Áp đặt Tiếng Anh là gì

áp đặt Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to impose
= áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị to impose a regime on an autonomous territory
= áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch to impose limitations on trade

Cụm Từ Liên Quan :

áp đặt vào /ap dat vao/

* danh từ
- apposition

cách sắp đặt /cach sap dat/

* danh từ
- rig, texture

cách sắp đặt một câu /cach sap dat mot cau/

* danh từ
- cast

cái được sắp đặt /cai duoc sap dat/

* danh từ
- arrangement

gian dối sắp đặt trước /gian doi sap dat truoc/

* tính từ
- put-up

không được sắp đặt /khong duoc sap dat/

* tính từ
- unregulated

không sắp đặt trước /khong sap dat truoc/

* tính từ
- unarranged

lắp đặt /lap dat/

+ to fit up; to install
= nơi đó được lắp đặt tất cả những tiện nghi hiện đại the place has been fitted up with all modern conveniences

người sắp đặt /nguoi sap dat/

* danh từ
- arranger

sắp đặt /sap dat/

+ to organize; to arrange

sắp đặt đồng hàng /sap dat dong hang/

* danh từ
- co-ordination

sắp đặt lại /sap dat lai/

* danh từ
- reinstatement, rearrangement
* ngoại động từ
- reinstate, rearrange

sắp đặt lại cho ngăn nắp /sap dat lai cho ngan nap/

* thngữ
- to set right

sắp đặt mở đầu /sap dat mo dau/

* danh từ
- preliminary

sắp đặt ở tư thế /sap dat o tu the/

* ngoại động từ
- pose

sắp đặt theo cấp bậc /sap dat theo cap bac/

* ngoại động từ
- gradate

sắp đặt theo mức độ tăng dần /sap dat theo muc do tang dan/

* danh từ
- gradation

sắp đặt theo thứ tự /sap dat theo thu tu/

* danh từ
- collocation

sắp đặt trước /sap dat truoc/

* danh từ
- pre-arrangement
* ngoại động từ
- pre-plan, pre-arrange

sắp đặt vào hàng ngũ /sap dat vao hang ngu/

* động từ marshal

Video liên quan

Chủ Đề