Aas là viết tắt của từ gì trong tiếng anh năm 2024

American Association of School Administrators Administrative Assistant to the Secretary of the Army Automotive Aftermarket Suppliers Association America\'s...

  • AASAM

    Active Army Seasonalized Accession Model
  • AASAS

    Advanced Airborne Situation Assessment System
  • AASAY

    APASCO S.A. DE C.V.
  • AASB

    Advanced Audio Server Base
  • AASC

    Airworthiness Authorities Steering Committee Army Area Signal Center - also AASF Astronomy and Astrophysics Survey Committee Army Automation Steering Committee...
  • AASCB

    American Association Of Schools And Colleges Of Business American Association of State Counseling Boards
  • AASCIN

    American Association of Spinal Cord Injury Nurses Association of Spinal Cord Injury Nurses
  • AASCIPSW

    American Association of Spinal Cord Injury Psychologists and Social Workers
  • AASCU

    American Association of State Colleges and Universities
  • AASD

    Anaerobic activated sludge digestion Ambridge Area School District Aging and Adult Services Division American Academy of Stress Disorders Appleton Area...
  • AASDA

    Anti-armor Systems Detect Ability
  • AASE

    Airborne Arctic Stratospheric Expedition Australian Associated Stock Exchanges African Association of Science Editors Airborne Arctic Stratospheric Experiment...
  • AASECT

    American Association of Sex Educators, Counselors and Therapists
  • AASERT

    Augmentation Awards for Science and Engineering Research Training
  • AASF

    Adopt-A-Stream Foundation Association Architectes Sans Frontières Army Aviation Support Facility Army Area Signal Center - also AASC
  • AASG

    Association of American State Geologists Amphibious And Afloat Support Group Assurance Audit Services Group Alaska Association of Student Governments American...
  • AASH

    American Association for the Study of Headache Adrenal androgen stimulating hormone Associated Alumnae of the Sacred Heart
  • AASHO

    American Association of State Highway Officials
  • AASHTO

    American Association of State Highway and Transportation Officials - also ASHTD American Association of State and Highway Transportation Officials

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

Aas là viết tắt của từ gì trong tiếng anh năm 2024

Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ

AAS là viết tắt của từ gì?

Phương pháp AAS được viết tắt từ phương pháp phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorption Spectrophotometric). Các nguyên tử ở trạng thái bình thường thì chúng không hấp thu hay bức xạ năng lượng nhưng khi chúng ở trạng thái tự do dưới dạng những đám hơi nguyên tử thì chúng hấp thu và bức xạ năng lượng.

AAS là phương pháp gì?

Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử AAS (Atomic Absorption Spectrophotometric) là 1 kỹ thuật phân tích rất nhạy để đo nồng độ, hàm lượng các nguyên tố và có thể đo được dươi 1 phần tỷ của 1gam trong 1 mẫu. AAS sử dụng bước sóng ánh sáng được hấp thụ đặc biệt bởi 1 nguyên tố.

Quang phổ hấp thụ nguyên tử là gì?

Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử (Atomic Absorbtion Spectrometric - AAS) là phương pháp dựa trên nguyên lý hấp thu của hơi nguyên tử. Người ta cho chiếu vào đám hơi nguyên tử một năng lượng bức xạ đặc trưng của riêng nguyên tử đó.

Associate Degree là gì?

Associate Degree là bằng cao đẳng liên kết và là loại văn bằng nhận được sau hai năm Đại học. Những sinh viên theo học Associate Degree có thể hoàn thành chương trình trong thời gian ít nhất là 2 năm, còn tùy thuộc vào từng sinh viên mà thời gian này có thể kéo dài hơn.