800 won bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 KRW \= 18,4007 VND

1 KRW \= 18,4007 VND

1 VND \= 0,05435 KRW

Cập nhật mới nhất 17/04/24 6:00 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (KRW/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 18,126 ₫18,126 ₫17,474 ₫Cao 18,648 ₫18,813 ₫18,847 ₫Trung bình 18,414 ₫18,441 ₫18,282 ₫Thay đổi-1,62% -0,31% +2,21%

Won Hàn Quốc đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 18,847 ₫ cho mỗi won Hàn Quốc vào ngày 28/12/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 17,474 ₫ cho mỗi won Hàn Quốc vào ngày 12/05/2023. Trong vòng một năm qua, won Hàn Quốc đã tăng +2,21% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ KRW sang VND

  • KRW VND
  • VND KRW
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi KRW sang VND

16/04/24 Thứ Ba 1 KRW = 18,201 VND15/04/24 Thứ Hai 1 KRW = 18,177 VND12/04/24 Thứ Sáu 1 KRW = 18,126 VND11/04/24 Thứ Năm 1 KRW = 18,278 VND10/04/24 Thứ Tư 1 KRW = 18,317 VND09/04/24 Thứ Ba 1 KRW = 18,472 VND08/04/24 Thứ Hai 1 KRW = 18,455 VND

Quy đổi Won Hàn Quốc và Đồng Việt Nam

VND KRW100 VND5,4346 KRW200 VND10,869 KRW500 VND27,173 KRW1.000 VND54,346 KRW2.000 VND108,69 KRW5.000 VND271,73 KRW10.000 VND543,46 KRW20.000 VND1.086,9 KRW50.000 VND2.717,3 KRW100.000 VND5.434,6 KRW200.000 VND10.869 KRW500.000 VND27.173 KRW1.000.000 VND54.346 KRW2.000.000 VND108.692 KRW5.000.000 VND271.729 KRW10.000.000 VND543.459 KRW

Làm cách nào để chuyển đổi KRW thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng won Hàn Quốc mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, won Hàn Quốc và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,05435 Won Hàn Quốc

1 VND = 0,05435 KRW1 KRW = 18,401 VND

Cập nhật gần nhất 17/04/2024 6:00 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và KRW

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 17/04/2023 đến 16/04/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,05472 won Hàn Quốc cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng KRW là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/KRW cao nhất là 0,05723 won Hàn Quốc cho mỗi đồng Việt Nam vào 12/05/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng KRW là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/KRW thấp nhất là 0,05306 won Hàn Quốc cho mỗi đồng Việt Nam vào 28/12/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng KRW trong năm qua?

Tỷ giá VND/KRW giảm -2,17%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với won Hàn Quốc.

Tỷ giá giao dịch của VND và KRW

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,05517 ₩0,05517 ₩Thấp 0,05363 ₩0,05315 ₩Trung bình 0,05431 ₩0,05423 ₩Biến động+1,65% +0,31%Tải xuống

Quy đổi VND sang KRW

Đồng Việt Nam Won Hàn Quốc 100 ₫5,4346 ₩500 ₫27,173 ₩1.000 ₫54,346 ₩1.500 ₫81,519 ₩2.000 ₫108,69 ₩2.500 ₫135,86 ₩5.000 ₫271,73 ₩10.000 ₫543,46 ₩50.000 ₫2.717,29 ₩100.000 ₫5.434,59 ₩250.000 ₫13.586 ₩500.000 ₫27.173 ₩1.000.000 ₫54.346 ₩2.500.000 ₫135.865 ₩5.000.000 ₫271.729 ₩10.000.000 ₫543.459 ₩

Quy đổi KRW sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và KRW theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang won Hàn Quốc?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang won Hàn Quốc bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành KRW vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng KRW theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.