • Bao gồm
  • Riêng
  • Sở hữu
  • Thiếu
  • Bao gồm
  • Liên quan
  • Bao gồm
  • Bao gồm
  • Biết
  • Những cảm xúc
  • Yêu và quý
  • Giống
  • Không thích
  • Ghét bỏ
  • Yêu thích
  • Thích hơn
  • Chăm sóc cho
  • Tâm trí
  • Muốn
  • Cần
  • Đánh hơi
  • Bần tiện
  • Thì là ở
  • Ví dụ động từ stative và động | Hình ảnh
  • Nhìn thấy
  • Nếm thử
  • Đánh hơi
  • Thì là ở
  • Ví dụ động từ stative và động | Hình ảnh
  • Danh sách động từ phương thức
  • Danh sách các động từ phương thức bằng tiếng Anh
  • Sẽ
  • Nên
  • Sẽ
  • Nên
  • Riêng
  • Sở hữu
  • Thiếu
  • Bao gồm
  • Liên quan
  • Bao gồm
  • Bao gồm
  • Những cảm xúc
  • Yêu và quý
  • Giống
  • Không thích
  • Ghét bỏ
  • Yêu thích
  • Thích hơn
  • Chăm sóc cho
  • Tâm trí
  • Muốn
  • Thiếu
  • Bao gồm
  • Liên quan
  • Bao gồm
  • Bao gồm
  • Những cảm xúc
  • Yêu và quý
  • Giống
  • Không thích
  • Ghét bỏ
  • Yêu thích
  • Thích hơn
  • Chăm sóc cho
  • Tâm trí
  • Muốn
  • Cần
  • Khao khát
  • Điều ước
  • Mong
  • Đánh giá cao
  • Giá trị
  • Đo lường, chi phí, những người khác
  • Phí tổn
  • Kinh ngạc
  • Xin vui lòng
  • Hiểu biết
  • Gây ấn tượng
  • Bất ngờ
  • Bận tâm
  • Chiếm hữu
  • Riêng

Sở hữu

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ động của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải là một trạng thái. Ngược lại, một động từ stative của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải là một hành động.

Động từ động đôi khi được gọi là động từ hành động của người Viking.

Danh sách & nbsp; động từ có thể là cả động từ và động

Nhìn

Nghĩ

Cảm thấy are verbals that function as nouns and have an –ing ending.

Nhìn thấy

  • Nếm thử
  • Đánh hơi
  • Thì là ở
  • Ví dụ động từ stative và động | Hình ảnh
  • Đánh giá cao
  • Giá trị
  • Liên quan
  • Những cảm xúc
  • Yêu và quý
  • Giống
  • Không thích
  • Ghét bỏ
  • Phủ nhận
  • Yêu thích
  • Không thích
  • Ghét bỏ
  • Yêu thích
  • Thích hơn
  • Quên đi
  • Ghét bỏ
  • Yêu thích
  • Liên quan
  • Bao gồm
  • Bao gồm
  • Giống
  • Yêu và quý
  • Giống
  • Tâm trí
  • Muốn
  • Cần
  • Khao khát
  • Thích hơn
  • Chăm sóc cho
  • Tâm trí
  • Muốn
  • Cần
  • Khao khát
  • Điều ước
  • Mong
  • Đánh giá cao
  • Giá trị
  • Đo lường, chi phí, những người khác
  • Phí tổn
  • Đo lường
  • Cân
  • Nợ

Hình như

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ động của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải là một trạng thái. Ngược lại, một động từ stative của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải là một hành động.to-infinitive is a verbal consisting of to + a verb, and it acts like a subject, direct object, subject complement, adjective, or adverb in a sentence. Infinitives are easy to identify because they’re written with to + a verb.

Động từ động đôi khi được gọi là động từ hành động của người Viking.

  • Danh sách & nbsp; động từ có thể là cả động từ và động
  • Đồng ý
  • Nhìn
  • Hiện ra
  • Nghĩ
  • Cảm thấy
  • Nhìn thấy
  • Nếm thử
  • Những cảm xúc
  • Yêu và quý
  • Danh sách các động từ phương thức bằng tiếng Anh
  • Sẽ
  • Nên
  • Sẽ
  • Nên
  • Phải
  • Phải
  • Mustn
  • Không thích
  • Ghét bỏ
  • Yêu thích
  • Quên đi
  • Thích hơn
  • Chăm sóc cho
  • Mong
  • Đánh giá cao
  • Yêu thích
  • Không thích
  • Giống
  • Yêu và quý
  • Giống
  • Bần tiện
  • Không thích
  • Cần
  • Khao khát
  • Điều ước
  • Thích hơn
  • Chăm sóc cho
  • Tâm trí
  • Muốn
  • Hứa
  • Cần
  • Khao khát
  • Nhớ lại
  • Hình như
  • Đo lường, chi phí, những người khác
  • Phí tổn
  • Đo lường
  • Muốn
  • Cần
  • Nợ
  • Hình như
  • Phù hợp
  • Muốn
  • Điều ước

Mong

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ động của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải là một trạng thái. Ngược lại, một động từ stative của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải là một hành động.

  • Phù hợp
  • Bao gồm
  • Động từ động đôi khi được gọi là động từ hành động của người Viking.

Danh sách & nbsp; động từ có thể là cả động từ và động

Nhìn

  • Thích hơn
  • Cần
  • Khao khát

Điều ước

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ động của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải là một trạng thái. Ngược lại, một động từ stative của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải là một hành động.

Động từ động đôi khi được gọi là động từ hành động của người Viking.

Danh sách & nbsp; động từ có thể là cả động từ và động

Nhìn

NghĩCảm thấyNhìn thấy
Nếm thửĐánh hơiThì là ở
Ví dụ động từ stative và động | Hình ảnhDanh sách động từ phương thứcDanh sách các động từ phương thức bằng tiếng Anh
SẽNênSẽ
NênPhảiPhải
MustnCó thểCó thể
Có thểCó thểPhải có để
Don lồng/ không phảiVí dụ động từ phương thức bằng tiếng Anh | Hình ảnhDanh sách động từ bất thường
Tìm hiểu một danh sách hữu ích các không thường xuyên & nbsp; động từ & nbsp; bằng tiếng AnhNảy sinhThức tỉnh
Con gấuĐánh đậpTrở nên
Bắt đầubẻ congCá cược
Trói buộcCắnChảy máu
ThổiPhá vỡGiống
Cung cấpPhát tinXây dựng
Đốt cháyNổMua
Chụp lấyChọnBám lấy

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một động từ động của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một hành động chứ không phải là một trạng thái. Ngược lại, một động từ stative của người Viking có nghĩa là động từ mô tả một trạng thái chứ không phải là một hành động.Động từ động đôi khi được gọi là động từ hành động của người Viking.
Danh sách & nbsp; động từ có thể là cả động từ và độngNhón
Tiệc nướng ngoài trờiĐổ
Đun sôiThịt nướng
Phá vỡLăn ra
CắtÁp chảo
ChặtLát cắt
Chiên ránTruyền đi
Vỉ lò sưởiHơi nước
LớpKhuấy
Tan chảyNếm thử
Pha trộnCân

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ nhà hàng với hình ảnh

  • Cho
  • Uống
  • Phục vụ
  • Trả tiền
  • Ăn
  • Đầu bếp
  • Tổ chức
  • Nhẹ
  • Gọi món
  • Truyền đi
  • Nâng
  • Viết
  • Lát cắt
  • Cây rơm
  • Dọn bàn)

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ nhà hàng với hình ảnh

ChoUống
Phục vụTrả tiền
ĂnĐầu bếp
Tổ chứcNhẹ
Gọi mónTruyền đi
NângViết
Lát cắtCây rơm
Dọn bàn)Danh sách động từ thể thao với hình ảnh
bẻ congĐi qua
NảyDap xe

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ nhà hàng với hình ảnh

ChoUống
Phục vụTrả tiền
ĂnĐầu bếp
Tổ chứcNhẹ
CắtÁp chảo
ChặtLát cắt
Chiên ránTruyền đi
Vỉ lò sưởiHơi nước
LớpKhuấy
Tan chảyNếm thử
Pha trộnCân

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ nhà hàng với hình ảnh

ChoUốngPhục vụ
Trả tiềnĐầu bếpPhá vỡ
Tổ chứcNhẹGọi món
bẻ congĐi quaNảy
Dap xeĐi quaNảy
ViếtLát cắtCây rơm
Dọn bàn)Dap xeChụp lấy
Lát cắtGọi mónUống
Phục vụĂnĐầu bếp
Tổ chứcDọn bàn)Danh sách động từ thể thao với hình ảnh
bẻ congĐi quaDanh sách động từ thể thao với hình ảnh
bẻ congĐi quaNảy
Dap xeChụp lấyChạy
DrobblePhục vụĐánh
BắnĐổNhảy lò cò

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ nhà hàng với hình ảnh

Cho

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ nhà hàng với hình ảnh

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ nhà hàng với hình ảnh

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ nhà hàng với hình ảnh

100 động từ hàng đầu được sử dụng trong tiếng Anh năm 2022
Ghim

Danh sách động từ nhà hàng với hình ảnh

Cho

Uống

100 động từ là gì?

100 động từ tiếng Anh phổ biến..
would..

50 động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là gì?

Các động từ tiếng Anh phổ biến nhất..
1. Để được.Liên hợp: Để được.Sự định nghĩa: ... .
2. Để có.Liên hợp: Để có.Sự định nghĩa: ... .
3. Để hỏi.Liên hợp: Để hỏi.Sự định nghĩa: ... .
4. Để làm.Liên hợp: Để làm.Sự định nghĩa: ... .
5. Để có được.Liên hợp: Để có được.....
6. Để đi.Liên hợp: Đi.....
7. Để nghe.Liên hợp: Nghe.....
8. Nói.Liên hợp: Nói ..

Các động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh là gì?

Mười động từ được sử dụng nhiều nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh là, có, làm, nói, đi, đi, đến, đến, nhìn và nhận.Tính năng ngôn ngữ tất cả các từ này chia sẻ là chúng không đều.be, have, do, say, make, go, take, come, see, and get. The linguistic feature all these words share is that they are irregular.

25 động từ phổ biến nhất được sử dụng trong tiếng Anh là gì?

25 động từ phổ biến nhất..