Bài tập trắc nghiệm lịch sử 9 nước mĩ năm 2024

Câu 1: Tình hình kinh tế Mĩ trong thời gian 20 năm sau Chiến tranh thế giới thứ hai như thế nào?

  • A. Bị kinh tế Nhật Bản cạnh tranh quyết liệt.
  • B. Trở thành trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất thế giới.
  • C. Suy thoái.
  • D. Bước đầu phát triển.

Câu 2: Tình hình kinh tế Mĩ bước ra khỏi cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai như thế nào?

  • A. Mĩ nhanh chóng khôi phục nền kinh tế và đạt được bước phát triển "thần kì".
  • B. Mĩ thu được nhiều lợi nhuận và trở thành nước tư bản giàu mạnh nhất thế giới.
  • C. Nền kinh tế Mĩ phụ thuộc chặt chẽ vào các nước châu Âu khác.
  • D. Nền kinh tế Mĩ bị tàn phá và thiệt hại nặng nề.

Câu 3: Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại do Mĩ khởi đầu diễn ra từ

  • A. đầu những năm 40 của thế kỉ XX.
  • B. cuối thế kỉ XVIII.
  • C. đầu thế kỉ XIX.
  • D. giữa những năm 40 của thế kỉ XX.

Câu 4: Hai đảng thay nhau cầm quyền ở nước Mĩ là

  • A. Đảng Bảo thủ và Đảng Tự do.
  • B. Đảng Tự do và Đảng Bảo thủ.
  • C. Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
  • D. Đảng Tự do và Đảng Cộng hòa.

Câu 5: Nội dung nào không phải là biểu hiện của sự phát triển kinh tế Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Đồng đô-la là đồng tiền giao dịch quốc tế.
  • B. Sản lượng nông nghiệp của Mĩ gấp đôi tổng sản lượng nông nghiệp của 5 nước tư bản: Anh, Pháp, Ý, Tây Đức và Nhật cộng lại.
  • C. Mĩ nắm trong tay 3/4 trữ lượng vàng trên thế giới.
  • D. Mĩ chiếm hơn một nửa sản lượng công nghiệp toàn thế giới.

Câu 6: Nội dung nào không phải là mục đích của việc Mĩ ban hành các đạo luật phản động trong những năm đầu tiên sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Loại bỏ những người tiến bộ ra khỏi bộ máy Nhà nước.
  • B. Hỗ trợ tài chính cho những người thất nghiệp.
  • C. Cấm Đảng Cộng sản Mĩ hoạt động.
  • D. Chống lại phong trào đình công.

Câu 7: Nội dung nào không phải là mục tiêu của "Chiến lược toàn cầu" của Mĩ?

  • A. Thiết lập sự thống trị trên toàn thế giới.
  • B. Chống phá các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Viện trợ kinh tế cho các nước nghèo.
  • D. Đẩy lùi phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 8: Trong việc thực hiện "Chiến lược toàn cầu" ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ đã gặp phải nhiều thất bại nặng nề, tiêu biểu là

  • A. chiến tranh Trung Quốc.
  • B. cuộc chiến tranh Triều Tiên.
  • C. chiến tranh chống Cu-ba.
  • D. chiến tranh xâm lược Việt Nam.

Câu 9: Nguyên nhân của tình hình KHÔNG ổn định về kinh tế Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Sự chênh lệch giàu nghèo giữa các tầng lớp trong xã hội.
  • B. Mĩ vấp phải nhiều cuộc suy thoái, khủng hoảng.
  • C. Mĩ thường xuyên tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược.
  • D. Thiếu nhiều loại tài nguyên, khoáng sản quan trọng.

Câu 10: Nội dung nào không phải là nguyên nhân làm cho địa vị kinh tế Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Kinh tế Mĩ không ổn định do vấp phải nhiều cuộc suy thoái, khủng hoảng.
  • B. Do theo đuổi tham vọng bá chủ thế giới.
  • C. Sự vươn lên cạnh tranh của Tây Âu và Nhật Bản.
  • D. Mĩ chịu nhiều tổn thất nặng nề khi tham gia vào Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 11: Nguyên nhân cơ bản nhất thúc đẩy nền kinh tế Mĩ phát triển nhanh chóng sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
  • C. Áp dụng các thành tựu của cách mạng khoa học - kỹ thuật.
  • D. Nhờ buôn bán vũ khí cho các nước tham chiến.

Câu 12: Vì sao sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ thực hiện "Chiến lược toàn cầu"?

  • A. Mĩ tham vọng làm bá chủ thế giới.
  • B. Mĩ khống chế các nước đồng minh và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Mĩ có thế lực về kinh tế.
  • D. Mĩ có sức mạnh quân sự.

Câu 13: Khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) do Mĩ thành lập năm 1949 nhằm mục đích gì?

  • A. Chống lại Liên Xô, Trung Quốc, Việt Nam.
  • B. Chống lại các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • C. Chống lại phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.

Câu 14: Khi nhận được sự viện trợ của Mĩ từ "Kế hoạch phục hưng châu Âu", mối quan hệ giữa các nước Tây Âu và Mĩ như thế nào?

  • A. Mĩ phụ thuộc vào các nước Tây Âu.
  • B. Các nước Tây Âu ngày càng phụ thuộc vào Mĩ.
  • C. Mĩ và Tây Âu đối địch với nhau.
  • D. Các nước Tây Âu bình đẳng với Mĩ.

Câu 15: Việc Mĩ thực hiện kế hoạch Mác-san đã tác động như thế nào đến tình hình châu Âu?

  • A. Tạo nên sự đối lập về kinh tế, chính trị giữa Tây Âu và Đông Âu.
  • B. Giúp phục hồi kinh tế Tây Âu.
  • C. Giúp Tây Âu trở thành trung tâm kinh tế, tài chính thế giới.
  • D. Tây Âu liên minh chặt chẽ với Mĩ.

Câu 16: Trong những năm 1973-1982, nền kinh tế Mỹ lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái chủ yếu là do

  • A. việc Mỹ ký Hiệp định Pari năm 1973 về Việt Nam.
  • B. tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới.
  • C. tác động của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. sự cạnh tranh của Nhật Bản và các nước Tây Âu.

Câu 17: Đặc điểm nổi bật nhất của nền kinh tế Mỹ từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Kinh tế phát triển nhanh, nhưng không ổn định vì thường xuyên xảy ra nhiều cuộc suy thoái.
  • B. Vị trí kinh tế của Mĩ ngày càng giảm sút trên toàn thế giới.
  • C. Mĩ bị các nước Tây Âu và Nhật Bản cạnh tranh quyết liệt.
  • D. Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn.

Câu 18: Sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Mĩ là nước

  • A. cân bằng trạng thái trước chiến tranh.
  • B. thu nhiều lợi nhuận nhất.
  • C. bị thiệt hại nặng nề.
  • D. không bị thiệt hại, cũng không thu được lợi nhuận gì.

Câu 19: Tình hình kinh tế Mĩ trong thời gian 20 năm sau Chiến tranh thế giới thứ hai như thế nào?

  • A. Kinh tế Mĩ suy thoái.
  • B. Nền kinh tế Mỹ bước đầu phát triển.
  • C. Kinh tế Mĩ bị kinh tế Nhật Bản cạnh tranh quyết liệt.
  • D. Mĩ trở thành trung tâm kinh tế-tài chính lớn nhất thế giới.

Câu 20: Dấu hiệu nào chứng tỏ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ là một trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới?

  • A. Sản lượng công nghiệp Mĩ nửa sau những năm 40 chiếm hơn 60% tổng sản lượng công nghiệp toàn thế giới.
  • B. Kinh tế Mĩ chiếm gần 70% tổng sản phẩm kinh tế thế giới.
  • C. Kinh tế Mĩ chiếm gần 50% tổng sản phẩm kinh tế thế giới.
  • D. Sản lượng công nghiệp Mĩ nửa sau những năm 40 chiếm hơn một nửa tổng sản lượng công nghiệp toàn thế giới.

Câu 22: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ đã đề ra chiến lược

  • A. tổng lực.
  • B. đàn áp.
  • C. viện trợ.
  • D. toàn cầu.

Câu 23: Kinh tế Mĩ không còn chiếm ưu thế tuyệt đối trong nền kinh tế thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai vào khoảng những năm