Bàn ghế gỗ tiếng anh là gì năm 2024
Mỗi lần có nhóm họp, chúng tôi phải sắp xếp lại bàn ghế. Show
We had to rearrange the tables and chairs for each of our meetings. Quét bụi bàn ghế Dust furniture Vì không có bàn ghế nên chúng tôi ngồi dưới đất. Since there was no furniture, we sat on the floor. Hãy thận trọng để không làm hư dụng cụ hay bàn ghế. Be careful to avoid breaking equipment or damaging the furnishings. Làm bàn, ghế gỗ ở nhà. Made wooden chairs and a table in my home workshop. Đồ đạc trong nhà đã được chuyển hết lên xe, ngoại trừ mấy chiếc giường và bàn ghế. Everything from the little house was in the wagon, except the beds and tables and chairs. Bàn ghế cũng đẹp. It's well furnished. Thợ mộc là một người làm ra đồ vật bằng gỗ, như bàn, ghế và băng để ngồi. A carpenter is a person who makes things out of wood, such as tables and chairs and benches. Bàn ghế thế này sao bán được! This will never catch on! Vì thế tôi đi tìm bàn ghế. So I looked for furniture. ♪ Let the tables turn baby Mặc kệ bàn ghế ngả nghiêng ♪ Let the tables turn baby Cho đến những bàn ghế cũ rách cũng được đổi mới. Even worn-out furniture was replaced. Bọn tôi có bàn, ghế, máy vi tính, mọi thứ. We had tables, chairs, computers, everything. Lau chùi sơ bàn ghế. Give the furniture a light cleaning. Em muốn Felicity giúp để mua một số bàn ghế cho buổi gala. I want Felicity to buy some tables for the gala. Hoá ra tất cả bàn ghế tôi thực sự thích, thì tôi không đủ tiền mua. And it turned out that all the furniture that I really liked, I couldn't afford. Uống rượu say và đập bể bàn ghế là đủ tệ rồi, nhưng bom, Joe! Getting drunk and breaking chairs was bad enough, but bombs, Joe! Tôi chỉ có một ít bàn ghế và không muốn có một máy truyền hình. I own only a few pieces of furniture and choose not to have a television. Gỗ của cây anh đào được dùng để làm bàn ghế. The hill Grinilunden was used for a chapel. Hút bụi hoặc lau kỹ những bàn ghế bọc vải hoặc da Vacuum or thoroughly clean upholstery Họ mua quần áo, thực phẩm, bàn ghế và cả đến một xe hơi nữa. They buy clothes, food, furniture, even automobiles. Bàn ghế nhảy và nhảy múa... " Tables and chairs leaping and dancing... " Bàn ghế được dát vàng, đá da trời, và ngà voi. Furniture was inlaid with gold, lapis lazuli, and ivory. Ngành thiết kế nội thất được gọi là “Interior Design”, một chuyên ngành liên quan đến việc thiết kế không gian bên trong căn nhà nhằm đáp ứng nhu cầu tiện nghi và thẩm mỹ của người cư ngụ.
Ngành thiết kế nội thất tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, ngành thiết kế nội thất được gọi là “Interior Design”, một chuyên ngành liên quan đến việc thiết kế không gian bên trong của các tòa nhà nhằm đáp ứng nhu cầu tiện nghi và thẩm mỹ của người cư ngụ. Các nhà thiết kế nội thất làm việc với khách hàng để xác định sở thích của họ, từ đó phát triển ý tưởng thiết kế và lựa chọn vật liệu phù hợp với không gian cần cải tạo. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thấtDưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất được chia theo từng khu vực khác nhau trong nhà mà người học có thể tham khảo: Living room
Bedroom
Kitchen
Bathroom
Thuật ngữ và từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thấtTừ điển chuyên ngànhNgười học có thể tìm kiếm và tra cứu các thuật ngữ cũng như từ vựng chuyên ngành liên quan đến thiết kế nội thất thông qua các từ điển như Longman Dictionary of Contemporary English, Cambridge Dictionary, Oxford Advanced Learner's Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary. Tài liệu học tập trực tuyếnHiện nay có rất nhiều trang web trực tuyến cập nhật những thông tin và xu hướng thiết kế nội thất mà người đọc có thể tham khảo và học các từ vựng chuyên ngành thông qua các bài viết với hình ảnh mô tả đầy sống động. Một số trang web uy tín cung cấp các bài viết, hình ảnh và video về các dự án thiết kế nội thất có thể kể đến như: ArchDaily, Houzz, Freshome hay Homedit. Tài liệu chuyên ngànhBên cạnh những trang web trực tuyến thì những tài liệu như sách, báo hay tạp chí chuyên ngành nội thất cũng vô cùng hữu ích trong việc giúp người học nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết chuyên môn. Một số tài liệu có thể tham khảo như "The Interior Design Reference & Specification Book" của Chris Grimley và Mimi Love, "Interior Design Illustrated" của Francis D.K. Ching và Corky Binggeli hoặc tạp chí Architectural Digest. Các khóa học trực tuyếnVới những cá nhân mong muốn nâng cao kiến thức chuyên môn một cách bài bản và tiếp cận với những thông tin được chọn lọc chính xác thì những khóa học trực tuyến về thiết kế nội thất do các chuyên gia trong ngành trực tiếp hướng dẫn trên Udemy, Skillshare, hay Coursera sẽ là những lựa chọn rất đáng để cân nhắc. Học từ các chuyên giaHiện nay, kiến thức ngày càng được chia sẻ rộng rãi và dễ tiếp cận hơn, người học có thể học từ các chuyên gia thiết kế nội thất bằng cách theo dõi các kênh Youtube của họ, các blog hoặc các trang web cá nhân của những người có chuyên môn. Đây là cách tốt để học được cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong thực tế và áp dụng chúng vào các dự án thiết kế nội thất của mình. Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất
Tham khảo thêm:
Bài tậpChọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
Đáp án:
Tổng kếtTrên đây là tổng hợp những kèm theo những thuật ngữ và một số mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực này. Tác giả hy vọng người đọc đã tiếp thu được một số kiến thức bổ ích để vận dụng chúng trong quá trình học tập và làm việc. Trích nguồn tham khảo
Topic Dictionaries at Oxford Learner’s Dictionaries. www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/houses-and-homes?sublist=interior_decor_t. |